Văn mẫu lớp 11 bài đây thôn vĩ dạ năm 2024

Cảm nhận về con người của Hàn Mặc Tử trong bài Đây thôn Vĩ Dạ được thể hiện qua 4 mẫu văn mẫu hấp dẫn, giúp học sinh lớp 11 tự tin viết bài văn ấn tượng.

Văn mẫu lớp 11 bài đây thôn vĩ dạ năm 2024

Đây thôn Vĩ Dạ là biểu tượng cho tâm trạng cô đơn và khao khát yêu thương của Hàn Mặc Tử, trong đó toát lên sự tiếc nuối và hạnh phúc của tác giả. Dưới đây là 4 bài văn mẫu đặc sắc để bạn khám phá.

Dàn ý cảm nhận về con người của Hàn Mặc Tử

  1. Mở bài:

- Hàn Mặc Tử nổi bật với bản sắc riêng trong dòng thơ Thơ mới, điển hình qua bài 'Đây thôn Vĩ Dạ', nơi ông tự sự một cách rõ ràng nhất.

II. Thân bài:

- Hàn Mặc Tử là người say mê với thiên nhiên và cuộc sống.

  • 'Sao anh không về chơi thôn Vĩ?' không chỉ là lời hỏi, mà còn là lời mời gọi. Những dòng thơ nhẹ nhàng đưa người đọc trở về quá khứ, nơi có cô gái Huế mà tác giả yêu thương.
  • Những kỷ niệm của quá khứ trỗi dậy trong cảnh thiên nhiên tươi đẹp.
  • 'Nắng mới lên' mang lại ánh sáng dịu dàng, làm dịu đi cảm xúc của mọi người.
  • Ấn tượng đặc biệt với hình ảnh 'lá trúc che ngang mặt chữ điền' - biểu tượng cho vẻ đẹp của người con gái Huế.

→ Mặc dù không thể trở lại thôn Vĩ Dạ, nhưng Hàn Mặc Tử vẫn lưu giữ mọi hình ảnh của nơi đó với tình yêu mãnh liệt. Thôn Vĩ với ông là biểu tượng của niềm mong ước và tình cảm thơ mộng.

- Hàn Mặc Tử trải qua cuộc sống đơn độc.

  • Khổ thơ 2 của 'Đây thôn Vĩ Dạ' chứa đựng tâm trạng đau buồn, nhớ nhung của Hàn Mặc Tử: 'Gió theo lối gió, mây đường mây ... Có chở trăng về kịp tối nay'.
  • Bằng cách nhân hóa, dòng nước cũng trở nên u buồn như tâm trạng của tác giả. Nhịp điệu thơ 4/3 gây ra cảm giác cách biệt; không gian trong bài thơ trở nên sâu lắng hơn.
  • 'Gió theo lối gió, mây đường mây', mọi thứ đều rẽ ngang, gần như xa xôi cách biệt như câu chuyện của tác giả.
  • 'Thuyền ai' gợi lên sự quen thuộc và xa lạ đồng thời.

→ Hàn Mặc Tử đã truyền tải tâm trạng của mình vào khổ thơ, nơi ông khát khao tình yêu nhưng không có đủ thời gian.

- Hàn Mặc Tử - con người đầy nỗi lo lắng và âu sầu.

  • Khổ thơ 3, là khổ cuối cùng của 'Đây thôn Vĩ Dạ', thể hiện tâm trạng của tác giả về người con gái Huế: 'Mơ khách đường xa, khách đường xa ... Ai biết tình ai có đậm đà'.
  • Con người và cảnh vật giờ đây đều nhạt nhòa và tan biến. 'Ở đây sương khói mờ nhân ảnh', mọi thứ như hòa quện vào nhau, khó phân biệt rõ ràng.
  • 'Ai biết tình ai có đậm đà', tác giả chìm vào ký ức và sự thất vọng.

→ Hàn Mặc Tử trở về hiện tại, ông nhận ra sự xa xôi, hư ảo của hạnh phúc và thở dài trong nỗi nhớ mong.

III. Kết bài:

- Hàn Mặc Tử là con người đầy ước vọng và nỗi đau buồn. Thơ của ông khiến người đọc cảm thấy day dứt, vướng mắc trong một nỗi buồn không thể diễn tả bằng lời.

Cảm nhận về con người của Hàn Mặc Tử - Mẫu 1

Hàn Mặc Tử như một ngôi sao sáng lấp lánh trong bầu trời rực rỡ, mang trong mình nhiều phẩm chất tinh tú lạ. Thơ của Hàn không chỉ thể hiện tình yêu sâu đậm với cuộc sống hàng ngày mà còn chiếu sáng hướng về thần thánh với những bài thơ thanh tịnh. Có nhiều cách tiếp cận với tác phẩm 'Đây thôn Vĩ Dạ', nhưng mọi người đều nhận thấy rằng bài thơ nói về tình yêu - một tình yêu đơn phương, lãng mạn, bí ẩn. Tuy nhiên, không ai phủ nhận rằng Hàn Mặc Tử đã diễn đạt rất tốt về xứ Huế mơ mộng và thơ mộng. 'Đây thôn Vĩ Dạ' chỉ gồm 3 khổ, tổng cộng 12 câu thơ.

Bài thơ có lẽ là lời trách thầm, và cũng là lời nhắn nhủ nhẹ nhàng gửi gắm của nhân vật trữ tình, trong một tâm trạng vời vợi nhớ mong:

Sao anh không về chơi thôn Vi? Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên, Vườn ai mướt quá xanh như ngọc Lá trúc che ngang mặt chữ điền?

Nếu mỗi tình yêu gắn với một không gian và thời gian cụ thể, thì mỗi hình ảnh của nhân vật trữ tình trong bài thơ này gắn với vườn tược và con người Vĩ Dạ, đều là những kỷ niệm khó quên. Hãy đến thăm thôn Vĩ Dạ vào một buổi sớm mai, nơi nằm bên bờ sông Hương êm đềm thơ mộng, chỉ cách trung tâm cố đô Huế một giờ đi bộ. Thôn Vĩ Dạ đã nổi tiếng với cây cối xanh tươi và những biệt thự nhỏ duyên dáng, tạo nên một không gian yên bình và trữ tình, một nguồn cảm hứng bất tận cho nhiều nghệ sĩ tên tuổi.

Sớm mai, nắng mới long lanh trên những tàu cau còn ướt sương đêm. Khách từ xa tới sẽ thấy hàng cau trước nhất, vì nó thường cao hơn những cây cối ở dưới. Đất đai Vĩ Dạ phì nhiêu, được con người cần cù chăm sóc, khiến cây cối ở đây xanh tốt mơn mởn và sạch sẽ như những cành vàng lá ngọc...

Câu thơ: Lá trúc che ngang mặt chữ điền?

Thật là một ý tưởng độc đáo. “Mặt chữ điền” gợi nhớ hình ảnh người dân với khuôn mặt vuông vức, thân hình cường tráng, đầy nam tính. Nhưng khi đặt hình tượng này trong bài thơ với câu: “Lá trúc che ngang mặt chữ điền”, sự hài hòa, gắn bó giữa con người và quê hương trở nên rõ ràng. Câu thơ khắc họa một cách đặc sắc vẻ đẹp tự nhiên và sức sống của thôn Vĩ Dạ.

Tiếp nối cảm xúc từ khổ đầu, khổ thứ hai mô tả cảnh sóng nước, mây trời của xứ Huế và thể hiện niềm hy vọng bâng khuâng:

Gió theo lối gió mây đường mây, Dòng nước buồn thiu hoa bắp bay; Thuyền ai đậu bến sông trăng đó Có chở trăng về kịp tối nay?

Bức tranh dịu dàng của xứ Huế được vẽ nên: Gió và mây nhẹ nhàng trôi, sông Hương chảy êm đềm. Hoa bắp đung đưa theo cơn gió nhẹ. Khác với khổ thơ trước, ở khổ này, không gian trở nên như mơ ảo, rộng lớn dưới ánh trăng. Nhà thơ không chỉ nhìn bằng mắt mà còn “nhìn” bằng thế giới tâm linh của mình: Do đó, không có ranh giới giữa thực và mộng, và thế giới tâm linh, thế giới mộng ảo ngày càng chiếm ưu thế. Câu hỏi trong thơ mang lại sự mong chờ, niềm hy vọng, cũng như nỗi buồn man mác của nhà thơ, làm cho người đọc hiểu sâu hơn về tình yêu dịu dàng, kín đáo.

Mơ khách đường xa, khách đường xa Áo em trắng quá nhìn không ra Ở đây sương khói mờ nhân ảnh Ai biết tình ai có đậm đà?

Trời ơi, Huế thật là nơi mưa rất nhiều, sương khói bao phủ. Điều này khiến cho những bài thơ về đây đều có nét thực tế, giống như những 'hàng cau', 'lá trúc', 'hoa bắp'... trong những bài thơ trước? Sương khói bao trùm, và trang phục của em cũng trắng: Chính vì vậy, nếu một nhà thơ chỉ nhìn thấy hình bóng của người (tính nhân), thì cũng là điều dễ hiểu. Tuy nhiên, như đã đề cập, Hàn Mặc Tử là một nhà thơ lãng mạn đích thực, điều quan trọng là ông đã nói bằng tâm hồn, gieo vào lòng người đọc một chút bâng khuâng: Người con gái Huế xinh đẹp quá, kín đáo và huyền ảo quá; ai có thể hiểu rõ được tình yêu của họ có bền vững không, hay chỉ là mơ hồ như sương khói ở Huế? Ở đây, có vẻ như tác giả cảm thấy mình đang lạc lõng, trước một mối tình đơn phương lung linh, huyền ảo. Nếu nhận ra rằng, Hàn Mặc Tử thật sự là một người có tài năng, luôn khao khát yêu thương; nhưng căn bệnh phong hiểm nghèo đã khiến cho ông không thể có được một tình yêu trọn vẹn. Nhà thơ đã phải sống cô đơn, đôi khi trên một chiếc thuyền nhỏ lênh đênh giữa biển khơi, đôi khi u uất bên dãy núi ven thành phố, và cuối cùng phải nằm yên tại nhà thương Tuy Hòa, đợi chờ cái chết... Chúng ta càng đồng cảm với sự tiếc nuối, trách móc không đâu vào đâu của ngòi bút tài năng này.

Cảm nhận về con người của Hàn Mặc Tử - Mẫu 2

Bài thơ 'Đây thôn Vĩ Dạ' giống như tiếng lòng của Hàn Mặc Tử trong những năm tháng cuối đời. Ở đó ta tìm thấy sự cô đơn, tìm thấy sự khao khát yêu và được yêu, khao khát nắm giữ hạnh phúc và tiếc nuối cho cuộc sống của chính tác giả.

'Tại sao anh không trở về chơi thôn Vĩ? Nhìn ánh nắng chiếu rọi trên hàng cây cau, nắng mới bắt đầu lên. Vườn ai mướt quá xanh biếc như ngọc. Lá trúc che phủ bề mặt ruộng'.

Hình ảnh của thôn Vĩ được vẽ nên trong trí tưởng tượng của Hàn Mặc Tử. Thời gian ông sáng tác bài thơ này cũng là thời điểm ông đang lâm bệnh. Tất cả mọi thứ về thôn Vĩ bây giờ chỉ còn là những ký ức mà thôi.

Câu thơ 'Tại sao anh không quay về thôn Vĩ' có thể hiểu như một câu hỏi; nhưng cũng có thể là một lời mời. Thôn Vĩ đẹp đến thế, sao anh không quay lại chơi, đã bao lâu rồi anh không ghé thăm thôn Vĩ? Lời trách móc, lời mời ngọt ngào, dịu dàng, nhưng cũng đủ khiến cho những kỷ niệm trỗi dậy trong lòng.

Hàn Mặc Tử yêu thiên nhiên thôn Vĩ Dạ với 'ánh nắng chiếu lên hàng cây cau', với 'vườn xanh mướt'. Hình ảnh của 'ánh nắng mới bắt đầu' mang lại cảm giác ấm áp, dịu dàng tột cùng. Đó là ánh nắng buổi sáng rất dễ chịu. Ánh sáng đó còn khiến cho khu vườn trở nên 'xanh mướt như ngọc'. Không gian trở nên rộng lớn hơn, tươi mới hơn và tràn đầy sức sống.

Thiên nhiên và con người thôn Vĩ Dạ mãi luôn làm Hàn Mặc Tử nhớ nhung, thương nhớ không dứt. 'Lá trúc che phủ mặt ruộng'; từ 'ruộng' ấy có thể là hình ảnh của cửa sổ được che phủ hoặc chính là gương mặt của người con gái hiền lành xứ Huế, e ấp, nhút nhát sau chiếc lá trúc.

Những kỷ niệm, vẻ đẹp của con người và thiên nhiên xứ Huế luôn làm cho Hàn Mặc Tử nhớ mãi, ôm trong lòng. Ông khao khát được trở lại nơi đó với tình yêu chân thành.

Nhà thơ Hàn Mặc Tử như đắm chìm trong nỗi buồn, ông mang theo nỗi buồn đầy xót xa.

'Gió theo con đường gió, mây bước theo con đường mây Dòng nước buồn thiu, hoa bắp lay Thuyền nào đậu bên bến sông ấy trăng đang lấp lánh Có chở trăng về kịp tối nay không'

Nhịp thơ 4/3, kết hợp với hình ảnh gió, mây, hoa, trăng, thuyền tạo nên bức tranh của sự chia lìa. Hàn Mặc Tử đã biến đổi không gian thôn Vĩ trở nên lớn hơn, thời gian đã chuyển từ buổi sáng sang buổi tối. Tâm trạng của nhà thơ cũng chuyển từ niềm vui tươi, nhớ nhung sang buồn thiu của 'dòng nước buồn thiu'. Cảnh vật mang tâm trạng con người, giống như câu thơ 'Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ' (Nguyễn Du).

'Gió theo con đường gió, mây theo con đường mây' có cấu trúc hài hòa, cân đối; tạo nên sự xa vời, cách biệt. Cảnh vật trở nên mộng mơ nhưng cũng đầy cách xa 'hoa bắp lay'. 'Thuyền nào' đậu bên bến sông gợi nhớ những bài hát xứ Huế nhưng đầy nỗi buồn. Chiếc thuyền liên kết với vầng trăng tạo ra sự hùng vĩ trong thiên nhiên; nhưng cũng vì vậy mà con người trở nên nhỏ bé hơn. Thuyền, trăng, bến thường được sử dụng làm biểu tượng cho tình yêu đôi lứa:

'Đêm trăng thanh, anh mới hỏi nàng Cây tre non đủ lá đan sáng đâu chăng'

(Ca dao).

Hàn Mặc Tử đã khéo léo sử dụng hình ảnh này, nhưng mang màu sắc đơn côi, buồn thảm hơn. Lời hỏi 'có chở trăng về kịp tối nay' như lời thúc giục, như lời níu giữ. Thời gian với nhà thơ quý giá hơn bao giờ hết, liệu có đủ để ông được sống theo khát vọng của mình. Khổ thơ là sự bộc lộ của đau buồn, là nơi ông thể hiện sự khao khát hạnh phúc, những lời van xin đầy nghẹn ngào.

Bước vào khổ thơ cuối cùng, Hàn Mặc Tử hướng về hiện thực, hướng về con người, nghi ngờ về hình ảnh mơ hồ.

'Mơ về khách đường xa, khách đường xa Áo em trắng quá, không thể nhận ra Ở đây, sương khói làm mờ nhân ảnh Ai hiểu được tình cảm có thể sâu sắc đến vậy?'

Trong khổ thơ cuối cùng này, mọi thứ dường như đã phai mờ. Áo trắng của em trong trẻo, hòa quyện với sương khói mơ hồ khiến cho việc nhận diện trở nên khó khăn. 'Khách đường xa' là hy vọng gặp gỡ, nhưng cũng đồng thời là sự khao khát gặp gỡ mà không thể thực hiện được. Hàn Mặc Tử càng cảm thấy băn khoăn, không thể xác định được tình cảm. Liệu tình cảm đó có tồn tại, hay chỉ như sương khói mịt mờ, không thể nắm bắt?!

Trong toàn bộ bài thơ, nhà thơ liên tục sử dụng các cụm từ 'ai biết', 'thuyền ai', 'vườn ai'; điều này càng làm tăng lên cảm giác lạc lõng, cô đơn. Cảm giác hụt hẫng, mong chờ khiến cho ông chỉ biết thở dài với chút hi vọng mong manh.

Hình ảnh trong bài thơ được kết hợp một cách chặt chẽ, kết hợp cả cảnh vật và con người; kết hợp hiện thực và ảo ảnh. Bằng những câu thơ nhẹ nhàng, Hàn Mặc Tử đã tạo ra một bức tranh về tâm hồn yêu thiên nhiên sâu sắc, kèm theo sự đau buồn, dự cảm chia ly, và sự hoài nghi.

Bài thơ 'Đây Thôn Vĩ Dạ' là tác phẩm xuất sắc nhất, thể hiện rõ sự phức tạp của tâm hồn Hàn Mặc Tử, với nhiều khát vọng. Mỗi dòng thơ như một vết dấu của ông giữa rừng thi ca Việt Nam, nhỏ nhưng đầy ý nghĩa.

Nhận xét về con người của Hàn Mặc Tử - Mẫu 3

Thơ là biểu đạt tình cảm, cảm xúc, là tâm tư, nỗi niềm của mỗi nhà thơ. Trong phong trào thơ mới, chủ đề tình yêu đã được nhiều tên tuổi như Xuân Diệu, Huy Cận, Nguyễn Bính thể hiện, mang đậm phong cách riêng. Trong số đó, không thể không nhắc đến “Đây Thôn Vĩ Dạ” của Hàn Mặc Tử. Bài thơ này không chỉ là về tình yêu, mà còn là về tâm hồn thi sĩ mang phong cách độc đáo, khác biệt của Hàn Mặc Tử.

Nói về thơ là nói về sự gọn gàng, tỉ mỉ, từ ngôn từ ít nhưng chứa đựng nhiều ý nghĩa. Thơ không phải là truyện dài, không cần phải kể chuyện. Thơ không cần phải dài dòng, đôi khi một từ trong thơ có thể thể hiện toàn bộ bài thơ, đó là sự khác biệt giữa thơ và truyện. Thơ là việc sử dụng trái tim để cảm nhận, trái tim để cảm nhận tâm trạng, cảm xúc của nhân vật trữ tình. Thơ không quan trọng chiều dài, những từ ngữ phải sống. Thơ đôi khi chỉ là sự chân thành, giản dị, bắt nguồn từ trái tim, không quan trọng vẻ bề ngoài của cuộc sống, mọi thứ hình thức bên ngoài, nhưng chỉ cần cảm nhận bằng trái tim và truyền tải một chút linh hồn của cảnh vật, thông qua linh hồn của thi sĩ.

Thông qua linh hồn của Hàn Mặc Tử, tình yêu thiên nhiên và ý thức cá nhân đã được thể hiện rõ trong bài thơ “Đây Thôn Vĩ Dạ”. Cuộc đời của người nghệ sĩ này không bình thường như người khác. Mọi hoài bão và ước mơ dường như bị chôn vùi khi ông mắc phải căn bệnh, phải sống cách ly với thế giới bên ngoài, cuộc sống trở nên tù túng và u ám. Tuy nhiên, niềm đam mê nghệ thuật không bao giờ tắt, Hàn Mặc Tử vẫn sáng tạo, thậm chí trong những khoảnh khắc tuyệt vọng nhất. Thơ là nơi ông tìm thấy sự giải thoát, cho dù ông cảm thấy cô đơn và trống vắng.

Bắt đầu với một câu hỏi vô nghĩa về con người Hàn Mặc Tử.

“Sao anh không về chơi thôn Vĩ”.

Câu hỏi này không chỉ là một câu hỏi, mà còn có thể là lời mời, hoặc lời trách mang theo cảm xúc của một người phụ nữ. “Thôn Vĩ”, nơi mà người trữ tình đã từng đặt chân đến, là nơi anh và cô gặp nhau, có thể chỉ một lần, nhưng tình cảm lại kéo dài vô cùng. Dù có vẻ như cả hai đã đồng tình, nhưng thực ra chỉ là anh tự nhớ lại, từ rất lâu, những hình ảnh của Thôn Vĩ vẫn in sâu trong trí nhớ của anh.

“Nhìn nắng hàng cau nắng mới lên Vườn ai mướt quá xanh như ngọc Lá trúc che ngang mặt chữ điền”.

Những cảm xúc này đã lâu đã chôn sâu trong tâm trí anh, nhưng giờ có lẽ vì một lý do nào đó đã đánh thức giấc ngủ của những cảm xúc đó, chúng bắt đầu trỗi dậy mạnh mẽ với tất cả sức mạnh. “Nắng mới lên”, hình ảnh tuyệt đẹp này chỉ có thể được hiểu sâu sắc bởi một người đã sống đủ lâu để cảm nhận được ánh nắng ấm áp len lỏi qua khe lá, kẽ lá. Bầu không khí sáng sớm đầy sương mù, mờ mịt trên từng chiếc lá, chỉ cần cảm nhận thôi cũng đủ khiến ta say đắm. Điều gì thúc đẩy nhân vật trữ tình, làm cho anh ấy có thể nhớ những điều đó đến thế? Có phải là tình yêu, hay là vẻ đẹp tuyệt vời của thiên nhiên mà trái tim nghệ sĩ không thể cưỡng lại?

“Vườn ai” ở đây có thể là vườn của em, của anh, hoặc của chúng ta cả. Có lẽ vườn mà anh muốn nói đến là vườn tình của hai chúng ta. “Mướt” như là sự tươi mới, sự trong trắng của sớm mai. Một khu vườn xanh tươi như ngọc, xanh sạch sẽ như bầu trời. Và rồi xuất hiện “mặt chữ điền”. Thường thì đó là gương mặt của một cô gái, thể hiện sự phúc hậu, đầy đặn, phẩm chất tốt đẹp của một người con gái. “Lá trúc che ngang mặt chữ điền” có thể là người trữ tình đang tưởng tượng ra hình ảnh một cô gái, qua tấm lá trúc hoặc là hình ảnh thực mà anh nhớ từ thôn Vĩ Dạ. Khi nhìn thấy sự xuất hiện của mặt chữ điền, như là một dấu hiệu cho thấy điều gì đó cao cả hơn cả tình yêu thiên nhiên. Mặc dù hầu hết bài thơ miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên Thôn Vĩ mơ mộng, nhưng qua đó, Hàn Mặc Tử cũng truyền đạt được sự nảy nở của tình yêu, nó thật đẹp và mơ mộng. Tình yêu đó giúp ta vượt qua mọi thách thức, thật mãnh liệt.

Đang ngắm nhìn bức tranh thiên nhiên tươi đẹp ấy, bỗng nhiên cảm xúc anh bỗng chốc thay đổi như vỡ ra khi anh thấy sự đối lập, “gió theo lối gió, mây đường mây”.

Theo quy luật tự nhiên, gió đi theo hướng nào, mây sẽ đi theo hướng đó, không thể thay đổi. Nhưng con mắt cảm nhận của Hàn Mặc Tử, mọi thứ trở nên đối lập, xung đột. Có lẽ vì trong lòng anh có một sự chia rẽ khó giải quyết, nên thiên nhiên, mọi thứ cũng trở nên đối lập nhau, giống như “Người buồn cảnh có vui đâu bao giờ”. Tất cả mọi thứ, từ dòng nước trở nên vô cảm, đều trở nên biết buồn, có cảm xúc như một người.

“Dòng nước buồn thiu hoa bắp lay Thuyền ai đậu bến sông trăng đó Có chở trăng về kịp tối nay”.

Dù tâm hồn con người buồn bã, cảnh vật vẫn có thể đánh thức cảm xúc, chia sẻ nỗi buồn thấm vào từng phần tử của tồn tại. Thi sĩ có thể dùng thiên nhiên, cảnh vật để diễn đạt tâm trạng phức tạp của mình. Dòng nước, hoa bắp, và giờ là thuyền của ai? Câu hỏi này không có lời đáp, nhưng vẫn mang theo một hi vọng nhỏ nhưng sâu sắc, là hy vọng thuyền kịp đón trăng về trong đêm hôm nay.

Trong thơ của Hàn Mặc Tử, trăng là một biểu tượng quan trọng, đại diện cho sự bình yên và cảm hứng trong cô đơn. Qua thơ, ta thấy rằng ý nghĩa của nó không chỉ đến từ vẻ đẹp ngoài mà còn từ sức mạnh tinh thần mà nó mang lại. Cuộc sống luôn đòi hỏi ta phải sống và hy vọng, chỉ cần ta giữ một trái tim trong sạch và sống với cảm xúc của mình.

Hai khổ thơ đầu còn liên quan đến hiện tại, nhưng đến khổ thứ ba đã dần chuyển sang cõi mơ.

“Mở khách đường xa khách đường xa”. Sự lặp lại của cụm từ này nhấn mạnh khoảng cách giữa hai người, tạo ra một không gian mơ hồ và khó phân biệt giữa thực tại và ảo mộng.

Từ “vườn ai”, “Thuyền ai”, “khách đường xa”, giờ đây lại được tái hiện qua từ “em”, khiến nhân vật trữ tình hiện hình trong trí tưởng tượng.

“Áo em trắng quá, mắt anh không thể nhìn rõ”, không phải vì anh không thể nhìn rõ, mà vì em quá tao nhã, quá thuần khiết. Anh không thể với tới vẻ đẹp trong sáng đó, tuy ý thức về bản thân anh rất cao, nhưng không bao giờ quên vị thế của mình. Áo trắng chỉ là cái bề ngoài, giảm bớt nỗi tuyệt vọng, che giấu sự cô đơn, làm mờ hình ảnh của em, khiến em càng xa anh. Một câu hỏi lại xuất hiện “Ai biết tình ai đậm đà”, tình ai? của em hay của anh nặng hơn, sâu hơn. Cũng không ai có thể trả lời được. Có lẽ anh, tình cảm của anh rất sâu sắc mới có thể viết nên những khung cảnh, những tâm tư đã lâu bị vùi sâu như vậy.

Sử dụng nhiều câu hỏi, đối lập giữa thiên nhiên, để thể hiện sự đối lập trong con người, tình cảm từ trái tim có một sức sống mạnh mẽ, chân thành, sâu sắc, nhưng vô cùng đẹp đẽ. Qua linh hồn của thi sĩ Hàn Mặc Tử, đã truyền đạt cho chúng ta biết bao cảm xúc vui vẻ, buồn bã, hạnh phúc, đau khổ. Thơ là vậy, chỉ cần ngắm nhìn nhưng lại mang ý nghĩa vô cùng sâu lắng, có những bài thơ đánh thức tâm hồn, cứu rỗi từ cõi chết trở về với cảm xúc.

Không chỉ riêng Hàn Mặc Tử, Xuân Diệu hay Huy Cận cũng có phong cách riêng, luôn truyền đạt ý nghĩa về cuộc sống đến với người đọc qua thơ. Nếu Hàn Mặc Tử thể hiện sức sống mãnh liệt của tình yêu, thì Xuân Diệu lại mang đến cho chúng ta thông điệp về sự sống, thời gian. Hãy sống và thưởng thức trọn vẹn những gì mình đang có ở hiện tại, đừng để mất đi một cách vô nghĩa.

Vẻ đẹp của nhà thơ Hàn Mặc Tử - Mẫu 4

Hàn Mặc Tử là một trong những nhà thơ có sức sáng tạo mạnh mẽ nhất trong phong trào Thơ mới. Mặc dù cuộc đời ông đầy bi thương, nhưng qua hồn thơ sáng tạo, bí ẩn, người đọc vẫn cảm nhận được tình yêu đến đau đớn dành cho cuộc sống trần thế. “Đây thôn Vĩ Dạ” là một trong những tác phẩm bất hủ của Hàn Mặc Tử, để lại dấu ấn sâu sắc trong lòng người đọc. Chính vì vậy, qua nhiều thế hệ, có ba quan điểm nhận xét về bài thơ: đó là bài thơ về tiếng nói trăn trở của mối tình thầm kín; là lời yêu thương với một miền quê; là ước ao được sống trong sự chia sẻ, đồng cảm trở về cuộc sống. Đoạn thơ đầu đã thể hiện một cách chân thành, xúc động những tâm trạng ấy.

“Sao anh không quay lại thôn Vĩ ? Thấy nắng ban mai rọi nhẹ nhàng Vườn ai mướt như ngọc xanh tươi Lá trúc che phủ bóng mặt chữ điền.”

“Đây thôn Vĩ Dạ” là tác phẩm của Hàn Mặc Tử viết khi ông đang mắc bệnh phong, căn bệnh hiếm gặp khiến nhiều người xa lánh. Ông luôn khao khát được chia sẻ, đồng cảm và trở về với cuộc sống. Nhận được tấm thiệp từ người con gái mà ông thầm mến, ông lấy đó làm nguồn cảm hứng cho bài thơ. Ông vẽ nên bức tranh phong cảnh thể hiện nỗi cô đơn về một mối tình không được đáp lại và tình yêu với thiên nhiên, cuộc sống, con người xứ Huế.

Bắt đầu bài thơ bằng câu hỏi tưởng chừng như mời gọi mà cũng như trách móc dịu dàng: “Sao anh không quay về thôn Vĩ ?”. Đó là lời gọi mời ấm áp và cũng là lời tự trách của tác giả về việc không trở về quê hương. Hàn Mặc Tử khao khát được trở về với quê hương, nhưng bệnh tật khiến ông bất lực.

Ba câu thơ sau tạo ra khung cảnh thiên nhiên và con người trong ký ức của Hàn Mặc Tử, đề cao sự giản dị và quen thuộc:

“Nhìn nắng ban mai chiếu dịu dàng Vườn ai xanh mướt như ngọc Lá trúc mênh mông che bóng mặt chữ điền.”

Nắng ban mai là ánh sáng đầu ngày, tươi sáng và tinh khôi, làm lung linh cả không gian bao la, mạnh mẽ của Huế. Từ “nắng” không chỉ là sự rực rỡ của ánh sáng mà còn là hiện thân của tâm hồn luôn tìm kiếm ánh sáng, cuộc sống của Hàn Mặc Tử. Câu thơ đã tạo ra một bức tranh đẹp về hàng cây cau tràn đầy sức sống, đón nhận ánh sáng ban mai. Nhớ về Vĩ Dạ, nhà thơ nhớ đến hàng câu đầu tiên. Bởi vì hình ảnh hàng câu, cao vút quen thuộc với người dân thôn Vĩ.

“Vườn ai xanh như ngọc mướt quá”

Câu thơ như một lời khen ngợi ngạc nhiên, trầm trồ trước vẻ đẹp tinh khôi, thánh thiện của thiên nhiên. Vườn nào? Có lẽ là vườn của em? Cảnh quen thuộc của quê hương người xưa nhưng lâu không trở lại nên khi nhìn lại, người ta cảm thấy ngạc nhiên như thế. Tác giả sử dụng so sánh “xanh như ngọc” và “mướt”, thể hiện sự phong phú của thôn Vĩ. Câu hỏi tưởng chừng như tiếng reo của trẻ con, một lời khen ngợi tự nhiên khi nhận ra vẻ đẹp đặc biệt của vườn. Tất cả đều rực rỡ, đầy sức sống. Chỉ có vườn xuân mới xanh mướt, phì nhiêu đến thế.

“Lá trúc che phủ khuôn mặt nhẹ nhàng”

Khi nói đến con gái Huế, người ta nghĩ ngay đến hình ảnh của một người phụ nữ duyên dáng trong chiếc áo dài tím, một chiếc nón lá trắng, tinh tế và dịu dàng. “Mặt chữ điền” ám chỉ vẻ đẹp dịu dàng và duyên dáng. “Lá trúc che phủ” là một hình ảnh tinh tế, gợi lên hình ảnh của một cô gái mềm mại. Một hình ảnh tinh tế đã miêu tả vẻ đẹp tao nhã và dịu dàng. Và hình ảnh cô gái mềm mại sau những lá trúc chỉ là một phần của vườn quen thuộc. Thiên nhiên và con người dưới bút vẽ sắc sảo của Hàn Mặc Tử đã tạo nên một bức tranh tươi đẹp, đầy sức sống và lôi cuốn.

Bằng cách trình bày âm nhạc tha thiết, ngọt ngào và sâu lắng, Hàn Mặc Tử đã tạo ra một bức tranh tuyệt vời về thôn Vĩ Dạ, một hình ảnh mơ mộng và đơn giản. Điều này thể hiện tình yêu lớn lao của ông dành cho mảnh đất yên bình và phong phú này. Mỗi dòng thơ đều chứa đựng nỗi niềm tiếc nuối và nhớ nhung về người và cảnh quê hương. Đây là sự ao ước và khát khao của nhà thơ về sự chia sẻ và giao lưu.

Kể từ khổ thơ thứ hai, giọng văn của Hàn Mặc Tử trở nên u buồn và sâu sắc hơn nhiều. Ông bày tỏ tâm trạng đau đớn và u uất của mình. Bị bệnh phong, ông bị cô lập và xa lánh bởi mọi người. Ông khát khao sự sẻ chia và tình yêu. Ông muốn trở lại cuộc sống bình thường và quê hương của mình. Nhà thơ biết rằng cuộc sống của mình đang trong tình trạng nguy kịch, và ông lo lắng và hy vọng rằng mọi thứ sẽ khá hơn.

Với hình ảnh biểu hiện tâm trạng và cách diễn đạt tinh tế, Hàn Mặc Tử đã mô tả một bức tranh thơ, một hình ảnh rực rỡ của quê hương. Điều quan trọng không chỉ là tình yêu thầm kín và lòng yêu quê hương, mà còn là mong muốn được đồng cảm và trở về với cuộc sống.

“Đây thôn Vĩ Dạ” là một tác phẩm thơ đẹp về quê hương, là giọng hát của một con người yêu cuộc sống và yêu người. Bài thơ như một bông hoa rực rỡ giữa rừng hoa của văn học Việt Nam, thể hiện tâm hồn trong sáng và lòng đam mê dù trong khó khăn và tuyệt vọng.

Nội dung được phát triển bởi đội ngũ Mytour với mục đích chăm sóc và tăng trải nghiệm khách hàng. Mọi ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệ tổng đài chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]