An ear for languages là gì

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề ear for music nghĩa là gì hay nhất do chính tay đội ngũ chúng tôi biên soạn và tổng hợp:

An ear for languages là gì

1. "Van Gogh’s ear for music" nghĩa là gì? - Journey in Life

  • Tác giả: www.journeyinlife.net

  • Ngày đăng: 27/3/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 17579 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Enjoy English with Mr. Son: get a laugh with english jokes

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Photo by Hayes Potter on Unsplash "Van Gogh’s ear for music" = đôi tai nghe nhạc của Van Gogh -> cụm từ này nghĩa là không có khả năng thẩm âm (Van Gogh là họa sĩ nổi tiếng người Hà Lan tự cắt tai trái của mình); hát lệch tông. Ví dụ We have often been accused of possessing Van Gogh's ear for music, but do we have his eye for painting?...

  • Xem Ngay

An ear for languages là gì

2. "Music to ears" nghĩa là gì? - Journey in Life

  • Tác giả: www.journeyinlife.net

  • Ngày đăng: 25/5/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 3166 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Enjoy English with Mr. Son: get a laugh with english jokes

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: "Music to (one's) ears" = Âm nhạc lọt đến tai -> Điều gì đó nghe rất vui tai như khi nghe tin vui/tốt lành chẳng hạn. Ví dụ Penny Hardaway's support of local teams is music to Memphis' ears. Achievement unlocked! – Trump Twitter rant (lời nói huênh hoang) is music to crypto (đảng viên bí mật) players’ ears....

  • Xem Ngay

An ear for languages là gì

3. AN EAR FOR SOMETHING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh ...

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 16/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 8550 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: good at hearing, repeating, or understanding music or languages:

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: AN EAR FOR SOMETHING | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge Ý nghĩa của an ear for something trong tiếng Anh an ear for something good at hearing, repeating, or understanding music or languages: He realized he had an ear for languages, and …...

  • Xem Ngay

An ear for languages là gì

4. HAVE AN EAR FOR STH | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh ...

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 19/3/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 51588 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: 1. If someone has an ear for music or languages, they are good at hearing…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Bản dịch của have an ear for sth trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 擅長學習(音樂或語言),對…一聽就會… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 擅长学习(音乐或语言),对…一听就会… Xem thêm trong những ngôn ngữ khác Cần một máy dịch? Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí! Công cụ dịch Tìm kiếm have all the cares of the world on your shoulders idiom have an accident idiom...

  • Xem Ngay

5. Nghĩa của từ Ear - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 21/4/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 38037 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Ear - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: a fine ear for music tai sành nhạc Cấu trúc từ to be over head and ears in; to be head over in Xem head to bring hornet ' nest about one's ears Xem hornet to get someone up on his ears (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu To give (lend) an ear to Lắng nghe to give someone a thick ear to box someone's ear...

  • Xem Ngay

An ear for languages là gì

6. Ear là gì, Nghĩa của từ Ear | Từ điển Anh - Việt - Rung.vn

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 20/6/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 11338 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Ear là gì: / iə /, Danh từ: tai, vật hình tai (quai, bình đựng nước...), sự nghe, khả năng nghe, Cấu trúc từ: to be over head and ears in ; to be head over in, to bring...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: a fine ear for music tai sành nhạc Cấu trúc từ to be over head and ears in; to be head over in Xem head to bring hornet ' nest about one's ears Xem hornet to get someone up on his ears (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu To give (lend) an ear to Lắng nghe to give someone a thick ear to box someone's ear...

  • Xem Ngay

An ear for languages là gì

7. Music to my ears | Tiếng Anh Thú Vị - WordPress.com

  • Tác giả: tienganhthuvi.wordpress.com

  • Ngày đăng: 4/5/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 79369 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Nghĩa: khi bạn muốn nói lời nói của ai đó rất dễ nghe và dễ chịu Ví dụ: “Her compliments are music to my ears” (Những lời khen của cô ấy nghe rất dễ chịu đối với tôi).…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 16.05.2013 · Nghĩa: khi bạn muốn nói lời nói của ai đó rất dễ nghe và dễ chịu Ví dụ: “Her compliments are music to my ears” (Những lời khen của cô ấy nghe rất dễ chịu đối với tôi). Tiếng Anh Thú Vị Tiếng Anh và tất cả những gì xung quanh nó . Danh sách cụm từ thông dụng; Cụm từ thông dụng; Từ hay gây nhầm lẫn; Vui ......

  • Xem Ngay

An ear for languages là gì

8. "ear" là gì? Nghĩa của từ ear trong tiếng Việt. Từ điển ...

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 19/4/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 41854 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "ear" là gì? Nghĩa của từ ear trong tiếng Việt. Từ điển .... Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: a fine ear for music: tai sành nhạc to be all ears lắng tai nghe to be over head and ears in; to be head over in (xem) head to bring hornet' nest about one's ears (xem) hornet to get someone up on his ears (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm ai phật ý, làm ai nổi cáu to give (lend an) ear to lắng nghe to give someone a thick ear...

  • Xem Ngay

An ear for languages là gì

9. Music nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

  • Tác giả: ezydict.com

  • Ngày đăng: 3/3/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 65825 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Music nghĩa là gì ? music /'mju:zik/ * danh từ - nhạc, âm nhạc =to have an ear for music+ có năng khiếu về âm nhạc =to set a poem to music+ phổ nhạc một...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ý nghĩa. danh từ nhạc, âm nhạc to have an ear for music → có năng khiếu về âm nhạc to set a poem to music → phổ nhạc một bài thơ tiếng nhạc khúc nhạc to face the music (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời ......

  • Xem Ngay

10. Nghĩa của từ Music - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 27/5/2021

  • Xếp hạng: 1 ⭐ ( 48202 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Music - Từ điển Anh - Việt - soha.vn. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: o have an ear for music Có năng khiếu về âm nhạc to set a poem to music phổ nhạc một bài thơ to study music học nhạc a music teacher thầy dạy nhạc Tiếng nhạc; khúc nhạc; bản nhạc to be music to somebody's ears khiến ai rất hài lòng Cấu trúc từ . to face the music (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn ......

  • Xem Ngay

11. Musical idioms [infographic] - các thành ngữ liên quan đến ...

  • Tác giả: www.britishenglish.vn

  • Ngày đăng: 17/1/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 90718 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Musical idioms [infographic] - các thành ngữ liên quan đến âm nhạc

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 24.07.2018 · Khi thứ gì đó quen thuộc với bạn thì: it “rings a bell”. “I don’t know him, but his face rings a bell.” “This song rings a bell; did I hear it in a movie?” Music to my Ears. Thành ngữ này nhấn mạnh những tin tức tốt lành. “When our boss announced the three day weekend, it was music to our ears.” “I was afraid the battery was dead, but when I heard...

  • Xem Ngay

12. ear là gì | Nghĩa của từ ear,ear định nghĩa,ear nghĩa là ...

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 19/2/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 25341 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về ear là gì | Nghĩa của từ ear,ear định nghĩa,ear nghĩa là .... Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 🧡Dict.Wiki ️️Từ điển Anh Việt:ear nghĩa là gì trong Tiếng Anh? ear là gì、cách phát âm、nghĩa,🎈Nghĩa của từ ear,ear Định nghĩa,ear bản dịch、cách phát âm、nghĩa!...

  • Xem Ngay

13. Nghĩa của từ Musical - Từ điển Anh - Việt

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 23/3/2021

  • Xếp hạng: 5 ⭐ ( 67040 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Musical - Từ điển Anh - Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Soha tra từ - Hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành Anh - Việt....

  • Xem Ngay

An ear for languages là gì

14. Ear là gì, Nghĩa của từ Ear | Từ điển Anh - Anh - Rung.vn

  • Tác giả: www.rung.vn

  • Ngày đăng: 15/2/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 71535 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Ear là gì: the organ of hearing and equilibrium in vertebrates, in humans consisting of an external ear that gathers sound vibrations, a middle ear in which the vibrations resonate against the tympanic membrane, and a fluid-filled internal ear that maintains balance...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ear là gì: the organ of hearing and equilibrium in vertebrates, in humans consisting of an external ear that gathers sound vibrations, a middle ear in which the vibrations resonate against the tympanic membrane, and a fluid-filled internal ear that maintains balance......

  • Xem Ngay

15. Đồng nghĩa của music - Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 27/7/2021

  • Xếp hạng: 3 ⭐ ( 80361 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Đồng nghĩa của music - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa là gì: music music /'mju:zik/. danh từ. nhạc, âm nhạc. to have an ear for music: có năng khiếu về âm nhạc; to set a poem to music: phổ nhạc một bài thơ; tiếng nhạc; khúc nhạc; to face the music (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu ......

  • Xem Ngay

An ear for languages là gì

16. MUSIC | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 2/7/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 92257 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: 1. a pattern of sounds made by musical instruments, voices, or computers, or a…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: music noun [ U ] uk / ˈmjuː.zɪk / us / ˈmjuː.zɪk / A1 a pattern of sounds made by musical instruments, voices, or computers, or a combination of these, intended to give pleasure to people listening to it: classical / pop / dance / rock music a beautiful piece of music What kind of music do you listen to?...

  • Xem Ngay

An ear for languages là gì

17. Ear nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

  • Tác giả: ezydict.com

  • Ngày đăng: 29/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 82646 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Ear nghĩa là gì ? ear /iə/ * danh từ - tai =to pick up (to cock) one's ears+ vểnh tai lên (để nghe) - vật hình tai (quai, bình đựng nước...) - tai...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ear /iə/ Phát âm Ý nghĩa danh từ tai to pick up (to cock) one's ears→ vểnh tai lên (để nghe) vật hình tai (quai, bình đựng nước...) tai (bông), sự nghe, khả năng nghe to have (keep) a sensitive ear; to have sharp ears→ thính tai a fine ear for music→ tai sành nhạc 'expamle'>to be all ears lắng tai nghe...

  • Xem Ngay

18. Ear-cap nghĩa là gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict

  • Tác giả: ezydict.com

  • Ngày đăng: 14/1/2021

  • Xếp hạng: 4 ⭐ ( 87245 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Ear-cap nghĩa là gì ? ear-cap * danh từ - cái che tai | Nghĩa của CAP, cap, E, e, ea, ear

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Ear-cap nghĩa là gì ? ear-cap * danh từ - cái che tai | Nghĩa của CAP, cap, E, e, ea, ear. Advertisement . EzyDict. Trang Chủ; Tin tức; Giới Thiệu; TÌM KIẾM . ex. Game, Music, Video, Photography. Nghĩa của từ ear-cap Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ear-cap. Advertisement. ear-cap. Ý ......

  • Xem Ngay

19. ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 18/2/2021

  • Xếp hạng: 2 ⭐ ( 14690 lượt đánh giá )

  • Xếp hạng cao nhất: 5 ⭐

  • Xếp hạng thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về ear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ear....

  • Xem Ngay