Bò trong tiếng anh là gì năm 2024

Ý nghĩa của BO trong tiếng Anh

Bản dịch của BO

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

體臭,汗臭(body odour 的縮寫)…

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

体臭,汗臭(body odour 的缩写)…

trong tiếng Tây Ban Nha

forma abreviada de "body odour":, mal olor corporal…

trong tiếng Bồ Đào Nha

forma abreviada de “body odour”:, odor corporal…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!

Tìm kiếm

{{

randomImageQuizHook.isQuiz}}

Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi

Thử một câu hỏi bây giờ

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}}

{{/randomImageQuizHook.isQuiz}}

the practical facts about a particular thing, rather than theories or ideas about it

Năm 1996 người ta ước tính có khoảng 400 con bò Fjällras.

In 1996 it was estimated that there were approximately 400 Fjällras cows.

Hình như là một con bò.

It looks like a cow.

Hmm. Tôi vẫn không tin nổi làm thế nào anh lại bắn con bò đấy.

I still can't believe how you shot that cow.

Tôi nghĩ: ‘Mi là con bò ngu xuẩn!

I thought, ‘You stupid cow!

Con bò này không trắng như sữa

That cow doesn't look as white as milk to me.

25 con bò đực và 140 con bò được nhập khẩu từ Thụy Sĩ sang Hoa Kỳ. Brown Swiss Association

25 bulls and 140 cows total were imported from Switzerland to America.

Nó là một con bò sữa nhỏ nhưng rất tốt.

She’s a good little milch cow.

Hãy giữ những con bò...

Save the bulls.

Cần giữ con bò sữa này sống

We need to keep this cash cow alive.

Anh bán con bò chưa?

Did you sell the cow?

100 con bò cạp đỏ nhỉ?

100 red scorpions, was it?

Chắc mình đụng một con bò.

I think we hit a cow.

Con bò này đã có 7 4 lần hất ngã liên tiếp.

This bull has 74 consecutive buck-offs.

Đây là con bò lai ( beefalo ).

This is a beefalo.

Đó là con bò già Barney.

That's old Barney.

4 Anh em không được bịt miệng con bò đực khi nó đang đạp lúa.

4 “You must not muzzle a bull when it is threshing out grain.

Bạn nhìn thấy một con bò thè lưỡi ra.

You see a cow with its tongue hanging out.

Ý tôi là, nếu tất cả những con bò đều màu tím thì bạn cũng sẽ chán thôi.

I mean, if all cows were purple you'd get bored with those, too.

Con phải ăn một con bò.

You must go and eat an ox.

Anh không tới Châu Phi để ngồi với những con bò ngu ngốc.

I didn't come to Africa to sit with silly cows.

Tôi có thể vật một con bò bằng tay không.

I could stop a bull with my two hands.

... Mục đích là để cho mấy con bò di chuyển tạ gỗ đó đi 91 centimét.

... The object was for the oxen to move the sledge three feet [91 cm].

Con là hoàng hậu, không phải con bò.

You're a queen, not an ox.

Bán con bò của cháu.

Sell my cow, sir.

Tôi sẽ vỗ vào con bò đó

I'm gonna slap that bull.

tiếng Anh con bò là cái gì?

Cow trong tiếng Anh có nghĩa là con bò, nhưng bạn có thể dùng từ này để biểu lộ sự ngạc nhiên hoặc trạng thái tức giận hoặc lo lắng đấy.

Thịt bò trọng tiếng Anh đọc như thế nào?

Chúng ta cùng học từ vựng về các loại thịt thường được dùng để chế biến các món ăn nhé!.

Thịt bò: beef..

Thịt heo: pork..

Thịt gà: chicken..

Thịt vịt: duck..

Thịt trâu: buffalo meat..

Bố con trọng tiếng Anh là gì?

A baby cow is called calf. – Con bò con thì được gọi là con bê.

Với con trọng tiếng Anh là gì?

ELEPHANT | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge.