Bạn nâng tôi lên tieng anh là gì năm 2024

Trong cuộc sống hàng ngày, khi gặp khó khăn hoặc không biết cách giải quyết một vấn đề nào đó, yêu cầu sự giúp đỡ từ bạn bè, đồng nghiệp hoặc các chuyên gia trong lĩnh vực của mình là điều hoàn toàn bình thường và cần thiết. Đặc biệt là trong môi trường quốc tế, bạn cần có khả năng yêu cầu sự giúp đỡ bằng tiếng Anh để có thể vượt qua được những thử thách trong công việc và đạt được thành công một cách dễ dàng. Hãy cùng Hey English đọc qua bài viết dưới đây để có thể nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình bạn nhé!

Một số câu yêu cầu sự giúp đỡ bằng tiếng Anh cơ bản

Chúng ta không thể biết hết mọi thứ, và việc yêu cầu giúp đỡ bằng tiếng Anh sẽ giúp ta học hỏi từ những người có kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng hơn. Ngoài ra, việc này có thể giúp ta thiết lập mối quan hệ tốt với những người xung quanh, tăng cường sự gắn kết. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu yêu cầu giúp đỡ cơ bản để có thể giúp bạn nói tiếng Anh một cách hiệu quả trong các tình huống khác nhau:

Bắt đầu giao tiếp với những mẫu câu yêu cầu giúp đỡ đơn giản

  1. I have a favor to ask of you. (Tôi muốn nhờ bạn một việc.)
  2. Can I ask a favor? (Tôi có thể nhờ bạn một chút được không?)
  3. Can you give me a hand? (Vui lòng giúp tôi một tay được không?)
  4. Is there any chance you have time to …? (Bạn có thời gian để … không?)
  5. Please help me out. (Vui lòng giúp tôi.)
  6. Somebody help me please! (Ai đó giúp tôi với, làm ơn!)
  7. I need your help. (Tôi cần sự giúp đỡ của bạn.)
  8. Would you mind showing me how to…? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách để …?)
  9. I wonder if you could help me with this? (Tôi tự hỏi là bạn có thể giúp tôi việc này được không?)
  10. I can’t manage. Can you help? (Tôi không thể giải quyết được. Bạn có thể giúp tôi không?)
  11. I know you good at…, and I really could use some help. (Tôi biết bạn giỏi về…, tôi có thể nhờ bạn giúp chút không?)
  12. I have problem with …. (Tôi gặp phải vấn đề với …)
  13. I need your help on …. (Tôi cần bạn giúp đỡ về …)
  14. Could you please explain what this is about? (Bạn có thể giải thích cái này là về gì không?)
  15. Could you please explain this to me? (Bạn có thể giải thích cho tôi về …?)

Luyện nói tiếng Anh với những câu đáp lại lời yêu cầu sự giúp đỡ

  1. Sure, I’d be glad to. (Chắc chắn rồi, tôi rất vui khi được giúp bạn.)
  2. It would be my pleasure. (Tôi rất sẵn lòng.)
  3. Ok, no problem. (Được thôi, không có gì.)
  4. I’d be happy to help you. (Tôi rất vui khi giúp được bạn.)
  5. I’m afraid, I can’t. I’m so sorry. (Tôi e rằng tôi không thể. Rất xin lỗi bạn.)
  6. Sorry, I’m kind of busy now. (Xin lỗi bây giờ tôi rất bận.)
  7. Unfortunately, I’m not able to do that. (Thật không may, tôi không thể làm điều đó.)

Những mẫu câu cảm ơn sự giúp đỡ thông dụng

  1. You’ve been a great help. (Bạn thật tốt bụng vì đã giúp đỡ.)
  2. Thanks a lot! (Cảm ơn nhiều!)
  3. Thanks to you! (Cảm ơn bạn!)
  4. Thank you very much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
  5. Thank you so much! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
  6. Thank you anyway. (Dù sao cũng cảm ơn bạn.)

Những đoạn hội thoại áp dụng các câu cảm ơn bằng tiếng Anh

Hội thoại 1

  • Lisa: Hey Rose! Would you do me a favour? (Này Rose, bạn có thể giúp tôi việc này được không?)
  • Rose: Sure, what is this? (Chắc chắn rồi, nó là gì vậy?)

Hội thoại 2

  • John: I have a difficult with this form. Can you explain to me? (Tôi gặp khó khăn với tờ khai này. Bạn vui lòng giải thích cho tôi được không?)
  • Lee: Actually, there is a sample over there. But if you still have difficulties, let me know. (Thật ra có một tờ khai mẫu ở đằng kia. Nhưng nếu bạn vẫn gặp rắc rối hãy cho tôi biết nhé!)
  • John: Great, thank you so much. (Tuyệt vời, cảm ơn rất nhiều.)

Tổng kết

Việc sử dụng những câu yêu cầu giúp đỡ bằng tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng cường sự kết nối và trao đổi thông tin với mọi người. Đừng ngần ngại yêu cầu giúp đỡ khi cần thiết và hãy luôn đánh giá cao giá trị mà sự giúp đỡ có thể mang lại cho cuộc sống chúng ta. Đừng quên theo dõi Hey English để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh thú vị khác nhé.

Nhóm nhạc Westlife được đánh giá là nhóm nhạc Pop rất thành công trong lịch sử âm nhạc. Trong suốt quá trình hoạt động, Westlife đã đem đến cho khán giả yêu nhạc rất nhiều ca khúc hay, được thể hiện thành công qua giọng ca của các thành viên.

Trong bài viết này, aroma giới thiệu đến các bạn một trong số những ca khúc rất nổi tiếng của nhóm, đó là ca khúc You raise me up. Xem chúng ta sẽ học được gì qua ca từ của ca khúc rất ý nghĩa với giai điệu tuyệt vời này nhé. Nào, cùng học tiếng Anh với bài hát You raise me up lời dịch thôi!

  • Hotel california lời dịch
  • Những bài hát tiếng Anh bất hủ

When I am down and, oh my soul, so weary;

Khi anh nản lòng, và tâm hồn thật mệt mỏi rã rời When troubles come and my heart burdened be;

Khi những rắc rối ập đến và trái tim anh nặng trĩu Then, I am still and wait here in the silence,

Khi đó, anh bất động và chờ đợi ở đây trong thinh lặng Until you come and sit awhile with me. Cho tới khi em đến và ngồi một lát với anh You raise me up, so I can stand on mountains;

Em nâng đỡ anh, vì vậy anh có thể đứng trên những ngọn núi You raise me up, to walk on stormy seas;

Em nâng đỡ anh, để anh có thể đi giữa cơn bão biển

I am strong, when I am on your shoulders;

Anh mạnh mẽ khi anh được dựa vào đôi bờ vai em You raise me up… To more than I can be.

Em nâng đỡ anh, vượt lên chính bản thân mình.

When I am down and, oh my soul, so weary;

Khi anh nản lòng, và tâm hồn thật mệt mỏi rã rời When troubles come and my heart burdened be;

Khi những rắc rối ập đến và trái tim anh nặng trĩu

Then, I am still and wait here in the silence,

Khi đó, anh bất động và chờ đợi ở đây trong thinh lặng Until you come and sit awhile with me. Cho tới khi em đến và ngồi một lát với anh You raise me up, so I can stand on mountains;

Em nâng đỡ anh, vì vậy anh có thể đứng trên những ngọn núi You raise me up, to walk on stormy seas;

Em nâng đỡ anh, để anh có thể đi giữa cơn bão biển

I am strong, when I am on your shoulders;

Anh mạnh mẽ khi anh được dựa vào đôi bờ vai em You raise me up… To more than I can be.

Em nâng đỡ anh, vượt lên chính bản thân mình. Em nâng đỡ anh, vì vậy anh có thể đứng trên những ngọn núi You raise me up, to walk on stormy seas;

Em nâng đỡ anh, để anh có thể đi giữa cơn bão biển

I am strong, when I am on your shoulders;

Anh mạnh mẽ khi anh được dựa vào đôi bờ vai em You raise me up… To more than I can be.

Em nâng đỡ anh, vượt lên chính bản thân mình.

Vocabulary notes:

Soul /soʊl/ (n): tâm hồn, tâm trí.

Weary /ˈwɪəri/ (adj): Mệt lử, kiệt sức.

Troubles /ˈtrʌb.əl/ (n): điều rắc rối, điều phiền muộn.

Burden / ˈbɜː.dən/ (n,v): gánh nặng, đè nặng lên

Silence /ˈsaɪ.ləns/ (n): sự yên lặng.

Awhile /əˈwaɪl/ (adv): một chốc, một lát.

Raise /reɪz/ (v): nâng lên, đỡ dậy.

Raise sb up: nâng đỡ, khích lệ tinh thần ai đó

Stormy /ˈstɔː.mi/ (adj): thời tiết bão.nản chí.

To be down: buồn chán, thất vọng,

To be still: vẫn như vậy, đứng yên.

You raise me up là một ca khúc rất hay với hàm ý khi cuộc đời chúng ta bế tắc hay vấp ngã, có người ở bên cạnh nâng đỡ tinh thần là giải pháp tốt. Có người để cùng chia sẻ những khó khăn, nương tựa vào nhau những khi mệt mỏi là điều tuyệt vời nhất để vực lại tinh thần .

Ngoài ý nghĩa trên, ca khúc You raise me up còn được sử dụng như một ca khúc thánh ca trong các nhà thờ, ca đoàn trên thế giới, với ý nghĩa Chúa luôn ở bên nâng đỡ tinh thần cho những con chiên của Người. Một bài nhạc Pop được lựa chọn trở thành một bản thánh ca là điều mà rất hiếm ca khúc làm được, You raise me up là một trong số đó.

Với lời ca ngắn và ý nghĩa, từ vựng khá thông dụng, đây là một bài hát hay và rất dễ áp dụng để luyện nghe bài hát học tiếng Anh

AROMA – Tiếng anh cho người đi làm hi vọng rằng bạn đã có những phút giây thú vị khi học tiếng Anh với bài hát You raise me up cùng aroma nhé.

Chủ đề