Nhập trong kỳ xuất trong kỳ tiếng anh là gì năm 2024

Chắc hẳn một công ty sản xuất không thể thiếu kho lưu trữ nguyên liệu sản xuất và hàng hóa bán ra. Việc quản lý kho hợp lý giúp doanh nghiệp cân bằng giữa việc dự trữ hàng hóa cho việc sản xuất và phân phối, giảm tối thiểu việc hàng tồn kho lớn là rất quan trọng. Chính vì lý do đó bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về một cụm từ về chuyên ngành quản lý kho hàng đó là Phiếu xuất kho tiếng anh, phiếu nhập kho tiếng anh. Và các từ ngữ chuyên ngành quản ly kho.

Định nghĩa: phiếu xuất kho là một văn bản theo dõi và thống kê chi tiết các vật tư, dụng cụ, thiết bị, hàng hóa đã được xuất cho các bộ phận của doanh nghiệp làm căn cứ để hoạch toán chi phí và định mức tiêu hao vật tư.

“Goods received note” hoặc “Inventory receiving voucher”: phiếu nhập kho.

Định nghĩa: phiếu xuất kho là một văn bản theo dõi và thống kê chi tiết các vật tư, dụng cụ, thiết bị, hàng hóa đã được nhập từ các bộ phận mua hàng làm căn cứ để hoạch toán chi phí và định mức tiêu hao vật tư.

Kho là nơi sử dụng cho việc lưu trữ, dự trữ, bảo quản hàng hóa hay vật tư của doanh nghiệp nhằm cung ứng hàng hóa/nguyên liệu cho toàn bộ công ty hay từng bộ phận một cách nhanh chóng và tiết kiệm tối đa chi phí.

a nonstop flightchuyến bay thẳngactual time of departurethơi gian thực tê khởi hanhadvance freight – prepaid freightcước phí trước – cước trả trướcadvice of shipment – shipping notice – advice notetư vấn vận chuyển – thông báo vận chuyển – lưu ý tư vấnagreed airport of departuresân bay đồng ý khởi hànhagreed taređồng ýair waybill (AWB) – air consignment notevận đơn hàng không (AWB) – lưu ý ký gửi hàng khôngall-up weighttăng cânallowed tolerancesdung sai cho phépat the bordertại biên giớiaverage surveykhảo sát trung bìnhbacked notelưu ý ủng hộbarrelthùngbatch numbersố lôbearer bill of ladingvận đơnbelow deckphía dưới bànberth – mooringbến – neo đậubill of entryhóa đơn vào cổngbill of lading (B/L)vận đơn (B / L)boarding cardthẻ lên may baybonded warehouse – customs warehousekho ngoại quan – kho hải quanborder – frontierbiên giới – biên giớibulk cargohàng rờiby mail – by postqua thư – qua đường bưu điệncardboard box – cartonhộp các tông – thùng cartoncargo – loadhàng hóa – tảicargo insurancebảo hiểm hàng hóacargo plane – freight planemáy bay chở hàng – máy bay chở hàngcarriage – transport (GB) – transportation (US)vận chuyển – vận chuyển (GB) – vận tải (Mỹ)carriage by sea – sea transportvận chuyển bằng đường biển – vận tải biểncarriage forwardvận chuyển về phía trướccarriage paidthanh toán phí vận chuyểncarriervận chuyểncertificate of origingiấy chứng nhận xuất xứcertificate of shipmentGiấy chứng nhận vận chuyểncharter partytiệc trên thuyềnCIF valueGiá trị CIFclearancegiải tỏaclearance agentđại lý giải phóng mặt bằngclearance certificategiấy chứng nhận giải phóng mặt bằnghandling costschi phí xử lýharbor dues – harbor feesphí bến cảng – phí bến cảngharbor officevăn phòng bến cảngheavy trafficnhiều xe cộ lưu thôngholdgiữhome deliverygiao hàng tận nhàhouse air waybill (HAWB)vận đơn hàng không nhà (HAWB)import dutiesthuế nhập khẩuimport licensegiấy phép nhập khẩuin bond – waiting for clearancetrong trái phiếu – chờ giải phóng mặt bằngin bulkvới số lượng lớnin transitquá cảnhinchinchinspection certificateGiấy chứng nhận kiểm địnhkilogram – kilokilôgam – kilôgamlanded termsđiều khoản hạ cánhlandingđổ bộlanding cardthẻ hạ cánhlanding order – discharging permitlệnh hạ cánh – giấy phép xả thảilitre (GB) – liter (US)lít (GB) – lít (Mỹ)loading and unloading chargesphí bốc xếploading areakhu vực tảiloading unitđơn vị tảilorry (GB) – truck (US)xe tải (GB) – xe tải (Mỹ)lotnhiềuluggage (GB) – baggage (US)hành lý (GB) – hành lý (Mỹ)metre (GB) – meter (US)mét (GB) – mét (Mỹ)miledặmmillimetermilimétmoorageneo đậunet tonnagetrọng tải tịnhnet weightkhối lượng tịnhon arrivalkhi đếnon boardtrên tàuon decktrên boong tàuounceounceoutward journeycuộc hành trình bên ngoàioverland forwardinggiao nhận đường bộoverloadquá tảiowner’s risk ratetỷ lệ rủi ro của chủ sở hữuclearance documentschứng từ giải phóng mặt bằngclearance dutythuế giải phóng mặt bằngcleared – ex-bond – duty paidxóa – trái phiếu cũ – trả thuếcollection of goodsthu gom hàng hóaconsigneengười nhận hàngconsignor’s nametên người gửi hàngconsignorgửi hàngconsular invoicehóa đơn lãnh sựcontainerthùng đựng hàngcontainer terminalCảng containercontainershiptàu containercost and freight (C&F)chi phí và cước phí (C & F)cost, insurance and freight (CIF)chi phí, bảo hiểm và vận chuyển hàng hóa (CIF)cubickhốicubic volume – cubic capacitykhối lượng – khối lượngcustom-house – customsnhà tùy chỉnh – hải quancustoms declaration formtờ khai hải quancustoms formalitiesthủ tục hải quancustoms guard – customs officernhân viên hải quan – nhân viên hải quancustoms invoicehóa đơn hải quancustoms officercông chức hải quancustoms ratethuế hải quancustoms regulationsquy định hải quandeclared valuegiá trị khai báodelivered at frontier (DAF)giao tại biên giới (DAF)delivered duty paid (DDP)đã giao nhiệm vụ được trả (DDP)delivery ex-warehousegiao hàng xuất khodelivery noticethông báo giao hàngdelivery weighttrọng lượng giao hàngdestinationNơi Đếndock – quay – wharfbến tàu – cầu cảng – cầu cảngdocker (GB) – longshoreman (US)docker (GB) – longshoreman (Mỹ)documents against acceptancetài liệu chống lại sự chấp nhậndocuments against paymentchứng từ thanh toándriverngười lái xeduty-freemiễn thuếdutynhiệm vụduty paidtrả thuếduty unpaidviệc không lươngentry visathị thực nhập cảnhpacking listdanh sách đóng góipart loadtải phầnpart shipmentMột phần vận chuyểnpayloadkhối hàngplace of deliveryđịa điểm giao hàngplace of departureNơi khởi hànhplace of destinationđiểm đếnport – harbour (GB) – harbor (US)cảng – bến cảng (GB) – bến cảng (Mỹ)port authoritiescảng vụport of arrivalcảng đếnport of callcảng đếnport of departurecảng khởi hànhport of destinationcảng đíchport of discharge – port of deliverycảng dỡ hàng – cảng giao hàngporteragekhuân vácpostagebưu chínhposte restante (GB) – general delivery (US)poste restante (GB) – giao hàng chung (Mỹ)poundpaopreferential ratemức giá ưu đãipreliminary inspectionkiểm tra sơ bộproduct loss during loadingmất sản phẩm trong quá trình tảiprotective dutynhiệm vụ bảo vệrail shipment – rail forwardingvận chuyển đường sắt – giao nhận đường sắtreply paidtrả lờiright of wayđúng đườngroad transport – haulagevận tải đường bộ – vận tảirummaginglục lọischeduled time of arrivalthời gian dự kiến ​​đếnscheduled time of departurethời gian dự kiến ​​khởi hànhsender’s nametên người gửisenderngười gửiship – vesseltàu – tàushipmentgiao hàngshipowner companycông ty chủ tàushipping agentđại lý giao nhậnshipping companyCông ty vận tải biểnshipping cubagekhối vận chuyểnshipping documentsvận chuyển tài liệushipping instructionscách thức giao hàngshipping note (S/N)lưu ý vận chuyển (S / N)to charter a shipthuê tàuto clear the goodsđể thông quan hàng hóadockbến tàuex factory – ex worksnhà máy cũ – công trình cũex shiptàu cũex warehousekho cũexcess luggage (GB) – excess baggage (U.S.)hành lý quá cước (GB) – hành lý quá cước (Hoa Kỳ)export permitgiấy phép xuất khẩufailure – damagethất bại – thiệt hạiflat-ratetỷ lệ căn hộfootchânforwarder’s receiptbiên lai giao nhậnforwarding agentđại lý chuyển tiếpforwarding stationtrạm giao nhậnfree-trade areakhu vực thương mại tự dofree carriervận chuyển miễn phífree deliveredgiao hàng miễn phífree deliverygiao hàng miễn phífree in and out (FIO)miễn phí trong và ngoài (FIO)free of all averagemiễn phí trung bìnhfree of chargesmiễn phífree on board (FOB)miễn phí trên tàu (FOB)free on board airportmiễn phí trên sân bayfree on quay (FOQ) – free at wharfmiễn phí trên cầu quay (FOQ) – miễn phí tại cầu cảngfree on truckmiễn phí trên xe tảifree portcổng miễn phífreepostmiễn phífreight – freightagevận tải hàng hóafreight chargeschi phí vận tảifreight payable at destinationcước phí phải trả tại điểm đếnfreight prepaidcước trả trướcfreight rategiá cước vận tảifrom port to porttừ cảng đến cảngfull container load (FCL)tải container đầy đủ (FCL)goods handlingxử lý hàng hóagoods train (GB) – freight train (US)tàu hàng (GB) – tàu chở hàng (Mỹ)goods wagon (GB) – freight car (US)toa xe hàng hóa (GB) – xe chở hàng (Mỹ)goods yard (GB) – freight yard (US)sân hàng hóa (GB) – sân vận chuyển hàng hóa (Mỹ)gram – grammegram – ngữ phápgrossTổnggross weighttổng trọng lượnghand luggagehành lý xách tayto handle with carexử lý cẩn thậnhigh seasbiển cảlandđấtto rent a carđể thuê xeto send goods – to ship goodsgửi hàng – vận chuyển hàng hóato shipvận chuyểnsingle ticket (GB) – one-way ticket (US)vé đơn (GB) – vé một chiều (Mỹ)specified port – agreed portcổng được chỉ định – cổng thỏa thuậnstorage – warehousinglưu trữ – kho bãistorage costs – warehousing costschi phí lưu trữ – chi phí lưu khoto stoređể lưu trữto stowcất gọnstowage chargesphí xếp hàngsubject to dutychịu trách nhiệmtare – tare weighttare – trọng lượng bìterms of deliveryĐiều kiện để giao hàngtime zone differencechênh lệch múi giờtolerancelòng khoan dungtoll-freemiễn phítontấntonnagetrọng tảitrailertrailertranshiptrung chuyểntranshipment – transloadingchuyển tải – chuyển tảitransport by railvận chuyển bằng đường sắttransport planemáy bay vận tảiunit of measurementđơn vị đo lườngunloading operationshoạt động dỡ hàngunpackedgiải nénwarehouse receiptbiên nhận khowarehousing – storagenhập kho – lưu trữwaybill – consignment notevận đơn – lưu ý ký gửiweighcânweighingcânweightcân nặngweight limitTrọng lượng tối đaweight specified in the invoicetrọng lượng quy định trong hóa đơnyardsân