Rows nghĩa là gì

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt

Đang xem: In a row là gì

Rows nghĩa là gì
Rows nghĩa là gì
Rows nghĩa là gì

rows
Rows nghĩa là gì

row /rou/ danh từ hàng, dâya row of trees: một hàng câyto sit in a row: ngồi thành hàng dãy nhà phố hàng ghế (trong rạp hát…)in the front row: ở hàng ghế đầu hàng cây, luống (trong vườn)a hard row to hoe việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búait does not amount to a row of beans (pins) không đáng một trinhto hoe a big row (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọngto hoe one”s row tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡa new row to hoe một công việc mới danh từ cuộc đi chơi thuyềnto go for a row on the river: đi chơi thuyền trên sông sự chèo thuyền ngoại động từ chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông…)to row someone across the river: chèo thuyền chở ai sang sông chèo đua với (ai) được trang bị (bao nhiêu) mái chèoa boat rowing eight oars: một cái thuyền được trang bị tám mái chèo nội động từ chèo thuyền ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyềnto row 5 in the crerw: ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyềnto row stroke in the crew: là người đứng lái trong đội bơi thuyềnto row down chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền)to row out bắt chèo đến mệt nhoàito row over bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền)to row against the flood (wind) làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đốito row dry chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước danh từ (thông tục) sự om sòm, sự huyên náoto kick up (make) a row: làm om lênwhat”s the row?: việc gì mà om lên thế? cuộc câi lộn; cuộc đánh lộnto have a row with someone: đánh lộn với ai sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏto get into a row: bị khiển trách ngoại động từ khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai) nội động từ làm om sòm câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai…)to row with someone: câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

Rows nghĩa là gì
Rows nghĩa là gì

Xem thêm: Cho Acc Liên Minh 2020 – Bán Acc Liên Minh Huyền Thoại Giá Rẻ

Rows nghĩa là gì

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

rows

Từ điển WordNet

n.

an arrangement of objects or people side by side in a line

a row of chairs

a long continuous strip (usually running horizontally)

a mackerel sky filled with rows of clouds

rows of barbed wire protected the trenches

a linear array of numbers side by sidea continuous chronological succession without an interruption

they won the championship three years in a row

v.

propel with oars

row the boat across the lake

Xem thêm: hoa đẹp làm hình nền

English Synonym and Antonym Dictionary

rows|rowed|rowingsyn.: brawl column dispute file fracas line noise paddle quarrel rumpus sequence series squabble string succession train

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈroʊ/

Hoa Kỳ[ˈroʊ]

Danh từSửa đổi

row /ˈroʊ/

  1. Hàng, dây. a row of trees — một hàng cây to sit in a row — ngồi thành hàng
  2. Dãy nhà phố.
  3. Hàng ghế (trong rạp hát... ). in the front row — ở hàng ghế đầu
  4. Hàng cây, luống (trong vườn).

Thành ngữSửa đổi

  • a hard row to hoe: Việc rất khó làm ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)) một việc hóc búa.
  • it does not amount to a row of beans (pins): Không đáng một trinh.
  • to hoe a big row: (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng.
  • to hoe one's [own] row: Tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ.
  • a new row to hoe: Một công việc mới.

Danh từSửa đổi

row /ˈroʊ/

  1. Cuộc đi chơi thuyền. to go for a row on the river — đi chơi thuyền trên sông
  2. Sự chèo thuyền.

Ngoại động từSửa đổi

row ngoại động từ /ˈroʊ/

  1. Chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông... ). to row someone across the river — chèo thuyền chở ai sang sông
  2. Chèo đua với (ai).
  3. Được trang bị (bao nhiêu) mái chèo. a boat rowing eight oars — một cái thuyền được trang bị tám mái chèo

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to row
Phân từ hiện tại rowing
Phân từ quá khứ rowed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại row row hoặc rowest¹ rows hoặc roweth¹ row row row
Quá khứ rowed rowed hoặc rowedst¹ rowed rowed rowed rowed
Tương lai will/shall²row will/shallrow hoặc wilt/shalt¹row will/shallrow will/shallrow will/shallrow will/shallrow
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại row row hoặc rowest¹ row row row row
Quá khứ rowed rowed rowed rowed rowed rowed
Tương lai weretorow hoặc shouldrow weretorow hoặc shouldrow weretorow hoặc shouldrow weretorow hoặc shouldrow weretorow hoặc shouldrow weretorow hoặc shouldrow
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại row let’s row row

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

row nội động từ /ˈroʊ/

  1. Chèo thuyền.
  2. Ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền. to row 5 in the crew — ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền to row stroke in the crew — là người đứng lái trong đội bơi thuyền

Thành ngữSửa đổi

  • to row down: Chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền).
  • to row out: Bắt chèo đến mệt nhoài.
  • to row over: Bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền).
  • to row against the flood (wind): Làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối.
  • to row dry: Chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước.

Danh từSửa đổi

row /ˈroʊ/

  1. (Thông tục) Sự om sòm, sự huyên náo. to kick up (make) a row — làm om lên what's the row? — việc gì mà om lên thế?
  2. Cuộc cãi lộn; cuộc đánh lộn. to have a row with someone — đánh lộn với ai
  3. Sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ. to get into a row — bị khiển trách

Ngoại động từSửa đổi

row ngoại động từ /ˈroʊ/

  1. Khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai).

Chia động từSửa đổi

Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to row
Phân từ hiện tại rowing
Phân từ quá khứ rowed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại row row hoặc rowest¹ rows hoặc roweth¹ row row row
Quá khứ rowed rowed hoặc rowedst¹ rowed rowed rowed rowed
Tương lai will/shall²row will/shallrow hoặc wilt/shalt¹row will/shallrow will/shallrow will/shallrow will/shallrow
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại row row hoặc rowest¹ row row row row
Quá khứ rowed rowed rowed rowed rowed rowed
Tương lai weretorow hoặc shouldrow weretorow hoặc shouldrow weretorow hoặc shouldrow weretorow hoặc shouldrow weretorow hoặc shouldrow weretorow hoặc shouldrow
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại row let’s row row

  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Nội động từSửa đổi

row nội động từ /ˈroʊ/

  1. Làm om sòm.
  2. Cãi nhau om sòm; đánh lộn (với ai... ). to row with someone — cãi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Tham khảoSửa đổi