So sánh ryzen 5 3550vs i5 9400f năm 2024

Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính để bàn: Intel Core i5 9400 với 6 nhân 2.9GHz và AMD Ryzen 5 2400G với 4 nhân 3.6GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.

Khác biệt chính

Intel Core i5 9400Lợi thế

Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn (9MB so với 4MB)

AMD Ryzen 5 2400GLợi thế

Hiệu suất card đồ họa tốt hơn

Bộ nhớ cấu hình cao hơn (DDR4-2933 so với DDR4-2666)

Băng thông bộ nhớ lớn hơn (43.71GB/s so với 41.6GB/s)

Tần số cơ sở cao hơn (3.6GHz so với 2.9GHz)

Điểm số

Tiêu chuẩn

Geekbench 6 Lõi Đơn

Intel Core i5 9400+9%

1102

Geekbench 6 Multi Core

AMD Ryzen 5 2400G+31%

3040

Blender

Intel Core i5 9400+8%

85

Geekbench 5 Đơn lõi

Intel Core i5 9400+15%

1048

Geekbench 5 Đa lõi

Intel Core i5 9400+29%

4599

Passmark CPU Đơn lõi

Intel Core i5 9400+14%

2457

Passmark CPU Đa lõi

Intel Core i5 9400+8%

9431

Tham số chung

Thg 1 2019

Ngày phát hành

Thg 2 2018

Máy tính để bàn

Loại

Máy tính để bàn

Coffee Lake

Kiến trúc cốt lõi

Raven Ridge

i5-9400

Số hiệu bộ xử lý

-

UHD Graphics 630

Đồ họa tích hợp

Radeon RX Vega 11

Gói

14 nm

Quy trình sản xuất

14 nm

65 W

Công suất tiêu thụ

65 W

100 °C

Nhiệt độ hoạt động tối đa

95 °C

Hiệu suất CPU

6

Số luồng hiệu suất Core

8

2.9 GHz

Tần số cơ bản hiệu suất Core

3.6 GHz

4.1 GHz

Tần số Turbo hiệu suất Core

3.9 GHz

64K per core

Bộ nhớ Cache L1

128K per core

256K per core

Bộ nhớ Cache L2

512K per core

9MB shared

Bộ nhớ Cache L3

4MB shared

No

Bội số có thể mở khóa

Yes

Tham số Bộ nhớ

DDR4-2666

Các loại bộ nhớ

DDR4-2933

128 GB

Kích thước bộ nhớ tối đa

64 GB

2

Số kênh bộ nhớ tối đa

2

41.6 GB/s

Băng thông bộ nhớ tối đa

43.71 GB/s

Tham số Card đồ họa

True

Đồ họa tích hợp

True

350 MHz

Tần số cơ bản GPU

300 MHz

1050 MHz

Tần số tăng cường tối đa GPU

1250 MHz

15 W

Công suất tiêu thụ

65 W

4096x2304 - 60 Hz

Độ phân giải tối đa

3840x2160 - 60 Hz

0.38 TFLOPS

Hiệu suất đồ họa

1.746 TFLOPS

Các thông số khác

SSE4.1, SSE4.2, AVX-2

Tập lệnh mở rộng

-

So sánh CPU liên quan