grievance hearing có nghĩa làv. đồng nghĩa với lấy một bãi rác.Cùng một vấn đề chủ đề. Thí dụBob- hey Bill, bạn đang ở đâu trong một vội vàng?Bill- thính giác khiếu nại Bob- Hy vọng Mọi thứ xuất hiện ok. |
grievance hearing có nghĩa làv. đồng nghĩa với lấy một bãi rác.Cùng một vấn đề chủ đề. Thí dụBob- hey Bill, bạn đang ở đâu trong một vội vàng?Bill- thính giác khiếu nại Bob- Hy vọng Mọi thứ xuất hiện ok. |