Từ điển kinh doanh - glut
- cung cấp qúa nhiều
glut
- cung cấp quá nhiều
glut
- maintenance
- sự cung cấp
maintenance
- sự cung cấp vốn
maintenance of capital
- provision
- sự cung cấp
provision
- sự cung cấp dịch vụ
provision of service
- supplement
- kho cung cấp
supplement
- sự cung cấp nguyên liệu gia súc
live-stock supplement
- việc cung cấp
supplement
- supply
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
tender for a supply of goods
- bỏ thầu cung cấp hàng hóa
tender for a supply of goods (to...)
- cung cấp một dịch vụ
supply of a service
- cung cấp thay thế
alternative supply
- cung cấp thông tin
supply information
- cung cấp thực tế
actual supply
- cung cấp vốn cần thiết
supply of necessary funds
- giá cung cấp trong nước
domestic supply price
- giấy đảm bảo cung cấp
supply bond
- hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp
supply bottleneck
- hàng cung cấp
supply
- hợp đồng cung cấp
supply contract
- mức cung cấp
line of supply
- nguồn cung cấp hàng thường xuyên
regular supply available
- nhân tố cung cấp
supply factor
- sự cung cấp
supply
- sự cung cấp lao động theo hợp đồng
supply of contract labour
- sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
supply of contract labour
- sự cung cấp thiếu không đủ
short supply
- sự cung cấp vật liệu
material supply
- sự cung cấp vật liệu
materials supply
- sự từ chối cung cấp
refusal to supply
- thầu cung cấp cơm giá cố định
contract to supply meal at a fixed price
- tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
aggregate supply
Cụm từ - bảng kê đồ cung cấp
picking list
- các nhà cung cấp dịch vụ độc quyền
exclusive service suppliers
- cảng cung cấp
feeder port
- chọn mua để cung cấp (cho cơ quan xí nghiệp)
procurement
- có thể cung cấp
available
- cơ quan cung cấp viện trợ
aid-giving agency
- cửa hàng cung cấp
commissary
- cung cấp chứng từ
tender documents (to....)
- cung cấp đầy đủ
provide
- cung cấp dịch vụ
service
- cung cấp hàng theo hợp đồng
contractual delivery
- cung cấp khí đốt
gas
- cung cấp khí thấp
gas
- cung cấp lương thực thực phẩm
victual
- cung cấp nhân viên cho
man
- cung cấp nhỏ giọt
drip-feed
- cung cấp quá nhiều
oversupply
- cung cấp quá nhiều, trữ hàng quá nhiều
overstock
- cung cấp quá thừa
oversupply
- cung cấp sự đảm bảo của ngân hàng
giving of a banker's guarantee
- cung cấp tài liệu (để buộc tội...)
informal group
- cung cấp thêm
resupply
- cung cấp thực phẩm
cater
- cung (cấp)
offer
- cung (cấp): Từ điển kinh doanhoffercung cấp glutcung cấp qúa nhiều: glutcung cấp quá nhiềuglutmaintenancesự cung cấpmaintenancesự cung cấp vốnmaintenance of capitalprovisionsự cung cấpprovisionsự cung cấp dịch
- cung cấp, cung ứng: Từ điển kinh doanhpurveyCụm từsự cung cấp, cung ứngpurveyance
- cung cấp cho: administer
Câu ví dụ thêm câu ví dụ: - He wishes to supply all the fish markets.
Ổng muốn độc quyền cung cấp cho toàn thị trường cá.
- You exist to provide a pipeline for Leo Rand.
Việc anh có mặt ở đây, là để cung cấp tin cho Leo Rand.
- People who wants to blow up their businesses,
Những kẻ đó muốn mở kinh doanh, cung cấp cho vợ và con.
- Something on Titan pumps out a continuous supply of methane.
Cái gì đó trênTitan phun ra cung cấp khí Mê tan liên tục.
- Simply supply and demand at work.
Đơn giản chỉ cần cung cấp và nhu cầu trong công việc.
Những từ khác
- "cung co giãn" Anh
- "cung cuốn" Anh
- "cung càn thanh" Anh
- "cung công" Anh
- "cung cạnh tranh" Anh
- "cung cấp (nước) đá" Anh
- "cung cấp bằng bơm" Anh
- "cung cấp bằng chứng" Anh
- "cung cấp cho" Anh
- "cung công" Anh
- "cung cạnh tranh" Anh
- "cung cấp (nước) đá" Anh
- "cung cấp bằng bơm" Anh
Cung cấp trong tiếng Anh nghĩa là gì?cứng cáp {adjective}sturdy {adj.} |