Đưa ra ý kiến tiếng anh là gì

  1. Kiến thức
  2. Ngữ pháp tiếng Anh
  3. Kinh nghiệm, Kỹ năng

Hỏi và đưa ra ý kiến bằng tiếng Anh

- Đây chỉ là ý kiến riêng của tôi

Đưa ra ý kiến tiếng anh là gì
1. Hỏi ý kiến: - What do you think? - What’s your view? - How do you see the situation? - What’s your opinion? - Can you illustrate that?

2. Bày tỏ ý kiến riêng của mình - In my opinion/ view,... - Generally speaking, I think… - Personally, I haven’t the faintest idea about/ whether (Với cá nhân thì tôi có ý kiến rõ ràng về việc - dành cho khi bạn được hỏi bất ngờ nên trả lời ứng khẩu, chưa biết nói gì) - To my mind... - I’d just like to say... - As far as I’m concerned... - I’m quite convinced that... - To be quite honest/ frank,... - If you ask me...

\=> Đưa ra ý kiến chắc chắn, mang tính chất khẳng định: "Tôi hoàn toàn/ chắc chắn tin rằng": - I’m absolutely convinced that... - I’m sure that... - I strongly believe that... - I have no doubt that... - There’s no doubt in my mind that...

\== keep calm and try on ==

Lưu ý:

• Decide (Quyết định) là một động từ hữu ích để thể hiện sự lựa chọn. Thành ngữ “to make up my mind”, cũng có nghĩa là “to decide” (quyết định). Ví dụ: “There are so many choices in this menu. It’s going to take awhile to make up my mind/decide.” (Có rất nhiều lựa chọn trong menu này. Sẽ mất một lúc để quyết định). Bạn có thể hoàn thành câu này với thành ngữ trên hoặc động từ "decide".

• How about Cụm từ này diễn tả một sự thay thế. Cụm từ này có thể được theo sau bởi một chủ ngữ + một động từ kết hợp hoặc bởi một danh từ. Ví dụ: How about we go swimming? (Đi bơi thì thế nào?) How about a movie tonight? (Đi xem phim tối nay thì thế nào?)

Nhiều động từ bày tỏ ý kiến như: to think (suy nghĩ) / to believe (tin tưởng) / to suppose (giả sử) / to assume (giả định), v.v ... Không phải tất cả chúng đều là từ có cùng ý nghĩa. Ví dụ: “to suppose” and “to assume” diễn tả rằng người nói đã biết trước 1 việc gì đó. Ví dụ: He came back late from work, so I assumed that traffic was bad. (Anh ấy đi làm về muộn, vì vậy tôi cho rằng giao thông rất tệ.) I suppose that may not have been the case, and that he might just have had a lot of work. (Tôi giả sử là không phải trường hợp trên, thì chắc hẳn là anh ấy có rất nhiều việc phải làm.)

Các bạn hãy theo dõi hội thoại dưới đây để biết 1 số cách diễn đạt khi muốn đưa ra ý kiến của mình.

Dialogue:

JAKE: Where should we take a vacation this year? Let’ decide soon. Chúng ta nên đi nghỉ ở đâu trong năm nay nhỉ? Hãy quyết định sớm nào.

MELISSA: Well, I’d like to go somewhere warm. How about the beach? Or we could rent a cabin on the lake. Chà, tớ thích đi đâu đó ấm áp. Bãi biển thì sao? Hoặc chúng ta có thể thuê một cabin trên hồ.

JAKE: You want to go to the beach, again? I want to ski this winter. How about a compromise? What about traveling to the Alps in Europe next April? We can find a ski resort on a lake. Cậu lại muốn đi biển nữa sao? Tớ muốn trượt tuyết vào mùa đông này. Hãy cùng thảo luận nhé? Đi du lịch đến dãy núi Alps ở châu Âu vào tháng 4 tới thì sao? Chúng ta có thể tìm một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết trên hồ.

MELISSA: Oh, we’ve never been to Europe before! But I don’t know if it will be sunny and warm then. I need to do some research first. That will help me make up my mind. Ồ, chúng ta chưa bao giờ đến Châu Âu trước đây! Nhưng tớ không biết trời có nắng và ấm không nữa. Trước tiên tớ cần tìm hiểu đã. Điều đó sẽ giúp tớ quyết định được.

Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn về cách nêu ý kiến trong tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.

Xem video của KISS English về cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:

Trong rất nhiều tình huống giao tiếp thường ngày, bạn cần phải đưa ra ý kiến cá nhân. Vậy các bạn đã biết cách nêu ý kiến trong tiếng anh như thế nào cho đúng chưa? Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn cách nêu ý kiến trong tiếng Anh như thế nào.

Nội dung:

Từ Vựng Về Cách Nêu Ý Kiến Trong Tiếng Anh

Đưa ra ý kiến tiếng anh là gì
Từ Vựng Về Cách Nêu Ý Kiến Trong Tiếng Anh

Đưa ra ý kiến chủ quan

  • In my opinion / view / experience,…: Ý kiến, quan điểm, kinh nghiệm của tôi là…
  • To my mind / To my way of thinking: Theo cách nghĩ của tôi thì
  • Personally / Honestly / Frankly: Cá nhân tôi nghĩ là / Thành thật mà nói thì
  • For me: Với tôi thì
  • What I think is that / What I mean is that…: điều tôi nghĩ là/ ý tôi là
  • If you ask me: Nếu bạn hỏi tôi
  • The way I see it / As far as I’m concerned: theo tôi thấy thì
  • If you want my honest opinion: Nếu bạn muốn nghe ý kiến chân thật của tôi
  • If you don’t mind me saying: Nếu bạn không phiền khi tôi nói…
  • According to (somebody): Theo như ai đó thì
  • (informal) I’ll tell you what I think: Để tôi nói cho bạn biết tôi đang nghĩ gì
  • Speaking for myself / Speaking personally: Cá nhân tôi cho là
  • I’d say that / I’d suggest that: Tôi muốn nói là/ tôi muốn đề nghị là
  • I’d like to point out that: Tôi muốn chỉ ra là
  • I think that / I believe that: tôi tin là
  • I have the feeling that: Tôi có cảm giác là
  • I have no doubt that
  • I hold the opinion that: tôi có ý kiến là
  • I quess / bet / dare / gather that: Tôi đoán/ cá/ dám chắc là
  • It seems to me that: với tôi thì

Đưa ra ý kiến chung

  • It is thought/considered that: Người ta nghĩ/ cho là…
  • It goes without saying that: Không có gì phải bàn
  • Some people say that: Nhiều người cho rằng
  • It is generally accepted that…

Điều hiển nhiên

  • The fact is that …(Thực tế là…).
  • The (main) point is that … (Ý chính ở đây là…).
  • This proves that … (Điều này chứng tỏ rẳng…).
  • What it comes down to is that … (Theo những gì được truyền lại thì…)
  • It is obvious that …(Hiển nhiên là…).
  • It is certain that … (Tất nhiên là….).
  • One can say that … (Có thể nói là…).
  • It is clear that … (Rõ ràng rằng….).
  • There is no doubt that … (Không còn nghi ngờ gì nữa….).

Hỏi ý kiến người khác

  • What’s your idea?
  • What are your thoughts on all of this?
  • How do you feel about that?
  • Do you have anything to say about this?
  • What do you think?
  • Do you agree?

Chen ngang

  • Can I add something here? – tôi có thể thêm (ý kiến) vào được không
  • Is it okay if I jump in for a second? – tôi cắt ngang 1 tí được không
  • If I might add something – nếu tôi bổ sung thì
  • Can I throw my two cents in? – tôi bổ sung ý được chứ?
  • Sorry to interrupt, but – xin lỗi vì đã chen ngang, nhưng mà…

7 Cách Nêu Ý Kiến Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Và Ví Dụ

Đưa ra ý kiến tiếng anh là gì
7 Cách Nêu Ý Kiến Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Và Ví Dụ

I think… Tôi nghĩ là….

Bạn đơn giản là muốn đưa ra một lời nhận xét:

I think this red shirt matches you. (Tôi nghĩ chiếc sơ mi đỏ này hợp với bạn)

Tuy nhiên, trong trường hợp bạn muốn đưa ra một ý kiến không tốt về điều mà người kia đang hỏi, bạn nên sử dụng cụm “I don’t think” hơn là “I think”. Hãy xem ví dụ dưới đây để hiểu hơn nhé!

Jack, what do you think of this car?

I don’t think this is a good car. (Tôi không nghĩ đây là một chiếc xe tốt đâu)

Cách diễn đạt này khiến cho ý không tốt của câu văn được giảm xuống và nghe lịch sự hơn thay vì nói “I think this is a bad car” (Tôi nghĩ chiếc xe này tệ lắm), khiến cho câu nói có phần thô lỗ.

I believe… Tôi tin là…

I believe that start-up will succeed (Tôi tin là công ty khởi nghiệp ấy sẽ thành công)

Trước các cụm “I think” và “I believe”, bạn có thể thêm từ “Personally” ( về cá nhân tôi), hoặc “Honestly” (thực sự là), “Frankly” (thẳng thắn mà nói),.. bởi lẽ đây thường là ý kiến chủ quan của bạn.

It seems to me…Đối với tôi, dường như…

It seems to me that he is a boring boy

In my opinion…Theo ý kiến của tôi…

In my opinion, Language Link is a good place to learn English.

Ở một khía cạnh khác, dưới đây là những mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến có phần dài và phức tạp hơn, thường được dùng trong văn viết và các văn bản mang tính trang trọng.

As far as I know: Theo như tôi biết,…

Cụm này luôn có dấu phẩy và một mệnh đề hoàn chỉnh cùng với ý kiến của người nói theo sau. “As far as I know” thể hiện rằng ý kiến của người nói là có căn cứ, do đã được thông báo trước, hoặc theo những hiểu biết mà người này có được.

Ví dụ như:

What is your opinion of this car?

As far as I know, there are a lot of bad comments about it. (Như tôi được biết thì có nhiều bình luận xấu về chiếc xe này lắm)

As far as I am concerned,…: Theo như tôi thấy,..Cụm này gần giống với “As far as I know” nhưng thể hiện ý kiến cá nhân nhiều hơn là dựa trên những hiểu biết sẵn có.

From my point of view/ From my perspective

So với các cụm từ trên thì hai cụm từ này được dùng trong văn cảnh trang trọng hơn, ví dụ như trong các cuộc họp, khi đề xuất với cấp trên.

Ví dụ: From my point of view, this project is too risky (Theo ý kiến của tôi thì dự án này quá mạo hiểm)

Ngoài những mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến với cách diễn đạt như trên, bạn cũng có thể thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý bằng những mẫu câu với những từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến đơn giản như sau:

Đồng ý:

I agree (Tôi đồng ý)

I can’t agree with you more (Tôi đồng ý hoàn toàn với bạn)

Absolutely/Definitely.

Không đồng ý:

I don’t agree (Tôi không đồng ý)

I don’t think so (Tôi không nghĩ vậy)

That’s not always the case (Điều này không phải lúc nào cũng đúng)

Lời Kết

Trên đây là tất cả những thông tin bổ ích về cách nêu ý kiến trong tiếng anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.