Từ vựng Tiếng Anh về quần áo luôn là một chủ đề thú vị, đặc biệt là với bạn yêu thời trang. Tuy nhiên, mỗi một loại quần áo khác nhau sẽ có cách gọi khác nhau. Show Nắm được bộ từ vựng Tiếng Anh về quần áo “clothes” cũng sẽ giúp ích cho bạn đang ôn luyện IELTS LangGo đã giúp bạn cùng tổng hợp từ vựng Tiếng Anh về quần áo thông qua bài viết dưới đây. Cùng học nào! Từ vựng tiếng Anh về quần áo 1. Từ vựng Tiếng Anh về quần áoTừ vựng Tiếng Anh về quần áo rất đa dạng, phong phú. Tuy nhiên, để dễ ghi nhớ khối lượng từ vựng đồ sộ này, LangGo gợi ý bạn nên chia nhỏ chúng thành từng chủ đề nhỏ như sau. 1.1 Từ vựng về quần áo nói chung Từ vựng về những loại quần áo nói chung thường sẽ là những từ vựng mô tả về một dòng thời trang nào đó dành riêng cho những đối tượng, mục đích sử dụng cụ thể. Từ vựng Tiếng Anh về quần áo vô cùng đa dạng, phong phú
1.2 Từ vựng Tiếng Anh về trang phục nữ Những trang phục nữ thì thường có sự đa dạng về các loại váy áo với nhiều mẫu kiểu cách khác nhau. Do vậy, từ vựng cũng sẽ có phần đa dạng hơn từ vựng Tiếng Anh về trang phục nam. Trang phục nữ luôn có những từ vựng phong phú để mô tả
1.3 Từ vựng Tiếng Anh về trang phục nam Đối với các trang phục nam, cũng sẽ có nhiều loại từ vựng khác nhau để mô tả trong Tiếng Anh. Một số từ miêu tả thông dụng đã được liệt kê dưới đây: Từ vựng Tiếng Anh về quần áo nam cũng không kém phần đa dạng
1.4 Từ vựng về giày dép Các loại giày dép trong Tiếng Anh cũng có cách gọi khác nhau phù hợp với kiểu dáng đó. Từ vựng Tiếng Anh về quần áo, giày dép luôn rất đa dạng
1.5 Từ vựng về các loại mũ Mỗi một loại mũ sẽ có một từ vựng riêng được dùng trong Tiếng Anh. Có rất nhiều kiểu dáng mũ với những tên gọi khác nhau
1.6 Từ vựng về áo khoác, áo choàng Các loại áo khoác, áo choàng trong Tiếng Anh được dùng với những từ sau.
1.7 Từ vựng về phụ kiện thời trang Từ vựng về phụ kiện thời trang trong Tiếng Anh cũng vô cùng đa dạng và phong phú. Trang sức, phụ kiện luôn giúp tạo điểm nhấn cho bộ trang phục
2. Những lưu ý về phát âm thương hiệu thời trangChắc hẳn ai cũng sẽ có những thương hiệu thời trang nổi tiếng được yêu thích của riêng mình phải không nào? Vậy bạn đã biết cách phát âm những thương hiệu thời trang nổi tiếng này chuẩn như người bản xứ chưa? Đừng để rơi vào trường hợp “quê” khi phát âm sai các thương hiệu nhé! Hãy cùng LangGo điểm danh một vài thương hiệu thời trang nổi tiếng và các phát âm của chúng nhé!
Adidas là một thương hiệu thời trang cao cấp rất phổ biến trên thế giới, đặc biệt là Việt Nam. Đây là hãng thời trang mang phong cách thể thao, năng động. Mặc dù là một thương hiệu quen thuộc nhưng nhiều người trong chúng ta vẫn đọc sai tên thương hiệu đến từ Đức này. Tên thương hiệu mà chúng ta thường phát âm sai là “a-di-đát” này trên thực tế có cách phát âm chuẩn là “ah-dee-das”. Trong tiếng Anh Mỹ sẽ có cách đọc nhấn rõ trọng âm là: /aˈdi:d əs/.
Nike cũng là một trong 2 thương hiệu thời trang phổ biến nhất tại Việt Nam với các sản phẩm về giày, bên cạnh Adidas. Rất nhiều người trong chúng ta thường gọi tên thương hiệu này bằng cách phát âm “Naik”, thậm chí là “Nai-kì”. Nhưng cách đọc đúng sẽ là “Naikey” hay /ˈnaɪki/.
Với hãng thời trang đến từ nước Pháp này, bạn sẽ luôn phải gặp cảnh sượng trân nếu tiếp tục phát âm là “Héc-mẹc” hay ‘Hơ-mẹc” đó. Cách phát âm thương hiệu này chính xác nhất phải là bỏ âm câm “h” và chỉ phát âm là “air-mes” hay /ɛərˈmɛz/. Hermes là một thương hiệu rất dễ bị gọi sai tên
Một thương hiệu mà nhắc đến tên thôi cũng thấy sự sang trọng tỏa ra đó chính là Louis Vuitton. Bình thường, chúng ta hay có thói quen phát âm tên thương hiệu này là “Lui-i Vui-ton”. Tuy nhiên, cách phát âm chuẩn xác của thương hiệu này phải là “Loo-ee Vwee-tahn” hay /ˈlu:i vəˈta:n/.
Đây là thương hiệu thời trang đến từ Pháp với cách phát âm khá khó. Nhiều người thường bị bối rối khi đánh vần tên thương hiệu này, hoặc gọi tắt là “I-vét” cho nhanh. Tuy vậy, cách phát âm chuẩn của thương hiệu này sẽ là “Eve San Lo-ron (Ivi-son lơ-ron)”. 3. Các cụm từ về quần áo thường gặpNgoài ra, nếu bạn muốn diễn đạt một câu hội thoại hoàn chỉnh về thời trang, bạn có thể tham khảo các cụm từ sau.
Những cụm từ về thời gian sẽ giúp bạn sử dụng Tiếng Anh được tự nhiên hơn
4. Hướng dẫn trả lời một số câu hỏi thường gặp về chủ đề quần áoSau khi đã học thuộc các cụm từ và các từ vựng Tiếng anh về quần áo. Bạn hãy cùng tham khảo thêm một số mẫu câu trả lời cho câu hỏi thường gặp về chủ đề quần áo nhé. Với những gợi ý này các bạn sẽ có thể có được hình dung về ý tưởng cho câu trả lời của mình được hay và mượt mà hơn đấy. Câu hỏi 1: What kind of clothes do you often wear at home? (Bạn thường mặc đồ gì khi ở nhà?) Trả lời: I'm a pretty comfortable person. All of my clothes are made of cool, comfortable materials. The styles of most of the clothes I own are either oversized or freesize. So, when I'm at home, I'll also choose clothes that are as comfortable as possible in cotton or silk. As long as they're comfortable enough for me to move around, that's fine. Dịch: Tôi là một người khá ưa thích sự thoải mái. Mọi trang phục của tôi đều có chất liệu thoáng mát, dễ chịu. Kiểu dáng của hầu hết trang phục tôi có đều rộng ngoại cỡ hoặc theo phong cách freesize. Do vậy, khi ở nhà, tôi cũng sẽ chọn những bộ trang phục thoải mái hết cỡ với chất liệu được làm từ cotton hoặc lụa. Miễn sao chúng đủ thoải mái cho tôi vận động là được. Các câu hỏi IELTS thường đánh giá cao những câu trả lời đem lại nhiều hơn 1 thông tin Câu hỏi 2: Are there any colors that you do not like to wear? (Có màu sắc nào bạn cực ghét khi lựa chọn quần áo không?) Trả lời: I'm a pretty picky person when it comes to choosing clothes. I usually like clothes with elegant, formal style, giving a high-class feeling. Therefore, I usually don't like things that are too flashy. Neon colors always make me uncomfortable. Actually, I wouldn't hate them too much if they were just accents. I just get really annoyed when it's the color of the whole outfit. Dịch: Tôi là một người khá khó tính trong việc kén chọn trang phục. Tôi thường thích những bộ trang phục có phong cách tao nhã, trang trọng, đem lại cảm giác cao cấp. Do vậy, tôi thường không thích những gì quá diêm dúa. Các màu thuộc tone neon luôn khiến tôi bị khó chịu. Thực ra tôi không quá là ghét chúng nếu chúng chỉ là điểm nhấn. Tôi chỉ thực sự khó chịu khi đó là màu của toàn bộ trang phục mà thôi. Câu hỏi 3: Has your style of clothing changed compared to 10 years ago? (Phong cách thời trang của bạn có gì thay đổi trong 10 năm qua không?) Trả lời: I am quite a fashion enthusiast. New trends always give me a certain excitement. That's why for the past 10 years, I've always tried to change my fashion style to match the most popular trends. However, I only choose the styles that suit me instead of relying too much on influencers. Therefore, my fashion style has always changed over the past 10 years to suit my personality. Dịch: Tôi là một người khá đam mê thời trang. Những xu hướng mới luôn tạo cho tôi một sự hứng thú nhất định. Đó là lý do vì sao suốt 10 năm qua, tôi luôn cố gắng thay đổi phong cách thời trang của mình để phù hợp với xu hướng thịnh hành nhất. Tuy nhiên, tôi chỉ chọn những phong cách phù hợp với mình thay vì phụ thuộc quá nhiều vào những người ảnh hưởng. Vì vậy, phong cách thời trang của tôi luôn thay đổi trong hơn 10 năm qua để phù hợp với cá tính của mình. 5. Bài tập ứng dụngSau khi đã có thêm kiến thức từ vựng Tiếng Anh về quần áo, hãy cùng ôn luyện qua bài tập sau để ghi nhớ lâu hơn nhé. Bài 1: Sử dụng cụm từ thích hợp để hoàn thành câu sau
Bài 2: Điền vào chỗ trống nghĩa hoặc từ sau đây Từ vựng Nghĩa Bathrobe /ˈbɑːθrəʊb/ Cực kỳ hợp thời trang Classic style Smart clothes Áo mưa Vòng cổ Sheepskin coat Có gu thẩm mỹ thời trang Off the peg Người luôn mong đợi những mẫu mã thời trang mới ĐÁP ÁN Bài 1:
Bài 2:
Từ vựng Tiếng Anh về quần áo thường rất đa dạng và luôn thay đổi khi có một xu hướng thời trang mới xuất hiện. Do vậy, việc cập nhật kiến thức mới mỗi ngày là rất cần thiết. Hãy cùng LangGo ôn tập bài mới mỗi ngày để việc học tập luôn đạt hiệu quả cao nha . Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tìm hiểu các nội dung ngữ pháp Tiếng Anh quan trọng khác TẠI ĐÂY. |