So sánh xe airblade qua các phiên bản

Không quá khi nói rằng, Honda Air Blade là một mẫu xe tay ga tầm trung đến từ Honda, Nhật Bản khá được ưa chuộng tại Việt Nam. Hiện tại, xe có hai phiên bản động cơ bao gồm 125 và 150 phân khối. Chính vì vậy, không ít những khách hàng phân vân giữa việc nên mua Air Blade 125 hay 150? Vậy thì chúng ta hãy cùng so sánh chi tiết về hai phiên bản này để bạn dễ dàng lựa chọn theo từng mục đích sử dụng khác nhau nhé!

So sánh xe airblade qua các phiên bản

Các thông số kĩ thuật cơ bản của Honda Air Blade 2021 125cc và 150cc

Bảng thông số kĩ thuật Air Blade 125cc và 150cc

Khối lượng bản thân

Air Blade 125cc: 111 kg Air Blade 150cc: 113 kg

Dài x Rộng x Cao

Air Blade 125cc: 1.870 x 687 x 1.091 mm Air Blade 150cc: 1.870 x 686 x 1.112 mm

Độ cao yên

Air Blade 125cc: 774 mm Air Blade 150cc: 775 mm

Dung tich xylanh

Air Blade 125cc: 124,9cm3 Air Blade 150cc: 149,3cm3

Tỷ số nén

Air Blade 125cc: 11,0:1 Air Blade 150cc: 10,6:1

Công suất tối đa

Air Blade 125cc: 11,3 mã lực tại tua máy 8.500 vòng/phút Air Blade 150cc: 12,9 mã lực tại tua máy 8.500 vòng/phút

Mômen xoắn cực đại

Air Blade 125cc: 11,68 N.m/5.000 vòng/phút Air Blade 150cc: 13,3 N.m/5.000 vòng/phút

Đường kính x Hành trình pít tông

Air Blade 125cc: 52,4mm x 57,9mm Air Blade 150cc: 57,3mm x 57,9mm Mức tiêu thụ nhiên liệu công bố Air Blade 125cc: 1,99 lít/100km Air Blade 150cc: 2,17 lít/100km

Phanh chống trượt ABS

Air Blade 125cc: Không

Air Blade 150cc: Có

So sánh về giá

Giá xe Honda Air Blade 2021 đề xuất bởi Honda Mẫu xe Phiên bản Màu sắc Giá bán đề xuất Giá xe Air Blade 125 CBS Đặc biệt Đen 42 triệu VNĐ Giá xe Air Blade 125 CBS Tiêu chuẩn Đỏ đen 41 triệu VNĐ Giá xe Air Blade 125 CBS Xanh đen Giá xe Air Blade 125 CBS Giới hạn Bạc 41 triệu 300 nghìn VNĐ Giá xe Air Blade 150 ABS Đặc biệt Xanh xám đen 56 triệu 700 nghìn VNĐ Giá xe Air Blade 150 ABS Tiêu chuẩn Đen bạc 55 triệu 500 nghìn VNĐ Giá xe Air Blade 150 ABS Đỏ bạc đen Giá xe Air Blade 150 ABS Xanh bạc đen Giá xe Air Blade 150 ABS Giới hạn Bạc 55 triệu 800 nghìn VNĐ

So sánh về thiết kế của Air Blade 125cc và 150cc

Điểm chung

Thiết kế tổng thể của cả 2 phiên bản AirBlade 125cc và 150cc đều có nét tương đồng. Cả hai đều được Honda thể hiện nét đột phá, sự đẳng cấp khác biệt độc đáo. Bạn có thể thấy diện mạo “chữ X” của xe cùng các đường nét được xử lý gọn gàng, dứt khoát.

So sánh xe airblade qua các phiên bản

Điểm khác biệt

Màu sắc xe

Sự khác biệt rõ rệt nhất ở 2 phiên bản 125cc và 150cc chính là màu tem xe.

Hiện tại, Air Blade phiên bản 125cc có 4 tem màu bao gồm: Đỏ đen, xanh đen, bạc và đen. Còn ở khối động cơ 150cc, xe có 4 tem màu bao gồm: đỏ bạc đen, xanh bạc đen, đen bạc và xanh xám đen và bạc

So sánh xe airblade qua các phiên bản

Trọng lượng

Trọng lượng tổng thể của phiên bản Air Blade 150 là 113kg, còn phiên bản 125cc chỉ nặng khoảng 111kg. Lý do của sự chênh lệch này là bởi Air Blade 150cc được trang bị thêm hệ thống phanh ABS ở bánh trước.

Bên cạnh đó, những nét khác biệt trong thiết kế của hai khối động cơ này cũng được Honda thể hiện khá chi tiết. Có thể kể đến như:

  • Mặt trước chắn gió của Air Blade 125cc lõm hơn. Còn phiên bản 150cc được làm đầy.
  • Lớp sơn của Honda Air Blade 150cc được đánh giá cao hơn so với 125cc.

Đây cũng là một trong những tiêu chí để bạn đưa ra quyết định nên mua Air Blade 125 hay 150 nhé.

So sánh xe airblade qua các phiên bản

So sánh về trang bị của Air Blade 125cc và 150cc

Giống nhau

Cả hai phiên bản đều được trang bị đèn công nghệ LED hiện đại để gia tăng độ chiếu sáng, tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó, mặt đồng hồ LCD hiện đại sẽ giúp hiển thị thông tin chi tiết của xe, cho bạn quan sát tốt hơn khi di chuyển lúc trời tối. Cả hai phiên bản động cơ đều có dung tích cốp ở mức 22,7 lít. Bạn có thể được 2 chiếc mũ bảo hiểm cùng rất nhiều vật dụng cá nhân khác.

So sánh xe airblade qua các phiên bản

Khác nhau

Ở phiên bản 150cc, Air Blade được trang bị phanh ABS hiện đại. Trang bị an toàn này giúp cho người lái yên tâm hơn lúc xử lý phanh gấp khi gặp phải tình huống bất ngờ. Còn Air Blade 125cc chỉ được trang bị phanh đĩa cho bánh trước và phanh tang trống cho bánh sau. Sự khác biệt này chính là lý do bạn thấy giá xe của động cơ 150cc đắt hơn rất nhiều so với 125cc.

Ngoài ra, trong phiên bản 150cc, xe được trang bị thêm cổng sạc 12W tiện dụng. Bạn có thể sử dụng để sạc nhanh các thiết bị di động vô cùng tiện lợi.

Có thể nói, xét về mặt trang bị, Air Blade 150cc có sự nổi trội hơn về tính công nghệ. Nếu bạn vẫn còn đang phân vân giữa chuyện nên mua Air Blade 125 hay 150? Bạn có thể cân nhắc về tính trang bị trên hai dòng động cơ này nhé.

So sánh xe airblade qua các phiên bản

Động cơ của Air Blade 125 và 150 có gì khác biệt?

Sự khác biệt giữa động cơ 150cc và 125cc thể hiện rõ ở khả năng tăng tốc: Honda Air Blade 150 chỉ mất 6,2 giây để tăng từ 0 lên 100m với vận tốc từ 40km/h.

Phiên bản 125cc: xe được trang bị động cơ eSP, xy lanh đơn và được làm mát bằng dung dịch. Tại khối động cơ này, xe sản sinh công suất 11,26kW tại tua máy 8,500 vòng/ phút. Mô men xoắn cực đại đạt 11,26 Nm tại tua máy 5,000 vòng/ phút. Ở khối động cơ này, xe có mức tiêu thụ xăng khá tiết kiệm ở mức 1,99 lít/ 100km.

So sánh xe airblade qua các phiên bản

Phiên bản 150cc: xe cũng được trang bị động cơ eSP, xy lanh đơn và làm mát bằng không khí. Nhưng với khối động cơ 150cc, xe sản sinh công suất 12,8kW tại tua máy 8,500 vòng/ phút. Mô men xoắn cực đại đạt 13,3 Nm tại tua máy 5,000 vòng/ phút. Do khối động cơ mạnh hơn, trọng lượng nặng hơn nên mức tiêu thụ nhiên liệu cũng cao hơn. Xe tiêu tốn 2,17 lít/ 100km theo công bố của nhà sản xuất.

AB 125 có bao nhiêu phiên bản?

Hiện tại, dòng xe Air Blade của hãng Honda bán ra thị trường với 4 phiên bản gồm: Air Blade 125 phiên bản tiêu chuẩn, Air Blade 160 phiên bản tiêu chuẩn, Air Blade 125 phiên bản đặc biệt và Air Blade 160 phiên bản đặc biệt.

AB 2023 bao nhiêu mã lực?

ĐỘNG CƠ HONDA AIR BLADE 2023 Sự thay đổi này giúp công suất Honda Air Blade cải thiện hơn, từ 11,4 mã lực nâng lên thành 11,8 mã lực tại 8.500 vòng/phút, trong khi mô-men xoắn cực đại đạt 11,3Nm tại 6.500 vòng/phút. Bên cạnh đó, Air Blade 2023 cũng đạt tiêu chuẩn khí thải Euro 3.

Xe AB 2023 nặng bao nhiêu ký?

Honda Air Blade 125 phiên bản 2023 là mẫu xe gọn gàng với kích thước 1.887 x 687 x 1.092 mm, cùng cân nặng chỉ 113 kg, phù hợp với đa phần vóc dáng người Việt.

Cốp xe AB 2023 bao nhiêu lít?

Phần cốp dưới yên xe Honda Air Blade 2023 được nâng dung tích từ 22,7 lít lên 23,2 lít nhờ cấu trúc khung mới. Phần cốp này có thể chứa vừa 2 mũ bảo hiểm dạng nửa đầu. Điểm nhấn đột phá trên thế hệ Air Blade mới đến từ sự cải tiến mang tính “cách mạng” về động cơ dẫn đầu xu thế.