Trên thị trường vi xử lý hiện nay, người dùng có vô vàn lựa chọn khác nhau. Nổi bật phải kể đến các CPU của hai hãng linh kiện điện tử nổi tiếng thế giới Intel và AMD với hai dòng đặc trưng là Intel Core và Ryzen. Nếu các bạn còn đang băn khoăn không biết mua I7 8700k vs Ryzen 3600 - vi xử lý thuộc hai hãng này thì hãy đọc ngay bài viết dưới đây. Show I7 8700k vs Ryzen 3600 khác nhau thế nào?Măc dù cùng là sản phẩm thuộc hai dòng Intel Core và AMD rất phổ biến với người dùng trên toàn thế giới, i7 8700k vs Ryzen 5 3600 sở hữu các đặc điểm khác nhau, cụ thể được thể hiện trong bảng dưới đây: I7 8700k Ryzen 5 3600 Hãng sản xuất Intel AMD Dòng Intel Core Ryzen Socket 1151 V2 (Sử dụng kèm bo mạch chủ 300 Series chipset) AM4 Số nhân 6 6 Số luồng 12 12 Tốc độ xử lý cơ bản 3.7 Ghz 3.6 Ghz Tốc độ xử lý tối đa 4.7 Ghz 4.2 Ghz Bộ nhớ đệm L3: 12 MB L2: 3 MB L3: 32 MB Bus RAM hỗ trợ 2666 MHz 3200 MHz Công nghệ 14nm 7 nm Tiêu thụ tối đa 95W 65W Đánh giá chung so sánh I7 8700k vs Ryzen 5 3600Theo đó, I7 8700k vs Ryzen 5 3600 có nhiều đặc điểm thông số kỹ thuật khác nhau. Do đó, hai vi xử lý này sẽ có các ưu nhược điểm riêng, phù hợp với từng đối tượng sử dụng riêng. Ưu điểm Nhược điểm I7 8700k
Ryzen 5 3600
I7 8700k vs Ryzen 3600 nên mua loại nào?Theo đó, hai vi xử lý i7 8700k vs Ryzen 5 3600 đều có những ưu nhược điểm riêng. Người dùng cần hiểu nhu cầu của bản thân là gì để có thể được sự lựa chọn tối ưu nhất có thể. Với sinh viên các khối ngành kinh tế hay ngôn ngữ hoặc người đi làm văn phòng ưu sử dụng các chức năng cơ bản như Word, Excel, Powerpoint. Hai vi xử lý này đều có thể đáp ứng tốt khả năng xử lý đa tác vụ. Tuy nhiên, với những sinh viên theo học ngành công nghệ thông tin, yêu cầu cao đối với khả năng truy cập dữ liệu cũng như bộ nhớ đệm phải khỏe. Ryzen 5 3600 sẽ là sự lựa chọn tốt hơn nhờ dung lượng bộ nhớ đệm cao hơn rất nhiều so với i7 8700k. Nếu bạn là sinh viên đồ họa cần tìm kiếm một vi xử lý tốt giúp thiết kế và chỉnh sửa, i7 8700k có lẽ là sự lựa chọn tối ưu hơn. Sau khi đã chọn được chiếc CPU ưng ý, bạn lại băn khoăn không biết nên mua ở đâu cho chất lượng mà giá cả phải chăng? Vi tính Hoàng Long có thể là sự lựa chọn tốt dành cho bạn. Tại đây, bạn có thể mua i7 8700k vs Ryzen 5 3600 chính hãng. Nhìn chung, giá của hai chiếc CPU này ở Vi tính Hoàng Long đều trên 3 triệu. Tuy nhiên, bạn sẽ không phải thất vọng khi nhận được sản phẩm. I7 8700k vs Ryzen 5 3600 là hai vi xử lý thường được so sánh với nhau về hiệu năng. Câu trả lời có lẽ nằm ở nhu cầu và khả năng chi trả của người dùng. Tuy nhiên, dù mục đích sử dụng là gì hay túi tiền có bao nhiêu thì bạn vẫn cần mua ở địa điểm uy tín. Vi tính Hoàng Long sẽ giúp bạn điều đó. Đừng chần chừ, hãy để Vi tính Hoàng Long mang đến cho bạn chiếc vi xử lý tốt nhất. We compared two 6-core desktop CPUs: the 3.7 GHz Intel Core i7 8700K against the 3.2 GHz i7 8700. On this page, you'll find out which processor has better performance in benchmarks, games and other useful information. ReviewGeneral overview and comparison of the processors Single-Core Performance Performance in single-threaded apps and benchmarks Multi-Core Performance Measure performance when all cores are involved Power Efficiency The efficiency score of power consumption Integrated Graphics iGPU capabilities for gaming and 3D-intensive tasks NanoReview Final Score Generic CPU rating The "iGPU" and "Power Efficiency" have a minor impact on the NanoReview Score when comparing desktop CPUs. Key DifferencesWhat are the key differences between 8700 and 8700K Advantages of Intel Core i7 8700K
Test in BenchmarksComparing the performance of CPUs across various tasks Cinebench R23Reputable cross-platform benchmark for high-performance processors Cinebench R23 (Single-Core) Cinebench R23 (Multi-Core) Submit your Cinebench result PassMarkSynthetic test that focuses on raw computational performance for low-level functions Passmark CPU (Single-Core) Passmark CPU (Multi-Core) Integer math 46 GOps/sec 44.9 GOps/sec Floating point math 28.6 GOps/sec 27.9 GOps/sec Find prime numbers 39M Primes/sec 35M Primes/sec Random string sorting 25.6M Strings/sec 24.4M Strings/sec Data encryption 4.8 GBytes/sec 4.6 GBytes/sec Data compression 200.1 MBytes/sec 189.2 MBytes/sec Physics 816 Frames/sec 737 Frames/sec Extended instructions 13.5B Matrices/sec 12.5B Matrices/sec Sources: PassMark [3], [4] Value for moneyEnter the current prices of the CPUs and click "Calculate" to determine which one has a better value-to-performance ratio. |