So sánh crv và xtrail 2019

Nissan X-Trail dự kiến sẽ có màn tái xuất thị trường Việt Nam với phiên bản mới vào đầu năm 2021. Nhưng liệu những sự nâng cấp trên Nissan X-Trail 2021 có đủ để cạnh tranh với ông vua phân khúc Honda CR-V vừa có bản cập nhập trong tháng 7 năm 2020? Hãy cùng đi tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây.

Phiên bản Giá xe (triệu đồng)
Honda CR-V 1.5 L 1.118
Honda CR-V 1.5 G 1.048
Honda CR-V 1.5 E 998

Honda CR-V phiên bản bản nâng cấp mới chính thức ra mắt tại Việt Nam từ ngày 30/7/2020. Theo đó, giá xe Honda CR-V có sự tăng nhẹ, dao động trong khoảng từ 998-1.118 triệu đồng. Bù lại, khách hàng sẽ nhận được ưu đãi phí trước bạ dành cho xe hơi lắp ráp trong nước.

Phiên bản Giá xe (triệu đồng)
Nissan X-Trail 2.0 ngừng bán
Nissan X-Trail V-series 2.0 SL Luxury 913
Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury 993

Trong khi đó, Nissan X-Trail phiên bản hiện tại đã được thông báo ngừng cung cấp tại thị trường Việt Nam kể từ tháng 9 năm 2020. Đây có thể coi là động thái nhằm dọn đường cho phiên bản Nissan X-Trail nâng cấp mới ra mắt tại nước ta vào đầu năm 2021. Phiên bản Nissan X-Trail này có nhiều thay đổi về ngoại thất và cập nhật công nghệ tiện nghi giúp cạnh tranh tốt hơn với các đối thủ trong phân khúc như Mazda CX-5 và Honda CR-V. Giá xe dự kiến chưa được tiết lộ nhưng có thể hơn một chút so với Nissan X-Trail phiên bản đang bán ở Việt Nam.

So sánh Honda CR-V và Nissan X-Trail 2021 về nội thất

So sánh crv và xtrail 2019

Honda CR-V 2021 được đánh giá là một trong những chiếc SUV rộng rãi nhất trong phân khúc với độ cao trần xe và chỗ để chân rộng rãi ở cả 5 chỗ ngồi. Ghế ngồi bọc vải là trang bị tiêu chuẩn và có thể nâng cấp lên ghế da, ghế chỉnh điện và vô lăng bọc da và có sưởi. Ngay cả với bản Honda CR-V tiêu chuẩn thì cabin của xe vẫn mang lại cảm giác trang nhã và cao cấp trong khi các bản cao cấp hơn có các điểm nhấn giả gỗ. Nhìn chung, nội thất của Honda CR-V 2021 rộng rãi hơn một chút so với Nissan X-Trail và giành chiến thắng ở hạng mục này.

So sánh crv và xtrail 2019

Nissan X-Trail 2021 cũng là một chiếc SUV năm chỗ rộng rãi cung cấp chỗ ngồi thoải mái cho tất cả khách hàng. Nội thất được trang bị các vật liệu chất lượng mềm mại và bọc vải trên phiên bản tiêu chuẩn. Nissan X-Trail cũng cung cấp những nâng cấp tương tự Honda CR-V, bao gồm vô-lăng sưởi, ghế trước chỉnh điện và sưởi, bọc da.

So sánh crv và xtrail 2019

Nissan X-Trail 2021 trang bị màn hình cảm ứng 7 inch dễ sử dụng và kết hợp với các nút điều khiển vật lý. Các tính năng tiêu chuẩn khác bao gồm Android Auto, Apple CarPlay, Bluetooth, hai cổng USB, radio vệ tinh và bốn loa. Các tính năng tùy chọn khác bao gồm định vị dẫn đường, đài HD và tối đa chín loa.

Honda CR-V 2021 bản tiêu chuẩn trang bị màn hình 5 inch, Bluetooth, một cổng USB và dàn âm thanh nổi bốn loa. Khách hàng sẽ phải bỏ thêm tiền để sở hữu màn hình cảm ứng 7 inch, Android Auto, Apple CarPlay, điều hướng, vệ tinh và đài HD, dàn âm thanh tối đa 9 loa, nhiều cổng USB hơn và cửa sổ trời.

So sánh Honda CR-V và Nissan X-Trail 2021 về khoang hành lý

Honda CR-V có cốp xe rộng 1,11 m3 và tối đa lên tới 2,14 m3 khi đã gập hàng ghế sau. Đây là những thông số tuyệt vời đối với một chiếc SUV cỡ nhỏ.

So sánh crv và xtrail 2019

Trong khi đó, Nissan X-Trail cung cấp không gian chứa đồ là 1,11 m3 và 1,98 m3 khi hàng ghế sau gập xuống. Đây cũng là những con số cao đối với một chiếc SUV cỡ nhỏ và khách hàng có thể chọn lắp thêm cửa cốp mở rảnh tay.

So sánh Honda CR-V và Nissan X-Trail 2021 về mức tiêu hao nhiên liệu

Cả hai chiếc SUV này đều có mức tiêu hao nhiên liệu tuyệt vời trong số những chiếc SUV cỡ nhỏ. Tuy nhiên, Honda CR-V 2021 tỏ ra vượt trội hơn X-Trail trong hạng mục này.

So sánh crv và xtrail 2019

Mức tiêu hao nhiên liệu của Honda CR-V 2021 đạt 8,4 lít/100 km trong thành phố và 6,9 lít/100 km trên đường cao tốc. Nếu sử dụng hệ dẫn động 2 cầu chủ động thì Honda CR-V có thể đạt được mức tiêu hao nhiên liệu 8,7 lít/100 km trong thành phố và 7,3 lít/100 km trên đường cao tốc.

Khả năng tiết kiệm nhiên liệu của Nissan X-Trail 2021 cũng rất ấn tượng với 9,04 lít/100 km trong thành phố và 7,12 lít/100 km trên đường cao tốc ở phiên bản dẫn động cầu trước. Phiên bản dẫn động 4 bánh có mức tiêu hao nhiên liệu 9,4 lít/100 km trong thành phố và 7,3 lít/100 km trên đường cao tốc.

So sánh Honda CR-V và Nissan X-Trail 2021 về động cơ

Động cơ tiêu chuẩn 1.5L 4 xi-lanh trên Honda CR-V 2021 tỏ ra rất mạnh mẽ với công suất cực đại 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240Nm. Động cơ này tăng tốc nhanh chóng và truyền động mượt mà so với các đối thủ. Hộp số tự động vô cấp CVT là trang bị tiêu chuẩn.

So sánh crv và xtrail 2019

Động cơ bốn xi-lanh 170 mã lực với hộp số vô cấp CVT của Nissan X-Trail 2021 có khả năng tăng tốc chậm, nhưng là một động cơ mạnh mẽ trong thành phố. Tuy nhiên, động cơ này tỏ ra khá ồn ào khi tăng tốc.

So sánh Honda CR-V và Nissan X-Trail 2021 về tính năng an toàn

Honda CR-V 2021 thể hiện tốt hơn một chút trong các bài kiểm tra va chạm. Viện Nghiên cứu an toàn cao tốc Mỹ (IIHS) đã cho Honda CR-V điểm số Tốt (cao nhất) trong sáu bài kiểm tra va chạm, và Cục An toàn Giao thông Đường cao tốc Quốc gia Mỹ (NHTSA) đã cho mẫu xe này 5/5 sao trong đánh giá an toàn tổng thể, năm sao trong các bài kiểm tra va chạm bên hông và phía trước, và bốn sao trong bài kiểm tra chống lật.

So sánh crv và xtrail 2019

Về tính năng an toàn, Honda CR-V trang bị: Hệ thống cảnh báo tài xế buồn ngủ, Hệ thống đánh lái chủ động, Cân bằng điện tử, Kiểm soát lực kéo, Chống bó cứng phanh, Phân phối lực phanh điện tử, Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp, Hỗ trợ khởi hành ngang dốc, Đèn cảm biến phanh khẩn cấp, Chức năng khóa cửa tự động, Hỗ trợ quan sát làn đường.

So sánh crv và xtrail 2019

Đối với Nissan X-Trail 2021, mẫu xe này được IIHS xếp hạng Tốt trong 5 bài kiểm tra va chạm. Đèn pha tiêu chuẩn của X-Trail 2021 được xếp hạng thấp nhất về khả năng chiếu sáng trên đường, nhưng đèn pha của CR-V 2021 cũng chỉ hoạt động tốt hơn một chút.

Nissan X-Trail 2021 cũng có nhiều tính năng an toàn tiêu chuẩn bao gồm camera quan sát phía sau, cảnh báo chệch làn đường, đèn pha tự động, phát hiện người đi bộ, cảnh báo va chạm phía trước, phanh khẩn cấp tự động và giám sát điểm mù.

Nên mua Honda CR-V hay Nissan X-Trail 2021?

So sánh crv và xtrail 2019

Honda CR-V 2021 chiến thắng Nissan X-Trail 2021 ở hầu hết các hạng mục, mặc dù Nissan X-Trail 2021 vẫn là một lựa chọn hợp lý cho những tài xế thích một cabin cao cấp với nhiều tính năng công nghệ tiêu chuẩn hơn và đánh giá độ tin cậy cao.

So với Nissan X-Trail, CR-V 2021 có gía cao hơn một chút, mức tiêu hao nhiên liệu tốt hơn, hiệu suất mạnh mẽ hơn, chỗ ngồi thoải mái và dễ sử dụng hơn và xếp hạng an toàn tốt hơn. Cả hai mẫu xe đều là lựa chọn mạnh mẽ nếu bạn đang cân nhắc mua một chiếc SUV cỡ nhỏ nhưng Honda CR-V 2021 vẫn là một sự lựa chọn nặng ký trong phân khúc.

Trong phân khúc Crossover giá 1 tỷ đồng, hai mẫu xe Nissan X-Trail và Honda CR-V được khá nhiều người so sánh. Hãy cùng xem đâu sẽ là lựa chọn tốt hơn cho bạn.

Nissan X-Trail và Honda CR-V là hai mẫu xe Crossover cùng phân khúc B. Với mức giá tầm khoảng 1 tỷ đồng, cả hai mẫu xe đều là lựa chọn tốt trong tầm giá. Bên cạnh đó, phong cách thiết kế nam tính, hiện đại và thể thao cũng là những điểm cộng của hai mẫu xe này trong mắt khách hàng.

So sánh giá xe Nissan X-Trail và Honda CR-V

Giá xe Nissan X-Trail 2021

  • Nissan X-Trail V-series 2.0 SL Luxury: Từ 913.triệu đồng
  • Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury: Từ 993.triệu đồng

Giá xe Honda CR-V 2021

  • Honda CR-V 1.5E: Từ 998.triệu đồng
  • Honda CR-V 1.5G: Từ 1,048 tỷ đồng
  • Honda CR-V 1.5L: Từ 1,118 tỷ đồng
  • Honda Honda CR-V LSE: Từ 1,138 tỷ đồng
So sánh crv và xtrail 2019
So sánh xe Nissan X-Trail 2021 và Honda CR-V 2021

So sánh ngoại thất Nissan X-Trail và Honda CR-V

1. So sánh kích thước tổng thể:

Thông sốNissan X-Trail 2021Honda CR-V 2021
Kích thước Dài x Rộng x Cao4.640 x 1.820 x 1.715 mm4.623 x 1.855 x 1.679 mm
Chiều dài cơ sở2.705 mm2.660 mm
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau1.575/1.575 mm1.601/1.617 mm
Khoảng sáng gầm xe210 mm198 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu5,6 m5,9 m
Trọng lượng không tải1.603-1.636 kg1.610-1.649 kg
Trọng lượng toàn tải2.130-2.200 kg2.300 kg
La-zăngHợp kim nhôm 18 inchHợp kim 18 inch
Lốp xe225/60R18235/60R18

Về tổng thể kích thước bên ngoài, Nissan X-Trail 2021 và Honda CR-V 2021 có kích thước không quá chênh lệch nhau. Nissan X-Trail dài hơn 17 mm, cao hơn 36 mm và chiều dài cơ sở lớn hơn 45 mm so với đối thủ. Ngược lại, Honda CR-V rộng hơn Nissan X-Trail 35 mm.

Nissan X-Trail có khoảng sáng gầm lớn hơn và bán kính quay vòng nhỏ hơn so với Honda CR-V. Đây đều là những lợi thế giúp mẫu xe này di chuyển linh hoạt trong đô thị hay trên những địa hình xấu. Về trọng lượng hai mẫu xe gần như tương đương nhau.

2. So sánh trang bị ngoại thất:

Do các phiên bản của hai mẫu xe có sự chênh lệch về trang bị. Do vậy, bài viết này sẽ so sánh giữa hai phiên bản nổi bật nhất là Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury (giá từ 993 triệu đồng) và Honda CR-V 1.5L (giá từ 1,118 tỷ đồng).

Thông số kỹ thuậtNissan X-Trail V-series 2.5 SV LuxuryHonda CR-V 1.5L
Cụm đèn trướcLED, tự động cân bằng góc chiếuLED, tự động cân bằng góc chiếu
Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng-
Tự động tắt theo thời gian-
Đèn chạy ban ngàyLEDLED
Đèn sương mùLEDLED
Đèn hậuLEDLED
Đèn phanh thứ 3 trên caoLEDLED
Gạt mưaGạt mưa trước theo tốc độ, gạt mưa sau theo chế độ gạt mưa trước và gạt vớt nhỏ giọtGạt mưa tự động theo cảm biến
Gương chiếu hậu ngoàiGập và chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ LEDGập điện, tích hợp đèn báo rẽ LED
Chức năng sấy gương-
Tay nắm cửaMạ CromCùng màu thân xe
Giá nóc đỡ hành lý trên mui xe-
Cánh lướt gió đuôi xe
Ăng tenDạng cộtDạng vây cá mập
Ống xảĐơnKép, mạ crom

Cả Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury và Honda CR-V 1.5L đều có các trang bị ngoại thất hiện đại bao gồm: Cụm đèn trước và đèn sau full LED, đèn trước có chức năng cân bằng góc chiếu, gập điện và tích hợp đèn LED báo rẽ, cánh lướt gió đuôi xe.

Cụm đèn pha Honda CR-V 1.5L có thêm chức năng tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng và tự động tắt theo thời gian, gạt mưa tự động theo cảm biến. Ngoài ra, CR-V được trang bị ăng ten dạng vây cá mập, chụp ống xả kép mạ crom, trong khi Nissan X-Trail vẫn sở hữu ăng ten dạng cột và ống xả đơn.

So sánh crv và xtrail 2019

Phía ngược lại, Nissan X-Trail có chức năng sấy gương giúp đảm bảo tầm nhìn tốt cho người lái khi di chuyển sau cơn mưa hoặc nơi có độ ẩm cao. Bên cạnh đó, xe được trang bị thêm giá nóc, giúp để thêm hành lý khi đi xa.

3. So sánh thiết kế Nissan X-Trail và Honda CR-V:

Nissan X-Trail có thiết kế ngoại thất trẻ trung với lưới tản nhiệt V-motion đặc trưng. Các chi tiết cản trước, cản sau và vị trí sườn xe được mạ crom, kết hợp cánh hướng gió sau xe thể hiện sự cá tính, thể thao. Hốc gió và đèn sương mù của xe được tách riêng, có thiết kế góc cạnh và nổi bật.

So sánh crv và xtrail 2019
Nissan X-trail có đường nét thiết kế khỏe khoắn và thiên hướng địa hình hơn so với trước

Trong khi đó, thiết kế của Honda CR-V 2021 cũng đã có những nét thể thao, khỏe khoắn hơn so với các phiên bản trước. Điểm nổi bật trên xe Honda CR-V 2021 đó là lưới tản nhiệt hình lục giác họa tiết bên trong dạng tổ ong. Thân xe được dập nổi tạo khối rõ nét kết hợp đường mạ crom chạy dọc thân.

Đèn hậu kiểu chữ L chạy dọc ôm theo cột D, ống xả dạng kép có đầu chụp mạ crom mang lại cảm giác cao cấp hơn. Tuy nhiên, khi nếu so với các đối thủ cùng phân khúc thì nhiều người vẫn đánh giá CR-V có diện mạo hơi già dặn, chững chạc, mang nét đạo mạo, phù hợp với nhóm khách hàng trên 35 tuổi hơn.

So sánh crv và xtrail 2019
Honda CR-V

So sánh nội thất Nissan X-Trail và Honda CR-V

Thông số kỹ thuậtNissan X-Trail V-series 2.5 SV LuxuryHonda CR-V 1.5L
Vô lăng3 chấu, bọc da màu đen3 chấu, bọc da
Điều chỉnh vô lăngChỉnh 4 hướngChỉnh 4 hướng
Tích hợp trên vô lăngĐiều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, điều khiển bằng giọng nóiĐiều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, điều khiển bằng giọng nói
Cụm đồng hồTính hợp màn hình hỗ trợ lái xe ADAD 5 inchDigital
Chất liệu ghếDaDa
Ghế láiGhế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sốngChỉnh điện 8 hướng, hỗ trợ bơm lưng 4 hướng
 Ghế hành khách trướcChỉnh điện 4 hướngChỉnh tay
Hàng ghế thứ 2Gập 40:20:40Gập 60:40
Hàng ghế thứ 3Gập 50:50Gập 50:50
Gương chiếu hậu trongChống chói tự độngChống chói tự động
Hệ thống điều hòaTự động 2 vùng độc lập, có cửa gió hàng ghế sauTự động 2 vùng độc lập, có cửa gió hàng ghế sau
Hệ thống giải tríMàn hình màu 6,5 inch sử dụng hệ điều hành Android Màn hình cảm ứng 7 inch
Hệ thống âm thanh6 loa8 loa, chế độ bù âm thanh theo tốc độ
Kết nốiFM/AM, MP3, AUX-in, cổng kết nối USBFM/AM, wifi, HDMI, AUX, USB, điện thoại thông minh
Cửa sổ trời
Cốp sauCảm biến mở/đóng tự động (không chạm tay)Chỉnh điện, chống kẹt

Với chiều dài cơ sở lớn, cả Nissan X-Trail và Honda CR-V đều sở hữu khoang nội thất rộng rãi hàng đầu phân khúc. Bên cạnh đó, cả hai mẫu xe này cũng có nhiều những trang bị hiện đại khá tương đồng nhau gồm vô lăng và ghế ngồi bọc da, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, vô lăng điều chỉnh 4 hướng có tích hợp điều khiển âm thanh, đàm thoại rảnh tay, điều hòa 2 vùng độc lập, gương chiếu hậu chống chói tự động, cửa sổ trời.

So sánh crv và xtrail 2019

Một số sự khác biệt về mặt trang bị trên hai mẫu xe gồm: Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury được trang bị màn hình ADAD 5 inch hỗ trợ lái xe, ghế hành khách trước chỉnh điện 4 hướng (trên Honda CR-V là chỉnh tay), cốp sau có cảm biến đóng mở tự động rảnh tay.

Ngược lại, Honda CR-V 1.8L có ghế hành khách trước chỉnh điện 4 hướng, màn hình cảm ứng 7 inch, hệ thống âm thanh 8 loa có chế độ bù âm thanh theo tốc độ, có kết nối wifi, điện thoại thông minh, hệ thống giải trí sử dụng hệ điều hành android.

So sánh tính năng an toàn Nissan X-Trail và Honda CR-V

Nissan X-Trail và Honda CR-V đều được trang bị những tính năng an toàn hiện đại nhất hiện nay, cụ thể gồm có:

Tính năng an toànNissan X-Trail V-series 2.5 SV LuxuryHonda CR-V 1.5L
Kiểm soát khung gầm chủ độngHệ thống kiểm soát lái chủ động (ARC), Kiểm soát phanh động cơ chủ động (AEB), Kiểm soát vào cua chủ động (ATC)-
Hệ thống Honda SENSING-CMBS, AHB, ACC with LSF, RDM, LKAS
Chống bó cứng phanh (ABS)
Phân bổ lực phanh điện tử (EBD)
Hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
Phân phối lực phanh điện tử-
Cân bằng điện tử-
Phanh chủ động hạn chế trượt bánh (ABLS)-
Kiểm soát lực kéo (TCS)
Kiểm soát cân bằng động (VDC)-
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Hỗ trợ đổ đèo (HDC)
Hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)-
Đèn báo phanh khẩn cấp (ESS)-
Kiểm soát hành trình (Cruise Control)-
Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode-
Hệ thống định vị-
Camera lùi3 góc quay (hướng dẫn linh hoạt)
Camera 360Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch)
Cảm biến lùi-Hiển thị bằng âm thanh và hình ảnh
Chức năng chống trộm
Chìa khóa thông minh & nút ấn khởi động
Số túi khí6 túi khí8 túi khí
Dây đai an toànCó (với bộ căng đai sớm và tự động nới lỏng)

So sánh động cơ vận hành Nissan X-Trail và Honda CR-V

Thông số kỹ thuậtNissan X-Trail V-series 2.5 SV LuxuryHonda CR-V 1.5L
Động cơXăng 2.5L, QR25 DOHC, van biến thiên toàn thời gian képXăng 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
Công suất cực đại169 mã lực tại 6000 vòng/phút188 mã lực tại 5600 vòng/phút 
Mô men xoắn cực đại233 Nm tại 4000 vòng/phút240 Nm tại 2000-5000 vòng/phút
Hộp sốXtronic-CVTCVT
Dẫn động2 cầu 4WDCầu trước
Hệ thống treo trướcĐộc lậpKiểu MacPherson
Hệ thống treo sauĐa liên kếtLiên kết đa điểm
Hệ thống phanh trước/sauĐĩaĐĩa tản nhiệt/Đĩa
Trợ lực láiĐiệnĐiện
Dung tích bình nhiên liệu60 lít57 lít
Tiêu thụ nhiên liệu kết hợp8,2 (L/100km)6,9 (L/100km)
Tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị11,24 (L/100km)8,9 (L/100km)
Tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị6,38 (L/100km)5,7 (L/100km)

Xét về sức mạnh động cơ có thể thấy Honda CR-V có sự vượt trội hơn cả về công suất và khả năng tiết kiệm nhiên liệu. Honda CR-V sử dụng động cơ 1.5L DOHC VTEC TURBO công suất 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 240 Nm. So với Nissan X-Trail sử dụng động cơ 2.5L (QR25) công suất 169 mã lực và mômen xoắn 233 Nm. Có thể thấy Honda CR-V có động cơ mạnh mẽ hơn.

So sánh crv và xtrail 2019
Động cơ Honda CR-V

Ngoài ra với động cơ 1.5L, Honda CR-V còn độ tiêu hao nhiên liệu ít hơn so với Nissan X-Trail. Cụ thể phiên bản Honda CR-V 1.5L có mức tiêu thụ nhiên liệu trên đường kết hợp là 6,9 L/100km, con số này trên Nissan X-Trail là 8,2 L/100km.

Điểm nổi trội đáng kể nhất của Nissan X-Trail V-series 2.5 SV Luxury đó là mẫu xe này sử dụng hệ dẫn động 2 cầu 4WD, trong khi ở Honda CR-V chỉ là dẫn động cầu trước.

So sánh crv và xtrail 2019
Động cơ Nissan X-Trail

Kết luận

Về các thông số nội ngoại thất, trang bị tiện nghi và an toàn, cả Nissan X-Trail và Honda CR-V đều có những điểm nổi trội so với đối thủ của mình. Riêng về trang bị động cơ Honda CR-V có sự nhỉnh hơn so với Nissan X-Trail. Còn nếu xét về giá bán thì Nissan X-Trail có giá rẻ hơn Honda CR-V khá nhiều.

Nhìn chung, cả hai mẫu xe đều được đánh giá là đáng mua và có nhiều tiềm năng đối với khách hàng mua xe gia đình. Lựa chọn mẫu xe nào sẽ còn tùy thuộc vào sở thích và mục đích sử dụng của người dùng.

So sánh Ford EcoSport và Honda HR-V: SUV 5 chỗ nào tốt hơn