1. There is a mistake in each sentence. Find and correct it.2. Complete the sentences using the correct form of the adjectives (comparative/ superlative) in brackets.3. Match the beginnings (1-8) with the endings (a - h) to make sentences.Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Câu 1: (Bài 1) III. Grammar 1. There is a mistake in each sentence. Find and correct it. (Có một lỗi sai trong mỗi câu. Tìm và sửa nó.)
Phương pháp giải: Chúng ta dùng so sánh hơn của tính từ để: - So sánh một người hoặc vật với người hoặc vật khác. - Cho thấy sự thay đổi Công thức: 1. So sánh hơn của tính từ ngắn: adj + -er + (than) 2. So sánh hơn của tính từ dài: more + adj + (than) Chúng ta dùng so sánh nhất của tính từ để so sánh một người hoặc vật với toàn bộ nhóm của người hoặc vật đó. Công thức: 1. So sánh nhất của tính từ ngắn: the adj + -est + (N) 2. So sánh nhất của tính từ dài: the most + adj + (N) Lời giải chi tiết:
(Thị trường châu Âu thường cạnh tranh hơn thị trường châu Á.)
(WTO là tổ chức thương mại lớn nhất trên thế giới.)
(Bao bì được thiết kế kém làm cho sản phẩm của chúng ta kém cạnh tranh hơn so với các sản phẩm nước ngoài.)
(Việt Nam đã trở thành một trong những điểm đến phổ biến nhất đối với khách du lịch nước ngoài ở châu Á.)
(Một số trường đại học ở Việt Nam đã trở nên hấp dẫn hơn đối với sinh viên nước ngoài so với trước đây.)
(Nơi đây được mệnh danh là điểm tham quan hút khách nhất nước ta.)
(Một số hàng hoá nhập khẩu rẻ hơn hàng hoá sản xuất trong nước.)
(Liên hợp quốc là tổ chức quốc tế lớn nhất.) Quảng cáo Câu 2: (Bài 2) 2. Complete the sentences using the correct form of the adjectives (comparative/ superlative) in brackets. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng dạng đúng của các tính từ (so sánh / so sánh nhất) trong ngoặc.)
Lời giải chi tiết:
(Thành phố này trở nên đông đúc hơn vào mùa hè so với các mùa khác.)
(Hiện nay tổ chức của chúng tôi đang cố gắng hỗ trợ thiết thực hơn cho những người có hoàn cảnh khó khăn hơn trước.)
(Người dân nước này vẫn thiếu những dịch vụ cơ bản nhất như gas, nước và điện.)
(Họ sẽ chọn những chuyên gia giỏi nhất để tham gia các hoạt động gìn giữ hòa bình trong khu vực.)
(Khi tổ chức của chúng tôi lớn hơn, chúng tôi sẽ cần nhiều tình nguyện viên hơn.)
(Khi có nhiều người nước ngoài đến làm việc tại Việt Nam, chúng ta cần tìm việc làm trong một thị trường cạnh tranh hơn.)
(Cung cấp một nền giáo dục toàn diện là cách hiệu quả nhất để giúp đỡ người dân ở các nước nghèo.)
(Thành phố này đã trở thành một trong những điểm đến hấp dẫn nhất đối với du khách nước ngoài.) Câu 3: (Bài 3) 3. Match the beginnings (1-8) with the endings (a - h) to make sentences. (Nối phần đầu (1-8) với phần cuối (a - h) để tạo thành câu.) 1. If the tours are cheaper, 2. These are the most important skills 3. By joining more international organisations, 4. Since Viet Nam became a member of ASEAN, 5. To make their offer more attractive, 6. If the working conditions are better, 7. More young people will work in the countryside, 8. Young people often want to work
Lời giải chi tiết: 1 – c: If the tours are cheaper, we will attract more visitors. (Nếu các tour du lịch rẻ hơn, chúng tôi sẽ thu hút được nhiều du khách hơn.) 2 – a: These are the most important skills teenagers need to succeed at school. (Đây là những kỹ năng quan trọng nhất mà thanh thiếu niên cần có để thành công ở trường.) 3 – e: By joining more international organisations,our country has become a member of a wider community. (Với việc gia nhập nhiều tổ chức quốc tế hơn, đất nước chúng ta đã trở thành thành viên của một cộng đồng rộng lớn hơn.) 4 – b: Since Viet Nam became a member of ASEAN, it has become more active in the regional activities. (Kể từ khi Việt Nam trở thành thành viên của ASEAN, Việt Nam đã trở nên tích cực hơn trong các hoạt động của khu vực.) 5 – d: To make their offer more attractive, they increased their investment. (Để làm cho lời đề nghị của họ hấp dẫn hơn, họ đã tăng đầu tư.) 6 – h: If the working conditions are better, we can attract more experienced workers. (Nếu điều kiện làm việc tốt hơn, chúng tôi có thể thu hút nhiều người lao động có kinh nghiệm hơn.) 7 – f: . More young people will work in the countryside, if they can get higher salary. (Sẽ có nhiều người trẻ hơn làm việc ở nông thôn, nếu họ có thể nhận được mức lương cao hơn.) 8 – g: Young people often want to work in a more competitive work environment. (Những người trẻ tuổi thường muốn làm việc trong môi trường làm việc cạnh tranh hơn.)
1. Choose the correct letter (A, B, C or D) to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress. |