Chế độ ăn uống khoa học tiếng anh là gì

Ngoài sách giáo trình học tiếng Anh chuyên ngành tại các trường đào tạo ngành công nghệ thực phẩm, học viên có thể tham khảo một số đầu sách học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm sau:

  • English for Food science and technology
  • Food Processing Technology: Principles and Practice
  • Principles of Food Science
  • Fundamentals of Food Science Technology Processing and Prese

Các ứng dụng học tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm

Một số ứng dụng học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm hỗ trợ học viên trong quá trình học gồm:

  • Coursera
  • TED

Các trang web học tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm

Một số trang web giúp học viên cải thiện tiếng Anh ngành công nghệ thực phẩm:

  • Food Science - WIRED - https://www.wired.com/tag/food-science/
  • Food Technology - https://www.ift.org/news-and-publications/food-technology-magazine
  • Food Science News - SciTechDaily - https://scitechdaily.com/tag/food-science/
  • Food Processing Technology - https://www.foodprocessing-technology.com/
  • The Spoon - https://thespoon.tech/
  • Food Business News - https://www.foodbusinessnews.net/
  • Food & Beverage - Financial Times - https://www.ft.com/food-beverage
  • Food & drink industry | Business - The Guardian - https://www.theguardian.com/business/fooddrinks
  • TED - https://www.ted.com/topics/food

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh sử dụng trong ngành công nghệ thực phẩm

  • What ingredients will we need to make that food?

(Chúng ta sẽ cần những nguyên liệu gì để làm món ăn đó?)

  • A healthy diet includes vitamins, protein and less fat.

(Một chế độ ăn uống lành mạnh bao gồm vitamin, protein và ít chất béo.)

  • Canned, frozen and processed foods are quite unhealthy.

(Thực phẩm đóng hộp, đông lạnh và chế biến sẵn khá không tốt cho sức khỏe.)

  • A dish like this is really rich, spicy and a little sour.

(Một món ăn như thế này thực sự đậm đà, cay và một chút chua.)

  • I think that food processing and associated procedures always fascinate me.

(Tôi nghĩ rằng quá trình chế biến thực phẩm và các quy trình liên quan luôn làm tôi thích thú.)

  • Organic food products, I believe, are the future.

(Tôi tin rằng các sản phẩm thực phẩm hữu cơ là tương lai của ngành thực phẩm.)

  • Genetically modified (GM) foods are getting more and more popular.

(Thực phẩm biến đổi gen ngày càng phổ biến hơn.)

  • I think there are businesses and supply chains that see the opportunity to secure local food sources.

(Tôi nghĩ rằng có những doanh nghiệp và chuỗi cung ứng nhìn thấy cơ hội để đảm bảo nguồn thực phẩm địa phương.)

  • To whichever food company I invest in, sustainability has to be a core part of its strategies.

(Đối với bất kỳ công ty thực phẩm nào tôi đầu tư vào, tính bền vững phải là một phần cốt lõi trong các chiến lược của công ty đó.)

  • 95% of people are buying the new type of burger because they think it's healthier.

(95% mọi người đang mua loại bánh mì kẹp thịt mới vì họ nghĩ rằng nó tốt cho sức khỏe hơn.)

Chế độ ăn uống khoa học tiếng anh là gì

Bài tập

Bài 1: Điền từ vào chỗ trống

calories carbohydrates dairy products

minerals preservatives pulses

1. People burn ______________ when they do exercise.

2. Nuts, eggs and ______________ are good sources of protein.

3. ______________ can be found in bread, rice, and potatoes.

4. ______________ contain calcium, which makes teeth and bones stronger.

5. Processed food contains ______________ so that it doesn’t go off.

6. Salt is one of the most common ______________ found in food, but there are many others.

Bài 2: Dịch nghĩa các từ sau:

  1. Additive: ______________
  2. Sustainability: ______________
  3. Organic food: ______________
  4. Flavour enhancers: ______________
  5. Genetically modified foods: ______________
  6. Preservative: ______________
  7. Shelf life: ______________
  8. Vegetarians: ______________
  9. Mineral: ______________
  10. Saturated fat: ______________

Đáp án:

Bài 1:

1. calories

2. pulses

3. Carbohydrates

4. Dairy products

5. preservatives

6. minerals

Bài 2:

  1. Additive: Phụ gia
  2. Sustainability: Tính bền vững
  3. Organic food: Thực phẩm hữu cơ
  4. Flavour enhancers: Chất tăng cường hương vị
  5. Genetically modified foods: Thực phẩm biến đổi gen
  6. Preservative: Chất bảo quản
  7. Shelf life: Hạn sử dụng
  8. Vegetarians: Những người ăn chay
  9. Mineral: Khoáng chất
  10. Saturated fat: Chất béo bão hòa

Tổng kết

Như vậy, bài viết vừa chia sẻ với người học tổng hợp các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm. Kèm theo đó là các nguồn tài liệu quý giá, giúp người học có thể chủ động tự đào sâu vào kiến thức ngành này bằng tiếng Anh.

Với nguồn tài liệu cô đọng này, tác giả bài viết hy vọng sẽ giúp người học nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru từ vựng tiếng anh ngành công nghệ thực phẩm.

Chế độ ăn hợp lý trong tiếng Anh là gì?

Họ eat a balanced diet (ăn theo chế độ dinh dưỡng hợp lý) trong đó có nourishing meals (những bữa ăn đầy đủ chất dinh dưỡng).

Chế độ ăn healthy tiếng Anh là gì?

Chế độ ăn lành mạnh (Healthy diet) là một chế độ ăn được đặc trưng bởi thành phần các loại thực phẩm lành mạnh (Healthy food), đây là một chế độ ăn uống giúp duy trì hoặc cải thiện sức khỏe tổng quát.

Chế độ ăn uống lành mạnh cơ tác dụng gì?

Chế độ ăn uống lành mạnh có tác dụng gì?.

Có cơ thể luôn khỏe mạnh, tràn đầy sinh lực..

Giúp cải thiện tâm trạng..

Giúp duy trì cân nặng hợp lý hoặc giảm cân hiệu quả.

Giảm nguy cơ mắc một số loại ung thư.

Nâng cao sức khỏe tim mạch..

Cải thiện sức khỏe đường ruột..

Cải thiện trí nhớ và sức khỏe não bộ.

Health eating là gì?

Chế độ ăn healthy là 1 chế độ ăn uống lành mạnh với đầy đủ các thành phần dưỡng chất cần thiết cho cơ thể như tinh bột, đường, chất xơ, khoáng chất,... Các nhóm thực phẩm được sử dụng trong chế độ ăn có xu hướng duy trì mục tiêu giảm cân, giảm lượng calo, giảm nguy cơ mắc các bệnh lý và cải thiện tình trạng sức khỏe.