So sánh hơn với tính từ Show
Your browser does not support the video tag. Ghi chú1. Tính từ - Tính từ là những từ nêu lên đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc, con người. Ví dụ: big (to lớn), nice (tốt, đẹp), hot (nóng), clean (sạch sẽ), boring (nhàm chán), famous (nổi tiếng) … - Tính từ có thể đứng trước danh từ bổ nghĩa cho danh từ đó, hoặc đứng sau động từ ‘to be’ để bổ nghĩa cho chủ ngữ trong câu. Ví dụ: It’s an easy task. (Đó là một nhiệm vụ dễ.) I’m busy. (Mình bận.) 2. So sánh hơn với tính từ 2.1. Tính từ so sánh hơn
Quy tắc chung: khi hình thành dạng so sánh hơn của tính từ ngắn: chúng ta thêm ‘-er’ vào cuối tính từ. Ví dụ: clean (sạch) – cleaner (sạch hơn) young (trẻ) – younger (trẻ hơn) long (dài) – longer (dài hơn) Ngoại lệ: - Nếu tính từ kết thúc bằng ‘-e’ thì ta chỉ việc thêm ‘-r’. Ví dụ: large (rộng) – larger (rộng hơn) brave (dũng cảm) – braver (dũng cảm hơn) safe (an toàn) – safer (an toàn hơn) - Tính từ 1 âm tiết kết thúc bằng ‘1 nguyên âm + 1 phụ âm’ được gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm ‘-er’ Ví dụ: big (lớn) – bigger (lớn hơn) hot (nóng) – hotter (nóng hơn) - Với tính từ 1 âm tiết hoặc 2 âm tiết kết thúc bằng ‘-y’, ta đổi ‘-y’ thành ‘-i’ trước khi thêm ‘-er’ Ví dụ: dry (khô) – drier (khô hơn) easy (dễ) – easier (dễ hơn) happy (hạnh phúc) – happier (hạnh phúc hơn) - Các tính từ sau có dạng so sánh hơn đặc biệt: good (tốt) – better (tốt hơn) bad (tệ) – worse (tệ hơn) far (xa) – farther/ further (xa hơn)
2.2. Cấu trúc câu so sánh hơn S + be + comparative adjective (+ than + O) Ví dụ: Jack is braver than Jim. (Jack dũng cảm hơn Jim.) Today is hotter than yesterday. (Hôm nay nóng hơn hôm qua.) This task is easier than that task. (Nhiệm vụ này dễ hơn nhiệm vụ kia.) My sister is more careful than me. (Chị gái mình cẩn thận hơn mình.) So sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng anh là hai cấu trúc ngữ pháp được sử dụng khá nhiều nhưng đôi khi vẫn nhiều bạn còn nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này. Trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH giới thiệu đến các bạn cách sử dụng cũng như cấu trúc ngữ pháp của so sánh hơn và so sánh nhất. Hãy xem kĩ bài viết sau đây để “say bye” với tình trạng nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này nhé! So sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng AnhNội dung bài viếtI. Các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánh tiếng Anh1. Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng anh:Cách nhận biết tính từ ngắn gồm:
Các tính từ dài có từ ba âm tiết trở lên ví dụ: beautiful, intelligent, expensive,… 2. Trạng từ ngắn và trạng từ dài:
3. Khi nào dùng so sánh nhất và so sánh hơn?Dùng so sánh hơn (comparative) khi muốn so sánh hai đối tượng với nhau, và dùng so sánh nhất (superlative) khi muốn so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm. Cụ thể, dùng so sánh hơn khi muốn so sánh một thuộc tính của hai đối tượng và cho biết đối tượng nào có thuộc tính đó cao hơn:
Dùng so sánh nhất khi muốn so sánh một thuộc tính của một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm và cho biết đối tượng đó có thuộc tính đó cao nhất:
Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp đặc biệt khi dùng so sánh hơn hay so sánh nhất không phải để so sánh thuộc tính của đối tượng mà để diễn tả ý nghĩa khác, ví dụ như so sánh bằng (equality), so sánh kép (double comparatives), so sánh không bằng (inequality) hoặc so sánh vượt quá mức (comparative degree exceeding maximum limit). 4. Phân biệt so sánh hơn và so sánh nhấtSo sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) là hai cách sử dụng tính từ và trạng từ để so sánh giữa các đối tượng khác nhau. Dưới đây là một số cách phân biệt giữa so sánh hơn và so sánh nhất: Ý nghĩa:
Cấu trúc:
Số lượng đối tượng:
Sử dụng:
5. 15 ví dụ so sánh hơn của WISE ENGLISHDưới đây là 15 ví dụ so sánh hơn:
[ays_quiz id=’4′] 6. 15 ví dụ so sánh nhất của WISE ENGLISHDưới đây là 15 ví dụ so sánh nhất:
Bên cạnh đó, cùng WISE tham khảo phương pháp xây dưng lộ trình học IELTS từ con số 0 nhé! 7. Cách tạo tính từ so sánh hơn và so sánh nhấtCó một số quy tắc để tạo ra tính từ so sánh hơn và so sánh nhất. Dưới đây là các quy tắc chính: Tính từ ngắn: Thêm “-er” vào cuối tính từ để tạo ra so sánh hơn. Thêm “-est” vào cuối tính từ để tạo ra so sánh nhất. Ví dụ: “fast” (nhanh) -> “faster” (nhanh hơn) -> “fastest” (nhanh nhất). Tính từ dài: Sử dụng “more” trước tính từ để tạo ra so sánh hơn. Sử dụng “most” trước tính từ để tạo ra so sánh nhất. Ví dụ: “beautiful” (xinh đẹp) -> “more beautiful” (xinh đẹp hơn) -> “most beautiful” (xinh đẹp nhất). Tính từ bất quy tắc: Có một số tính từ không tuân theo quy tắc trên. Ví dụ: “good” (tốt) -> “better” (tốt hơn) -> “best” (tốt nhất), “bad” (tệ) -> “worse” (tệ hơn) -> “worst” (tệ nhất). 8. Cách tạo câu so sánh hơn và so sánh nhấtSo sánh hơn:
So sánh nhất:
9. Một số tính từ bất quy tắc trong câu so sánhCác tính từ bất quy tắc trong câu so sánh bao gồm: Good (tốt): better (tốt hơn) – best (tốt nhất) Ví dụ:
Bad (tệ, xấu): worse (tệ hơn) – worst (tệ nhất) Ví dụ:
Little (ít): less (ít hơn) – least (ít nhất) Ví dụ:
Much/Many (nhiều): more (nhiều hơn) – most (nhiều nhất) Ví dụ:
Far (xa): farther/further (xa hơn) – farthest/furthest (xa nhất) Ví dụ:
10 Dạng so sánh bằng: “TO BE + AS + ADJ + AS”Dạng so sánh bằng “to be + as + adjective + as” được sử dụng để so sánh sự giống nhau giữa hai vật, hai người, hai sự việc hoặc hai sự thật. Cụ thể, công thức này được sử dụng như sau: “to be” (động từ “to be” là “am”, “is”, “are”) + “as” (từ so sánh bằng) + “adjective” (tính từ) + “as” (từ so sánh bằng) Ví dụ:
11. Một số lỗi thường gặp trong câu so sánhDưới đây là một số lỗi thường gặp trong câu so sánh mà người học tiếng Anh cần lưu ý: Không sử dụng từ “than” trong câu so sánh hơn.
Sử dụng sai tính từ so sánh hơn và so sánh nhất.
Không sử dụng “the” với tính từ so sánh nhất.
Sử dụng sai từ so sánh nhất và so sánh hơn.
Sử dụng sai từ so sánh nhất và so sánh hơn khi so sánh hai mục.
Sử dụng sai tính từ trong câu so sánh bằng.
1. Cách thành lập trạng từ trong câu so sánh hơn và so sánh nhấtTrong tiếng Anh, trạng từ thường được sử dụng để bổ sung thông tin về cách thức, mức độ hoặc tần suất của một hành động. Để tạo ra dạng so sánh hơn và so sánh nhất của trạng từ, chúng ta thường sử dụng các hậu tố “-er” và “-est” hoặc thêm từ “more” và “most” trước trạng từ, tùy thuộc vào tính từ và trạng từ. Đối với trạng từ có đuôi “-ly”: Cách tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất cho trạng từ có đuôi “-ly” là sử dụng từ “more” và “most”:
Đối với trạng từ không có đuôi “-ly”: Cách tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất cho trạng từ không có đuôi “-ly” là sử dụng hậu tố “-er” và “-est”:
Chú ý: Nhiều trạng từ không tuân theo quy tắc nêu trên, chúng có dạng bất quy tắc. Một số trạng từ phổ biến bất quy tắc bao gồm “well” (tốt), “badly” (tệ), “much” (nhiều), “little” (ít), “far” (xa), “late” (muộn), “early” (sớm), “often” (thường xuyên), “hard” (chăm chỉ) và “fast” (nhanh). Ví dụ:
2 Cách thành lập danh từ trong so sánh hơn và so sánh nhấtTrong tiếng Anh, để tạo ra dạng so sánh hơn và so sánh nhất của danh từ, chúng ta thường sử dụng các hậu tố “-er” và “-est” hoặc thêm từ “more” và “most” trước danh từ, tùy thuộc vào danh từ. Danh từ một âm tiết hoặc hai âm tiết tận cùng bằng phụ âm: Cách tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất cho danh từ một âm tiết hoặc hai âm tiết tận cùng bằng phụ âm là thêm hậu tố “-er” và “-est”:
Danh từ hai âm tiết trở lên: Cách tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất cho danh từ hai âm tiết trở lên là thêm từ “more” và “most” trước danh từ:
Danh từ không tuân theo quy tắc Nhiều danh từ không tuân theo quy tắc trên, chúng có dạng bất quy tắc. Một số danh từ phổ biến bất quy tắc bao gồm “good” (tốt), “bad” (tệ), “far” (xa), “little” (ít), “many” (nhiều), “much” (nhiều), “old” (cũ), “well” (sức khỏe), “late” (muộn), “early” (sớm) và “best” (tốt nhất). Ví dụ:
3. Một số trường hợp so sánh đặc biệt khácNgoài các trường hợp so sánh hơn và so sánh nhất thông thường, trong tiếng Anh còn có một số trường hợp so sánh đặc biệt khác: So sánh bằng (equality): khi muốn so sánh hai đối tượng bằng nhau, ta sử dụng cấu trúc “as + adjective + as” hoặc “as much/many + noun + as”:
So sánh kép (double comparatives): trường hợp này sử dụng cấu trúc “the + comparative +er, the + comparative +er”:
So sánh vượt quá mức (comparative degree exceeding maximum limit): trường hợp này sử dụng cấu trúc “too + adjective + to + verb”:
So sánh mức độ cao nhất (superlative degree): sử dụng “the + superlative adjective + in/of” để so sánh đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm:
So sánh không bằng (inequality) Trong tiếng Anh, khi muốn so sánh hai đối tượng không bằng nhau, ta sử dụng các cấu trúc “not as/so + adjective + as” hoặc “less + adjective + than”:
Chú ý rằng, việc sử dụng các cấu trúc so sánh đặc biệt này đòi hỏi phải hiểu rõ ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp, nên cần phải luyện tập và sử dụng trong các bài tập và hoạt động thực tế để làm quen với chúng. 4 Đánh giá về thực trạng sử dụng và khả năng ứng dụng ngữ pháp so sánh hơn và so sánh nhất trong giai đoạn 2023-2027:
Trong giai đoạn 2023-2027, ngữ pháp so sánh hơn và so sánh nhất vẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng tiếng Anh của học viên và giúp họ đạt được điểm IELTS ấn tượng. III. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng AnhSo sánh hơn là cấu trúc so sánh được sử dụng khi so sánh giữa 2 hoặc nhiều sự vật, hiện tượng nào đó dựa trên 1 tiêu chí nhất định. Trong đó một sự vật, hiện tượng HƠN những sự vật, hiện tượng còn lại. 1. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắnS + V + (Adj/Adv) + “-er” + than E.g:
2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dàiS + V + more + Adj/Adv + than E.g:
Lưu ý: Có thể thêm các trạng từ (far, much. a bit / a little, a lot) để bổ nghĩa cho so sánh hơn. E.g: Mike’s phone is much more expensive than mine. (Điện thoại của Mike đắt hơn của tôi rất nhiều.) 3. Cấu trúc viết lời bình phẩm đối với so sánh hơnS + have/ has + V3/ed + a/any + adj_ngắn-er + noun + than… S + have/ has + V3/ed + a + more + adj_dài + noun + than… Eg:
IV. Cấu trúc câu so sánh nhất trong tiếng AnhSo sánh nhất được sử dụng khi so sánh nhiều sự vật, hiện tượng dựa trên một tiêu chí nhất định. Trong đó có một sự vật, hiện tượng vượt trội hơn hẳn so với các sự vật, hiện tượng còn lại. Trong cấu trúc này, trước mỗi tính từ được sử dụng trong câu sẽ có thêm từ “the”. Số lượng đối tượng dùng để so sánh thường từ 3 đối tượng trở lên. Nhằm diễn tả một người hoặc vật mang một đặc điểm nào đó vượt trội hơn hẳn so với tất cả những đối tượng còn lại được nhắc đến. 1. Công thức so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắnS + V + the + Adj/Adv + -est E.g:
2. Công thức so sánh nhất với tính từ và trạng từ dàiS + V + the + most + Adj/Adv E.g
Lưu ý: Có thể thêm các trạng từ (very, by far, much, almost, quite) trước cụm từ so sánh để mang ý nghĩa nhấn mạnh. E.g: Here is the very latest news about the accident. (Đây là tin tức mới nhất về vụ tai nạn.) 3. Cấu trúc viết lời bình phẩm đối với so sánh nhấtThat’s/ it’s + the + adj_ngắn- est + noun + S + have/ has + ever + P2 That’s/ it’s + the + most + adj_dài + noun + S + have/ has + ever + P2 E.g:
V. Một số tính từ, trạng từ bất quy tắc trong công thức so sánh hơn và so sánh nhấtCác tính từ và trạng từ bất quy tắc trong công thức so sánh hơn và so sánh nhất không tuân theo quy tắc thêm -er hoặc -est để tạo thành dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Thay vào đó, chúng sử dụng các từ khác để biểu thị sự so sánh. Dưới đây là một số tính từ, trạng từ bất quy tắc và cách sử dụng chúng trong các dạng so sánh: Good, better, best (Tốt, tốt hơn, tốt nhất) Ví dụ:
Much, more, most (Nhiều, nhiều hơn, nhiều nhất) Ví dụ:
Little, less, least (Ít, ít hơn, ít nhất) Ví dụ:
Bad, worse, worst (Nhiễu, nhiễu hơn, nhiễu nhất) Ví dụ:
Many, few (Nhiều, ít) Ví dụ:
Near, far (Gần, xa) Ví dụ:
Often, oftener/more often (Thường, hơn thường) Ví dụ:
Fast, slow (Nhanh, chậm) Ví dụ:
Chú ý rằng một số tính từ và trạng từ bất quy tắc không có dạng so sánh nhất, chẳng hạn như “unique” (duy nhất) và “perfect” (hoàn hảo). VI. Một số quy tắc về việc tạo nên các tính từ so sánh hơn và so sánh nhấtĐối với các tính từ có một âm tiết, bạn chỉ cần thêm đuôi -er để tạo tính từ so sánh hơn, thêm đuôi -est để tạo tính từ so sánh nhất.
Bạn cũng có thể thêm từ more/most đằng trước các tính từ để tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất thay vì phải thêm đuôi -er/-est. Nhưng chỉ khi bạn muốn nhấn mạnh sự so sánh, hay có một tính từ khác nhiều hơn một âm tiết. E.g:
Các tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng đuôi -y, để tạo các dạng so sánh trong tiếng anh, bạn cần đổi đuôi –y thành -i rồi thêm -er hoặc -est. Tính từDạng so sánh hơnDạng so sánh nhấttidytidierthe tidiestprettyprettierthe prettiestluckyluckierthe luckiest Các tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng đuôi -ed, -ing, -full, và -less luôn luôn tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất bằng cách thêm từ more / most. Tính từDạng so sánh hơnDạng so sánh nhấtuselessmore uselessthe most uselesscarefulmore carefulthe most carefulboringmore boringthe most boringworriedmore worriedthe most worried Hầu hết các tính từ có hai âm tiết hình thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất bằng cách thêm từ more / most vào đằng trước tính từ, ngoại từ các từ kết thúc bằng đuôi -y như đã nói ở trên. Tuy nhiên, vẫn có một vài trường hợp có thể dùng cả hai cách: thêm đuôi -er / -est hoặc thêm từ more / most. Ví dụ như ba từ sau: Tính từDạng so sánh hơnDạng so sánh nhấtquietquieter / more quietthe quietest / most quietsimplesimpler / more simplethe simplest / most simplenarrownarrower / more narrowthe narrowest / most narrow Đối với các tính từ có ba âm tiết hoặc hơn, cần thêm từ more / most vào đằng trước tính từ để hình thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất. Tính từDạng so sánh hơnDạng so sánh nhấtridiculousmore ridiculousthe most ridiculousexcitingmore excitingthe most excitingdifficultmore difficultthe most difficultdangerousmore dangerousthe most dangerous Chỉ có một ngoại lệ duy nhất, đó là đối với các tính từ ba âm tiết được tạo thành nhờ thêm tiền tố -un vào đằng trước một tính từ kết thúc bằng hậu tố -y. Những từ như vậy, bạn thêm từ more / most hay hậu tốt -er / -est để tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất đều được. Tính từSo sánh hơnSo sánh nhấtunfriendlyunfriendlier / more unfriendlythe unfriendliest / most unfriendlyunhappyunhappier / more unhappythe unhappiest / most unhappy Có một vài tính từ có dạng so sánh hơn và so sánh nhất bất quy tắc trong bảng so sánh dưới đây. Tính từSo sánh hơnSo sánh nhấtgood / wellbetterthe bestbad / badlyworsethe worstmany / muchmorethe mostlittlelessthe leastfarfurther / fartherthe furthest / the farthesnearnearerthe nearest / the nextlatelaterthe latest / the lastoldolder / elderthe oldest / the eldest Đối với các tính từ được hình thành nhờ sự kết hợp giữa các tính từ, bạn cần thêm từ more / most để hình thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất. E.g: Going skiing was the most nerve-wracking experience I have ever had. Nhưng nếu như từ đầu tiên của tính từ đó là một tính từ bất quy tắc, hoặc có dạng so sánh hơn và so sánh nhất bằng cách thêm đuôi -er / -est. Bạn chỉ cần đổi tính từ đầu tiên đó sang dạng so sánh hơn và so sánh nhất mà không cần thêm từ more / most. Tính từSo sánh hơnSo sánh nhấtlow-paidlower-paidthe lowest-paidlong-lastinglonger-lastingthe longest-lastinggood-lookingbetter-lookingthe best-looking Một số lưu ý khác:
Bạn có thể xem toàn bộ kiến thức so sánh bằng và so sánh nhất tại đây nhé! VII. Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng anhDưới đây, WISE đã tạo một số bài tập để các bạn có thể rèn luyện lại các kiến thức vừa học của mình. Giúp các bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi khi đã nắm vững kiến thức. Hãy cài đặt thời gian làm bài trong 15 phút đồng hồ cho mỗi bài tập dưới đây để xem bạn làm đúng bao nhiêu câu nhé! Bài 1: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống1. Mom’s dress is … than mine. (expensive) 2. She has … garden in our neighborhood. (beautiful) 3. He is the … football player of Australia. (good) 4. This luggage is … than mine. (heavy) 5. He runs … than his sister. (quick) 6. Nina is … than Chris but Nandee is the … (short/short) 7. Luke has done … works than Roy but Ivan has done the … (many/many) 8. Japan is as … as China. (beautiful) 9. My sister is 5 years … than me. (young) 10. This was the … song I have ever listened to . (bad) 11. I speak English … now than two years ago. (fluent) 12. Could you say…? (clear) 13. I can eat … than John. (fast) 14. Our team did … of all. (bad) 15. He studied … than ever before. (hard) Đáp án: 1 – more expensive; 2 – beautiful; 3 – best; 4 – heavier; 5 – quicker; 6 – shorter/shortest; 7 – more/most; 8 – beautiful; 9 – younger; 10 – worst; 11 – more fluently; 12 – more clearly; 13 – faster; 14 – worst; 15 – harder. Bài 2: Viết lại câu so sánh mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu1. I’ve never met any more handsome person than Tom. ⇒ Tom is ………………………… 2. In my opinion, there is nobody as kind-hearted as my mother. ⇒ In my opinion, my mother is …………………… 3. There is no more intelligent student in this school than Anna. ⇒ Anna is …………………………….. 4. This is the most delicious hamburger I’ve ever eaten. ⇒ I’ve ………………………….. 5. Have you got any boxes smaller than that one? ⇒ Is this …………………………………? Đáp án: 1. Tom is the most handsome person I’ve ever met. (Tom là người đẹp trai nhất mà tôi từng gặp.) 2. In my opinion, my mother is more kind-hearted than anyone. (Theo tôi, mẹ tôi là người nhân hậu hơn bất kì ai.) 3. Anna is the most intelligent student in this school. (Anna là học sinh thông minh nhất trường này.) 4. I’ve never eaten a more delicious hamburger than this one. (Tôi chưa bao giờ ăn cái bánh hamburger nào ngon hơn cái này.) 5. Is this the biggest box you’ve got? (Đây có phải là hộp lớn nhất bạn có không?) Bài 3: Chọn đáp án đúng1. I think Seoul is more beautiful/beautifuler than Busan. 2. Is your pie more big/bigger than mine? 3. My mom’s tall/taller than your mom! 4. Lions are more dangerous than/as kangaroos. 5. Math is badder/worse than Literature. 6. Bicycles are much more safer/much safer than motorbikes. 7. Australia is far/further hotter than Ireland. 8. It is strange but often a coke is more expensive/ expensiver than a beer. Đáp án: 1 – more beautiful; 2 – bigger; 3 – taller; 4 – than; 5 – worse; 6 – much safer; 7 – far; 8 – more expensive Bài 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau đây1. This is the more wonderful movie she has ever seen. 2. No mountain in the world is the highest than Everest. 3. Sally is the thinner girl in the class. 4. The kitchen is smallest than the living room. 5. One of the greater football players in the world is Critsiano Ronaldo. Đáp án: 1. More ⇒ most 2. The highest ⇒ higher 3. Thinner ⇒ thinnest 4. Smallest ⇒ smaller 5. Greater ⇒ greatest Vậy là WISE ENGLISH đã giúp bạn bổ sung tất cả các kiến thức về cấu trúc so sánh. WISE hy vọng rằng sau bài bổ sung kiến thức này, các bạn sẽ không nhầm lẫn giữa so sánh hơn và so sánh nhất nữa. Từ đó có thể tự tin khoe với bạn bè, crush của mình khả năng của bạn thân hay tự tin hơn khi bước vào phòng thi IELTS nhé! Ngoài ra, hằng tuần WISE còn có rất nhiều bài viết hay khác cho các bạn trau dồi kiến thức. Vì thế hhay nhanh tay bấm nút theo dõi và đăng ký nhận email để là người nhanh nhất đọc các bài viết của chúng mình. Ở ĐÂY CÓ VOUCHER GIẢM GIÁ Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé! Khi nào sử dụng so sánh hơn và so sánh nhất?So sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa hai đối tượng. Ví dụ: This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia). So sánh nhất được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa một đối tượng và tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm. Tính từ so sánh hơn là gì?So sánh hơn là cấu trúc dùng để mô tả một đối tượng vượt trội, nổi bật hơn về một đặc điểm nào đó trong một nhóm có 2 người/ sự vật/ hiện tượng. Các đặc điểm này được thể hiện bởi các tính từ hoặc trạng từ trong câu. Ví dụ: John is taller than his brother. So sánh hơn của Safe là gì?Riêng "safe" là một tính từ, có dạng so sánh hơn là "safer" và so sánh nhất là "safest", nên dò từ điển sẽ vẫn ghi cả 3 từ đều là tính từ nha. So sánh nhất của tính từ là gì?Tính từ so sánh hơn nhất được sử dụng để mô tả một đối tượng nằm ở giới hạn trên hoặc giới hạn dưới của chất lượng (the tallest, the smallest, the fastest, the highest). Chúng được sử dụng trong các câu trong đó chủ từ được so sánh với một nhóm túc từ. |