Làm nên tên tuổi tiếng anh là gì năm 2024

Giới thiệu tên, tuổi bằng tiếng Anh không còn là khái niệm mới đối với những người đang, đã học tiếng Anh. Tuy nhiên, giới thiệu như thế nào để gây ấn tượng trong lần gặp mặt đầu tiên thì không phải ai cũng biết. Chúng ta đều đang gặp phải tình trạng sử dụng đi sử dụng lại một hoặc hai mẫu câu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh về tên tuổi trong sách. Hãy cùng Aroma tham khảo một số mẫu câu giới thiệu tên tuổi bằng tiếng anh đơn giản sau đây để thay đổi cách giới thiệu bản thân mình nhé.

  • Bài luận mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng anh

Làm nên tên tuổi tiếng anh là gì năm 2024

1. Cách tiếp cận làm quen

  • Have we met before? I’m John Brown – Chúng ta đã gặp nhau chưa nhỉ? Tôi là John Brown
  • I don’t think we have met. I am Eddie Murphy – Tôi không nghĩ chúng ta đã từng gặp nhau. Tôi tên là Eddie Murphy
  • Excuse me, are you Mr. Drake? I’m Alex Sandler – Xin lỗi, anh có phải là Drake không? Tôi tên là Alex Sandler
  • Sorry to interrupt, I just wanted to introduce myself. My name is Ryan Reynold – Xin lỗi vì đã ngắt lời anh, tôi chỉ muốn giới thiệu một chút về bản thân mình. Tôi tên là Ryan Reynold
  • I don’t think we have officially met. My name is Benedict – Tôi không nghĩ là chúng ta đã chính thức làm quen. Tôi tên là Benedict
  • Can I introduce myself? My name is Duncan – Xin phép được giới thiệu bản thân. Tôi tên là Duncan
  • Let me introduce myself. I’m Duncan – Xin phép được giới thiệu bản thân. Tôi tên là Duncan
  • I’m glad for this opportunity to introduce myself. Duncan is my name – Thật vinh dự khi có cơ hội để giới thiệu bản thân. Tôi tên là Duncan.
  • I’d like to take a quick moment to talk a little bit about myself. My name is Duncan – Tôi xin được dành ít phút để giới thiệu bản thân mình. Tôi tên là Duncan

2. Cách giới thiệu tên

  • My name is James Brown – Tên tôi là James Brown
  • I am/ I’m Mrs. Green – Tôi là Green
  • My first name is Tuan – Tên của tôi là Tuấn
  • My last name is Le – Họ của tôi là Lê
  • Please call me Hailey – Hãy gọi tôi là Hailey
  • You may call me Jane – Anh có thể gọi tôi là Jane
  • James is my name – Jane là tên của tôi
  • Everybody calls me Blake – Mọi người đều gọi tôi là Blake
  • They call me Rick – Mọi người gọi tôi là Rick
  • My name is long, but you can call me Mike – Tên tôi hơi dài nhưng anh có thể gọi tôi là Mike
  • Miley is the name I go by – Tôi thường được gọi là Miley
  • I am known as Mickey – Tôi thường được gọi là Mickey
  • My parents named me Ray – Bố mẹ tôi đặt tên cho tôi là Ray

3. Cách giới thiệu tuổi

  • I’m 23 (years old) – Tôi 23 (tuổi)
  • I’m over 18 – Tôi trên 18 tuổi
  • I’m under 23 – Tôi dưới 23 tuổi
  • I’m almost 20 – Tôi gần 20 tuổi rồi
  • I’m about to turn 30 next year – Tôi sẽ bước sang tuổi 30 vào năm tới
  • I’m nearly 30 – Tôi gần 30 tuổi rồi
  • I’m in my fifties – Tôi đang ở độ tuổi 50
  • I’m around your age – Tôi cũng ở tầm tuổi anh

4. Cách diễn tả niềm vui khi làm quen với ai đó

  • Nice/ Glad/ Pleased to meet you – Rất vui được gặp bạn
  • Very nice to meet you – Rất vui được làm quen với bạn
  • Good to know you – Rất vui được biết bạn
  • It’s a pleasure meeting/ to meet you – Hận hạnh được gặp bạn
  • Pleasure – Hân hạnh

5. Cách đáp lại

  • The pleasure is mine – Tôi cũng rất hân hạnh
  • Likewise – Tôi cũng vậy
  • Same here (Informal) – Tôi cũng vậy

Hãy cùng tham khảo một hội thoại sau đây để xem các mẫu câu trên được áp dụng vào thực tế như thế nào.

A: Sorry to interrupt, I just wanted to introduce myself. My name is Ryan Reynold. You can call me Ryan – Xin lỗi đã làm phiền nhưng tôi muốn giới thiệu bản thân mình đôi chút. Tên tôi là Ryan Reynold. Nhưng anh có thể gọi tôi là Ryan.

B: Hello, Ryan. I’m Benedict Cumberbatch. My name is long, but you can call me Ben – Chào Ryan, tôi tên là Benedict Cumberbatch. Tên tôi hơi dài nên anh có thể gọi tôi là Ben

A: Hi, Ben, how old are you? – Chào Ben, anh bao nhiêu tuổi rồi?

B: I’m about to turn 30 next year. And you? – Năm sau tôi sẽ bước sang tuổi 30. Còn anh?

A: I’m around your age. – Tôi cũng tầm tuổi anh.

B: It’s a pleasure meeting you! – Rất hân hạnh được nói chuyện với anh!

A: The pleasure is all mine! – Tôi cũng rất hân hạnh!

B: Sorry, but I have to go to a meeting right now, talk to you later. – Xin lỗi nhưng bây giờ tôi phải đi họp, nói chuyện với anh sau nhé?

A: Sure, see you later. – Tất nhiên rồi. Hẹn gặp lại anh sau

Các bạn đã tìm được mẫu câu giới thiệu tên tuổi bằng tiếng anh đơn giản nào hay và hợp với mình chưa? Đừng ngại lưu bài viết này lại để học dần nhé. Chúc các bạn một ngày làm việc hiệu quả!