Nếu người Việt Nam thường có văn hóa mời trước khi ăn thì người nước ngoài lại dùng những câu chúc ngon miệng tiếng Anh khi bắt đầu dùng bữa. Vậy những câu chúc đó là gì? Các bạn hãy cùng Elight đi tìm hiểu ngay nhé và bổ sung kiến thức cần thiết này vào vốn từ vựng của bản thân thôi nào. Show
1 – Câu chúc ngon miệng tiếng Anh phổ biến nhấtDù mang ý nghĩa giống nhau đều là những câu chúc ngon miệng nhưng lại có rất nhiều cách biểu đạt khác nhau trong tiếng Anh.
2 – Đoạn hội thoại chúc ngon miệng tiếng AnhĐể có thể ghi nhớ những câu chúc ngon miệng tiếng Anh thì bạn cần sử dụng thường xuyên. Bạn cũng có thể tập luyện bằng cách dùng chúng với những người thân hàng ngày. Dưới đây Elight sẽ giới thiệu đến các bạn một số đoạn hội thoại có sử dụng câu chúc ngon miệng tiếng Anh. Ví dụ 1: Mike : Marry, have you eaten anything? (Jane, cậu đã ăn gì chưa?) Jane: I haven’t (Tôi vẫn chưa) Mike: Do you have any plans for lunch? (Bạn có kế hoạch gì cho bữa trưa không?) Jane: I plan to visit a convenience store to buy food. (Tôi định ghé qua một cửa hàng tiện lợi để mua đồ ăn.) Mike: Would you like to have a meal with me? (Bạn có muốn đi ăn cùng tôi không?) Jane: Oh, don’t you mind? (Bạn không phiền chứ? Mike: Oh no! I would be happy if you agree. (Ồ không! Tôi rất vui nếu bạn đồng ý.) Jane: I would love to! (Tôi thích điều đó.) Mike: Would you like to try fried rice? (Bạn có muốn thử món cơm rang không?) Jane: Oh, I’ve never eaten it. It would be great! (Ồ, tôi chưa ăn nó bao giờ! Chắc sẽ ngon lắm!) Mike: Oh great, let’s go! (Ồ, tuyệt quá, đi thôi nào!) Jane: Ok!
Ví dụ 2: Mike :Jane, What’s for lunch? (Jane, ăn gì vào buổi trưa đây?) Jane: What are you going to have? (Bạn muốn ăn gì?) Mike: Shall we get a take-away? (Chúng ta ăn đồ ăn nhanh nhé!) Jane: It is a good idea. So, do you want to get a Pizza? (Tuyệt đấy, bạn muốn ăn Pizza không?) Mike: See, I had a Pizza for lunch yesterday. (Tôi đã ăn Pizza vào chiều hôm qua). Jane: Think of something. (Có gì khác không?) Mike: How about burger? (burger thì sao?) Jane: Oh, It’s great. (Được đấy!) Ví dụ 3: Daughter: Mom, Would you like to eat chicken noodle soup? (Mẹ có muốn ăn phở gà không?) Mom: Are you planning on cooking? (Con định nấu à?) Daughter: Yes, I am planning on cooking for our family. (Vâng, con định nấu cho cả nhà cùng ăn) Mom: That sounds really good. When are you going to make it? (Nghe tuyệt đấy! Con định nấu khi nào?) Daughter: I have plans on cooking on the weekend. (Con định nấu vào cuối tuần) Mom: Ok, I’ll go to supermarket to buy everything we need. (Được rồi, mẹ sẽ đi siêu thị mua đầy đủ mọi thứ chúng ta cần). Daughter: Thanks mom. (con cảm ơn mẹ).
Như vậy trong bài viết trên Elight đã giới thiệu đến các bạn những câu chúc ngon miệng tiếng Anh được dùng phổ biến nhất. Elight hy vọng các bạn sẽ thường xuyên luyện tập để ghi nhớ chúng nhé.
Trong văn hóa của người Việt thì trong bữa ăn thường sẽ mời nhau trước khi ăn. Còn đối với người nước ngoài thường họ sẽ dùng những câu chúc ngon miệng khi bắt đầu dùng bữa. Hôm nay thanhtay.edu.vn sẽ tổng hợp cho bạn những mẫu câu chúc ngon miệng trong tiếng Anh và giao tiếp trong bữa ăn. Cùng theo dõi nhé! 1. Câu chúc ngon miệng tiếng Anh thông dụngTrước bữa ăn trong gia đình hay bữa ăn trong nhà hàng, lời chúc ngon miệng không hẳn là một thủ tục bắt buộc mà là một thói quen tự nhiên giữa những người thân với nhau, hoặc thể thái độ nhiệt tình, lịch sự của nhân viên phục vụ đối với thực khách. Dưới đây là một số câu chúc ngon miệng hay và ý nghĩa.
Chúng ta có thể thay thế từ meal bằng các từ để chỉ các bữa ăn cụ thể hơn:
Xem thêm các bài viết: 2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về bữa ănTrong mỗi bữa ăn chúng ta thường trò chuyện với nhau chứ không chỉ là chúc ngon miệng đúng không nào? Vậy hãy tham tham khảo một số câu giao tiếp trong bữa ăn dưới đây nhé. 2.1. Những câu hỏi về bữa ănKhi muốn hỏi ai đó muốn ăn hay uống gì, chúng ta sử dụng cấu trúc sau:
Ví dụ:
2.2. Khi dọn món ra bàn bắt đầu bữa ăn
2.3. Khi nhận xét về các món ănBạn muốn khen món ăn ngon có thể sử dụng những câu sau:
Bạn có thể dùng cấu trúc see/ feel/ smell/ taste + Adj để diễn tả bạn thấy/ cảm nhận/ ngửi/ nếm thức ăn thế nào! Ví dụ:
Hoặc bạn có thể dùng những câu góp ý tinh tế hơn như sau:
2.4. Khi bạn có ý muốn dùng thêm mónCấu trúc Could you have some more + N: dùng để diễn tả ý muốn dùng thêm món gì. Ví dụ:
2.5. Sau khi ăn xong
Cấu trúc: It’s turn to + V + O: dùng để nói rằng đã đến lượt ai để làm gì. Ví dụ:
3. Một số cụm từ thông dụng khác
4. Đoạn hội thoại về chúc ngon miệng tiếng AnhDưới đây là một vài đoạn hội thoại mẫu về chúc ngon miệng trong tiếng Anh. Bạn có thể tham khảo và thực hành ngay nhé! Đoạn hội thoại 1John: Marry, What’s for lunch? (Marry, Ăn gì vào buổi trưa?) Marry: What are you going to have? (Bạn dự định ăn gì?) John: Shall we get a take-away? (Chúng ta ăn đồ ăn nhanh nhé!) Marry: It is a good idea. So, do you want to get a burger? (Được đó, bạn muốn ăn Burger không?) John: See, I had a burger for lunch yesterday. (Tôi đã ăn vào chiều qua rồi). Marry: Think of something. (Có gì khác không?) John: How about Pizza? (Pizza được không?) Marry: Oh, It’s great. (Được đấy!)
Đoạn hội thoại 2Daughter: Mom, Would you like to eat beef noodle soup? (Mẹ có muốn ăn phở bò không?) Mom: Are you planning on cooking? (Con định nấu à?) Daughter: Yes, I am planning on cooking for our family. (Dạ, con định nấu cho nhà mình ăn.) Mom: That sounds really good. When are you going to make it? (Nghe tuyệt đấy! Khi nào con nấu?) Daughter: I have plans on cooking on the weekend. (Con định cuối tuần.) Mom: Ok, I’ll go to the supermarket to buy everything we need. (Được rồi, mẹ sẽ đi siêu thị mua đầy đủ mọi thứ chúng ta cần.) Daughter: Thanks mom. (Da, con cảm ơn mẹ). Đoạn hội thoại 3Marry: What’s for lunch? (Trưa ăn gì vậy John?) John: I don’t know. What do you want to eat? (Anh không biết nữa. Em muốn ăn gì?) Marry: I was thinking of pizza. (Em nghĩ là Pizza) John: Ok, do you know any good places to eat? (Được thôi, em biết chỗ nào đi ăn không?) Marry: The restaurant near our office. (Nhà hàng gần văn phòng của mình nè anh). John: When do we eat? (Khi nào chúng ta đi ăn?) Marry: At 7:00pm. (Lúc 7:00 pm). John: Ok. (Được thôi!) Trên đây thanhtay.edu.vn đã tổng hợp những mẫu câu chúc ngon miệng tiếng Anh – giao tiếp trong bữa ăn. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn học thêm nhiều câu nói hay và giúp bạn tự tin áp dụng trong cuộc sống hằng ngày.
Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học. Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé! |