Frontier nghĩa là gì

frontier

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frontier
Show

Phát âm : /'frʌntjə/

+ danh từ

  • biên giới
  • giới hạn (của văn minh)
  • (định ngữ) ở biên giới
    • a frontier post
      đồn biên phòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "frontier"
  • Những từ có chứa "frontier":
    frontier frontiersman
  • Những từ có chứa "frontier" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
    biên giới ranh giới ải quan quá quan cửa ải địa giới bờ cõi
Lượt xem: 203