Nguồn cung cấp tiếng anh là gì năm 2024

Từ điển kinh doanh

  • glut
  • cung cấp qúa nhiều glut
  • cung cấp quá nhiều glut
  • maintenance
  • sự cung cấp maintenance
  • sự cung cấp vốn maintenance of capital
  • provision
  • sự cung cấp provision
  • sự cung cấp dịch vụ provision of service
  • supplement
  • kho cung cấp supplement
  • sự cung cấp nguyên liệu gia súc live-stock supplement
  • việc cung cấp supplement
  • supply
  • bỏ thầu cung cấp hàng hóa tender for a supply of goods
  • bỏ thầu cung cấp hàng hóa tender for a supply of goods (to...)
  • cung cấp một dịch vụ supply of a service
  • cung cấp thay thế alternative supply
  • cung cấp thông tin supply information
  • cung cấp thực tế actual supply
  • cung cấp vốn cần thiết supply of necessary funds
  • giá cung cấp trong nước domestic supply price
  • giấy đảm bảo cung cấp supply bond
  • hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp supply bottleneck
  • hàng cung cấp supply
  • hợp đồng cung cấp supply contract
  • mức cung cấp line of supply
  • nguồn cung cấp hàng thường xuyên regular supply available
  • nhân tố cung cấp supply factor
  • sự cung cấp supply
  • sự cung cấp lao động theo hợp đồng supply of contract labour
  • sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán) supply of contract labour
  • sự cung cấp thiếu không đủ short supply
  • sự cung cấp vật liệu material supply
  • sự cung cấp vật liệu materials supply
  • sự từ chối cung cấp refusal to supply
  • thầu cung cấp cơm giá cố định contract to supply meal at a fixed price
  • tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế aggregate supply

Cụm từ

  • bảng kê đồ cung cấp picking list
  • các nhà cung cấp dịch vụ độc quyền exclusive service suppliers
  • cảng cung cấp feeder port
  • chọn mua để cung cấp (cho cơ quan xí nghiệp) procurement
  • có thể cung cấp available
  • cơ quan cung cấp viện trợ aid-giving agency
  • cửa hàng cung cấp commissary
  • cung cấp chứng từ tender documents (to....)
  • cung cấp đầy đủ provide
  • cung cấp dịch vụ service
  • cung cấp hàng theo hợp đồng contractual delivery
  • cung cấp khí đốt gas
  • cung cấp khí thấp gas
  • cung cấp lương thực thực phẩm victual
  • cung cấp nhân viên cho man
  • cung cấp nhỏ giọt drip-feed
  • cung cấp quá nhiều oversupply
  • cung cấp quá nhiều, trữ hàng quá nhiều overstock
  • cung cấp quá thừa oversupply
  • cung cấp sự đảm bảo của ngân hàng giving of a banker's guarantee
  • cung cấp tài liệu (để buộc tội...) informal group
  • cung cấp thêm resupply
  • cung cấp thực phẩm cater
  • cung (cấp) offer
  • cung (cấp): Từ điển kinh doanhoffercung cấp glutcung cấp qúa nhiều: glutcung cấp quá nhiềuglutmaintenancesự cung cấpmaintenancesự cung cấp vốnmaintenance of capitalprovisionsự cung cấpprovisionsự cung cấp dịch
  • cung cấp, cung ứng: Từ điển kinh doanhpurveyCụm từsự cung cấp, cung ứngpurveyance
  • cung cấp cho: administer

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • He wishes to supply all the fish markets. Ổng muốn độc quyền cung cấp cho toàn thị trường cá.
  • You exist to provide a pipeline for Leo Rand. Việc anh có mặt ở đây, là để cung cấp tin cho Leo Rand.
  • People who wants to blow up their businesses, Những kẻ đó muốn mở kinh doanh, cung cấp cho vợ và con.
  • Something on Titan pumps out a continuous supply of methane. Cái gì đó trênTitan phun ra cung cấp khí Mê tan liên tục.
  • Simply supply and demand at work. Đơn giản chỉ cần cung cấp và nhu cầu trong công việc.

Những từ khác

  1. "cung co giãn" Anh
  2. "cung cuốn" Anh
  3. "cung càn thanh" Anh
  4. "cung công" Anh
  5. "cung cạnh tranh" Anh
  6. "cung cấp (nước) đá" Anh
  7. "cung cấp bằng bơm" Anh
  8. "cung cấp bằng chứng" Anh
  9. "cung cấp cho" Anh
  10. "cung công" Anh
  11. "cung cạnh tranh" Anh
  12. "cung cấp (nước) đá" Anh
  13. "cung cấp bằng bơm" Anh

Cung cấp trong tiếng Anh nghĩa là gì?

cứng cáp {adjective}sturdy {adj.}