biê ̣ t ; biệt kích ; biệt ; bài đặc biệt ; bữa ; chuyên ; cái khác ; cái ; giá ; hay ; khác người ; khác thường ; khác ; kì lạ ; loại ; là đặc biệt ; lời ; mà là đặc biệt ; món đặc biệt ; mùi tiếp ; một người rất khác thường ; nghiêm trọng ; người chồng rất ; người đặc ; nhân viên ; nhé ; nét riêng biệt ; nơi rất ; nơi đặc biệt ; quả ; riêng ; rõ ràng ; rất hay ; rất đặc biệt ; sự biệt ; t tuyê ̣ t ; t đă ̣ c biê ̣ t ; thiên đồ long ; thường ; thật đặc biệt ; thứ đặc biệt ; trọng nhau ; trọng ; xin lỗi ; đây là đặc ; đă ̣ c biê ̣ t ; đăc biệt ; đạc biệt ; đặc biệt cho ; đặc biệt có ; đặc biệt của ; đặc biệt em ; đặc biệt gì không ; đặc biệt gì ; đặc biệt mà ; đặc biệt nào ; đặc biệt này ; đặc biệt thật ; đặc biệt với ; đặc biệt ; đặc biệt đó ; đặc biệt được ; đặc biệt đối ; đặc nhiệm ; đặc phái viên ; đặc sắc ; đặc ; đặt biệt ; ̀ đă ̣ c biê ̣ t ; ́ t tuyê ̣ t ; ́ đă ̣ c biê ̣ t ; ̣ c ; ̣ t ; Show special biệt kích ; biệt ; bài đặc biệt ; bữa ; chuyên ; crawford ; cái khác ; cái ; cụ thể thì ; cụ thể ; cụ ; giá ; hay ; hộ ; kho ; kho ̉ ; khác người ; khác thường ; khác ; ky ; kì lạ ; loại ; là đặc biệt ; lời ; mà là đặc biệt ; món đặc biệt ; mùi tiếp ; một người rất khác thường ; mời ; nghiêm trọng ; người chồng rất ; người đặc ; ngạc ; nhân viên ; nhé ; nét riêng biệt ; nơi rất ; nơi đặc biệt ; phấn ; phục ; quả ; riêng ; rõ ràng ; rất hay ; rất đặc biệt ; sự biệt ; t tuyê ̣ t ; thường ; thật đặc biệt ; thứ đặc biệt ; tiểu ; tro ; trọng ; tặng ; xin lỗi ; đây là đặc ; đăc biệt ; đạc biệt ; đặc biệt cho ; đặc biệt có ; đặc biệt của ; đặc biệt em ; đặc biệt gì không ; đặc biệt gì ; đặc biệt mà ; đặc biệt nào ; đặc biệt này ; đặc biệt thật ; đặc biệt với ; đặc biệt ; đặc biệt đó ; đặc biệt được ; đặc biệt đối ; đặc nhiệm ; đặc phái viên ; đặc sắc ; đặc ; đặt biệt ; độc ; ́ t tuyê ̣ t ; Tiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 [juː ɑːr 'speʃl] Ví dụ về sử dụng You are special trong một câu và bản dịch của họ{-} Niềm tin rằng bạn đặc biệt và quan trọng hơn những người khác. Kết quả: 52, Thời gian: 0.0375 Từng chữ dịchCụm từ trong thứ tự chữ cáiTìm kiếm Tiếng anh-Tiếng việt Từ điển bằng thưTruy vấn từ điển hàng đầu Tiếng anh -Tiếng việtTiếng việt -Tiếng anh |