Emf la gi

Emf la gi
Emf la gi
Emf la gi

Tìm

emf
Emf la gi

emf

  • (viết tắt)
    • sức điện động (electromotive force)


Emf la gi
 lực điện động
  • source of emf: nguồn lực điện động
  • Emf la gi
     lực từ động
    Emf la gi
     sức điện động
  • back emf: phản sức điện động
  • rotational emf: sức điện động quay
  • Emf la gi
     sức từ động
    Emf la gi
     thế từ động
    Lĩnh vực: điện lạnh
    Emf la gi
     sđđ
  • induced emf: sđđ cảm ứng
  • rotational emf: sđđ quay
  • Emf la gi
     thế điện động
  • source of emf: nguồn thế điện động

  • back emf

    Emf la gi
     sức phản điện động

    counter emf

    Emf la gi
     lực phản điện động

    counter emf

    Emf la gi
     sức phản điện động


    Xem thêm: voltage, electromotive force


    Emf la gi

    Emf la gi

    Emf la gi

    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    emf

    Từ điển WordNet

      n.

    • the rate at which energy is drawn from a source that produces a flow of electricity in a circuit; expressed in volts; voltage, electromotive force


    Microsoft Computer Dictionary

    n. See electromotive force.


    File Extension Dictionary

    Extended (Enhanced) Windows Metafile Format
    EZClaim HCFA-1500 Graphic Image (EZClaim)
    Jigs@w Puzzle Template (Tibo Software)

    Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của EMF? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của EMF. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của EMF, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

    Ý nghĩa chính của EMF

    Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của EMF. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa EMF trên trang web của bạn.

    Emf la gi

    Tất cả các định nghĩa của EMF

    Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của EMF trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.