Hao hao xue xi tian tiab xiang shang là gì năm 2024

第一课:问候-认识

爸爸:bàba : bố,ba 妈妈: màma :mẹ,má 老师: lãoshì: thầy,cô giáo 先生: xiànshèng: ông 学生: xuéshèng:học sinh 我:wõ:tôi 你:nĩ:anh(bạn) 您:nín:ông,bà,anh,chị 他:tà:anh ấy 他:tà:cô ấy 我们:wõmen:chúng tôi 咱们:zãnmen:chúng ta 你们:nĩmen:các bạn 他们:tàmenbọn họ 您各位:níngèwèi :các ông 好:hão:tốt,khoẻ… 很:hẽn:rất 身体:shentĩ:sức khoẻ 吗:ma:chăng?không? 谢谢: xièxie:cảm ơn 多谢:duòxie:đa tạ 再见:zàijiàn:tạm biệt 认识:rènshi:quen biết 问候:wènhòu:hỏi thăm 会:huì:biết 高兴:gaoxing:vui mừng 叫:jiao:gọi 名字:míngzi:tên 什么:shénme:cái gì 请:qĩng:mời 进:jin:vào 喝茶:hèchá:uống chè 咖啡:kàfei 交谈:jiàotãn 聊天:liãotian 介绍:jièshao 朋友: péngyòu 跟:gen 越南人:yuènánrén:người việt nam 中国人:zhòngguórén:người TQ 美国人:mẽiguórén :người mỹ 法国人:fàguórén:người pháp 英国人:yingguoren:người anh 贵姓:guixing.:quấy tánh

2.会话

你好 ni hao chào ban

你早 nin zao chào buổi sáng

您好 nin hao chào anh

早上好 zao shang hao chào buổi sáng

下午好 xiawu hao chào buổi chiều

晚上好 wan shang hao chào buổi tối

你好吗 ni hao ma? Bạn khoẻ k?

很好,谢谢。你呢? hen hao,xiexie,ni ne khoẻ,cảm ơn

我也很好,谢谢 wo ye hen hao,xiexie tôi cũng khoẻ,cảm ơn

你丈夫好吗? ni zhang fu hao ma? Anh nhà khoẻ chứ

他很好,谢谢 ta hen hao xiexie anh ấy khoẻ,cảm ơn

再见 zai jian tạm biệt

明天见 mingtian jian ngày mai gặp

待会见 dai hui jian lát sau gặp lại

晚安 wanan ngủ ngon

4。您好 nin hao chào anh

请问,您贵姓? qingwen,nin guixing xin hỏi,anh họ gi?

我姓陈 wo xing chen tôi họ trần

你叫什么名字? ni jiao shenme ming zi bạn tên gi?

我叫陈明 wo jiao chen ming tôi tên trần minh

你叫什么名字? ni jiao shenme mingzi bạn tên gi?

我叫黎明 wo jiao li ming tôi là lê minh

你的朋友叫什么名字? ni de pengyou jiao shenme mingzi? Ban của bạn tên gọi là gi

他叫王志 wo jiao wang zhi tôi là vương chí

我和他是老朋友 wo he ta shi lao peng you tôi và anh ấy là bạn lâu năm rồi

见到你,很高兴 jian dao ni,hen gaoxing gặp bạn,rất vui mừng

见到你,我也很高兴 jian dao ni,wo ye hen gaoxing gặp bạn tôi cũng rất vui mừng

你最近忙不忙? ni zuijin mang bu mang bạn dạo này bận k?

很忙 hen mang rất bận

你最近身体怎么样? ni zuijin zenmeyang? Bạn gần đây thế nào?

很好,谢谢 hen hao,xiexie khoẻ,cảm ơn

请问,您多少岁了? qingwen.nin duo shao sui le? Xin hỏi a bao nhiêu tuổi rồi

我十四岁了。 wo shi su sui le tôi 40 tuổi rồi

你几岁了? ni ji sui le? Cháu mấy tuổi rồi

我八岁了 wo ba sui le cháu 8 tuổi rồi

5。你好 ni hao chào em

啊,陈老师,好久不见,你近来怎么样? a,chen laoshi,hao jiu bu jian,ni jin lai zenmeyang? A,thầy trần,lâu rồi k gặp,thầy dạo này thế nào?

很好,谢谢,你呢? hen hao,xiexie,nine rất tốt,cảm ơn,còn em

我也很好,谢谢,你最近忙吗? wo ye hen hao,xiexie,ni zuijin mang ma em cũng khoẻ,cảm ơn,gần đây thầy bận không?

我比较忙,你呢? wo bijiao mang,ni ne tôi tương đối bận,còn em

我不太忙 wo bu tai mang em không bặn lắm

6。谁呀? shui ya ai đó

我是小红 wo shi xiao hong tôi là tiểu hồng

请进 qing jin mời vào

你好 ni hao chào bạn

爸爸妈妈,我的朋友小红来了 baba mama,wo de pengyou xiao hong lai le bố mẹ,bạn con tiểu hồng đến rồi

欢迎你来完 huanying ni lai wan huan ngênh cháu đến chơi

这是我妈妈 zhe shi wo mama đây là mẹ của tôi

阿姨,您好 a yi,nin hao chào gì

这是我爸爸 zhe shi wo baba đây là bố của tôi

您好 nin hao chào chú

你好 ni hao chào cháu

请坐 qing zuo mời ngồi

谢谢 xiexie cảm ơn

请喝茶 qing he cha mời uống trà

谢谢,你们谈谈吧 xiexie,nimen tan tan ba cảm ơn.các cháu nói chuyện đi

是啊 shi a vâng ạ

7。你好 ni hao chào bạn

你们好 nimen hao chào các bạn

你好吗?=你身体好吗? ni hao ma=ni shenti hao ma? Bạn khoẻ k?

很好 hen hao rất tốt

他是谁? ta shi shui(shei) anh ấy là ai

我介绍一下,这是我朋友 wo jieshao yixia,zhe shi wo peng you tôi giới thiệu một chút,đây là bạn của tôi

我叫小林,认识你很高兴 wo jiao xiao lin,renshi ni hen gaoxing tôi tên tiểu lâm,rất vui mừng được quen bạn

认识你我也很高兴 renshi ni wo ye hen gaoxing quen bạn tôi cũng rất vui mừng

你去哪里? ni qu narli bạn đi đâu?

我去张老师的家,你们去哪里? wo qu zhang laoshi de jia,nimen qu narli? Tôi đến nhà thầy trương,các bạn đi đâu?

我们上课,今天老师有课,他不在家 women shang ke,jintian laoshi you ke,ta bu zai jia chúng tôi đến lớp,hôm nay thầy trương có giờ,bây giờ thầy k có ở nhà đâu

你学华语多久了? ni xue huayu duo jiu le? Bạn học tiếng hoa bao lâu rồi?

才五个月 cai wu ge yue mới 5 tháng thôi

你说得好 ni shuo de hao bạn nói khá đấy

哪里!哪里!我说得还很差 nar li!narli! Wo shuo de hai hen cha đâu có tôi nói còn kém lắm

请问,张老师在家吗? qingwen,zhang lao shi zai jia ma? Xin hỏi thầy trương có nhà không

请进,请坐,请等一下,张老师马上就回来 qingjin,qing zuo,qing deng yixia,zhang laoshi mashang jiu hui lai mời vào,mời ngồi,xin đợi 1chút,thầy trương về ngay bây giờ

你是。。。。 ni shi… Anh là

我是小阑,张老师是我爸爸,你叫什么名字? wo shi xiao lan,zhang laoshi shi wo baba,ni jiao shenme mingzi tôi là tiểu lan,thầy trương là cha tôi,bạn tên gì?

我叫大卫,是张老师的学生 wo jiao dawei,shi zhang laoshi de xuesheng tôi tên david,là học trò của thầy trương

你是哪国人? ni shi nar guo ren anh là người nước nào?

我是美国人 wo shi meiguo ren tôi là người mỹ

请喝茶,我爸爸回来了 qing he cha,wo baba hui lai le mời anh uống trà cha tôi về kia rồi

谢谢你 xiexie ni cám ơn bạn

PHẠM DƯƠNG CHÂU - tiengtrung.vn địa chỉ học tiếng trung tốt tại Hà Nội Số 10 - Ngõ 156 Hồng Mai - Bạch Mai - Hà Nội