Hỏi và đưa ra ý kiến bằng tiếng Anh- Đây chỉ là ý kiến riêng của tôi Show 2. Bày tỏ ý kiến riêng của mình - In my opinion/ view,... - Generally speaking, I think… - Personally, I haven’t the faintest idea about/ whether (Với cá nhân thì tôi có ý kiến rõ ràng về việc - dành cho khi bạn được hỏi bất ngờ nên trả lời ứng khẩu, chưa biết nói gì) - To my mind... - I’d just like to say... - As far as I’m concerned... - I’m quite convinced that... - To be quite honest/ frank,... - If you ask me... \=> Đưa ra ý kiến chắc chắn, mang tính chất khẳng định: "Tôi hoàn toàn/ chắc chắn tin rằng": - I’m absolutely convinced that... - I’m sure that... - I strongly believe that... - I have no doubt that... - There’s no doubt in my mind that... \== keep calm and try on == Lưu ý: • Decide (Quyết định) là một động từ hữu ích để thể hiện sự lựa chọn. Thành ngữ “to make up my mind”, cũng có nghĩa là “to decide” (quyết định). Ví dụ: “There are so many choices in this menu. It’s going to take awhile to make up my mind/decide.” (Có rất nhiều lựa chọn trong menu này. Sẽ mất một lúc để quyết định). Bạn có thể hoàn thành câu này với thành ngữ trên hoặc động từ "decide". • How about Cụm từ này diễn tả một sự thay thế. Cụm từ này có thể được theo sau bởi một chủ ngữ + một động từ kết hợp hoặc bởi một danh từ. Ví dụ: How about we go swimming? (Đi bơi thì thế nào?) How about a movie tonight? (Đi xem phim tối nay thì thế nào?) Nhiều động từ bày tỏ ý kiến như: to think (suy nghĩ) / to believe (tin tưởng) / to suppose (giả sử) / to assume (giả định), v.v ... Không phải tất cả chúng đều là từ có cùng ý nghĩa. Ví dụ: “to suppose” and “to assume” diễn tả rằng người nói đã biết trước 1 việc gì đó. Ví dụ: He came back late from work, so I assumed that traffic was bad. (Anh ấy đi làm về muộn, vì vậy tôi cho rằng giao thông rất tệ.) I suppose that may not have been the case, and that he might just have had a lot of work. (Tôi giả sử là không phải trường hợp trên, thì chắc hẳn là anh ấy có rất nhiều việc phải làm.) Các bạn hãy theo dõi hội thoại dưới đây để biết 1 số cách diễn đạt khi muốn đưa ra ý kiến của mình. Dialogue: JAKE: Where should we take a vacation this year? Let’ decide soon. Chúng ta nên đi nghỉ ở đâu trong năm nay nhỉ? Hãy quyết định sớm nào. MELISSA: Well, I’d like to go somewhere warm. How about the beach? Or we could rent a cabin on the lake. Chà, tớ thích đi đâu đó ấm áp. Bãi biển thì sao? Hoặc chúng ta có thể thuê một cabin trên hồ. JAKE: You want to go to the beach, again? I want to ski this winter. How about a compromise? What about traveling to the Alps in Europe next April? We can find a ski resort on a lake. Cậu lại muốn đi biển nữa sao? Tớ muốn trượt tuyết vào mùa đông này. Hãy cùng thảo luận nhé? Đi du lịch đến dãy núi Alps ở châu Âu vào tháng 4 tới thì sao? Chúng ta có thể tìm một khu nghỉ dưỡng trượt tuyết trên hồ. MELISSA: Oh, we’ve never been to Europe before! But I don’t know if it will be sunny and warm then. I need to do some research first. That will help me make up my mind. Ồ, chúng ta chưa bao giờ đến Châu Âu trước đây! Nhưng tớ không biết trời có nắng và ấm không nữa. Trước tiên tớ cần tìm hiểu đã. Điều đó sẽ giúp tớ quyết định được. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn về cách nêu ý kiến trong tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé. Xem video của KISS English về cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé: Trong rất nhiều tình huống giao tiếp thường ngày, bạn cần phải đưa ra ý kiến cá nhân. Vậy các bạn đã biết cách nêu ý kiến trong tiếng anh như thế nào cho đúng chưa? Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn cách nêu ý kiến trong tiếng Anh như thế nào. Nội dung: Từ Vựng Về Cách Nêu Ý Kiến Trong Tiếng AnhTừ Vựng Về Cách Nêu Ý Kiến Trong Tiếng AnhĐưa ra ý kiến chủ quan
Đưa ra ý kiến chung
Điều hiển nhiên
Hỏi ý kiến người khác
Chen ngang
7 Cách Nêu Ý Kiến Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Và Ví Dụ7 Cách Nêu Ý Kiến Trong Tiếng Anh Thông Dụng Nhất Và Ví DụI think… Tôi nghĩ là…. Bạn đơn giản là muốn đưa ra một lời nhận xét: I think this red shirt matches you. (Tôi nghĩ chiếc sơ mi đỏ này hợp với bạn) Tuy nhiên, trong trường hợp bạn muốn đưa ra một ý kiến không tốt về điều mà người kia đang hỏi, bạn nên sử dụng cụm “I don’t think” hơn là “I think”. Hãy xem ví dụ dưới đây để hiểu hơn nhé! Jack, what do you think of this car? I don’t think this is a good car. (Tôi không nghĩ đây là một chiếc xe tốt đâu) Cách diễn đạt này khiến cho ý không tốt của câu văn được giảm xuống và nghe lịch sự hơn thay vì nói “I think this is a bad car” (Tôi nghĩ chiếc xe này tệ lắm), khiến cho câu nói có phần thô lỗ. I believe… Tôi tin là… I believe that start-up will succeed (Tôi tin là công ty khởi nghiệp ấy sẽ thành công) Trước các cụm “I think” và “I believe”, bạn có thể thêm từ “Personally” ( về cá nhân tôi), hoặc “Honestly” (thực sự là), “Frankly” (thẳng thắn mà nói),.. bởi lẽ đây thường là ý kiến chủ quan của bạn. It seems to me…Đối với tôi, dường như… It seems to me that he is a boring boy In my opinion…Theo ý kiến của tôi… In my opinion, Language Link is a good place to learn English. Ở một khía cạnh khác, dưới đây là những mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến có phần dài và phức tạp hơn, thường được dùng trong văn viết và các văn bản mang tính trang trọng. As far as I know: Theo như tôi biết,… Cụm này luôn có dấu phẩy và một mệnh đề hoàn chỉnh cùng với ý kiến của người nói theo sau. “As far as I know” thể hiện rằng ý kiến của người nói là có căn cứ, do đã được thông báo trước, hoặc theo những hiểu biết mà người này có được. Ví dụ như: What is your opinion of this car? As far as I know, there are a lot of bad comments about it. (Như tôi được biết thì có nhiều bình luận xấu về chiếc xe này lắm) As far as I am concerned,…: Theo như tôi thấy,..Cụm này gần giống với “As far as I know” nhưng thể hiện ý kiến cá nhân nhiều hơn là dựa trên những hiểu biết sẵn có. From my point of view/ From my perspective So với các cụm từ trên thì hai cụm từ này được dùng trong văn cảnh trang trọng hơn, ví dụ như trong các cuộc họp, khi đề xuất với cấp trên. Ví dụ: From my point of view, this project is too risky (Theo ý kiến của tôi thì dự án này quá mạo hiểm) Ngoài những mẫu câu và các từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến với cách diễn đạt như trên, bạn cũng có thể thể hiện sự đồng ý hoặc không đồng ý bằng những mẫu câu với những từ vựng tiếng Anh về cách đưa ra ý kiến đơn giản như sau: Đồng ý: I agree (Tôi đồng ý) I can’t agree with you more (Tôi đồng ý hoàn toàn với bạn) Absolutely/Definitely. Không đồng ý: I don’t agree (Tôi không đồng ý) I don’t think so (Tôi không nghĩ vậy) That’s not always the case (Điều này không phải lúc nào cũng đúng) Lời KếtTrên đây là tất cả những thông tin bổ ích về cách nêu ý kiến trong tiếng anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả. |