I can hop nghĩa là gì


hop

* danh từ - (thực vật học) cây hoa bia, cây hublông * ngoại động từ - ướp hublông (rượu bia) * nội động từ - hái hublông * danh từ - bước nhảy ngắn; bước nhảy lò cò; sự nhảy lò cò - (thông tục) cuộc khiêu vũ (tự nhiên, không có nghi thức gì) - không chặng đường bay =to fly from Hanoi to Moscow in three hops+ bay từ Hà-nội đến Mát-xcơ-va qua ba chặng đường * nội động từ - nhảy lò cò (người); nhảy nhót (chim); nhảy cẫng, nhảy bốn vó (súc vật) - (từ lóng) chết, chết bất thình lình - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một chuyến đi nhanh bằng máy bay * ngoại động từ - nhảy qua (hố...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên (xe buýt...) !to hop off - (hàng không) cất cánh (máy bay) !to hop it - bỏ đi, chuồn !to hop the twig (stick) - (từ lóng) chết, chết bất thình lình


hop

bay ; chuyến bay thứ ; chuyến bay ; các ; du ; hề sợ hãi lời ; leo ; lên ; nhún ; nhảy lên ; nhảy ; ông hop ; đi ; đổi ; đứng cân ; ♪ ;

hop

bay ; chuyến bay thứ ; chuyến bay ; các ; du ; leo ; lên ; nhún ; nhảy lên ; nhảy ; nằm ; y vào ; ông hop ; đi ; đổi ; đứng cân ;


hop; hops

twining perennials having cordate leaves and flowers arranged in conelike spikes; the dried flowers of this plant are used in brewing to add the characteristic bitter taste to beer

hop; record hop

an informal dance where popular music is played

hop; hop-skip; skip

jump lightly

hop; leapfrog

jump across


bell-hop

* danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) bell-boy

hedge-hop

* nội động từ - (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại

hop-bind

-bind) /'hɔpbaind/ * danh từ - thân leo của cây hublông

hop-bine

-bind) /'hɔpbaind/ * danh từ - thân leo của cây hublông

hop-garden

-yard) /'hɔpjɑ:d/ * danh từ - vườn hublông, ruộng hublông

hop-o'-my-thumb

hop-picker

* danh từ ((cũng) hopper) - người hái hublông - máy hái hublông

hop-pillow

* danh từ - gối nhồi hublông (để dễ ngủ)

hop-pocket

* danh từ - bao hublông (đơn vị đo lường hublông bằng 76 kg)

hop-yard

-yard) /'hɔpjɑ:d/ * danh từ - vườn hublông, ruộng hublông

hop-field

* danh từ - cánh đồng trồng hublông

hop-pole

* danh từ - cọc leo cho hublông

hopping

* tính từ - đi lại từ nơi này qua nơi khác, hết chỗ nọ đến chỗ kia

long hop

* danh từ - (crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet