Từ điển anh văn chuyên ngành môi trường năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về môi trường (Envirronment) là một chủ đề quen thuộc đối với cả tiếng Anh giao tiếp hằng ngày và tiếng Anh học thuật. Dưới đây là 55+ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Environment mà bạn nên biết!

MỤC LỤC NỘI DUNG

1. Environment – Môi trường quan trọng như thế nào?

Từ vựng tiếng Anh về môi trường- Environment không những là một chủ đề quen thuộc trong đời sống hằng ngày mà còn là một chủ đề đáng được quan tâm và rất hay xuất hiện trên các mặt báo. Vậy thì môi trường có tầm quan trọng như thế nào?

Nếu môi trường sống được giữ gìn và bảo vệ, chất lượng đời sống của con người sẽ được nâng cao. Tuy nhiên, các tác nhân môi trường và sự tác động tiêu cực của con người lên môi trường đã phá huỷ sự cân bằng sinh thái. Dẫn đến các báo động về việc thay đổi khí hậu xảy xa ngày càng nhanh hơn. World Environment Day June 5th – Ngày Môi trường thế giới 5 tháng 6 được xem như một chiến dịch tuyên truyền nhắc nhở mỗi người hãy nhớ bảo vệ môi trường để giữ cân bằng hệ sinh thái cũng như nâng cao được chất lượng sống. Mỗi người một hành động nhỏ sẽ tại được ảnh hưởng to.

Vậy nên, để cùng chung tay bảo vệ môi trường cùng với bạn bè quốc tế, hãy trang bị cho mình một vốn từ vựng dồi dào nhé! Cùng ISE học các từ vựng tiếng Anh về Môi trường thôi nào!

Từ điển anh văn chuyên ngành môi trường năm 2024

2. Environment Vocabulary – Từ vựng tiếng Anh về Môi trường

2.1. Một số từ vựng thông dụng

Urbanization (n.): Đô thị hoá

Water contamination (n.): Ô nhiễm nguồn nước

Acid rain (n.): Mưa a-xít

Air pollution (n.): Ô nhiễm không khí

Atmosphere (n.): Bầu khí quyển

Balance (n.): Sự cân bằng

Biodegradable (adj.) : Phân huỷ sinh học

Catastrophe (n.): Thảm hoạ

Climate change (n.): Thay đổi khí hậu

Deforestation (n.): Nạn phá rừng

Destruction (n.): Sự phá huỷ

Disaster (n.): Thảm hoạ

Drought (n.): Hạn hán

Earthquake (n.): Động đất

Eco-friendly (adj.): Thân thiện với môi trường

Ecosystem (n.): Hệ sinh thái

Ecological Balance (n.): Cân bằng sinh thái

Emission (n.): Khí thải

Endangered (adj.): Có nguy cơ tuyệt chủng

Endangered species (n.): Những loài có nguy cơ tuyệt chủng

Environmentalist (n.): Nhà môi trường học

Erosion (n.): Sự xói mòn

Exhaust fumes (from vehicles) (n.): Khí thải (từ các phương tiện giao thông)

Mời bạn tham khảo thêm Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin – Cập nhật mới năm 2023

Từ điển anh văn chuyên ngành môi trường năm 2024

Fossil Fuels (n.): Nhiên liệu hoá thạch

Global-warming (n.): Sự nóng lên toàn cầu

Greenhouse Effect (n.): Hiệu ứng nhà kính

Habitat (n.): Môi trường sống

Industrial waste (n.): Chất thải công nghiệp

Marine life (n.): Hệ sinh thái biển

Permission (n.): Sự cho phép

Poison (n.): Chất độc

Poisonous (adj.): Có độc

Pollution (n.): Sự ô nhiễm

Power station (n.): Trạm năng lượng

Prevention (n.): Sự ngăn ngừa

Từ điển anh văn chuyên ngành môi trường năm 2024
Protection (n.): Sự bảo vệ

Radiation (n.): Sự bức xạ

Rainforest (n.): Rừng nhiệt đới

Recycled (adj.): Tái chế

Reusable (adj.): Tái sử dụng

Soil (n.): Đất

Solar power (n.): Năng lượng mặt trời

Starvation (n.): Nạn đói

Surface (n.): Bề mặt

The Carbon footprint (n.): Vết Carbon

2.2. Một số động từ thường được dùng trong chủ đề Môi trường

To affect (v.): Ảnh hưởng

To contaminate (v.): Làm ô nhiễm

To destroy (v.): Tiêu diệt

To die out (v.): Bị chết dần

To pollute (v.): Làm ô nhiễm

To diminish (v.): Làm giảm bớt, giảm thiểu

To dump (v.): Đem đổ (xả)

To emit (v.): Phát ra

To erode (v.): Bị xói mòn

To extinct (v.): Tuyệt chủng

To leak (v.): Bị rò rỉ

To litter (v.): Xả rác

To prevent (v.): Ngăn ngừa

To protect (v.): Bảo vệ

To recycle (v.): Tái chế

Từ điển anh văn chuyên ngành môi trường năm 2024

3. Tổng kết

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về môi trường – Môi trường. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ trang bị thêm cho mình được nhiều từ vựng mới và hiểu được tầm quan trọng của việc bảo vệ môi trường. Chúc bạn đọc có những giờ học tập và làm việc thật hiệu quả!

Tham khảo chương trình đào tạo tiếng Anh CÁ NHÂN HOÁ 1:1 với đội ngũ giáo viên nhiệt tình và dày dặn kinh nghiệm tại đây: https://ise.edu.vn/tieng-anh-cap-toc-1-kem-1/

Trung tâm anh ngữ ISE đi đầu trong việc cung cấp khoá học tiếng Anh 1:1 với lộ trình thiết kế đặc biệt phù hợp với nhu cầu của bạn. Lịch học linh hoạt, người học chủ động. Cam kết đầu ra bằng hợp đồng! Còn chờ gì mà không đăng ký!