Soak là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ soak trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soak tiếng Anh nghĩa là gì.

soak /souk/* danh từ- sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng- (từ lóng) bữa chè chén- (từ lóng) người nghiện rượu nặng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố=to be in soak+ bị đem cầm cố- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người* ngoại động từ- ngâm, nhúng=to soak gherkins in vinegar+ ngâm dưa chuột vào giấm- làm ướt đẫm- (từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ- (từ lóng) uống lu bù- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn* nội động từ- ngấm, thấm (đen & bóng)=rain soaks through shirt+ nước mưa thấm qua áo sơ mi=the fact soaked into his head+ sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó- say be bét; chè chén lu bù!to soak oneself in a subject- miệt mài học tập một môn học
  • virtuosi tiếng Anh là gì?
  • welching tiếng Anh là gì?
  • preterminal tiếng Anh là gì?
  • copyists tiếng Anh là gì?
  • sericultural tiếng Anh là gì?
  • midstream tiếng Anh là gì?
  • sharecropping tiếng Anh là gì?
  • processed tiếng Anh là gì?
  • immodest tiếng Anh là gì?
  • flicflac tiếng Anh là gì?
  • particularize tiếng Anh là gì?
  • cuvettes tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của soak trong tiếng Anh

soak có nghĩa là: soak /souk/* danh từ- sự ngâm, sự thấm nước, sự nhúng nước- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước để ngâm, nước để nhúng- (từ lóng) bữa chè chén- (từ lóng) người nghiện rượu nặng- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố=to be in soak+ bị đem cầm cố- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cú đấm điếng người* ngoại động từ- ngâm, nhúng=to soak gherkins in vinegar+ ngâm dưa chuột vào giấm- làm ướt đẫm- (từ lóng) bòn tiền, rút tiền (của ai); cưa nặng, giã nặng, lấy giá cắt cổ- (từ lóng) uống lu bù- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giáng cho một đòn* nội động từ- ngấm, thấm (đen & bóng)=rain soaks through shirt+ nước mưa thấm qua áo sơ mi=the fact soaked into his head+ sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó- say be bét; chè chén lu bù!to soak oneself in a subject- miệt mài học tập một môn học

Đây là cách dùng soak tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soak tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

soak /souk/* danh từ- sự ngâm tiếng Anh là gì? sự thấm nước tiếng Anh là gì? sự nhúng nước- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) nước để ngâm tiếng Anh là gì? nước để nhúng- (từ lóng) bữa chè chén- (từ lóng) người nghiện rượu nặng- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) tình trạng bị đem cầm cố=to be in soak+ bị đem cầm cố- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) cú đấm điếng người* ngoại động từ- ngâm tiếng Anh là gì? nhúng=to soak gherkins in vinegar+ ngâm dưa chuột vào giấm- làm ướt đẫm- (từ lóng) bòn tiền tiếng Anh là gì? rút tiền (của ai) tiếng Anh là gì? cưa nặng tiếng Anh là gì? giã nặng tiếng Anh là gì? lấy giá cắt cổ- (từ lóng) uống lu bù- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì? (từ lóng) giáng cho một đòn* nội động từ- ngấm tiếng Anh là gì? thấm (đen & tiếng Anh là gì? bóng)=rain soaks through shirt+ nước mưa thấm qua áo sơ mi=the fact soaked into his head+ sự việc đó thấm sâu vào trí óc nó- say be bét tiếng Anh là gì?

chè chén lu bù!to soak oneself in a subject- miệt mài học tập một môn học

1.(cause to)sink into陷入;沉入If the ink sinks in it'll be hard to remove the spot from the cloth.布一沾到墨水,墨迹就很难洗净。2.be absorbed, understood or acknowledged被充分理解或领会I think it has finally sunk in that she must be more careful:she won't forget her passport again!我想她终于领悟到她必须更加小心,她再也不会忘了她的护照!

Everybody laughed at the joke but Joe;it took a moment for it to sink in before he laughed too.除了乔每个人都被这笑话逗乐了,过了一会儿他完全理解过来也笑了。

soak
soak out
to draw out (dirt, etc.) by or as by soakingabsorb as much of sth. as possible 沉浸于…;专心致志于…For a whole year,he soaked himself in the history of the Roman Empire.整整一年,他专心于对罗马帝国历史的研究。

Study this document until you have soaked in all the details.好好研究一下这份文件,把所有的细节都记住。

1.(cause to)sink into陷入;沉入If the ink sinks in it'll be hard to remove the spot from the cloth.布一沾到墨水,墨迹就很难洗净。2.be absorbed, understood or acknowledged被充分理解或领会I think it has finally sunk in that she must be more careful:she won't forget her passport again!我想她终于领悟到她必须更加小心,她再也不会忘了她的护照!

Everybody laughed at the joke but Joe;it took a moment for it to sink in before he laughed too.除了乔每个人都被这笑话逗乐了,过了一会儿他完全理解过来也笑了。

v., informal To be completely understood; be fully realized or felt. Everybody laughed at the joke but Joe; it took a moment for it to sink in before he laughed too. When Frank heard that war had started, it didn't sink in for a long time until his father was drafted into the army.
Compare: BRING HOME.take into oneself like a sponge takes up water He was able to soak up a lot of knowledge when he went to the summer film seminar.v. 1. To take up water or other liquid as a sponge does. The rag soaked up the water that I spilled. 2. To use a sponge or something like a sponge to take up liquid. John soaked up the water with the rag. 3. informal To take up into yourself in the way a sponge takes up water. Mary was lying on the beach soaking up the sun. Charles soaks up facts as fast as the teacher gives them.Idiom(s): soaked to the skin

Theme: WETNESS

with one's clothing wet clear through to the skin.• I was caught in the rain and got soaked to the skin.• Oh, come in and dry off! You must be soaked to the skin.

1. Soak the sponge.

Nhúng nước miếng bọt biển.

2. To soak it in warm water.

Đi ngâm nó vô nước nóng.

3. Thank you for letting me soak it in.

Cám ơn đã để tôi thấm nhuần chuyện này.

4. “They soak up information like sponges,” says one mother.

Một người mẹ nói: “Các em giống như tờ giấy trắng, dạy gì nghe nấy”.

5. You go soak your head in a tub of ice water.

Hãy nhúng đầu vào thau nước đá.

6. I could piss in any gutter and soak five of you.

Tao có thể tè vào bất kỳ cái máng xối nào và ngâm 5 thằng như mày trong đó.

7. Soak up the antiquities of ancient Egypt, from monumental pyramids to royal mummies.

Đắm mình giữa những di tích Ai Cập thời cổ đại, từ các kim tự tháp hoành tráng đến xác ướp hoàng gia.

8. Using specially adapted breast feathers, he can soak up water like a sponge.

Sử dụng bộ lông ngực thích nghi đặc biệt, nó thấm hút nước như miếng bọt biển.

9. The pseudotracheae secrete enzyme-filled saliva and soak up fluids and dissolved foods by capillary action.

Kiểu vòi này tiết ra enzym nước bọt và thấm qua chất lỏng, phân rã thức ăn thông qua hoạt động của ống mao dẫn.

10. I'm gonna have a soak, but he's made some chicken with mango coleslaw if you fancy? Ah...

Em sẽ đi ngâm mình, mà cậu ấy đã làm gà xà lách xoài nếu anh thích.

11. Furthermore, as seen in other deer species male moose will dig mud pits and soak them in urine and the females will fight over possession of these wallows.

Hơn nữa, như đã thấy trong các loài nai khác, con nai đực sẽ đào hố bùn và ngâm chúng trong nước tiểu và những con cái sẽ chiến đấu với sự chiếm hữu của những hốc này.

12. Brown rice does take a little longer to cook than white rice , but the time is n't much longer if you pre-soak the rice for a while and cook using the absorption method .

Nấu cơm lức phải mất thời gian hơn cơm gạo trắng một chút , nhưng nếu bạn ngâm gạo trước một lúc và nấu bằng phương pháp hấp thụ thì sẽ chẳng mất thời gian nhiều .