Wages nghĩa là gì

Thông tin thuật ngữ wages tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

Wages nghĩa là gì
wages
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ wages

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

wages tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wages trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wages tiếng Anh nghĩa là gì.

wage /weidʤ/

* danh từ ((thường) số nhiều)
- tiền lương, tiền công
=to earn (get) good wages+ được trả lương cao
=starving wages+ đồng lương chết đói
- (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả
=the wages of sin is death+ hậu quả của tội lỗi là chết

* ngoại động từ
- tiến hành
=to wage war against+ tiến hành chiến tranh với
- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc

wage
- (toán kinh tế) lương

Thuật ngữ liên quan tới wages

  • brans tiếng Anh là gì?
  • antherlobe tiếng Anh là gì?
  • format-control character tiếng Anh là gì?
  • data processing tiếng Anh là gì?
  • solidities tiếng Anh là gì?
  • microphones tiếng Anh là gì?
  • triturator tiếng Anh là gì?
  • chumps tiếng Anh là gì?
  • outfitting tiếng Anh là gì?
  • impulsive tiếng Anh là gì?
  • gastro-vascular tiếng Anh là gì?
  • harried tiếng Anh là gì?
  • unwove tiếng Anh là gì?
  • agglutinins tiếng Anh là gì?
  • cine-projector tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wages trong tiếng Anh

wages có nghĩa là: wage /weidʤ/* danh từ ((thường) số nhiều)- tiền lương, tiền công=to earn (get) good wages+ được trả lương cao=starving wages+ đồng lương chết đói- (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả=the wages of sin is death+ hậu quả của tội lỗi là chết* ngoại động từ- tiến hành=to wage war against+ tiến hành chiến tranh với- (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộcwage- (toán kinh tế) lương

Đây là cách dùng wages tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wages tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

wage /weidʤ/* danh từ ((thường) số nhiều)- tiền lương tiếng Anh là gì?
tiền công=to earn (get) good wages+ được trả lương cao=starving wages+ đồng lương chết đói- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) phần thưởng tiếng Anh là gì?
hậu quả=the wages of sin is death+ hậu quả của tội lỗi là chết* ngoại động từ- tiến hành=to wage war against+ tiến hành chiến tranh với- (từ cổ tiếng Anh là gì?
nghĩa cổ) đánh cuộcwage- (toán kinh tế) lương