Chi tiết cẩn thận tiếng anh là gì năm 2024

Tổng hợp 70 tính từ miêu tả tính cách thường dùng trong tiếng Anh giúp các bạn dễ dàng trong việc lựa chọn từ vựng khi sử dụng để học tập cũng như giao tiếp thật hiệu quả.

1. Tính từ chỉ tính cách tích cực: Brave: Anh hùng Careful: Cẩn thận Cheerful: Vui vẻ Easy going: Dễ gần. Exciting: Thú vị Friendly: Thân thiện. Funny: Vui vẻ Generous: Hào phóng Hardworking: Chăm chỉ. Kind: Tốt bụng. Out going: Cởi mở. Polite: Lịch sự. Quiet: Ít nói Smart = intelligent: Thông minh. Sociable: Hòa đồng. Soft: Dịu dàng Talented: Tài năng, có tài. Ambitious: Có nhiều tham vọng Cautious: Thận trọng. Competitive: Cạnh tranh, đua tranh Confident: Tự tin Serious: Nghiêm túc. Creative: Sáng tạo Dependable: Đáng tin cậy Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình Extroverted: hướng ngoại Introverted: Hướng nội Imaginative: giàu trí tưởng tượng Observant: Tinh ý Optimistic: Lạc quan Rational: Có chừng mực, có lý trí Sincere: Thành thật Understantding: hiểu biết Wise: Thông thái uyên bác. Clever: Khéo léo Tacful: Lịch thiệp Faithful: Chung thủy Gentle: Nhẹ nhàng Humorous: hài hước Honest: trung thực Loyal: Trung thành Patient: Kiên nhẫn Open-minded: Khoáng đạt Talkative: Hoạt ngôn.

2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực: Bad-tempered: Nóng tính Boring: Buồn chán. Careless: Bất cẩn, cẩu thả. Crazy: Điên khùng Impolite: Bất lịch sự. Lazy: Lười biếng Mean: Keo kiệt. Shy: Nhút nhát Stupid: Ngu ngốc Aggressive: Hung hăng, xông xáo Pessimistic: Bi quan Reckless: Hấp Tấp Strict: Nghiêm khắc Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule) Selfish: Ích kỷ Hot-temper: Nóng tính Cold: Lạnh l ùng Mad: điên, khùng Aggressive: Xấu bụng Unkind: Xấu bụng, không tốt Unpleasant: Khó chịu Cruel: Đ ộc ác Gruff: Thô lỗ cục cằn Insolent: Láo xược Haughty: Kiêu căng Boast: Khoe khoang

Chúc các bạn học tốt!

kiểm tra cẩn thận Tiếng Anh là gì

Từ điển kinh doanh

  • go into
  • luật kiểm tra vệ sinh sản phẩm thực phẩm: Từ điển kinh doanhfood inspection rules
  • cận kiểm tra trên: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: toán & tinupper control limit
  • mặt chuẩn kiểm tra: Từ điển kỹ thuậtLĩnh vực: cơ khí & công trìnhchecking surface

Câu ví dụ

thêm câu ví dụ:

  • All names that you submit will be carefully checked by the F.B.I. Mọi cái tên anh đăng ký sẽ được FBI kiểm tra cẩn thận.
  • He must check tooth and hoof before settling terms. Ông ấy cần kiểm tra cẩn thận trước khi đặt điều kiện.
  • Be sure to check all the details carefully. Hãy chắc chắn kiểm tra cẩn thận tất cả các chi tiết.
  • The thief stuck close to the doors to carefully check out the outside. Thief đứng gần cửa ra vào kiểm tra cẩn thận bên ngoài.
  • Your doctor will carefully examine your eyelids and your eyes. Bác sĩ sẽ kiểm tra cẩn thận mí mắt và mắt của bạn.

Những từ khác

  1. "kiểm tra chú thích" Anh
  2. "kiểm tra chất lượng" Anh
  3. "kiểm tra chặt chẽ" Anh
  4. "kiểm tra các khoản chi thu" Anh
  5. "kiểm tra công tác quản lý" Anh
  6. "kiểm tra cửa hầm tàu" Anh
  7. "kiểm tra cửa hầm tầu" Anh
  8. "kiểm tra cửa khoang" Anh
  9. "kiểm tra fermat" Anh
  10. "kiểm tra các khoản chi thu" Anh
  11. "kiểm tra công tác quản lý" Anh
  12. "kiểm tra cửa hầm tàu" Anh
  13. "kiểm tra cửa hầm tầu" Anh

Khi miêu tả một người, bên cạnh ngoại hình của người đó, bạn còn phải miêu tả tính cách nữa đúng không nào? Trong tiếng tiếng Việt có cả trăm nghìn từ vựng để chỉ tính cách của ai đó, nhưng trong tiếng Anh thì sao nhỉ? Bạn biết được bao nhiêu từ như vậy? Trong bài viết này, hãy cùng FLYER khám phá 200+ từ vựng chỉ tính cách tiếng Anh nhé!

Chi tiết cẩn thận tiếng anh là gì năm 2024
Miêu tả tính cách tiếng Anh

1. Tính từ chỉ tính cách tích cực

Tính cách có thể được phân chia thành hai nhóm chính: Tính cách tích cực và tính cách tiêu cực. Tính cách tích cực là những tính cách bạn cần có hoặc cần trau dồi. Hãy cùng tìm hiểu xem bạn có bao nhiêu nét tính cách tích cực dưới đây nhé!

Chi tiết cẩn thận tiếng anh là gì năm 2024
Tính cách tích cực trong tiếng Anh

Từ vựngPhiên âmNghĩaAmbitious/æmˈbɪʃəs/Có nhiều tham vọngAdaptable/ə’dæptəbl/Có thể thích nghi, có thể thích ứngAdorable/ə’dɔ:rəbl/Đáng yêu, đáng quý mếnAffectionate/ə’fek∫nit/Thân mật, trìu mếnAggressive/ə’gresiv/Tháo vát, xông xáo, năng nổAlluring /ə’lujəriη/Quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ, có duyên, làm say mê, làm xiêu lòngActive/ˈæk.tɪv/Tích cựcAlert/əˈlɝːt/Cảnh giácBrave/breɪv/Anh dũng, dũng cảm, anh hùngBeneficent/bi’nefisənt/Hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ tâm, thương người, nhân từBenign/bi’nain/Tốt, nhân từ, dịu hiềnBrilliant/ˈbrɪliənt/Tài ba, xuất chúngBright/braɪt/Sáng dạ, thông minh, nhanh trí, sáng sủa, rực rỡ, sáng ngời, rạng rỡCalm/kɑːm/Điềm tĩnh, điềm đạmCapable/’keipəbl/Có năng lực, thạo, giỏi, có khả năngConsiderate/kənˈsɪd.ɚ.ət/Chu đáo, chu toànCareful/ˈkeəfl/Cẩn thận, thận trọngCharming/ˈtʃɑːmɪŋ/Mê hoặc, quyến rũCourageous/kəˈreɪdʒəs/Gan dạCautious/kɑː.ʃəs/Thận trọngCheerful/ˈtʃɪəfl/Vui vẻConfident/ˈkɒn.fɪ.dənt]/Tự tinComposed/kəmˈpoʊzd]/Điềm đạm, điềm tĩnh, bình tĩnhCompetitive/kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/Có tính cạnh tranhCreative/kriˈeɪ.t̬ɪv/Sáng tạoClever/ˈklev.ɚ/Thông minh, nhanh tríDependable/dɪˈpen.də.bəl/Đáng tin cậyDelicate/ˈdel.ə.kət/Khéo léo, tinh tếDaring/ˈdeərɪŋ/Táo bạoDiligent/ˈdɪl.ə.dʒənt/Chăm chỉEasy-going/ˌiːzi ˈɡəʊɪŋ/Dễ gầnEnthusiastic/ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk/Hăng hái, nhiệt tìnhExtroverted/ˈɛkstrəˌvɜrtɪd/Hướng ngoạiEager/ˈiːɡər/Nhiệt tìnhEnergetic/ˌenəˈdʒetɪk/Hoạt bátFrank/fræŋk/Thành thậtIntroverted/ˈɪn.trə.vɝː.t̬ɪd/Hướng nộiExciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/Thú vịFaithful/ˈfeɪθ.fəl/Trung thủyFriendly/ˈfrendli/Thân thiện, mến kháchFunny/ˈfʌn.i/Vui vẻ, vui tínhModest/Modest/Khiêm tốn, khiêm nhườngMature/məˈtʃʊər/Trưởng thànhMerciful/’mə:siful/Nhân từ, khoan dungNice /naɪs/Tốt, tốt bụngNaive/naɪˈiːv/Ngây thơPassionate/pæʃ.ən.ət/Sôi nổiGenerous/ˈdʒenərəs/Hào phóng, phóng khoángGentle/ˈdʒen.t̬əl/Nhẹ nhàng, cao quý, dịu dàngHardworking/ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/Chăm chỉ, chịu khóHonest/ˈɑː.nɪst/Trung thựcHospitality/ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/Hiếu kháchHumble/ˈhʌm.bəl/Khiêm tốnHelpful/ˈhelpfl/Hay giúp đỡObservant/əbˈzɝː.vənt/Tinh ýPatient/ˈpeɪ.ʃənt/Kiên nhẫnImaginative/ɪˈmædʒ.ə.nə.t̬ɪv/Giàu trí tưởng tượngImpartial/im’pɑ:∫əl/Công bằng, không thiên vị, vô tưIndustrious/in’dʌstriəs/Cần cù, siêng năngPolite/pəˈlaɪt/Lịch sựPositive /ˈpɑː.zə.t̬ɪv/Tích cựcLoyal/ˈlɔɪ.əl/Trung thành, chân thành, thành thậtLovely/ˈlʌv.li/Dễ thương, đáng yêuStudious/ˈstjuːdiəs/Chăm họcStrong/strɒŋ/Mạnh mẽSmart/smɑːt/Thông minhSkilful/ˈskɪlfl/Thành thục, khéo léoSincere/sɪnˈsɪr/Thành thậtSociable/soʊ.ʃə.bəl/Hòa đồng với mọi ngườiSerious/sɪr.i.əs]/Nghiêm túcSoft/sɑːft/Dịu dàngUnderstanding/ˌʌn.dɚˈstæn.dɪŋ/Thấu hiểuIntelligent/ɪnˈtel.ə.dʒənt/Thông minhTalented/ˈtæl.ən.tɪd]/Có tài năngOptimistic/ˌɑːp.təˈmɪs.tɪk/Lạc quanRational/ˈræʃ.ən.əl]/Có chừng mực, có lý tríResponsible/rɪˈspɒnsəbl/Có trách nhiệmResourceful/rɪˈsɔːsfl/Tháo vát, khôn khéoHumorous/ˈhjuː.mɚ/Hài hướcOutgoing/ˈaʊt.ɡoʊ.ɪŋ/Cởi mởOpen-minded/ˌoʊ.pənˈmaɪn.dɪd/Cởi mở, thoáng (tư tưởng)Optimistic /,ɒpti’mistik/Lạc quanTactful/Tacful/Lịch thiệpTalkative/ˈtɑː.kə.t̬ɪv]/Hoạt ngônTruthful/ˈtruːθ.fəl/Trung thực thật thàTimid/ˈtɪm.ɪd/Rụt rè, bẽn lẽnThoughtful /ˈθɔːtfl/Trầm tư, chín chắnWise/waɪz/Thông thái, khôn ngoan, uyên bácWitty/ˈwɪti/Dí dỏmTính từ chỉ tính cách tích cực

2. Tính từ chỉ tính cách tiêu cực

Trái với tính cách tích cực là tính cách tiêu cực, bạn nên tránh những tính cách này nhé. Dưới đây là một số tính cách tiêu cực phổ biến trong tiếng Anh.

Chi tiết cẩn thận tiếng anh là gì năm 2024
Tính từ chỉ tính cách tiêu cực

Từ vựngPhiên âmNghĩaArtful/’ɑ:tful/Xảo quyệt, tinh ranh, ma mãnh, lắm mưu mẹoAshamed/ə’∫eimd/Xấu hổ, hổ thẹn, ngượngAvaricious/,ævə’ri∫əs/Hám lợi, tham lamAwful/’ɔ:ful/Rất khó chịu, khó chịu vô cùngBad-tempered/’bæd’tempəd/Hay cáu, xấu tính, dễ nổi nóngBadly-behaved/’bædli bɪˈheɪvd/Thô lỗBlunt /blʌnt/Không ý tứ, lỗ mãngCareless/’keəlis/Bất cẩn, sơ suất, lơ đễnh, cẩu thảCaddish/’kædi∫Vô giáo dục, đểu cángCapricious/kə’pri∫əs/Thất thường, đồng bóngCrazy/ˈkreɪ.zi/Điên, điên cuồng, ngu xuẩnCrotchety/’krɔt∫iti/Cộc cằnCrude/kru:d/Thô lỗ, lỗ mãng, thô bạo, thô bỉCunning /’kʌniη/Xảo quyệt, ranh vặt, láu cá, xảo tráCold-blooded/kou’hiərənt/Nhẫn tâm, tàn ác, có máu lạnhArrogant/’ærəgənt/Kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạnBossy/ˈbɒsi/Hay sai bảo người khácConceited/kənˈsiːtɪd/Tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đạiHaughty/’hɔ:ti/Kiêu căng, ngạo nghễClumsy/’klʌmzi/Vụng về, lóng ngóngCynical/’sinikəl/Hay hoài nghi,hay chỉ trích cay độc, hay nhạo báng, giễu cợtDemanding/dɪˈmɑːndɪŋ/Hay đòi hỏiFoolish/ˈfuːlɪʃ/Ngu ngốc,ngốc nghếch, ngờ nghệchGrumpy/ˈɡrʌmpi/Cục cằn, cáu bẳnGreedy/’gri:di/Tham lamJealous/ˈdʒeləs/Hay ghen tịLazy/ˈleɪzi/Lười nhácMischievous/’mist∫ivəs/Tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnhVain/vein/Kiêu ngạo, tự phụCagey/’keidʒi/Kín đáo, khó gần, không cởi mởRude/ruːd/Thô lỗSelfish/ˈselfɪʃ/Ích kỷSly/slaɪ/Ranh mãnh, láu cá, xảo quyệtStubborn/ˈstʌbən/Ương bướng, không biết nghe lờiSight-fisted/ˌtaɪtˈfɪstɪd/Keo kiệt, hà tiệnThrifty/’θrifti/Tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻnTough/tʌf/Nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắnTricky/’triki/Quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo giàUncouth/ʌnˈkuːθ/Quê kệch, thô lỗStrict /strɪkt/Nghiêm khắc, cứng rắnCold/kould/Lạnh lùngGruff/ɡrʌf/Cộc cằnInsolent/ɪn.səl.ənt/Láo xượcVulnerable/ˈvʌlnərəbl/Mong manh, dễ bị tổn thươngTính từ chỉ tính cách tiêu cực

3. Tính từ miêu tả tính cách người Việt Nam

Là một người con của Việt Nam, bạn có biết đồng bào ta có những đức tính đặc trưng đáng quý nào không? Hãy cùng FLYER khám phá ngay nhé.

Từ vựngPhiên âmNghĩaPatriotic/ˌpeɪtriˈɒtɪk/Yêu nướcBenevolence/bəˈnev.əl.əns/Khoan dung, độ lượng, rộng lượngResourceful/rɪˈsɔːr.sfəl/Đảm đang, tháo vátModest/ˈmɑː.dɪst/Khiêm tốn, giản dịFamily-oriented /ˈfæm.əl.i ɔːr.i.en.t̬ɪd/Hướng về gia đìnhResilience/rɪˈzɪl.jəns/Kiên cường, mạnh mẽTính cách người Việt Nam trong tiếng Anh

Chi tiết cẩn thận tiếng anh là gì năm 2024
Các mẫu câu miêu tả tính cách bằng tiếng Anh

4. Một số cấu trúc miêu tả tính cách

Cấu trúc 1:

S + be (+ adv) + Adj

Cấu trúc này trực tiếp miêu tả tính cách của một người. Trong đó:

  • S: Chủ ngữ
  • Be: Động từ “tobe”
  • Adv: Trạng từ
  • Adj: Tính từ

Lưu ý: Khi miêu tả tính cách người khác, bạn có thể kết hợp sử dụng các trạng từ chỉ mức độ (Adv) như:

Từ vựngPhiên âmNghĩaVery /ˈver.i/Rất, vô cùngSo/soʊ/Rất, quáQuite/kwaɪt/Hơi hơi, một chútReally/ˈriː.ə.li/Thật sựA bit/bɪt/Một chút, một xíuSlightly/ˈslaɪt.li/Hơi hơiA little/ˈlɪt̬.əl/Một chút, một xíuRelatively/ˈrel.ə.t̬ɪv.li/Khá là, kháCác trạng từ chỉ mức độ dùng trong miêu tả người

Ví dụ:

  • Tom is a bit jealous whenever his wife talks to another man.

Tom có chút ghen tuông khi vợ anh ta nói chuyện với người đàn ông khác.

  • She is very careful so her parents don’t need to worry her much.

Cô ấy là một người rất cẩn thận vì vậy bố mẹ cô ấy không phải lo lắng quá nhiều.

Cấu trúc 2:

S + be (+ a/ an) + Adj + N (person/ child/ people/ student…)

Cấu trúc này cũng dùng để miêu tả tính cách một người, tuy nhiên khi dịch sang tiếng Việt lại mang nghĩa hơi khác so với cấu trúc trên. Cụ thể, cấu trúc này có nghĩa “Ai đó là một người như thế nào”. Trong đó, “N” là danh từ. .

Ví dụ:

  • Lili is a very hard-working person, she is always the last one to leave the office.

Lili là một người làm việc rất chăm chỉ, cô ấy luôn là người cuối cùng rời khỏi văn phòng.

  • Peter is a studious student, he always gets high marks at school.

Peter là một học sinh chăm chỉ, anh ấy luôn đạt điểm cao ở trường.

Cấu trúc 3:

S + seem + Adj

Bạn dùng cấu trúc này để phỏng đoán hoặc cảm nhận tính cách của ai đó (chưa chắc chắn). Cấu trúc mang nghĩa “Ai đó trông có vẻ thế nào”.

Ví dụ:

  • Your daughter seems stubborn.

Con gái anh có vẻ cứng đầu.

  • Your dad seems stricter than I expected.

Cha cậu có vẻ nghiêm khắc hơn tôi nghĩ đó.

Cấu trúc 4:

S + look + adj

S + look like + (adj) N

Cấu trúc này dùng khi bạn thấy ai đó có tính cách như thế nào (thông qua một việc nào đó người đó làm). Cấu trúc có nghĩa “Ai đó trông thế nào”.

Ví dụ:

  • John looks so selfish when he doesn’t help anyone.

John nhìn thật ích kỷ khi cậu ta không giúp đỡ bất kỳ ai.

  • He ate everything, he looked so greedy.

Cậu bé ăn hết tất cả mọi thứ, trông cậu bé thật tham ăn.

5. Bài tập

Bài tập 1: Chọn đáp án đúng.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng.

Bài tập 3: Chọn đáp án đúng

Bài tập 4: Chọn đáp án đúng

Bài tập 5: Chọn đáp án đúng

6. Tổng hợp

Trên đây là trọn bộ từ vựng chỉ tính cách trong tiếng Anh, FLYER tin rằng bạn đã “bỏ túi” cho mình được nhiều từ vựng hay ho. Sau bài học, bạn đừng quên áp dụng những từ vựng và các mẫu câu này thường xuyên để có thể sử dụng một cách tự nhiên như người bản xứ nhé!

Ngoài ra, bạn hãy ghé thăm Phòng luyện thi ảo FLYER để luyện tập thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hơn nữa nha. Chỉ với vài bước đăng ký đơn giản, bạn đã có thể sử dụng vô số đề thi được FLYER xây dựng và cập nhật liên tục không giới hạn. Tại đây, bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp ôn luyện tiếng Anh mới kết hợp cùng các tính năng mô phỏng game và đồ họa cực “cool”. Với FLYER, việc ôn luyện tiếng Anh sẽ trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết.

Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?

Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!

✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,

✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…

✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking

✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng

Tặng con môi trường luyện thi tiếng Anh ảo, chuẩn bản ngữ chỉ chưa đến 1,000VNĐ/ngày!

Đừng quên tham gia nhóm Luyện Thi Cambridge & TOEFL cùng FLYER để cập nhật liên tục những kiến thức và tài liệu tiếng Anh mới nhất.