Vigor nghĩa là gì

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vigor/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vigor/ tiếng Anh nghĩa là gì.


  • redingote tiếng Anh là gì?
  • Call money tiếng Anh là gì?
  • rotation tiếng Anh là gì?
  • Optimal capacity tiếng Anh là gì?
  • abstractions tiếng Anh là gì?
  • stage door tiếng Anh là gì?
  • inexorability tiếng Anh là gì?
  • porter-house tiếng Anh là gì?
  • fomentation tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vigor/ trong tiếng Anh

vigor/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ vigor/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Đây là cách dùng vigor/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vigor/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

Không tìm thấy từ vigor/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vigor trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vigor tiếng Anh nghĩa là gì.

vigor /'vigə/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vigour
  • block structure tiếng Anh là gì?
  • booby-trap tiếng Anh là gì?
  • rubefacients tiếng Anh là gì?
  • inerasable tiếng Anh là gì?
  • whitecaps tiếng Anh là gì?
  • claustral tiếng Anh là gì?
  • penguins tiếng Anh là gì?
  • European Bank for Reconstruction and Development tiếng Anh là gì?
  • stripping tiếng Anh là gì?
  • spitdevil tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vigor trong tiếng Anh

vigor có nghĩa là: vigor /'vigə/* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vigour

Đây là cách dùng vigor tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vigor tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

vigor /'vigə/* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) (như) vigour


vigor

* danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vigour


vigor

mạnh ;

vigor

mạnh ;


vigor; energy; vigour; zip

forceful exertion

vigor; dynamism; heartiness; vigour

active strength of body or mind

vigor; energy; muscularity; vigour; vim

an imaginative lively style (especially style of writing)


vigorous

* tính từ - mạnh khoẻ, cường tráng =vigorous youth+ tuổi thanh niên cường tráng - mãnh liệt, mạnh mẽ =a vigorous attack+ một cuộc tấn công mãnh liệt =a vigorous protest+ sự phản kháng mạnh mẽ - đầy khí lực =a vigorous style+ lối văn đầy khí lực

vigorousness

* danh từ - tính chất mạnh khoẻ cường tráng - tính chất mạnh mẽ; sự mãnh liệt - khí lực

vigorously

* phó từ - sôi nổi, mãnh liệt, mạnh mẽ, hoạt bát, đầy sinh lực - hùng hồn, mạnh mẽ, đầy khí lực (lời lẽ ) - mạnh khoẻ, cường tráng

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet

vigor

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vigor


Phát âm : /'vigə/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vigour

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    energy muscularity vigour vim dynamism heartiness zip

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vigor"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "vigor":
    vagary vexer vicar vigor vigour visor vizier vizir vizor
  • Những từ có chứa "vigor":
    invigorant invigorate invigorated invigorating invigoration invigorative invigorator vigor vigoroso vigorous more...

Lượt xem: 465

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈvɪ.ɡɜː/

Hoa Kỳ[ˈvɪ.ɡɜː]

Danh từSửa đổi

vigor /ˈvɪ.ɡɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (như) vigour.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)