Nhắc tới bảng điểm thì tất cả mọi người chúng ta từng là học sinh đều biết đến. Mọi người đã từng nghĩ đến bảng điểm trong tiếng Anh sẽ trông như thế nào chưa?. Trong bài viết này, Elight sẽ giúp bạn tìm hiểu về bảng điểm tiếng Anh nhé. Nào bắt đầu thôi! Show Bảng điểm tiếng Anh sẽ được viết là “Academic transcript”. Hoặc người ta còn sử dụng từ đồng nghĩa là “Transcript” để thay thế với nghĩa cũng là bảng điểm. Ví dụ: Mate’s just received his academic transcript. (Mate vừa mới nhận bảng điểm của anh ấy.) ∠ ĐỌC THÊM: Những điều cần biết giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ tiếng Anh B2 The teacher showed the student transcript yesterday. (Giáo viên đang hiển thị bảng điểm học tập của học sinh hôm qua.) 2 – Tại sao lại dùng bảng điểm tiếng Anh?
3 – Các mẫu bảng điểm tiếng Anh3.1 – Bản mẫu 1SCHOOL TRANSCRIPT Full name: ……………………………………… Gender: …………………………. Date of birth:………………………..…………….. School year(s): …………………. Permanent Address: ………………………………………………………….……… SUBJECTS (Môn học) Grade 6 (Lớp 6) Grade 7 (Lớp 7) Grade 8 (Lớp 8) Grade 9 (Lớp 9) Mathematic (Toán) Physics (Vật lý) Chemistry (Hóa học) Biology (Sinh học) Computer Science (Tin học) Vietnamese Literature (Ngữ văn) History (Lịch sử) Geography (Địa lý) English (Tiếng Anh) Technology (Công nghệ) Physical Education (Thể dục) Art (Mĩ thuật) Music (Âm nhạc) Civic Education (GDCD) Average grade (Trung bình môn) Evaluation (Đánh giá xếp loại) Grade 6 Grade 7 Grade 8 Grade 9 Academic ability (Học lực) Moral training (Hạnh kiểm) Grading System: (Hệ thống điểm) 8.0 – 10.0: Excellent 6.5 – 7.9: Good 5.0 – 6.4: Average Below 5.0: Weak Certified by (Principal/Vice Principal) (Hiệu trưởng/Phó hiệu trưởng) 3.2 – Bản mẫu 2SCHOOL TRANSCRIPT Full name: ……………………………………… Gender: …………………………. Date of birth:………………………..…………….. School year(s): …………………. Permanent Address: ………………………………………………………….……… SUBJECTS (Môn học) Grade 10 (Lớp 10) Grade 11 (Lớp 11) Grade 12 (Lớp 12) Mathematic (Toán) Physics (Vật lý) Chemistry (Hóa học) Biology (Sinh học) Computer Science (Tin học) Vietnamese Literature (Ngữ văn) History (Lịch sử) Geography (Địa lý) English (Tiếng Anh) Technology (Công nghệ) Physical Education (Thể dục) Art (Mĩ thuật) Music (Âm nhạc) Civic Education (GDCD) Average grade (Trung bình môn) Evaluation (Đánh giá xếp loại) Grade 10 Grade 11 Grade 12 Academic ability (Học lực) Moral training (Hạnh kiểm) Grading System: 8.0 – 10.0: Excellent 6.5 – 7.9: Good 5.0 – 6.4: Average Below 5.0: Weak Certified by (Principal/Vice Principal) (Hiệu trưởng/Phó hiệu trưởng) Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification. Qua bài viết, Elight đã giúp bạn tìm hiểu về các mẫu bảng điểm, cũng như lợi ích khi dùng bảng điểm tiếng Anh. Elight chúc bạn học tập thật tốt và có được những con điểm “tròn trĩnh” nhé! |