Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 lesson 2 cô quế

Giải Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức với cuộc sống - Global Success giúp các em học sinh lớp 3 tham khảo, nhanh chóng trả lời các câu hỏi trong Lesson 2 Unit 6: Our School trang 46, 47 sách Tiếng Anh lớp 3 tập 1.

Soạn Unit 6: Lesson 2 Tiếng Anh lớp 3 bám sát theo chương trình SGK Global Success 3 - Tập 1. Thông qua đó, giúp học sinh nhanh chóng nắm vững kiến thức để học tốt tiếng Anh 3. Đồng thời, cũng giúp thầy cô tham khảo để soạn giáo án Tiếng Anh lớp 3 theo chương trình mới. Vậy mời thầy cô và các em cùng theo dõi bài viết dưới đây của Download.vn nhé:

Soạn Anh 3 Unit 6: Lesson 2

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Bài 4
  • Bài 5
  • Bài 6

Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 lesson 2 cô quế

Gợi ý trả lời:

a. Let’s go to the computer room. - OK, let’s go.

(Hãy đi đến phòng tin học. - Được, đi thôi nào.)

b. Let’s go to the art room. - OK, let’s go.

(Hãy đi đến phòng mỹ thuật. - Được, đi thôi nào.)

c. Let’s go to the music room. - OK, let’s go.

(Hãy đi đến phòng âm hạc. - Được, đi thôi nào.)

d. Let’s go to the gym. - OK, let’s go.

(Hãy đi đến phòng thể chất. - Được, đi thôi nào.)

Với lời Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 Lesson 2 trang 46, 47 sách Kết nối tri thức hay, dễ hiểu nhất hy vọng rằng sẽ giúp các bạn học sinh trả lời các câu hỏi dễ dàng và học tốt hơn Tiếng Anh lớp 3 Unit 6.

1 (trang 46 Tiếng Anh lớp 3): Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 lesson 2 cô quế

Hướng dẫn dịch

a.

Mary: Đến phòng mỹ thuật đi

Nam: Được thôi

b.

Bill: Đến phòng âm nhạc đi.

Lucy: Được thôi

2 (trang 46 Tiếng Anh lớp 3): Listen, point and say. (Nhìn, chỉ vào tranh và nói)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 lesson 2 cô quế

Hướng dẫn làm bài

a. Let’s go to the computer room. OK, let’s go.

b. Let’s go to the art room. OK, let’s go.

c. Let’s go to the music room. OK, let’s go.

d. Let’s go to the gym. OK, let’s go.

Hướng dẫn dịch

a. Hãy vào phòng máy tính. Được, đi thôi.

b. Hãy đến phòng nghệ thuật. Được, đi thôi.

c. Hãy vào phòng âm nhạc. Được, đi thôi.

d. Hãy đi đến phòng tập thể dục. Được, đi thôi.

3 (trang 46 Tiếng Anh lớp 3): Let’s talk. (Cùng nói)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 lesson 2 cô quế

Hướng dẫn làm bài

a. Let’s go to the computer room. OK, let’s go.

b. Let’s go to the art room. OK, let’s go.

c. Let’s go to the music room. OK, let’s go.

Hướng dẫn dịch

a. Hãy vào phòng máy tính. Được, đi thôi.

b. Hãy đến phòng nghệ thuật. Được, đi thôi.

c. Hãy vào phòng âm nhạc. Được, đi thôi.

4 (trang 47 Tiếng Anh lớp 3): Listen and number. (Nghe và đánh số)

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 lesson 2 cô quế

Đáp án

1.c

2.b

3.d

4.a

Nội dung bài nghe

1. A: Let's go to the gym. 

B: OK. let's go. 

2. A: I like drawing. 

B: Me too. Let's go to the art room. 

3. A: Is that the computer room? 

B: Yes. it is. 

A Let's go. 

4. A: Let's go to the music room. 

B: OK. let's go.

Hướng dẫn dịch

1. A: Chúng ta hãy đi đến phòng tập thể dục.

B: Được rồi. Đi nào.

2. A: Tôi thích vẽ.

B: Tôi cũng vậy. Hãy đi đến phòng mỹ thuật.

3. A: Đó có phải là phòng máy tính không?

B: Vâng. nó là.

A Đi thôi.

4. A: Chúng ta hãy vào phòng âm nhạc.

B: Được rồi. Đi nào

5 (trang 47 Tiếng Anh lớp 3): Read and match.  (Đọc và nối)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 lesson 2 cô quế

Đáp án

1.d

2.a

3.b

4.c

Hướng dẫn dịch

1. Đến phòng tập thể dục đi.

2. Đến phòng máy tính đi.

3. 

A: Đến phòng mỹ thuật đi.

B: Được thôi. Tớ thích vẽ.

4. 

A: Đến phòng âm nhạc đi

B: Được thôi. 

6 (trang 47 Tiếng Anh lớp 3): Let’s play. (Cùng chơi)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 lesson 2 cô quế

Hướng dẫn làm bài

Học sinh tự thực hành

Để học tốt Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 sách Kết nối tri thức hay khác:

Bài 1

1. Look, listen and repeat. 

(Nhìn, nghe và lặp lại.)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 lesson 2 cô quế

a) May I come in, Mr Loc? - Yes, you can.

(Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ? - Được, mời em vào.)

b) May I go out, Mr Loc? - No, you can't.

(Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ? Không, không được đâu em.)

Bài 2

2. Point and say. 

(Chỉ và nói.)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 lesson 2 cô quế

Phương pháp giải:

Yes, you can: Vâng, bạn có thể

No, you can't: Không, bạn không thể

Lời giải chi tiết:

a) May I come in? - Yes, you can.

(Xin phép cô cho em vào ạ? - Ừm, em vào đi.)

b) May I go out? - Yes, you can.

(Xin phép cô cho em ra ngoài ạ? - Ừm, em đi đi.)

c) May I speak? - No, you can't.

(Mình có thể nói chuyện được không? - Không, không được.)

d) May I write? - No, you can't.

(Mình có thể viết được không? - Không, không được.)  

Bài 3

3. Let’s talk

(Chúng ta cùng nói.)

Lời giải chi tiết:

+ May I come in/go out, Mr Loc? - Yes, you can. / No, you can't.

(Xin phép thầy Lộc cho em vào/ra ngoài ạ? - Vâng, mời em vào. / Không, không được đâu em.)

+ Open your book, please! (Hãy mở sách ra!)

+ Close your book, please! (Hãy đóng/gấp sách lại!)

+ May I come in, Mr Loc? (Xin phép thầy Lộc cho em vào ạ?)

+ May I go out, Mr Loc? (Xin phép thầy Lộc cho em ra ngoài ạ?)

Bài 4

4. Listen and number

(Nghe và điền số.)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 lesson 2 cô quế

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1.  Lan: May I come in?

     Miss Hien: Yes, you can.

2. Lan: May I open the book?

    Miss Hien: Yes, you can.

3. Thu: May I sit down?

    Miss Hien: No, you can't.

4. Hong: May I write now?

    Miss Hien: Yes, you can.

Lời giải chi tiết:

a. 4          b. 1         c. 2         d. 3

Bài 5

5. Read and match. 

(Đọc và nối.)

Tiếng Anh lớp 3 Unit 6 lesson 2 cô quế

Lời giải chi tiết:

1 - c   

A: May I go out? (Xin phép thầy cho em ra ngoài ạ?)

B: Yes, you can. (Ừm, em có thể đi.)

2 - d  

A: May I ask a question? (Em có thể hỏi một câu được không ạ?)

B: Yes, you can. (Vâng, em hỏi đi.)

3 - a  

A: May I open the book? (Em có thể mở sách ra không ạ?)

B: No, you can't. (Không, em không thể mở.)

4 - b  

A: May I come in? (Xin phép cô cho em vào lớp ạ?)

B: Yes, you can. (Ừm, vào đi em.)

Bài 6

6. Let’s write

(Chúng ta cùng viết.)

Lời giải chi tiết:

1.  A: May I come in? (Xin phép cô cho em vào lớp ạ?)

     B: Yes, you can. (Ừm, vài đi em.)

2.  A: May I sit down? (Xin phép thầy cho em ngồi xuống ạ?)

    B: Yes, you can. (Ừm, ngồi đi em.)

3. A: May I close my book? (Em có thể đóng sách lại không ạ?)

     B: No, you can't. (Không, em không thể đóng.)

4. A: May I open my book? (Em có thể mở sách ra không ạ?)

     B: Yes, you can. (Ừm, em mở đi.)

Loigiaihay.com