Căn cứ Nghị định số 08/2015/NĐ-CP ngày 21 tháng 01 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và biện pháp thi hành Luật Hải quan về thủ tục hải quan, kiểm tra, giám sát, kiểm soát hải quan; Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20 tháng 6 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế; Căn cứ Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02 tháng 02 năm 2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm; Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Thông tư ban hành Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế (sau đây gọi tắt là Danh mục) được xác định mã số hàng hóa theo Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam ban hành kèm theo Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27/6/2017. 1. Danh mục được xây dựng trên cơ sở Danh mục hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu Việt Nam. Nguyên tắc sử dụng Danh mục này như sau:
đ) Các sản phẩm, hàng hóa được quy định trong Danh mục và thuộc các trường hợp quy định tại các điểm a, b và c Khoản 1 Điều này thì khi nhập khẩu doanh nghiệp phải cung cấp cho cơ quan hải quan các thông tin đầy đủ về hàng hóa nhập khẩu (thành phần, cấu tạo, công dụng, tài liệu kỹ thuật (nếu có)) và cam kết chịu trách nhiệm về nội dung đã khai báo và sử dụng hàng hóa nhập khẩu đúng mục đích. 2. Đối với hàng hóa có tên trong Danh mục nhưng thuộc một trong các trường hợp được quy định tại Điều 13 Nghị định số 15/2018/NĐ-CP ngày 02/02/2018 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật an toàn thực phẩm hoặc không nhằm mục đích sử dụng làm thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm thì không thuộc diện phải kiểm tra nhà nước về an toàn thực phẩm nhập khẩu. Trong trường hợp các văn bản quy phạm pháp luật và các quy định được viện dẫn trong Thông tư này có sự thay đổi, bổ sung hoặc được thay thế thì áp dụng theo văn bản quy phạm pháp luật mới. 1. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 21 tháng 5 năm 2018. 2. Thông tư số 40/2016/TT-BYT ngày 04/11/2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành Danh mục thực phẩm, phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến thực phẩm và dụng cụ, vật liệu bao gói, chứa đựng thực phẩm theo mã số HS trong Biểu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu thuộc diện quản lý chuyên ngành của Bộ Y tế hết hiệu lực thi hành kể từ ngày Thông tư này có hiệu lực. 3. Cục An toàn thực phẩm, Thủ trưởng các đơn vị thuộc và trực thuộc Bộ Y tế; Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và các cơ quan, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này. Trong quá trình thực hiện, nếu có khó khăn, vướng mắc đề nghị cơ quan, tổ chức, cá nhân phản ánh về Cục An toàn thực phẩm (Bộ Y tế) để xem xét, giải quyết./. STT Nhóm Tên sản phẩm/ hàng hóa Tên Tiếng Anh Mã hàng hóa GHI CHÚ 1 Nước uống đóng chai Nước uống đóng chai 2201.90.90 Loại tinh khiết 2202.10.10 2 Nước khoáng thiên nhiên đóng chai Nước khoáng thiên nhiên 2201.10.00 3 Đá thực phẩm Nước đá thực phẩm 2201.90.10 4 Thực phẩm chức năng 4.1 Thực phẩm bổ sung Supplemented Food 2106.90.73 4.2 Thực phẩm bảo vệ sức khỏe Health Supplement, Food Supplement, Dietary Supplement, Functional Food 2106.90 Thực phẩm bảo vệ sức khỏe (Health Supplement, Dietary Supplement) là những sản phẩm được dùng để bổ sung thêm vào chế độ ăn uống hàng ngày nhằm duy trì, tăng cường, cải thiện các chức năng của cơ thể con người, giảm nguy cơ mắc bệnh. Thực phẩm bảo vệ sức khỏe chứa một hoặc nhiều chất hoặc hỗn hợp các chất sau: - Vitamin, khoáng chất, axit amin, axit béo, enzyme, probiotic và chất có hoạt tính sinh học khác; - Chất có nguồn gốc tự nhiên, bao gồm động vật, khoáng vật và thực vật dưới dạng chiết xuất, phân lập, cô đặc và chuyển hóa; - Các nguồn tổng hợp của những thành phần đề cập tại điểm a và điểm b trên đây Thực phẩm bảo vệ sức khỏe được trình bày ở dạng chế biến như viên nang, viên hoàn, viên nén, chế phẩm dạng cốm, bột, lỏng và các dạng bào chế khác và được phân liều (để sử dụng) thành các đơn vị liều nhỏ. 4.3 Thực phẩm dinh dưỡng y học; hoặc Thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt Food for Special Medical Purposes, Medical Food 1901.10.91 Thực phẩm dinh dưỡng y học còn gọi là thực phẩm dinh dưỡng dùng cho mục đích y tế đặc biệt (Food for Special Medical Purposes, Medical Food) là loại thực phẩm có thể ăn bằng đường miệng hoặc bằng ống xông, được chỉ định để điều chỉnh chế độ ăn của người bệnh và chỉ được sử dụng dưới sự giám sát của nhân viên y tế. 1901.90.11 1901.90.91 2106.90.96 4.4 Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt Food for Special Dietary Uses 2005.10 Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt (Food for Special Dietary Uses) dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế (CODEX) là những thực phẩm được chế biến hoặc được phối trộn theo công thức đặc biệt nhằm đáp ứng các yêu cầu về chế độ ăn đặc thù theo thể trạng hoặc theo tình trạng bệnh lý và các rối loạn cụ thể của người sử dụng. Thành phần của thực phẩm này phải khác biệt rõ rệt với thành phần của những thực phẩm thông thường cùng bản chất, nếu có. 2104.20 2007.10.00 2106.90 4.4.1 Sản phẩm dinh dưỡng công thức cho trẻ đến 12 tháng tuổi infant fomula (for children up to 12 months of age) 1901.10 1901.90.11 1901.90.19 2106.90 4.4.2 Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích y tế đặc biệt cho trẻ đến 12 tháng tuổi fomulas for special medical purposes intended for infants (up to 12 months of age) 2106.90.81; 2106.90.89; 1901.10.10; 1910.10.20; 1901.10.91 2106.90.99 1901.10.91 1901.90.11 4.4.3 Sản phẩm dinh dưỡng công thức với mục đích ăn bổ sung cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi folow up fomula for infant from 6th months on and young children up to 36 months of age 1901.10 1901.90.11 1901.90.19 2106.90 4.4.4 Sản phẩm dinh dưỡng chế biến từ ngũ cốc cho trẻ từ 6 đến 36 tháng tuổi procesed cereal- based foods for infant from 6th months and young children up to 36 months of age 1901.10 1901.90.11 1901.90.19 2104 2106.90 4.4.5 Thực phẩm dùng cho chế độ ăn đặc biệt dùng cho người ăn kiêng, người già và các đối tượng đặc biệt khác theo quy định của Ủy ban tiêu chuẩn thực phẩm quốc tế 2106.90 5 Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng Thực phẩm tăng cường vi chất dinh dưỡng 2106.90.71; 2106.90.72; 2106.90.73; 2106.10.00 6 Phụ gia thực phẩm Carbon thực vật Vegetable carbon 3203.00.10 Phẩm màu Màu bắp cải đỏ Anthocyanins (Red cabbage colour) 3203.00.10 Phẩm màu Acid succinic Succinic acid 2917.19.00 Chất điều chỉnh độ acid Kali hydro sulfat Potassium hydrogen sulfate 2833.29.90 N/ADL-Alanin DL - Alanine 2921.19.00 Chất điều vị Glycin Glycine 2922.49.00 Chất điều vị Glycyrrhizin Glycyrrhizin 2942.00.00 Chất điều vị, chất tạo ngọt Acesulfam kali Aspartame-acesulfame salt 2934.99.90 Chất tạo ngọt Potassium Chất tạo ngọt Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol 3824.99.99 Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Acetylated Distarch Adipat Acetylated Distarch Adipat 3505.10.90 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy Acetylated Distarch Phosphat Acetylated Distarch Phosphate 3505.10.90 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy Acetylated oxydized starch Acetylated oxydized starch 2942.00.00 Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy Acid acetic băng Acetic acid, Glacial 2915.21.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản Acid adipic Adipic acid 2917.12.90 Chất điều chỉnh độ acid Acid alginic Alginic acid 3913.10.00 Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy Acid ascorbic (L-) Ascorbic Acid (L-) 2936.27.00 Chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột Acid benzoic Benzoic Acid 2916.31.00 Chất bảo quản Acid citric Citric Acid 2918.14.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại Acid cyclamic Cyclamic acid 2921.30.00 Chất tạo ngọt Acid erythorbic (acid isoascorbic) Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid) 2936.27.00 Chất chống oxy hóa Acid formic Formic acid 2915.11.00 Chất bảo quản Acid fumaric Fumaric Acid 2917.19.00 Chất điều chỉnh độ acid Acid gluconic Gluconic acid 2918.16.00 Chất điều chỉnh độ acid Acid glutamic (L(+)-) Glutamic Acid (L(+)-) 2922.42.10 Chất điều vị Acid guanylic Guanylic Acid, 5'- 2934.99.10 Chất điều vị Acid hydrocloric Hydrochloric acid 2806.10.00 Chất điều chỉnh độ acid Acid inosinic Inosinic Acid,5’- 2934.99.90 Chất điều vị Acid lactic (L-, D- và DL-) Lactic acid, L-, D- and DL- 2918.11.00 Chất điều chỉnh độ acid Acid malic Malic Acid (DL-) 2918.19.00 Chất điều chỉnh độ acid Acid orthophosphoric Orthophosphoric Acid 2809.20.39 Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày Acid propionic Propionic Acid 2915.50.00 Chất bảo quản Acid sorbic Sorbic Acid 2916.19.00 Chất bảo quản Acid tartric Tartaric Acid (L (+)-) 2918.12.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại Acid thiodipropionic Thiodipropionic acid 2915.90.90 Chất chống oxy hóa Alpha amylase từ: Alpha amylases from: Enzym, chất xử lý bột - Aspergillus orysee var. - Aspergillus orysee var. 3507.90.00 Enzym, chất xử lý bột - Bacillus licheniformis - Bacillus licheniformis 3507.90.00 Enzym, chất xử lý bột - Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis - Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis 3507.90.00 Enzym, chất xử lý bột - Bacillus stearothermophilus - Bacillus stearothermophilus 3507.90.00 Enzym, chất xử lý bột - Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis - Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis 3507.90.00 Enzym, chất xử lý bột - Bacillus subtilis - Bacillus subtilis 3507.90.00 Enzym, chất xử lý bột Alpha-Tocopherol d-alpha-Tocopherol 2936.28.00 Chất chống oxy hóa Amoni adipat Ammonium adipate 2917.12.90 Chất điều chỉnh độ acid Amoni alginat Ammonium alginate 3913.10.00 Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy Amoni carbonat Ammonium carbonate 2836.99.10 Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid Amoni clorid Ammonium Chloride 2827.10.00 Chất xử lý bột Amoni hydro carbonat Ammonium hydrogen carbonate 2836.99.90 Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp Amoni lactat Ammonium lactate 2918.11.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột Amoni polyphosphat Ammonium polyphosphates 2835.39.90 Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày Amonium acetat Ammonium acetate 2915.29.90 Chất điều chỉnh độ acid Amonium dihydrogen phosphat Ammonium dihydrogen phosphate 2835.29.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày Ascorbyl palmitat Ascorbyl Palmitate 2915.70.10 Chất chống oxy hóa Ascorbyl stearat Ascorbyl Stearate 2915.70.30 Chất chống oxy hóa Aspartam Aspartame 2924.29.10 Chất điều vị, chất tạo ngọt Azodicacbonamid Azodicarbonamide 2927.00.10 Chất xử lý bột Beta-caroten tổng hợp Beta-Carotene (Synthetic) 2936.90.00 Phẩm màu Beta-Caroten, Blakeslea trispora Beta-Caroten, Blakeslea trispora 2936.90.00 Phẩm màu Bone phosphat Bone phosphate 2835.29.90 Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày Bột cellulose Powdered cellulose 3912.90.90 Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy Bột Konjac Konjac flour 0712.90.90 Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy Bột talc Talc 2526.20.10 Chất chống đông vón, chất làm bóng, chất làm dầy Brilliant black Brilliant black 3204.11.90 Phẩm màu Brilliant blue FCF Brilliant Blue FCF 3204.11.90 Phẩm màu Butyl hydroxy anisol (BHA) Butylated Hydroxyanisole 2909.30.00 Chất chống oxy hóa Butyl hydroxy toluen (BHT) Butylated Hydroxytoluene 2907.19.00 Chất chống oxy hóa Các muối amoni của acid phosphatidic Ammonium salts of Phosphatidic acid 2835.29.90 Chất nhũ hóa Các muối calci citrat Calcium Citrates 2918.15.10 Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid Calci 5’guanylat Calcium 5’guanylate 2934.99.10 Chất điều vị Calci 5’-inosinat Calcium 5’-inosinate 2934.99.10 Chất điều vị Calci 5’-ribonucleotid Calcium 5’- ribonucleotides 2934.99.10 Chất điều vị Calci acetat Calcium Acetate 2915.29.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất ổn định Calci alginat Calcium alginate 3913.10.00 Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Calci ascorbat Calcium Ascorbate 2918.15.90 Chất chống oxy hóa Calci benzoat Calcium Benzoate 2916.31.00 Chất bảo quản Calci carbonat Calcium Carbonate 2836.50.10 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất ổn định Calci cyclamat Calcium cyclamate 2933.59.90 Chất tạo ngọt Calci dihydro diphosphat Calcium dihydrogen diphosphate 2835.26.00 Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định Calci gluconat Calcium Gluconate 2918.16.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại Calci glutamat Calcium di-L- Glutamate 2922.42.90 Chất điều vị Calci polyphosphat Calcium polyphosphates 2835.39.90 Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày Calci silicat Calcium Silicate 2842.10.00 Chất chống đông vón, chất ổn định Calci sorbat Calcium Sorbate 2916.19.00 Chất bảo quản Carbon dioxyd Carbon dioxyde 2811.21.00 Chất tạo khí carbonic Kali gluconat Potassium Gluconate 2918.16.00 Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định Lecitin Lecithin 2923.10.00 Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa Magnesi di-L glutamat Magnesium di-L glutamate 2922.42.90 Chất điều vị Magnesi gluconat Magnesium gluconate 2918.16.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất ổn định Magnesi hydroxy carbonat Magnesium Hydroxyde Carbonate 2836.99.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất ổn định màu Magnesi hydroxyd Magnesium hydroxyde 2816.10.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu Magnesi lactat, DL- Magnesium lactate, DL- 2918.11.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột Magnesi silicat Magnesium Silicate 2842.10.00 Chất chống đông vón Magnesi sulfat Magnesium sulfate 2833.21.00 Chất làm rắn chắc, chất điều vị Magnesi trisilicat Magnesium Trisilicate 2842.10.00 Chống đông vón Monoamoni glutamat Monoammonium Glutamate 2922.42.90 Chất điều vị Monokali glutamat Monopotassium L- Glutamate 2922.42.90 Chất điều vị Mononatri glutamat Monosodium L- Glutamate 2922.42.20 Chất điều vị Muối và este của cholin Choline salts and estes 2923.10.00 Chất nhũ hóa Natri gluconat Sodium Gluconate 2918.16.00 Chất tạo phức kim loại, chất làm dầy, chất ổn định Natri hydro carbonat Sodium hydrogen carbonate 2836.30.00 Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp Natri hydro sulfat Sodium hydrogen sulfate 2833.19.00 Chất điều chỉnh độ acid Natri hydroxyd Sodium Hydroxyde 2815.11.00 Chất điều chỉnh độ acid 2815.12.00 N/ANatri lactat Sodium Lactate 2918.11.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất độn, chất giữ ẩm, chất làm dầy Natri nitrat Sodium nitrate 2834.29.90 Chất giữ mầu, chất bảo quản Natri nitrit Sodium nitrite 2834.10.00 Chất bảo quản Natri ortho-phenylphenol Sodium ortho- Phenylphenol 2907.19.00 Chất bảo quản Natri polyphosphat Sodium polyphosphate 2835.31.00 Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày Natri propionat Sodium Propionate 2915.50.00 Chất bảo quản Natri saccharin Sodium saccharin 2925.11.00 Chất tạo ngọt Natri sesquicarbonat Sodium sesquicarbonate 2836.99.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất tạo xốp Nhôm hydroxyd Aluminium hydroxyde 2818.30.00 N/AOxyd sắt đen Iron oxyde, Black 2821.10.00 Phẩm màu Oxyd sắt đỏ Iron oxyde, Red 2821.10.00 Phẩm màu Oxyd sắt vàng Iron oxyde, Yellow 2821.10.00 Phẩm màu Polydextrose Polydextroses 1702.30.10 Chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy Propylen glycol Propylene Glycol 2905.32.00 Chất làm ẩm Riboflavin Riboflavin 2936.23.00 Phẩm màu Riboflavin từ Bacillus subtilis Riboflavin from Bacillus subtilis 2936.23.00 Phẩm màu Rong biển eucheuma đã qua chế biến Processed eucheuma seaweed 1212.21.19 Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy Saccharin Saccharin 2925.11.00 Chất tạo ngọt Sáp candelila Candelilla Wax 1521.10.00 Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày Sáp carnauba Carnauba Wax 1521.10.00 Chất độn, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng Sáp ong Beeswax 1521.90.10 Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày Săt (II) gluconat Ferrous gluconate 2918.16.00 Chất ổn định màu Siro sorbitol Sorbitol Syrup 2905.44.00 Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Sorbitan monolaurat Sorbitan monolaurate 2905.44.00 Chất nhũ hóa Sorbitan monooleat Sorbitan monooleate 2905.44.00 Chất nhũ hóa Sorbitan monopalmitat Sorbitan monopalmitate 2905.44.00 Chất nhũ hóa Sorbitan monostearat Sorbitan monostearate 2905.44.00 Chất nhũ hóa Sorbitan tristearat Sorbitan tristearate 2905.44.00 Chất nhũ hóa Sorbitol Sorbitol 2905.44.00 Chất tạo ngọt, chất độn, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Tetrakali diphosphat Tetrapotassium diphosphate 2835.39.90 Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày Tetranatri diphosphat Tetrasodium diphosphate 2835.39.90 Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày Thạch Aga Agar 1302.31.00 Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy Thaumatin Thaumatin 2938.90.00 Chất điều vị, chất tạo ngọt Thiếc clorid Stannous chloride 2827.39.90 Chất Chống oxy hóa, chất ổn định màu Tricalci orthophosphat Tricalcium Orthophosphate 2835.25.90 Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày Triethyl citrat Triethyl citrate 2918.15.90 Chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại Trikali citrat Tripotassium Citrate 2918.15.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Trikali orthophosphat Tripotassium Orthophosphate 2835.29.90 Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày Trimagnesi orthophosphat Trimagnesium Orthophosphates 2835.29.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày Trinatri citrat Trisodium Citrate 2918.15.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Trinatri diphosphat Trisodium diphosphate 2835.29.10 Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột Trinatri orthophosphat Trisodium Orthophosphate 2835.29.10 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón Turmeric Turmeric 0910.30.00 Phẩm màu Vàng Gold 7108.11.00 * Có thay đổi (Chỉ sử dụng dạng bột, nguyên chất và thực phẩm) Xylitol Xylitol 2905.49.00 là xyltol tinh khiết Zeaxathin tổng hợp Zeaxathin, synthetic 3204.17.00 không chiết từ thực vật Alitam Alitame 2934 Chất tạo ngọt Allura red AC Allura Red AC 3204.17.00 Chất phẩm màu Bạc Silver 7106.10.00 Chất phẩm màu Beet red Beet red 3203.00.10 Chất phẩm màu Benzoyl peroxyd Benzoyl peroxyde 2916.32.00 Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo quản Beta-Apo-Carotenal Carotenal, Beta-Apo- 8’- 3203.00.10 Chất phẩm màu Beta-Cyclodextrin Cyclodextrin, beta- 3505.10.90 Chất mang, chất ổn định, chất làm dày Bromelain Bromelain 3507.90.00 Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định Brown HT Brown HT 3203.00.10 Chất phẩm màu Các acid béo Fatty acids 3823.19.90 Chất chống tạo bột Calci clorid Calcium Chloride 2827.20.10 Chất làm rắn chắc,chất ổn định, chất làm dầy 2827.20.90 Calci dinatri etylen- diamin-tetra-acetat Calcium disodium ethylenediamine tetra acetate 2921.21.00 Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản Calci ferroxyanid Calcium Ferrocyanide 2837.20.00 Chất chống đông vón Calci hydro sulfit Calcium Hydrogen Sulphite 2832.20.00 Chất bảo quản, chất chống oxi hóa Calci hydroxyd Calcium Hydroxyde 2825.90.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc Calci Iactat Calcium Lactate 2918.11.00 Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột Calci malat Calcium DL- Malate 2917.19.00 Chất điều chỉnh độ acid Calci nhôm silicat Calcium Aluminium Silicate 2842.10.00 Chất chống đông vón Calci propionat Calcium propionate 2915.50.00 Chất bảo quản Calci saccharin Calcium saccharin 2925.11.00 Chất tạo ngọt Calci stearoyl lactylat Calcium stearoyl lactylate 2918.11.00 Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định Calci sulfat Calcium Sulphate 2833.29.90 Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Canthaxanthin Canthaxanthine 3203.00.10 Phẩm màu Caramen nhóm I (không xử lý) Caramel I- Plain 1702.90.40 Phẩm màu Caramen nhóm II (xử lý sulfit) Caramel II- Sulfite process 1702.90.40 Phẩm màu Caramen nhóm III (xử lý amoni) Caramel III - Ammonia Process 1702.90.40 Phẩm màu Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit) Caramel IV - Ammonia Sulphite Process 1702.90.40 Phẩm màu Carmin Carmines 3204.17.00 Phẩm màu Carmoisin Azorubine (Carmoisine) 3204.17.00 Phẩm màu Caroten tự nhiên (chiết xuất từ thực vật) Natural Extracts (carotenes) 3203.00.10 Phẩm màu Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran) Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran) 1302.39.10 Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy Cellulose Cellulose 3912.90.20 Chất ổn định 3912.90.90 Cellulose vi tinh thể Microcrystalline cellulose 3912.90.20 Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo 3912.90.90 Chất chiết xuất từ annatto, bixin based Annatto Extracts, bixin based 3203.00.10 Phẩm màu Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based Annatto extracts, norbixin-based 3203.00.10 Phẩm màu Chất chiết xuất từ quillaia nhóm I Quillaia extract type I 1302.19.90 Chất tạo bọt, chất nhũ hóa Chất chiết xuất từ quillaia nhóm II Quillaia extract type II 1302.19.90 Chất tạo bọt, chất nhũ hóa Chất chiết xuất từ vỏ nho Grape Skin Extract 3203.00.10 Phẩm màu Clorophyl Chlorophylls 3203.00.10 Phẩm màu Cross-linked natri caboxymethyl cellulose Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose 3912.31.00 Chất ổn định, chất làm dầy Curcumin Curcumin 3203.00.10 Phẩm màu Curdlan Curdlan 2106.90 Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy Cyclodextrin Cyclodextrin 3505.10.10 Chất làm dầy, chất ổn định Dầu Castor Castor oil 1515.30.10 Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng 1515.30.90 Dầu đậu nành oxy hóa nhiệt tương tác với (mono-) diglycerid của các acid béo Thermally oxydized soya bean oil interacted with mono- and diglycerides of fatty acids 1518.00.14 Chất nhũ hóa Dầu khoáng (dùng cho thực phẩm) Mineral Oil, Food Grade 1518.00.14 Chất làm bóng Dầu khoáng, độ nhớt cao Mineral Oil, high viscosity 1518.00.14 Chất làm bóng, chất chống đông vón Dầu khoáng, độ nhớt trung bình và thấp, nhóm 1 mineral oil, medium and low viscosity, class 1 1518.00.14 Chất làm bóng Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng Dextrins, Roasted Starch 3505.10.10 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy Diamoni hydro phosphat Diammonium hydrogen phosphate 3105.10.20 Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày 3105.30.00 Dicalci diphosphat Dicalcium diphosphate 2835.25.90 Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày Dicalci orthophosphat Dicalcium Orthophosphate 2835.26.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày Dikali 5’-guanylat Dipotassium 5’- guanylate 2934.99.90 Chất điều vị Dikali diphosphat Dipotassium diphosphate 2835.25.90 Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất làm dày Dikali orthophosphat Dipotassium Orthophosphate 2835.25.90 Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại Dikali tactrat Dipotassium Tartrate 2918.13.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Dilauryl thiodipropionat Dilauryl thiodipropionate 2930.90.90 Chất chống oxy hóa Dimethyl dicarbonat Dimethyl dicarbonate 2920.90.00 Chất bảo quản Dinatri 5’-guanyIat Disodium 5’- guanylate 2922.42.20 Chất điều vị Dinatri 5’-inosinat Disodiuni 5’- inosinate 2922.49.00 Chất điều vị Dinatri 5’-ribonucleotid Disodium 5’- ribonucleotides 2934.99.90 Chất điều vị Dinatri diphosphat Disodium diphosphate 2835.39.90 Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA) Disodium ethylenediaminetetra acetate 2922.49.00 Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản Dinatri monohydro citrat Disodium monohydrogen citrate 2918.15.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy Dinatri orthophosphat Disodium hydrogen phosphate 2835.22.00 Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón Dinatri tactrat Disodium Tartrate 2918.13.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Dioxyd silic vô định hình Silicon Dioxyde, Amorphous 2811.22.10 Chất chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất mang 2811.22.90 Dioxyd titan Titanium Dioxyde 2823.00.00 Phẩm màu Distarch Glycerol Distarch Glycerol 2905.45.00 Chất xử lý bột Distarch Phosphat Distarch Phosphate 2835.29.90 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy dl-alpha-Tocopherol dl-alpha-Tocopherol 2936.28.00 Chất chống oxy hóa Erythritol Erythritol 2905.49.00 Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt Erythrosin Erythrosine 3204.19.00 Phẩm màu Este của acid ricioleic với polyglycerol Polyglycerol esters of interesterified ricioleic acid 2916.39.90 Chất nhũ hóa Este của acid béo với propylen glycol Propylene glycol esters of fatty acids 2916.39.90 Chất nhũ hóa Este của glycerol với acid citric và acid béo Citric and fatty acid esters of glycerol 2916.39.90 Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol 2916.39.90 Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Este của glycerol với acid lactic và các acid béo Lactic and fatty acid esters of Glycerol 2916.39.90 Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Este của mono và diglycrid của acid béo với acid tartaric Tartaric acid esters of mono- and diglycerides of fatty acid 2916.39.90 Chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy Este của polyglycerol với acid béo Polyglycerol esters of fatty acids 2916.39.90 Chất nhũ hóa Este của sucrose với các axít béo Sucrose Esters of fatty acids 2916.39.90 Chất nhũ hóa Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8’- Carotenic Beta-Apo-8’- Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester 3203.00.10 Phẩm màu Ethyl maltol Ethyl maltol 2932.99.90 Chất điều vị Ethyl xenlulose Ethyl cellulose 3912.39.00 Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất làm bóng, chất làm dầy Ethylhydroxyethyl cellulose Ethylhydroxyethyl cellulose 3912.39.00 Chất Nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy Etyl pra-Hydroxybenzoat Etyl pra- Hydroxybenzoate 2918.29.90 Chất bảo quản Fast green FCF Fast Green FCF 3212.90.21 Phẩm màu Gama-Cyclodextrin, Cyclodextrin, gama- 2940.00.00 Chất làm dầy, chất ổn định Glucono delta-Lacton Glucono Delta- Lactone 2940.00.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định Glucose oxydase Glucose oxydase 3507.90.00 Enzym, chất chống oxy hóa Glycerol Glycerol 2905.45.00 Chất làm dầy,chất giữ ẩm Glycerol esters của nhựa cây Glycerol esters of wood resin 3806.30.10 Chất nhũ hóa, chất ổn định 3806.30.90 3806.90.10 3806.90.90 Gôm arabic Arabic Gum (Acacia Gum) 1301.20.00 Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy Gôm cassia Cassia Gum 1302.39.90 Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy Gôm đậu carob Carob bean Gum 1302.39.90 Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định Gôm gua Guar Gum 1302.32.00 Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định Gôm karaya Karaya Gum 1302.39.90 Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định Gôm tara Tara Gum 1302.39.90 Chất làm dầy, chất gel, chất ổn định Gôm tellan Gellan Gum 1302.39.90 Chất làm dầy, chất ổn định Gôm tragacanth Tragacanth Gum 1302.39.90 Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định Gôm xanthan Xanthan Gum 1302.39.90 Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định Hexamethylen tetramin Hexamethylene tetramine 2933.99.90 Chất bảo quản Hydroxylpropyl methyl xenlulose Hydroxylpropyl methyl cellulose 3912.39.00 Chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy Hydroxylpropyl xenlulose Hydroxylpropyl cellulose 3912.39.00 Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định Hydroxypropyl Distarch Phosphat Hydroxypropyl Distarch Phosphate 3824.99.70 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy Hydroxypropyl Starch Hydroxypropyl Starch 3824.99.70 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy Indigotin (Indigocarmin) Indigotine 3203.00.10 Phẩm màu Isomalt Isomalt 2940.00.00 Chất tạo ngọt, chất chống đông vón, chất độn, chất làm bóng Isopropyl citrat Isopropyl citrates 2918.15.90 Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất bảo quản Kali 5’-inosinat Potassium 5’- inosinate 2934.99.90 Chất điều vị Kali acetal Potassium acetate 2915.29.90 Chất điều chỉnh độ acid Kali acetat (các muối) Potassium acetates 2915.29.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định Kali adipat Potassium adipate 2917.12.90 Chất điều chỉnh độ acid Kali alginat Potassium Alginate 3913.10.00 Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Kali ascorbat Potassium Ascorbate 2918.15.90 Chất chống oxy hóa Kali benzoat Potassium Benzoate 2916.31.00 Chất bảo quản Kali bisulfit Potassium Bisulphite 2832.20.00 Chất bảo quản, chất chống đông vón Kali carbonat Potassium carbonate 2836.40.00 Chất ổn định, chất chống oxy hóa Kali clorid Potassium Chloride 2827.39.90 Chất ổn định, chất điều vị, chất tạo gel, chất làm dầy Kali diacetat Potassium diacetate 2915.29.90 Chất điều chỉnh độ acid Kali dihydro citrat Potassium Dihydrogen Citrate 2918.15.90 Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại Kali ferrocyanid Potassium Ferrocyanide 2837.20.00 Chất chống đông vón Kali hydroxyd Potassium Hydroxyde 2815.20.00 Chất điều chỉnh độ acid Kali hyrdro malat Potassium hyrdrogen malate 2815.20.00 Chất điều chỉnh độ acid Kali hyrogen carbonate Potassium hyrogen carbonate 2836.40.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp, chất ổn định Kali lactat Potassium Lactate 2918.11.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa Kali malat Potassium malate 2918.19.00 Chất điều chỉnh độ acid Kali metabisulfit Potassium Metabisulphite 2832.20.00 c x Kali natri tartrat Potassium sodium L(+)- Tartrate 2918.13.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Kali nhôm silicat Potassium aluminium silicate 2842.10.00 Chất chống đông vón Kali nitrat Potassium nitrate 2834.21.00 Chất giữ màu, chất bảo quản Kali nitrit Postasium nitrite 2834.29.90 Chất bảo quản Kali polyphosphat Potassium polyphosphate 2835.39.90 Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày Kali propionat Potassium propionate 2915.50.00 Chất bảo quản Kali saccharin Potassium saccharin 2925.11.00 Chất tạo ngọt Kali silicat Potassium silicate 2842.10.00 Chất chống đông vón Kali sorbat Potassium Sorbate 2916.19.00 Chất bảo quản Kali sulfat Potassium Sulfate 2833.29.90 Chất điều chỉnh độ acid Kali sulfit Potassium Sulphite 2832.20.00 Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại Khí nitơ oxyd Nitrous oxyde 2811.29.90 Chất khí đẩy, chất chống oxy hóa, chất tạo bọt, chất khí bao gói, chất khí đẩy Khí clor Chlorine 2801.10.00 Chất xử lý bột Khí clor dioxyd Chlorine dioxyde 2811.29.90 Chất xử lý bột Khí nitơ Nitrogen 2804.30.00 Chất khí đẩy, chất khí bao gói, chất khí đẩy Khí propan Propane 2711.12.00 Chất khí đẩy Lactitol Lactitol 2940.00.00 Chất nhũ hóa, chất tạo ngọt, chất làm dầy Laurie argrinatethyleste Laurie argrinateethylester 2915.90.20 Chất bảo quản Lipase Lipases 3507.90.00 Chất ổn định Lutein from tagets erecta Lutein from tagets erecta 3203.00.10 Phẩm màu Lycopen chiết xuất từ cà chua Lycopenes exytact from tomato 1302.39.90 Phẩm màu Lycopen tổng hợp Lycopenes, synthetic 1302.39.90 Phẩm màu Lycopen, Blakeslea trispora Lycopene, Blakeslea trispora 1302.39.90 Phẩm màu Lysozym Lysozyme 3507.90.00 Chất bảo quản Magesi hydro phosphat Magesium hydrogen phosphate 2835.29.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày Magnesi carbonat Magnesium Carbonate 2519.10.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất ổn định màu 2836.99.90 Magnesi citrat Magnesium citrate 2918.15.90 Chất điều chỉnh độ acid Magnesi clorid Magnesium Chloride 2827.31.00 Chất ổn định màu, chất làm rắn chắc, chất ổn định Maltitol Maltitol 2940.00.00 Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt Maltol Maltol 2940.00.00 Chất điều vị Manitol Mannitol 2905.43.00 Chất chống đông vón, chất độn, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tao ngọt Methyl Cellulose Methyl Cellulose 3912.39.00 Chất làm dầy, chất độn, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy Methyl ethyl xenlulose Methyl Ethyl Cellulose 39123900 Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định methyl pra- Hydroxybenzoat methyl pra- Hydroxybenzoate 2916.31.00 Chất bảo quản Mono magnesi orthophosphat Monomagnesium orthophosphate 2835.29.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột Mono và diglycerid của các acid béo Mono- and Di- Glycerides of fatty acids 1520.00.90 Chất nhũ hóa, chất chống tạo bọt, chất ổn định Monocalci orthophosphat Monocalcium Orthophosphate 2835.26.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại Monokali orthophosphat Potassium dihydrogen phosphate 2835.24.00 Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại Monokali tartrat Monopotassium Tartrate 2918.13.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Mononatri orthophosphat Sodium dihydrogen phosphate 2835.22.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón Mononatri tartrat Monosodium Tartrate 2918.13.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định Monostarch phosphat Monostarch Phosphate 3505.10.90 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy Muối aspartam- acesulfame Aspartame- acesulfame salt 2924.29.10 Chất tạo ngọt Muối của acid myristic, palmitic và stearic (NH4, Ca, K, Na) Salts of Myristic, Palmitic and Stearic acids (Ca, Na, K, NH4) 2915.70.10 Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định 2915.70.30 2915.90.20 Muối của acid oleic (Ca, Na,K) Salts of Oleic acid (Ca, Na, K) 2916.15.00 Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định Natamycin Natamycin 2941.90.00 Chất bảo quản Natri acetat Sodium acetate 2915.29.10 Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại Natri adipat Sodium adipate 2917.12.90 Chất điều chỉnh độ acid Natri alginat Sodium alginate 3913.10.00 Chất độn, chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy Natri ascorbat Sodium Ascorbate 2936.27.00 Chất chống oxy hóa Natri benzoat Sodium Benzoate 2916.31.00 Chất bảo quản Natri cacboxymethyl cellulose Sodium carboxymethyl cellulose 3912.31.00 Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất ổn định, chất giữ ẩm, chất làm rắn chắc, chất tạo gel Natri calci polyphosphat Sodium calcium polyphosphate 2835.31.00 Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày Natri carbonat Sodium carbonate 2836.20.00 Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón Natri carbonxymethyl Cellulose, thủy phân bằng enzym Sodium carcboxymethyl cellulose, enzymaticaly hyrolysed 3912.310.0 Chất ổn định, chất làm dầy Natri cyclamat Sodium cyclamate 2929.90.10 Chất tạo ngọt Natri dihydro citrat Sodium Dihydrogen Citrate 2918.15.90 Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy Natri DL-malat Sodium DL-malate 2918.19.00 chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm Natri erythorbat Sodium erythorbate 2936.27.00 Chất chống oxy hóa Natri ferrocyanid Sodium Ferrocyanide 2837.20.00 Chất chống đông vón Natri fumarat (các muối) Sodium fumarates 2917.19.00 Chất điều chỉnh độ acid Natri hydro sulfit Sodium Hydrogen Sulfite 2832.10.00 Chất bảo quản, chất chống oxi hóa Natri hyro DL-malat Sodium hyrogen DL- malate 2918.19.00 Chất điều chỉnh độ acid Natri metabisulfit Sodium Metabisulphite 2832.10.00 chất điều chỉnh độ acid, chất giữ ẩm Natri nhôm phosphat Sodium Aluminium Phosphate-acidic 2835.29.90 Chất điều chỉnh độ acid Natri nhôm silicat Sodium Aluminosilicate 2842.10.00 Chất chống đông vón Natri Riboflavin 5’- phosphat Riboflavin 5’- phosphate sodium 2936.23.00 Phẩm màu Natri sorbat Sodium Sorbate 2916.19.00 Chất bảo quản Nalri stearoyl lactylat Sodium stearoyl lactylate 2915.70.30 Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định Natri sulfat Sodium sulfate 2833.19.00 Chất điều chỉnh độ acid Natri sulfit Sodium Sulfite 2832.10.00 Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tẩy màu, chất xử lý bột Natri thiosulphat Sodium Thiosulphate 2832.30.00 Chất bảo quản, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại Neotam Neotame 2922.49.00 Chất điều vị, chất tạo ngọt Nhôm amoni sulphat Aluminium Ammonium Sulphate 2833.22.10 Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ 2833.22.90 Nhôm kali sulphat Aluminium Potassium Sulphate 2833.22.10 Chất điều chỉnh độ acid 2833.22.90 Nhóm lecithin Lecithins 2923.20.10 Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa Nhôm silicat Aluminium Silicate 2842.10.00 Chất chống đông vón Nhựa guaiac Guaiac Resin 1301.90.90 Chất chống oxy hóa Nisin Nisin 2941.90.00 Chất bảo quản Oligoeste typ 1 và typ 2 của sucrose Sucrose oligoesters type I and type II 2915.90.90 Chất nhũ hóa, chất ổn định Ortho-phenylphenol Ortho-Phenylphenol 2907.19.00 Chất bảo quản Oxyd calci Calcium oxyde 2522.10.00 Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột 2825.90.00 Oxyd Magnesi Magnesium oxyde 2519.90.10 Chất chống đông vón 2519.90.90 Papain Papain 3507.90.00 Enzym, chất điều vị Parika oleoresin Parika oleoresin 3301.90.90 Phẩm màu Pectin Pectins 1302.20.00 Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy Pentakali triphosphat Pentapotassium triphosphate 2835.39.90 Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày Pentanatri triphosphat Pentasodium triphosphate 2835.31.00 Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất ổn định, chất làm dày Phosphated Distarch Phosphat Phosphated Distarch Phosphate 3505.10.90 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy Phức clorophyl đồng Chlorophyll Copper Complex 3203.00.10 Phẩm màu Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó) Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts 3203.00.10 Phẩm màu Polydimethyl siloxan Polydimethylsiloxane 3402.13.10 Chất Chống đông vón, chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa Polyetylen glycol Polyethylene Glycol 3907.20.90 Chất chống tạo bọt, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày Polyoxyethylen (20) sorbitan tristearat Polyoxyethylene (20) sorbitan tristearate 3402.13.90 Chất nhũ hóa Polyoxyethylen (20) sorbitan monolaurat Polyoxyethylene (20) sorbitan monolaurate 3402.13.90 Chất nhũ hóa Polyoxyethylen (20) sorbitan monopalmitat Polyoxyethylene (20) sorbitan monopalmitate 3402.13.90 Chất nhũ hóa Polyoxyethylen (20) sotbitan monostearat Polyoxyethylene (20) sorbitan monostearate 3402.13.90 Chất nhũ hóa Polyoxyethylen (40) stearat Polyoxyethylene (40) stearate 3402.19.90 Chất nhũ hóa Polyoxyethylen (8) stearat Polyoxyethylene (8) stearate 3402.13.90 Chất nhũ hóa Polyoxyetylen (20) Sorbitan monooleat Polyoxyethylene (20) Sorbitan Monooleate 3402.13.90 Chất chống tạo bọt, chất nhũ hóa Polyvinyl alcohol Polyvinyl alcohol 3905.30.10 Chất làm bóng, chất làm dầy Polyvinylpyrolidon Polyvinylpyrrolidone 3905.99.10 Chất ổn định, chất nhũ hóa, chất làm bóng, chất làm dày Polyvinylpyrolidon, không tan Polyvinylpyrolidon, insoluble 3905.99.90 Chất ổn định màu, chất ổn định Ponceau 4R Ponceau 4R 3204.19.00 Phẩm màu Propyl galat Gallate, Propyl 2918.29.90 Chất chống oxy hóa Propyl pra- Hydroxybenzoat Propyl pra- Hydroxybenzoate 2918.29.90 Chất bảo quản Propylen glycol alginat Propylene glycol alginate 3913.10.00 Chất làm dầy, chất ổn định Protease Protease (A. orysee var.) 3507.90.00 Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định, chất làm bóng Pullulan Pullulan 3913.90.30 Chất làm bóng, chất làm dầy Quinolin Quinoline Yellow 3204.12.10 Phẩm màu Sáp vi tinh thể Microcrystalline Wax 2712.90.90 Chất làm bóng, chất tạo bọt Sắt (II) lactat Ferrous lactate 2918.11.00 Chất ổn định màu Sắt amoni citrat Ferric ammonium citrate 2918.15.90 Chất chống đông vón Shellac Shellac 1301.90.40 Chất làm bóng Siro maltitol Maltitol syrup 2940.00.00 Chất độn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất tạo ngọt Siro polyglycitol Polyglycitol syrup 1702.20.00 Chất tạo ngọt Starch acetate, Este hóa với Acetic anhydrid Starch acetate, Esterified with Acetic anhydride 3505.10.90 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy Starch acetate, este hóa với Vinyl Axetat Starch acetate, Esterified with Vinyl Axetate 3505.10.90 Chất xử lý bột Starch Natri Octenyl Succinat Starch Sodium Octenyl Succinate 3505.10.10 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định 3505.10.90 Stearyl citrat Stearyl citrate 2918.15.90 Chất nhũ hóa, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại Steviol glycosid Steviol glycosides 2938.90.00 Chất tạo ngọt Sucralose Sucralose 2940.00.00 Chất tạo ngọt Sucroglyxerid Sucroglycerides 3824.99.70 Chất nhũ hóa Sucrose acetat isobutyrat Sucrose acetate isobutyrate 2940.00.00 Chất nhũ hóa Sulphua dioxyd Sulfur Dioxyde 2811.29.20 Chất bảo quản, chất chống oxi hóa Sunset yellow FCF Sunset Yellow FCF 3204.12.90 Phẩm màu Tartrazin Tartrazine 3204.19.00 Phẩm màu Tert-Butylhydroquinon (TBHQ) Tertiary Butylhydroquinone 2907.29.90 Chất chống oxy hóa Tinh bột đã được xử lý bằng acid Acid-Treated Starch 3505.10.10 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định 3505.10.90 Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm Alkaline Treated Starch 3505.10.10 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định 3505.10.90 Tinh bột đã khử màu Bleached Starch 3505.10.10 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định 3505.10.90 Tinh bột xử lý oxy hóa oxydized Starch 3505.10.10 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định 3505.10.90 Tinh bột, xử lý bằng enzim Enzyme-Treated Starches 3505.10.10 Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định 3505.10.90 Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp) Tocopherol concentrate, mixed 2936.28.00 Chất chống oxy hóa Triacetin Triacetin 2915.39.90 Chất mang, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm Triamoni citrat Triammonium citrate 2918.15.90 Chất điều chỉnh độ acid Tricalci citrat Tricalcium Citrates 2918.15.10 Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định 7 Hương liệu thực phẩm 7.1 Các chất tạo hương tự nhiên Saffron (cây nghệ) Saffron 0910.20.00 Nghệ (curcuma) Turmeric (curcuma) 0910.30.00 Các chiết xuất từ cây vani 0905.10.00 & 0905.20.00 Hương khói tự nhiên và các chiết xuất của nó 2106.90.98 Hương liệu tự nhiên và các hương liệu giống tự nhiên 2106.90.98 Dầu nguyệt quế anh đào 3301.19.00 Hương bạc hà cay (Mantha piperita) 3301.24.00 Hương của cây bạc hà khác 3301.25.00 Hương quế 3301.29.10 Các dầu gia vị và chiết xuất từ gia vị 3301.90.90 Dầu hạnh nhân đắng 3301.90 90 Tinh dầu quả tự nhiên 3301.90.90 Dầu ớt 3301.90.90 Tinh dầu họ quả cam quýt 3301.12.00 chất tạo hương tự nhiên 3301.13.00 3301.19.00 7.2 Các chất tạo hương tổng hợp Benzoin gum 1301.90.90 Limonen, d- 2902.19.00 Linalool 3301.19.00 Menthol 2906.11.00 Benzyl alcohol 2906.21.00 Metyl benzyl, alpha- alcohol 2906.21.00 Hương khói 3307.41.90 Anethole, trans- 2909.30.00 Anethol, beta- 2909.30.00 Eugenyl metyl ete 2909.30.00 Eugenol 2909.50.00 Benzadehyt 2912.21.00 Vanillin 2912.41.00 Etyl vanilin 2912.42.00 Inonon, alpha 2914.23.00 Inonon, beta 2914.23.00 Carvon, d- 2914.29.90 Carvon, l- 2914.29.90 Metyl naphtyl, beta-keton 2914.39.00 Etyl format 2915.13.00 Etyl axetat 2915.31.00 Amyl axetat 2915.39.90 Linalyl axetat 2915.39.90 Benzyl axetat 2915.39.90 Etyl laurat 2915.90.20 Alyl heptanoat 2915.90.90 Alyl hexanoat 2915.90.90 Etyl heptanoat 2915.90.90 Etyl nonanoat 2915.90.90 Benzyl benzoat 2916.31.00 Etyl lactat 2918.11.00 Metyl salixylat 2918.23.00 Etyl matylphenylglycidat 2918.29.10 Etyl phenylglycidat 2918.29.10 Metyl anthranilat 2922.43.00 Metyl N-metylanthranilat 2922.43.00 Nonalacton, gamma- 2932.20.00 Piperonal 2932.93.00 Etyl maltol 2932.99.90 Maltol 2932.99.90 Metyl phenylaxetat 2916.34.00 Quinin hydroclorua 2939.20.10 Undecalacton, gamma- 2932.20.00 8 Chất hỗ trợ chế biến thực phẩm 8.1 Các tác nhân chống tạo bọt Sản phẩm ankylen oxit Alkylene oxide adduct 2910.90.00 Đimetylpolysiloxan Dimethylpolysiloxan 3910 3402.13.90 Copolyme etylenoxit - propylen oxit Ethylene oxide - propylene oxide copolymers 2910.20.00 & 2910.90.00 Metyl este của axit béo Fatty acid methyl ester 3824.99.70 Este polyankylen glycol của axit béo (1-5 phân tử etylen oxit hay propylen oxit) Fatty acid polyalkylene glycol ester (1-5 moles ethylene oxide or propylene oxide) 3824.99.70 Ete glycol - Ancol béo Fatty alcohol-glycol ether 3823.70.90 HO-CH2-CH2-OR R=CnH2n+1, n=8-30 Dầu dừa đã hydrogen hóa Hydrogenated coconut oil 1516.20.98 Dầu dừa đã qua hydro hóa Dung dịch alpha metyl glycozit Alpha - methyl glycoside water 2938.90.00 Ancol polyetoxyl hóa, biến tính Polyethoxylated alcohols, modified 3402.13.90 Nếu tan hay phân tán trong nước Copolyme polyglycol Polyglycol 3907.20.90 3402.13.90 Nếu tan hay phân tán trong nước Ancol bậc cao biến tính. Modified higher alcohol 2207.20.11 2207.20.19 Polyme khối polypropylen polyetylen Polypropylene- proethylene block polymer 3902.10.90 8.2 Các chất xúc tác Nhôm Alluminium 76 3815.19.00 Xúc tác có nền Crôm Chromium 3815.19.00 Xúc tác có nền Đồng Copper 3815.19.00 Xúc tác có nền Đồng cromat Copper chromate 2805.19.00 Đồng cromit Copper chromite 2805.19.00 Mangan Manganese 3815.19.00 Xúc tác có nền Molipđen Molybdenum 3815.19.00 Xúc tác có nền Niken Nickel 3815.11.00 Xúc tác có nền Palađi Palladium 3815.12.00 Xúc tác có nền Platin Platinum 3815.12.00 Xúc tác có nền Kali kim loại Potassium metal 2805.19.00 Xúc tác có nền Kali metylat (metoxit) Potassium methylate (methoxide) 2905.19.00 Kali etylat (etoxit) Potassium ethylat (ethoxide) 2905.49.00 Bạc Silver 2805.19.00 Natri amid Sodium amide 2842.90.90 Natri etylat Sodium ethylate 2905.19.00 Natri metylat (metoxit) Sodium methylate (methoxide) 2905.19.00 Axit triflometan sulfonic (CF3 SO3H) Trifluoromethane sulfonic acid 2915.90.90 8.3 Các tác nhân làm trong/chất trợ lọc Đất sét hấp phụ (tẩy màu, đất tự nhiên hay hoạt tính) Absorbent clays (bleaching, natural, or activated earths) 3802.90.90 2507.00.00 Asbestos Asbestos 3802.90.90 2524.90.00 Bentonit Bentonite 3802.90.90 2508.10.00 Nhựa đivinylbenzen clometyl hóa và amin hóa Chloromethylated aminated styrene - divinylbenzene resin. 3914.00.00 Điatomit Diatomaceous earth 2512.00.00 Copolyme đivinylbenzen- etyl vinylbenzen Divinylbenzen - ethylvinylbenzen copolymer 3914.00.00 Đất sét hoạt tính Fulleris earth 3802.90.20 Nhựa trao đổi ion Ion exchange resins (see ion exchange resins) 3914.00.00 Isinglass Isinglass 3503.00.30 Cao lanh Kaolin 2507.00.00 3802.90.90 Magiê axetat Magnesium acetate 2915.29.90 Perlite Perlite 2530.10.00 Axit polymaleic và natri polymaleat Polymaleic acid and sodium Polymaleate 2917.19.00 Than hoạt tính, than không có hoạt tính Vegetable carbon (activated, unactivated) 3802.10.00 8.4 Tác nhân làm lạnh và làm mát Điclofluorometan Dichlorofluoromethane 2903.77.00 8.5 Tác nhân làm khô/ tác nhân chống đóng bánh Nhôm stearat Aluminum stearate 2915.70.30 Canxi stearat Calcium stearate 2915.70.30 Magie stearat Magnesium stearate 2915.70.30 Octađecylammoni axetat (trong amoni clorua) (C18H37NH3OOCCH3) Octadecylammonium acetate (in ammmonium chloride) 2915.29.90 Kali nhôm silicat Potassium aluminum silicate 2842.10.00 Natri canxi silicoaluminat Sodium calcium silicoaluminate 2842.10.00 8.6 Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm) Đioctyl natri sulfosucxinat Dioctyl sodium sulfosuccinate 3402.90.99 Các hợp chất amoni bậc 4 Quaternary ammonium compounds 2923.90.00 Natri xylen sulfonat Sodium xylene sulphonate 2904.10.00 8.7 Các tác nhân cố định enzim và chất mang Glutarandehit Glutaraldehyde 2912.19.00 8.8 Chế phẩm enzym (kể cả các enzym đã được cố định trên chất mang) 8.8.1 Chế phẩm enzym có nguồn gốc từ động vật Catalaza (gan bò hay ngựa) Catalase (bovine or horse liver) 3507.90.00 Chymosin (bê, dê non, cừu non) Chymosin (calf, kid, or lamb abomasum) 3507.90.00 Chymosin A từ Eschorichia coli K-12 chứa gene prochymosin A của bê Chymosin A from Eschorichia coli K-12 containing calf prochymosin A gene) 3507.90.00 Chymosin B Chymosin B produced from Aspergillus niger var awamori containing calf prochymosin B gene 3507.90.00 Lipaza (dạ dày bò) (Tuyến nước bọt hay thực quản của bê, dê non, cừu non) (heo hay tụy bò) Lipase (bovine stomach) (salivary glands or forestomach of calf, kid, or lamb) (hog or bovine pancreas) 3507.90.00 Lysozim (lòng trắng trứng) Lysozyme (egg whites) 3507.90.00 Pepsin, avian (của chim, gia cầm) Pepsin, avian (proventicum of poultry) 3507.90.00 Phospholipaza (tụy) Phospholipase (pancreas) 3507.90.00 Rennet (dạ dày bò, dê hay cừu) Rennet (bovine, calf, goat, kid, or sheep, lamb stomach) 3507.10.00 Typsin (Tụy heo hay bò) Typsin (porcine or bovine pancreas) 3507.90.00 8.8.2 Chế phẩm enzim có nguồn gốc từ thực vật Chymopapain (từ quả đu đủ) Chymopapain (Carica papaya) 3507.90.00 Ficin (từ cây sung) Ficin (Ficus spp) 3507.90.00 Liposydaza (từ đậu nành) Liposydase (soya) 3507.90.00 Men rượu (Saccharomyces cerevisia) Alcohol dehydrogenase (Saccharomyces cerevisia) 3507.90.00 Alpha- galactosidaza Alpha galactosidase 3507.90.00 Arabinofuranosidaza Arabinofuranosidease 3507.90.00 Beta-glucanaza Beta glucanase 3507.90.00 Xellobiaza Cellobiase 3507.90.00 xenlulaza Cellulase 3507.90.00 Dextranaza Dextranase 3507.90.00 Endo-beta glucanaza Endo-beta glucanase 3507.90.00 Esteraza Esterase 3507.90.00 Exo-alpha glucozidaza (được cố định trên chất mang) (cùng nguồn như trên) không nhiều hơn 10mg/kg glutaraldehyd Exo-alpha glucosidase (immobilized) (same sources as above) no more than 10mg/kg glutaraldehyde 3507.90.00 Glucoamylaza hay Glucoamylase or 3507.90.00 Glucose isomeraza Glucose isomerase 3507.90.00 Hemixenlulaza Hemicellulase 3507.90.00 Inulinaza Inulinase 3507.90.00 Invertaza Invertase 3507.90.00 lsoamylaza Isoamylase 3507.90.00 Lactaza Lactase 3507.90.00 Lactoperoxidaza Lactoperoxidase 3507.90.00 Decacboxylaza ®èi víi axit malic Malic acid decarboxylase 3507.90.00 Maltaza hay anphaglucosidaza Maltase or alphaglucosidase 3507.90.00 Melibiaza (anpha- galactosidaza) Melibiasc (alpha- galatosidase) 3507.90.00 Enzym khử nitrat Nitrate reductase 3507.90.00 Pectin esteraza Pectin esterase 3507.90.00 Pectinlyaza Pectinlyase 3507.90.00 Polygalacturonaza Polygalacturonase 3507.90.00 Proteaza Protease 3507.90.00 Pullulanaza Pullulanase 3507.90.00 Serin proteinaza Serine proteinase 3507.90.00 Tannaza Tannase 3507.90.00 Xylanaza Xylanase 3507.90.00 Beta-xylosidaza Beta-xylosidase 3507.90.00 8.9 Các tác nhân keo tụ Nhựa acrylat - acrylamit Acrylate - acrylamide resin 3906.90.20 Chitin/chitosan Chitin/chitosan 3913.90.90 Phức của muối nhôm hòa tan và axit phosphoric Complexes of soluble aluminum salt and phosphoric acid 2835.29.90 Copolyme đimetylamin- epiclorohidrin Dimethylamine - epichlorohydrin copolymer 3911.90.00 Đất sét chuổi vải (dạng Canxi của Natri montmorillonit) Fuller--’s earth (calcium analogue of sodium montmorillonite) 2508.40.90 Nhựa acrylamit biến tính Modified acrylamide resin 3906.90.99 Axit polyacrylic Polyacrylic acid 3906.90.20 Poliacrylamit Polyacrylamide 3906.90.99 Natri poliacrylat Sodium polyacrylate 3906.90.92 Trinatri điphosphat Trisodium diphosphate 2835.29.10 Trinatri orthophosphat Trisodium orthophosphate 2835.29.10 8.10 Nhựa trao đổi ion, màng và rây phân tử Copolyme của metyl acrylat và divinylbenzen bị thủy phần hoàn toàn Completely hydrolyzed copolymers of methyl acrylate and divinylbenzene and acrylonitrile 3914.00.00 Đietylentriamin. Diethylenetriamine. 3914.00.00 Copolyme của axit metacrylic vμ đivinylbenze Metacrylic acid- divinylbenzene copolymer 3914.00.00 Copolyme của axit metacrylic và divinylbenzen với nhóm hoạt động RCOO Methacrylic acid- divinylbenzene copolymer with RCOO active groups 3914.00.00 Polystyren vμ đivinylbenzen cầu hóa bằng các nhóm trimetylammoni Polystyrene- divinylbenzene reticulum with trimethylammonium groups 3914.00.00 8.11 Chất bôi trơn, các tác nhân loại bỏ và chống kẹt cứng, trợ khuôn Đimetylpolysiloxan (CH3- [Si(CH3-)2] - CH3 Dimethylpolysiloxane 3910.00.20 Silicone 8.12 Tác nhân kiểm soát vi sinh vật Đioxit clo ClO2 Chlorine dioxide 2811.29.90 Hipoclorit Hypochlorite 2828.10.00 hipociorit gồm 2 loại: canxi hypoclorit và natri hypoclorit 2828.90.10 lodophors lodophors 3808.94.90 Thuốc khử trùng Axit peraxetic Peracetic acid 2915.39.90 Hợp chất amoni bậc 4 Quaternary ammonium compounds 2923.90.00 Hệ enzym lactoperoxidaza (latoperoxidaza, gluco oxidaza, muối thioxianat) Lactoperoxidase system (lactoperoxidase, glucose oxidase, thiocyanate salt) 3507.90.00 8.13 Tác nhân đẩy tơi và các khí bao gói Không khí Air 2842.90.90 Argon Argon 2804.21.00 Cacbon Đioxit Carbon dioxide 2811.21.00 Clopentafluoroetan Chloropentafluoroethane 2903.75.00 Điclođifluorometan Dichlorodifluoromethane 2903.77.00 Heli Helium 2804.29.00 Hiđro Hydrogen 2804.10.00 Nitơ oxit Nitrous oxide 2811.29.90 Octa fluoroxyclobutan Octafluorocyclobutane 2711.29.00 Propan Propane 2711.12.00 Triclorofluorometan Trichlorofluoromethane 2903.77.00 8.14 Các dung môi, quá trình chiết và chế biến Axeton (đimetyl ketone) Acetone (dimethyl ketone) 2914.11.00 Amyl axetat Amyl acetate 2915.39.90 Butan Butane 2711.13.00 Butan-1,3-điol Butane-1,3-dioI 2905.39.00 Ancol 1- Butylic Butan- 1-ol 2905.13.00 Ancol 2- Butylic Butanol-2-ol 2905.13.00 Xyclohexan Cyclohexane 2902.11.00 1,2- đicloetan (điclo etan) 1,2- Dichlororethane 2903.15.00 Điclofluorometan Dichlorodifluoromethane 2903.15.00 Đietyl ete Diethyl ether 2909.11.00 Etyl axetat Ethyl acetate 2915.31.00 Ancol n-octyl n-octyl alcohol 2905.16.00 Pentan Pentane 2901.10.00 Ete dầu hỏa Petroleum ether (light Petroleum) 2909.60.00 * có thay đổi Propan 1,2 - điol Propane - 1,2 - diol 2905.32.00 Ancol 1- Propiolic Propane- 1-ol 2905.12.00 Ancol tertiary butyl Tertiary butyl alcohol 2905.14.00 1,1,2 - tricloetylen 1,1,2-Tirichloroethylene 2903.22.00 Triđođexylamin Tridodecylamine 2921.19.00 Toluen Toluene 2902.30.00 Etyl metyl xeton (Butanon) Ethylmethylketone (butanone) 2914.12.00 Glyxcrin tributyrat Glycerol tributyrate 2915.60.00 Hexan Hexane 2901.10.00 Mạch thẳng Isobutan Isobutane 2711.13.00 Isopropyl myristat Isopropyl myristate 2915.90.20 8.15 Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ Amoni orthophosphat (NH4)3PO4 Ammonium orthophosphate 2835.29.90 Đitiocacbamat Dithiocarbamate 2930.20.00 Etc etylen glycol monobutyl Ethylene glycol monobutyl ether 2909.43.00 Monoetanolamin Monoethanolamine 2922.11.00 Kali bromua Potassium bromide 2827.51.00 Natri hipoclorit Sodium hypochlorite 2828.90.10 Natri tripoliphosphat Sodium tripolyphosphate 2835.31.00 Tetra kali pyrophosphat Tetrapotassium 2835.39.90 Tetra natri Tetrasodium 2922.49.00 Trietanolamin Triethanolamine 2922.15.00 8.16 Các chất hỗ trợ chế biến khác Canxi tartrat Calcium tartrate 2918.13.00 Etyl parahydroxybenzoat Ethyl parahydroxybenzoate 2918.99.00 Axit giberelic Gibberellic acid 2932.99.90 Magie tartrat Magnesium tartrate 2918.13.00 Kali giberelat Potassium gibberellate 2932.99.90 Natri Sodium 2805.11.00 Natri silicat Sodium silicates 2839.19.10 8.17 Danh mục các hợp chất hỗ trợ chế biến được dùng làm phụ gia 8.17.1 Tác nhân chống tạo bọt Lecitin hyđroxyl hóa Hydroxylated lecithin 2923.20.10 2923.20.90 Axit oleic từ các axit béo của dầu nặng Oleic acid from tall oil fatty acids 3823.13.00 Sáp dầu mỏ Petroleum wax 2712.10.00 Sáp dầu mỏ (tổng hợp) Petroleum wax (synthetic) 2712.10.00 Petrolatum Petrolatum 2712.10.00 Polietylen glycol Polyethylene glycol 3404.20.00 Polypropylen glycol Polypropylene glycol 2905.32.00 Propylen glycol alginat Propylene glycol alginate 2905.32.00 8.17.2 Các chất xúc tác Amonibisulphit Ammonium bisulfite 2832.20.00 Sắt (II) sulphat Ferrous sulfate 2833.29.90 Đioxit lưu huỳnh Sulfur dioxide 2811.29.20 8.17.3 Các tác nhân làm trong/ trợ lọc Carrageenan/Furcelleran Carrageenan/ Furcelleran 1302.39.19 Casein Casein 3501.10.00 Gelatin (ăn được) Gelatin (edible) 3503.00.41 3503.00.49 8.17.4 Nhựa trao đổi ion Axit phosphoric Phosphoric acid 2809.20.39 Silica sol bền vững trong nước Stabilized aqueous silica sol 2842.10.00 Axit tanic Tannic acid 2941.90.00 Bột gỗ/ than mùn Wood flour/ Sawdust 4405.00.20 8.17.5 Các chất ổn định màu Natri pyrophosphat axit Sodium acid pyrophosphate 2835.29.90 8.17.7 Các tác nhân làm khô/ tác nhân chống đông tụ Tricanxi đioctophosphat Tricalcium diorthophosphate 2835.26.00 8.17.8 Dung môi (Chiết và chế biến) Benzyl benzoat Benzyl benzoate 2916.31.00 Đietyl tartrat Diethyl tartrate 2918.99.00 Etyl lactat Ethyl lactate 2918.11.00 Isobutanol Isobutanol 2905.14.00 (2-metylpropan -1- ol) (2- methylpropan -1-ol) 2905.14.00 Ancol Isopropyl Isopropyl alcohol 2905.12.00 Metanol Methanol 2905.11.00 Metyl propanol -1 Methyl propanol -1 2905.49.00 Axit nitric Nitric acid 2808.00.00 2 - Nitropropan 2- Nitropropane 2904.20.90 n-Octyl alcohol n-Octyl alcohol 2905.16.00 Propan-2- ol (isopropyl ancol) Propane 2- ol (isopropyl alcohol) 2905.12.00 Triclorofluorometan Trichlorofluoromethane 2903.99.00 8.17.9 Các chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính Este polyglyxerin của axit béo Poliglycerol esters of fatty acids 3824.99.70 8.17.10 Tác nhân keo tụ Axit xitric Citric acid 2918.14.00 Silica Silica 2811.22.10 8.17.11 Các chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn Sáp ong Beeswax 1521.90.10 Sáp carnauba Carnauba wax 1521.10.00 Dầu cá nhà táng hiđro hóa Hydrogenated sperm oil 1521.90.20 Lecitin Lecithin 2923.20.10 Magic trisilicat Magnesium trisilicate 2842.10.00 Axit stearic Stearic acid 2915.70.20 Stearin Stearins 2915.70.30 Talc Talc 2526.20.10 Tetranatri điphosphat Tetrasodium diphosphate 2835.39.90 Tricanxi phosphat Tri - calcium phosphat 2835.26.00 8.17.12 Các tác nhân kiểm soát vi sinh vật Đinatri etylen bis đithiocacbamat Disodium ethylene bis dithiocarbamate 2930.20.00 Etylenđiamin Ethylenediamine 2921.21.00 Propylen oxit Propylene oxide 2910.20.00 Natri clorua Sodium chlorite 2828.90.90 8.17.13 Tác nhân tách đẩy và các khí đóng gói Oxy Oxygen 2804.40.00 8.17.14 Các tác nhân rửa và bóc vỏ Axit oleic Oleic acid 3823.12.00 8.17.15 Chất dinh dưỡng men Anioni clorua Ammonium chloride 2827.10.00 Amoni sulphat Ammonium sulphate 2833.29.90 Amoni phosphat Ammonium phosphates 2835.29.90 Biotin Biotine 2936.29.00 Đồng sulphat Cupric sulphate 2833.25.00 Sắt (II) amonisulphat Ferrous ammonium sulphate 2842.90.90 Sắt sulphat(Il) Ferrous sulphate 2833.29.90 Inositol Inositol 2906.13.00 Magie sulphat Magnesium sulfate 2833.21.00 Niaxin Niacin 2936.29.00 Axit pantothenic Pantothenic acid 2936.24.00 Kali hidro cacbonat Potassium hydrogen carbonate 2836.40.00 Enzim tự phân giải Yeast autolysates 3507.90.00 Kẽm sulphat Zinc sulphate 2833.29.90 8.17.16 Các chất hỗ trợ chế biến khác Sản phẩm ankylen oxit Alkylene oxide adduct 2910.90.00 Amoni bicacbonat Ammonium bicarbonate 2836.99.10 BHA BHA 2918.29.90 BHT BHT 2907.29.90 Canxi phosphat Calcium phosphate 2835.26.00 Hương caramen Caramel flavoring 3302.10.10 Đinatri hiđro phosphat Disodium hydrogen phosphate 2835.22.00 Dầu đậu tương được phân đoạn Fractionated soybean oil 1507.90.10 Axit fumaric Fumaric acid 2917.19.00 Glyxerol tripropionat Glycerol tripropionate 3824.99.70 Glyxin Glycine 2922.49.00 Axit clohyđric Hydrochloric acid 2806.10.00 Magiê clorua Magnesium chloride 2827.31.00 Magiê xitrat Magnesium citrate 2918.15.90 Magiê hiđroxit Magnesium hydroxide 2816.10.00 Magiê phosphat Magnesium phosphate 2835.25.90 Anpha- metyl glucosit trong nước a - Methyl glycoside water 2845.90.00 Sản phẩm ankylen oxit không ion hóa với chất phân tán Non - ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator 2910.90.00 Axit oxalic Oxalic acid 2917.11.00 Polyme khối polypropylen polyetylen Polypropylene - polyethylene block polymer 3902.90.90 Kali phosphat Potassium phosphates 2835.24.00 Kali sulphat Potassium sulfate 2833.29.90 Propan-1-ol Propan-1-ol 2905.12.00 Propan-1,2-diol Propane-1,2- diol 2905.12.00 Natri bisulphit Sodium bisulfite 2832.10.00 Natri bicacbonat Sodium bicarbonate 2836.30.00 Natri hexameta phosphat Sodium hexametaphosphate 2835.25.90 Natri metabisulphit Sodium metabisulfite 2832.10.00 Mono natri phosphat, NaH2PO4 Sodium phosphate monobasic 2835.25.90 Đinatri phosphat Na2HPO4 Sodium phosphate dibasic 2835.25.90 Tri natri phosphat, Na3PO4 Sodium phosphate tribasic 2835.29.10 Natri poliacrylat -nhựa acrylamit Sodium polyacrylate - acrylamide resin 3906.90.92 Natri tactrat Sodium tartrate 2918.13.00 Este axit béo sobitan và este của axit béo polioxietilen-20-sobitan. Sorbitan - fatty acyd esters and polyoxyethylene -20- sorbitan fatty acyl esters 2916.39.90 Lexitin đậu tương Soy lecithin 2923.20.10 Axit sulphuric Sulfuric acid 2807.00.00 Axit tanic với dịch chiết quebracho Tannic acid with quebracho extract 2917.39.90 Este axit béo thực vật Vegetable fatty acid esters 2915.90.90 Axyl béo thực vật (ưa nước) Vegetable fatty acyl (hydrophillic) 2942.00.00 Xyloza Xylose 2940.00.00 Ancol béo, CnH2n+1OH n= 8-30 Fatty alcohols (C8- C30) 3823.70.10 Tác nhân chống tạo bọt 3823.70.90 Hỗn hợp các dẫn xuất acyl béo tổng hợp và tự nhiên với các chất nhũ hóa Mixture of naturally occurring and synthetic fatty acyl derivatives, with added emulgators 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt Sản phẩm không sinh ion ankylen oxit với chất nhũ hóa Non-ionogenic alkylene oxide adduct with emulgator 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt Este polyoxyetylen của axit béo C8-C30 Polyoxyethylene esters of C8-C30 fatty acids 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt Este polyoxyetylen của oxoancol C9-C30 Polyoxyethylene esters of C9-C30 oxoalcohols 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt Metyl glycozit este dầu dừa Methylglycoside coconut oil ester 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt 382499 Mixtures of polyoxyethylene and polyoxypropylene esters of C8-C30 fatty acids 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt Zirconi Zirconium 2615.10.00 Chất xúc tác 8109.20.00 8109.30.00 8109.90.00 Anbumin Albumin 3502.90.00 Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc Tanin Tannin 2941.90.00 Tác nhân làm trong/ chất trợ lọc Natri lauryl sulfat Sodium lauryl sulphate 3402.11.90 Chất tẩy rửa (tác nhân làm ẩm) Polyetylenimin Polyethylenimine 3911.90.00 Tác nhân cố định enzim và chất mang Đietylaminoetyl xenluloza Diethylaminoethyl cellulose 3912.39.00 Tác nhân cố định enzim và chất mang Huyết thanh dạng khô và dạng bột Dried and powdered blood plasma 2106.90.91 tác nhân keo tụ Muối của axit sulfurơ Salt of sulfurous acid 2842.90.90 Tác nhân kiểm soát vi sinh vật Hyđrocacbon từ isoparafinic dầu mỏ Isoparaffinic petroleum hydrocarbons 2712.90.90 dung môi, quá trình chiết và chế biến Điamoni orthophosphat (5% trong dung dịch nước) Diammonium orthophosphate, (5 % aquaous solution) 2835.29.90 Tác nhân tẩy rửa và bóc vỏ Hiđro peroxit (H2O2) Hydrogen peroxide 2847.00.10 Tác nhân tẩy rửa và 2847.00.90 Hidroxianisol butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt) Butylated hydroxyanisole (as antioxidant in defoamers) 2909.50.00 Tác nhân chống tạo bọt Hydroxytoluen butyl hóa (chất chống oxi hóa trong thiết bị loại bọt) Butylated hydroxytoluene (as antioxidant in defoamers) 2907.19.00 Tác nhân chống tạo bọt Axit béo Fatty acids 3823.11.00 Tác nhân chống tạo bọt 3823.12.00 3823.13.00 3823.19.10 3823.19.90 Magarin Margarine 1517.10.10 Tác nhân chống tạo bọt 1517.90.20 Mono - và điglycerit của các axit béo Mono - and diglycerides of fatty acids 3824.99.70 Tác nhân chống tạo bọt Axit béo của dầu đỗ tương Soybean oil fatty acids 3823.19.10 Tác nhân chống tạo bọt 3823.19.90 Amoniac Ammonia 2814.10.00 Các chất xúc tác 2814.20.00 Acacia Acacia 1301.90.90 Tác nhân làm trong/ trợ lọc Nước muối Brine (eg, Salt brine) 2201.90.90 Tác nhân làm lạnh và làm mát 1,2 - đictoetan (dicloetan) 1,2 - Dichlororethane (Dichloethane) 2903.11.90 Dung môi (Chiết và chế biến) Etanol Ethanol 2207.10.00 Dung môi (Chiết và chế biến) 2207.20.11 2207.20.19 2207.20.90 Nước Water 2201.90.90 Dung môi (Chiết và chế biến) Natri Iauryl sulfat Sodium lauryl sulphate 3402.11.90 chất điều chỉnh tinh thể chất béo biến tính Nhựa cánh kiến Shellac chất bôi trơn, các tác nhân tẩy rửa và chống dính, trợ khuôn Vitamin B tổng hợp B - Complex vitamins 2936.90.00 Chất dinh dưỡng men Ancol béo - glycol ether Fatty alcohol - glycol ether 3823.70.90 Chất hỗ trợ chế biến 8.18 Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng Chế phẩm rửa rau quả, thực phẩm có tác dụng diệt khuẩn trong gia dụng 3402.20 Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT 3402.90 8.19 Hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm Hóa chất, chế phẩm sát trùng bề mặt dùng trong sản xuất, chế biến thực phẩm 3808.94 Quyết định 46/2007/QĐ-BYT Thông tư 44/2011/TT-BYT 9 Dụng cụ, vật liệu bao gói chứa đựng thực phẩm 9.1 Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Bao bì, dụng cụ bằng nhựa tổng hợp tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm 3923 Hộp nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm 3923.10.90 Bao, túi, màng bọc nhựa tổng hợp chứa đựng thực phẩm 3923.21.99 3923.29.90 Bình, chai, lọ, các sản phẩm tương tự 3923.30.90 Nút, nắp, mũ, van, nắp đậy tương tự 3923.50.00 Thùng chứa, bể chứa, ống dẫn thực phẩm, các SP tương tự 3923.90.90 Bộ đồ ăn, bộ đồ dùng nhà bếp bằng nhựa tổng hợp 3924.10.90 9.2 Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Bao bì, dụng cụ bằng cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm 4014 Núm vú của chai cho trẻ em ăn và các loại tương tự Vú cao su (cho trẻ em) 4014.90.10 9.3 Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm Bao bì, dụng cụ bằng giấy tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm 4819.50.00 bao bì đã thành hình hay chưa vì thực tế có loại đã được dán thành bao, hộp nhưng có loại chỉ mới cắt nhưng chưa dán. |