Sớm nhất có thể trong tiếng anh là gì năm 2024

as quickly as

càng sớmngay khimột cách nhanhsớm nhấtmột cách nhanh chóng nhưnhanh chóng như khimột cách nhanh nhấtcũng nhanh như khicủa nhanh nhưchóng như

Chúng tôi sẽ trả lời sớm nhất có thể trong vòng 12 giờ).

We will respond as soon as possible(within 12 hours).

Tôi khuyên bạn nên đi sớm nhất có thể để tránh đám đông.

I would recommend going as early as possible to avoid the crowds.

Bọn tôi sẽ quay lại sớm nhất có thể, ok?

Tôi khuyên bạn nên đi sớm nhất có thể để tránh đám đông.

I would recommend visiting as early as you can to avoid the crowds.

Chúng ta sẽ tìm kiếm cô ấy sớm nhất có thể.

Mình sẽ cố gắngtìm giải pháp thay thế sớm nhất.

Mục đích là để phát hiện thay đổi này sớm nhất có thể.

Chúng tôi sẽ tư vấn miễn phí cho bạn sớm nhất có thể.

We will give you a free consultation as soon as possible.

Bỏ hút thuốc trước khi mang thai hoặc sớm nhất có thể trong thai kỳ.

Quit smoking before getting pregnant or as early as possible into your pregnancy.

Vấn đề đã được chấp nhận vàgiải quyết sớm nhất có thể.

Chúng tôi phải vượt qua sớm nhất có thể.

We have to get over as fast as possible.

I will send you over the template as soon as I can.

Động vật được dùng để thamgia vào việc điều trị bệnh sớm nhất năm 1956.

Animals used to be involved in medical therapy as early as 1956.

Mục đích là để phát hiện thay đổi này sớm nhất có thể.

The goal is to detect these changes as early as possible.

Nhưng chúng tôi hy vọng rằngmọi thứ sẽ được giải quyết sớm nhất có thể.

Do đó các chuyến hàng gửi phát nhanh cần có thời gian giao hàng sớm nhất.

Và bạn sẽ thấy được nụ cười đẹp của mình… một cách sớm nhất.

Chúng tôi muốn chuyến đi đến Madrid diễn ra sớm nhất có thể.

We recommend you take the train in Madrid as early as possible.

Họ rất thân thiện và trả lời câu hỏi của bạn sớm nhất.

Chúng tôi sẽ gửi đến các bạn những hình ảnh này sớm nhất có thể.

I will send those pictures to you as soon as possible.

Để báo cáo Chính phủ trong thời gian sớm nhất.

Điều mà bạn muốn thực hiện sớm nhất có thể.

And it is something you want to do as early as you can.

Phòng Truyền thông sẽ trả lời sớm nhất có thể.

Xóa thông tincá nhân đó khỏi các hồ sơ của mình sớm nhất có thể.

Delete that personal information from its files as soon as possible.

Ai cũng muốnđược cầm cuốn sách trên tay sớm nhất có thể.

Kết quả: 839, Thời gian: 0.1262

ngay sớm càng tốt sau khi nhanh càng tốt ngay khi một một cách nhanh đầu sớm một cách nhanh chóng như một cách nhanh nhất sớm hơn

Tiếng việt -Tiếng anh

Tiếng anh -Tiếng việt