Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

Bài tập Tiếng Anh lớp 1 cả năm có đáp án

Bài tập tiếng Anh về Từ vựng dành cho học sinh lớp 1 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập tiếng Anh lớp 1 khác nhau, giúp các em học sinh ôn tập từ vựng Tiếng Anh hiệu quả trong kỳ nghỉ hè. Bài tập Tiếng Anh lớp 1 có đáp án này được thiết kế với nhiều kiến thức tổng hợp và hình minh họa màu sắc dễ thương. Quý giáo viên và quý phụ huynh có thể in ra để các em sử dụng trên lớp hoặc luyện tập thêm tại nhà.

Xem thêm:

Bài tập Tiếng Anh lớp 1 Unit Starter: Hello!

Bài tập tiếng Anh lớp 1 Unit 1: What color is it?

I. Write

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

II. Is it correct?

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

III. Choose the correct option

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

III. Sắp xếp.

1. up/ Line/ ./

___________________________

2. your/ book/ Open/ ./

___________________________

3. a/ pen/ red/ It's/ ./

___________________________

4. Three/ erasers/ blue/ ./

___________________________

5. Good/ teacher/ morning,/ ./

___________________________

IV. Nối.

AB
1. Helloa. Xếp hàng
2. Raise your handb. Mở quyển sách của bạn
3. Open your bookc. Xin chào
4. Goodbyed. Tạm biệt
5. Line upe. Giơ tay lên

V. Complete the word with a/ an.

1. ____ apple

2. _____ bat

3. _____ boy

4. _____ girl

5. _____ pen

6. _____ eraser

VI. Choose the odd one out.

1. A. brotherB. sisterC. cat
2. A. dogB. familyC. ant
3. A. elephantB. bagC. book
4. A. redB. flowerC. yellow
5. A. aB. anC. is

VII. Điền từ thích hợp.

up; down; line; open; book; hand,

1. ............. your book.

2. ............ up

3. Stand ............

4. Close your ............

5. Sit ............

6. Raise your ............

VIII. Read and color

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

1. It is a blue car

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

2. This is an orange book

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

3. These crayons are red, green and yellow

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

4. It is a purple chair

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

5. An eraser is black and pink

IX. Look at the pictures and complete the words

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

1. _ a _

2. _ e _ r _ _ m

3. _ _ u _ k

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

4. _ a _ h _ o _ m

5. t _ d d _ b _ a r

6. _ i _ e

X. Read and match

1. Where is mother?

- She is in the living room

A.

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

2. What toy do you like?

- I like dolls

B.

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

3. I have two hands

C.

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

XI. Read and circle the correct answer

1.

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

A. Stand up

B. Line up

2.

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

A. Teddy bear

B. Robot

3.

Tiếng Anh lớp 1 năm 2022 Unit 1

A. Dining room

B. Kitchen

Đáp án

I. Write

Đáp án được gợi ý theo từng dòng

blue - red - green - pink;

rubber - egg - ruler - pen - pencil;

book - car - kite - bike - train;

dog - bird - elephant - lion - goat;

II. Is it correct?

1 - No; 2 - Yes; 3 - Yes; 4 - No; 5 - No;

6 - No; 7 - Yes; 8 - Yes; 9 - No; 10 - Yes.

11 - Yes; 12 - Yes; 13 - No; 14 - No; 15 - No;

16 - No; 17 - No; 18 - No; 19 - Yes; 20 - No;

21 - No; 22 - Yes; 23 - Yes;

III. Choose the correct option

Đáp án được trình bày theo thứ tự từ trên xuống, từ trái qua phải.

1 - bag; 2 - pen; 3 - book; 4 - bird; 5 - dog; 6 - pencil; 7 - blue;

8 - không chọn (bike) ; 9 - pink; 10 - elephant; 11 - red; 12 - doll; 13 - car; 14 - green; 15 - bird;

16 - train; 17 - egg; 18 - kite; 19 - eraser; 20 - goat; 21 - không chọn (lion); 22 - cat;

III. Sắp xếp.

1. up/ Line/ ./

________Line up___________________

2. your/ book/ Open/ ./

__________Open your book_________________

3. a/ pen/ red/ It's/ ./

__________it's a red pen._________________

4. Three/ erasers/ blue/ ./

_________Three blue erasers__________________

5. Good/ teacher/ morning,/ ./

_________Good morning, teacher__________________

IV. Nối.

1 - c; 2 - e; 3 - b; 4 - d; 5 - a;

V. Complete the word with a/ an.

1. __an__ apple

2. __a___ bat

3. ___a__ boy

4. ___a__ girl

5. ___a__ pen

6. __an___ eraser

VI. Choose the odd one out.

1 - C; 2 - B; 3 - A; 4 - B; 5 - C;

VII. Điền từ thích hợp.

up; down; line; open; book; hand,

1. ........Open..... your book.

2. .....Line....... up

3. Stand .....up.......

4. Close your .....book.......

5. Sit .....down.......

6. Raise your ....hand........

VIII. Read and color

Hưỡng dẫn làm bài

Học sinh tô màu theo yêu cầu của từng câu

1. Nó là chiêc xe ô tô màu xanh da trời

2. Đây là một quyển sách màu da cam

3. Ba bút tô màu là màu đỏ, xanh lá cây và vàng

4. Nó là chiếc ghế màu tím

5. Cục tẩy màu đen và hồng

IX. Look at the pictures and complete the words

1. ear

2. bedroom

3. truck

4. bathroom

5. teddy bear

6. kite

X. Read and match

1. B

2. C

3. A

XI. Read and circle the correct answer

1. B

2. B

3. A

Bên cạnh nhóm Tài liệu học tập lớp 1, mời bạn đọc tham gia nhóm Tài liệu tiếng Anh Tiểu học - nơi chia sẻ rất nhiều tài liệu môn tiếng Anh thú vị dành cho học sinh tiểu học (7-11 tuổi)

Trên đây là Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 1 có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh lớp 1 khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 1, Đề thi học kì 2 lớp 1 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 1 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 online,... được cập nhật liên tục trên VnDoc.com.