Certain nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

  • IPA: /ˈsɜː.tən/

Canada[ˈsɝ.tn̩]

Tính từSửa đổi

certain /ˈsɜː.tən/

  1. Chắc, chắc chắn. to be certain of success — chắc chắn là thành công there is no certain cure for this disease — bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
  2. Nào đó. a certain Mr. X — một ông X nào đó under certain conditions — trong những điều kiện nào đó
  3. Đôi chút, chút ít. to feel a certain reluctance — cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng

Từ dẫn xuấtSửa đổi

  • certainly

Thành ngữSửa đổi

  • for certain:
    1. Chắc, chắc chắn, đích xác. I cannot say for certain whether it will shine tomorrow — tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không I don't know for certain — tôi không biết chắc
  • to make certain of: Xem Make.

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ certain trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ certain tiếng Anh nghĩa là gì.

certain /'sə:tn/* tính từ- chắc, chắc chắn=to be certain of success+ chắc chắn là thành công=there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn- nào đó=a certain Mr. X+ một ông X nào đó=under certain conditions+ trong những điều kiện nào đó- đôi chút, chút ít=to feel a certain reluctance+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng!for certain- chắc, chắc chắn, đích xác=I cannot say for certain whether it will shine tomorrow+ tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không=I don't know for certain+ tôi không biết chắc!to make certain of- (xem) make

certain
- chắc chắn, đã biết for a c. chắc chắn; to a c. tất nhiên


  • peregrinate tiếng Anh là gì?
  • boldness tiếng Anh là gì?
  • middle-sized tiếng Anh là gì?
  • intimateness tiếng Anh là gì?
  • auspiciousness tiếng Anh là gì?
  • lutecium tiếng Anh là gì?
  • skeletonize tiếng Anh là gì?
  • cacao-tree tiếng Anh là gì?
  • fall-door tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của certain trong tiếng Anh

certain có nghĩa là: certain /'sə:tn/* tính từ- chắc, chắc chắn=to be certain of success+ chắc chắn là thành công=there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn- nào đó=a certain Mr. X+ một ông X nào đó=under certain conditions+ trong những điều kiện nào đó- đôi chút, chút ít=to feel a certain reluctance+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng!for certain- chắc, chắc chắn, đích xác=I cannot say for certain whether it will shine tomorrow+ tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không=I don't know for certain+ tôi không biết chắc!to make certain of- (xem) makecertain- chắc chắn, đã biết for a c. chắc chắn; to a c. tất nhiên

Đây là cách dùng certain tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ certain tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

certain /'sə:tn/* tính từ- chắc tiếng Anh là gì? chắc chắn=to be certain of success+ chắc chắn là thành công=there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn- nào đó=a certain Mr. X+ một ông X nào đó=under certain conditions+ trong những điều kiện nào đó- đôi chút tiếng Anh là gì? chút ít=to feel a certain reluctance+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít tiếng Anh là gì? hơi cảm thấy miễn cưỡng!for certain- chắc tiếng Anh là gì? chắc chắn tiếng Anh là gì? đích xác=I cannot say for certain whether it will shine tomorrow+ tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không=I don't know for certain+ tôi không biết chắc!to make certain of- (xem) makecertain- chắc chắn tiếng Anh là gì? đã biết for a c. chắc chắn tiếng Anh là gì?

to a c. tất nhiên

certain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: certain


Phát âm : /'sə:tn/

+ tính từ

  • chắc, chắc chắn
    • to be certain of success
      chắc chắn là thành công
    • there is no certain cure for this disease
      bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
  • nào đó
    • a certain Mr. X
      một ông X nào đó
    • under certain conditions
      trong những điều kiện nào đó
  • đôi chút, chút ít
    • to feel a certain reluctance
      cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng
  • for certain
    • chắc, chắc chắn, đích xác
      • I cannot say for certain whether it will shine tomorrow
        tôi không thể nói đích xác ngày mai có nắng không
      • I don't know for certain
        tôi không biết chắc
  • to make certain of
    • (xem) make

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa:
    sure sealed certain(p) certain(a)
  • Từ trái nghĩa:
    unsealed uncertain unsure incertain

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "certain"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "certain":
    carotin carton cartoon certain cordwain cretin curtain curtana Cretan creatin more...
  • Những từ có chứa "certain":
    ascertain ascertainable ascertained ascertainment certain certainly certainty unascertainable unascertained uncertain more...

Lượt xem: 1289