to learn one's lesson by heart học thuộc lòng bài học
lời dạy bảo, lời khuyên
never forget the lesson of Lenin không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-nin
lời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo
to read someone a lesson quở trách người nào
to give lessons in
dạy (môn gì)
to take lessons in
học (môn gì)
+ ngoại động từ
quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa: moral example deterrent example object lesson
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lesson"
Những từ phát âm/đánh vần giống như "lesson": lagoon legion lesion lessen lesson lexicon liaison lissom lissome loosen more...
Những từ có chứa "lesson": dance lesson lesson object-lesson saying-lesson
Những từ có chứa "lesson" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bài học hỏi bài nhẩm bài lên lớp như là i tờ ấm ứ bài mục bổ ích more...