Barcode dùng trong siêu thị là barcode gì

Barcode (mã vạch) là một phương pháp biểu diễn dữ liệu bằng cách sử dụng các dãy các đường sáng tối có chiều rộng và khoảng cách khác nhau để mã hóa thông tin. Barcode thường được sử dụng để nhận dạng và thu thập thông tin về sản phẩm, đối tượng hoặc dịch vụ thông qua việc quét mã vạch bằng các thiết bị đọc mã vạch.

Không khó để bắt gặp những đoạn mã với các vạch sọc đen nối tiếp nhau trên các sản phẩm của các quầy siêu thị, tạp hóa… Chúng chính là các barcode với công dụng vô cùng hữu ích cho các cơ quan quản lý, doanh nghiệp và người dùng. Vậy nó là gì?

1. Barcode là gì?

.jpg)

Barcode (mã vạch) là một phương pháp biểu diễn dữ liệu bằng cách sử dụng các dãy các đường sáng tối có chiều rộng và khoảng cách khác nhau để mã hóa thông tin. Barcode thường được sử dụng để nhận dạng và thu thập thông tin về sản phẩm, đối tượng hoặc dịch vụ thông qua việc quét mã vạch bằng các thiết bị đọc mã vạch, chẳng hạn như máy quét hoặc điện thoại di động.

Barcode được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như bán lẻ, vận chuyển, quản lý hàng tồn kho, y tế và nhiều lĩnh vực khác. Có một số loại mã vạch phổ biến như Barcode 1D (mã vạch mã 1 chiều) và Barcode 2D (mã vạch mã 2 chiều). Barcode 1D sử dụng các đường sáng tối đứng liên tiếp nhau để mã hóa thông tin, trong khi Barcode 2D sử dụng một mảng hình vuông các ô nhỏ để biểu diễn dữ liệu.

Barcode giúp tăng cường sự chính xác và hiệu suất trong việc quản lý thông tin, giảm thiểu sai sót do nhập liệu thủ công và cải thiện quá trình theo dõi và kiểm tra sản phẩm.

\>>> Xem thêm: So sánh Barcode và QR code

2. Tóm tắt lịch sử hình thành của barcode

.jpg)

Lịch sử hình thành của mã vạch bắt đầu từ những năm 1940 và phát triển qua nhiều giai đoạn quan trọng:

- Năm 1948: Bernard Silver và Norman Joseph Woodland đã đề xuất ý tưởng sử dụng các dãy vạch và khoảng trống để mã hóa thông tin. Ý tưởng này được đưa ra sau khi Bernard Silver thấy một dãy vạch trên các sản phẩm tại cửa hàng góc gần nhà. Họ đã đăng ký bằng sáng chế một hình thức sớm của Barcode.

- Năm 1952: Woodland phát triển một máy quét tia sáng đầu tiên, nhưng máy này còn khá lớn và chưa thực sự hiệu quả.

- Năm 1970: Một công ty nghiên cứu về Barcode tên là IBM đã phát triển hệ thống Barcode 1D (mã vạch mã 1 chiều) có tên là Universal Product Code (UPC), được sử dụng rộng rãi trong ngành bán lẻ. Đầu tiên, mã vạch UPC được sử dụng để mã hóa thông tin về sản phẩm, chẳng hạn như mã sản phẩm và giá cả.

- Những năm 1980: Các loại Barcode khác nhau bắt đầu xuất hiện, bao gồm EAN (European Article Number) dùng tại châu Âu và Code 39, cho phép mã hóa một loạt ký tự chữ cái và số.

- Những năm 1990: Công nghệ Barcode 2D, như QR (Quick Response), đã được phát triển bởi công ty Nhật Bản Denso Wave. QR có khả năng lưu trữ một lượng lớn thông tin và dễ dàng quét bằng các thiết bị di động.

- Thập kỷ 2000: Sự phổ biến của các thiết bị di động và máy tính bảng đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc sử dụng Barcode, đặc biệt là QR, trong các chiến dịch tiếp thị, quảng cáo, và thậm chí thanh toán.

Từ đó đến nay, Barcode và công nghệ liên quan đã tiếp tục phát triển, mang lại nhiều lợi ích trong việc quản lý thông tin, theo dõi hàng hóa và tương tác với người tiêu dùng.

3. Có các loại barcode phổ biến nào?

.jpg)

Có nhiều loại mã vạch phổ biến, mỗi loại có ứng dụng và khả năng mã hóa dữ liệu khác nhau. Dưới đây là một số loại mã vạch quan trọng và phổ biến:

- UPC (Universal Product Code): Barcode UPC thường được sử dụng trong ngành bán lẻ để mã hóa thông tin về sản phẩm, bao gồm mã sản phẩm và giá cả. Có hai dạng mã vạch UPC phổ biến: UPC-A (12 chữ số) và UPC-E (8 chữ số)

- EAN (European Article Number): Tương tự như UPC, Barcode EAN cũng được sử dụng trong ngành bán lẻ ở châu Âu và nhiều quốc gia khác. EAN-13 (13 chữ số) và EAN-8 (8 chữ số) là hai biến thể phổ biến

- Code 39: Barcode Code 39 cho phép mã hóa cả các chữ cái, số và một số ký tự đặc biệt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng như vận chuyển, quản lý kho và công nghiệp

- Code 128: Barcode Code 128 cung cấp khả năng mã hóa một loạt các ký tự chữ cái, số và ký tự đặc biệt. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, vận chuyển và quản lý tồn kho

- QR Code (Quick Response Code): QR Code là một loại mã vạch 2D có khả năng lưu trữ một lượng lớn thông tin, bao gồm cả văn bản, URL, thông tin liên hệ và nhiều nội dung khác. QR Code thường được quét bằng các thiết bị di động và đã trở thành phổ biến trong tiếp thị, quảng cáo và thậm chí thanh toán

- Data Matrix: Data Matrix là một loại Barcode 2D có khả năng lưu trữ dữ liệu trong một không gian nhỏ. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng y tế, quản lý sản xuất và theo dõi hàng hóa

- PDF417: PDF417 là một loại Barcode 2D có khả năng lưu trữ dữ liệu lớn. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng như vé máy bay, thẻ giấy tờ và ứng dụng an ninh.

Các loại mã vạch này đều có ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau và đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý thông tin, theo dõi và tương tác với khách hàng.

4. Vai trò và ứng dụng của barcode trong cuộc sống

.jpg)

Barcode đóng vai trò quan trọng và có ứng dụng rộng rãi trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là một số vai trò và ứng dụng chính của mã vạch:

- Ngành bán lẻ: Barcode là công cụ cốt lõi trong việc quản lý hàng tồn kho, theo dõi giá cả và thông tin sản phẩm tại các cửa hàng. Nhân viên và khách hàng có thể quét Barcode để biết thông tin chi tiết về sản phẩm

- Vận chuyển và logistics: Barcode giúp theo dõi hàng hóa trong chuỗi cung ứng, từ nguồn gốc đến điểm đích, tăng tính chính xác và hiệu quả trong quản lý vận chuyển

- Quản lý kho hàng: Barcode giúp doanh nghiệp theo dõi tồn kho, kiểm tra lượng hàng tồn và dự trữ một cách hiệu quả hơn

- Y tế: Trong ngành y tế, Barcode sử dụng để quản lý dược phẩm, theo dõi bệnh nhân, đảm bảo tính chính xác trong việc phát thuốc và theo dõi các thiết bị y tế

- Quản lý sản xuất: Barcode giúp theo dõi từng bước trong quy trình sản xuất, từ nguyên liệu đầu vào đến sản phẩm hoàn thành, giúp cải thiện quản lý và kiểm soát chất lượng

- An toàn thực phẩm: Barcode giúp người tiêu dùng kiểm tra thông tin về nguồn gốc và thành phần của thực phẩm, đảm bảo an toàn cho sức khỏe

- Quản lý thư viện: Thư viện sử dụng Barcode để theo dõi và quản lý sách, tài liệu và nguồn thông tin

- Thanh toán và tiện ích: Barcode có thể được sử dụng trong việc thanh toán hóa đơn, mua vé sự kiện hoặc quét mã QR để truy cập thông tin thanh toán

- Tiếp thị và quảng cáo: Barcode QR được sử dụng trong chiến dịch tiếp thị và quảng cáo để người tiêu dùng truy cập nhanh chóng đến thông tin chi tiết, ưu đãi hoặc nội dung tương tác

- Dịch vụ công: Barcode có thể được sử dụng để xác định và theo dõi dịch vụ công như giao thông công cộng, thư viện hoặc các sự kiện chính trị.

5. Những công cụ tạo barcode online miễn phí shop sẽ cần

.jpg)

Dưới đây là một số công cụ tạo mã vạch (barcode) trực tuyến miễn phí mà bạn có thể sử dụng:

- Online Barcode Generator (BarcodeGenerator.org): Trang web này cung cấp nhiều loại Barcode khác nhau như UPC, EAN, QR Code và nhiều mã vạch khác. Bạn có thể tạo Barcode và tùy chỉnh các tham số như nội dung mã, kích thước, màu sắc và nhiều tùy chọn khác

- Free Online Barcode Generator (BarcodesInc): Công cụ này cung cấp khả năng tạo Barcode cho nhiều loại mã nhau, bao gồm UPC, EAN, Code 39 và Code 128. Bạn có thể tùy chỉnh kích thước, màu sắc và chọn loại mã vạch phù hợp

- QR Code Generator (QRCodeMonkey): Đây là công cụ tạo mã code miễn phí. Bạn có thể thêm nhiều loại dữ liệu vào mã QR như văn bản, URL, thông tin liên hệ và nhiều tùy chọn tùy chỉnh khác

- Free Barcode Generator (OnlineLabels): Trang web này cho phép bạn tạo Barcode với nhiều loại mã như Code 128, Code 39, và QR Code. Bạn cũng có thể chỉnh sửa kích thước, màu sắc và chọn kiểu mã vạch

- Barcode Generator (Tec-It): Công cụ này cung cấp tạo Barcode cho nhiều loại mã như UPC, EAN, Code 128 và nhiều mã khác. Bạn cũng có thể tùy chỉnh định dạng và tải xuống mã vạch đã tạo

- Barcode Image Generator (Online Barcode Generator): Trang web này cho phép bạn tạo Barcode với nhiều loại mã như Code 128, Code 39, EAN và nhiều loại khác. Bạn có thể chỉnh sửa kích thước, màu sắc và kiểu mã.

Lưu ý rằng việc sử dụng các công cụ trực tuyến để tạo mã vạch miễn phí có thể đòi hỏi bạn kiểm tra và hiểu rõ về chính sách bảo mật và đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu bạn nhập vào. Hãy tránh xa những website thiếu uy tín và không sử dụng dữ liệu nhạy cảm để tránh thất thoát dữ liệu không mong muốn.

Nếu bạn đang muốn triển khai hệ thống in và đọc mã vạch để quản trị doanh nghiệp, hàng hóa được tốt hơn, hãy đến ngay với FS Việt. Chúng tôi là đơn vị uy tín chuyên cung cấp các sản phẩm in ấn văn phòng, mã vạch.. cho các doanh nghiệp với giá cả phải chăng. Để được tư vấn chi tiết, khách hàng vui lòng liên hệ tới hotline: 0987 144 786 - 0933 981 290.