Mỗi tính từ sẽ đi với các giới từ khác nhau và không theo một quy luật nào cả, đây cũng là điểm khó trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh. Để giúp bạn đọc hệ thống được các giới từ đi với tính từ thích hợp, bài viết dưới đây sẽ tổng hợp các tính từ đi với các giới từ phù hợp. Show
1. Tính từ đi kèm giới từ TO trong tiếng AnhAble to : có thể Acceptable to : có thể chấp nhận Accustomed to : quen với Agreeable to : có thể đồng ý Addicted to : đam mê Available to sb : sẵn cho ai Delightfull to sb : thú vị đối với ai Familiar to sb : quen thuộc đối với ai Clear to : rõ ràng Contrary to : trái lại, đối lập Equal to : tương đương với Exposed to : phơi bày, để lộ Favourable to : tán thành, ủng hộ Grateful to sb : biết ơn ai Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì) Important to : quan trọng Identical to sb : giống hệt Kind to : tử tế Likely to : có thể Lucky to : may mắn Liable to : có khả năng bị Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai Next to : kế bên Open to : cởi mở Pleasant to : hài lòng Preferable to : đáng thích hơn Profitable to : có lợi Responsible to sb : có trách nhiệm với ai Rude to : thô lỗ, cộc cằn Similar to : giống, tương tự Useful to sb : có ích cho ai Willing to : sẵn lòng Examples: Một số ví dụ minh họa Will she be able to cope with the work? Dịch nghĩa: Cô ấy có thể giải quyết công việc hay không? Cabinet members are directly responsible to the president Dịch nghĩa: Các thành viên của Cabinet chịu trách nhiệm trực tiếp với tổng thống. Your hat is similar to mine. Dịch nghĩa: Mũ của bạn giống mũ của tôi 2. Tính từ đi kèm giới từ OF trong tiếng AnhAshamed of : xấu hổ về… Afraid of : sợ, e ngại… Ahead of ; trước Aware of : nhận thức Capable of : có khả năng Confident of : tin tưởng Doublful of : nghi ngờ Fond of : thích Full of : đầy Hopeful of : hy vọng Independent of : độc lập Nervous of : lo lắng Proud of : tự hào Jealous of : ganh tỵ với Guilty of : phạm tội về, có tội Sick of : chán nản về Scare of : sợ hãi Suspicious of : nghi ngờ về Joyful of : vui mừng về Quick of : nhanh chóng về, mau Tired of : mệt mỏi Terrified of : khiếp sợ về Examples: Một số ví dụ minh họa She’s afraid of being attacked if she walks across the park. Dịch nghĩa: Cô ấy sợ hãi bị tấn công nếu đi dạo qua công viên. People are becoming far more aware of environmental issues. Dịch nghĩa: Con người ngày càng xa rời nhận thức về các vấn đề môi trường. I’m so tired of doing the same job, day after day. Tôi quá mệt mỏi phải làm cùng một việc ngày này qua ngày khác. 3. Tính từ đi kèm giới từ FOR trong tiếng AnhAvailable for sth : có sẵn (cái gì) Anxious for, about : lo lắng Bad for : xấu cho Good for : tốt cho Convenient for : thuận lợi cho… Difficult for : khó… Late for : trễ… Liable for sth : có trách nhiệm về pháp lý Dangerous for : nguy hiểm… Famous for : nổi tiếng Fit for : thích hợp với Well-known for : nổi tiếng Greedy for : tham lam… Good for : tốt cho Grateful for sth : biết ơn về việc… Helpful / useful for : có ích / có lợi Necessary for : cần thiết Perfect for : hoàn hảo Prepare for : chuẩn bị cho Qualified for : có phẩm chất Ready for sth : sẵn sàng cho việc gì Responsible for sth : có trách nhiệm về việc gì Suitable for : thích hợp Sorry for : xin lỗi / lấy làm tiếc cho Examples: Một số ví dụ minh họa Parents are naturally anxious for their children. Dịch nghĩa: Bố mẹ luôn lo lắng cho con cái của họ. I don’t have anything suitable to wear for the party Dịch nghĩa: Tôi chẳng có gì thích hợp để mặc cho bữa tiệc. I’ll be forever grateful for your help Dịch nghĩa: Tôi mãi biết ơn sự giúp đỡ của bạn. 4. Tính từ đi kèm giới từ WITH trong tiếng AnTo be busy with st:bận với cái gì To be consistent with st: kiên trì chung thủy với cái gì To be content with st: hài lòng với cái gì To be familiar (to/with ) st: quen với cái gì To be crowded with: đầy ,đông đúc To be patient with st: kiên trì với cái gì To be impressed with/by: có ấn tượng /xúc động với To be popular with: phổ biến quen thuộc To angry with sb: giận dỗi ai Examples: Một số ví dụ minh họa I’m not overly familiar with these issues. Dịch nghĩa: Tôi không quá quen với những vấn đề này. She’s very patient with young children. Dịch nghĩa: Cô ấy rất kiên nhẫn với bọn nhỏ. 5. Tính từ/ động từ đi kèm giới từ IN trong tiếng AnhTo beliveve in st/sb: tin tưởng cái gì / vào ai To delight in st: hồ hởi về cái gì To employ in st: sử dụng về cái gì To encourage sb in st:cổ vũ khích lệ ai làm cái gì To discourage sb from st: làm ai nản lòng To be engaged in st: tham dự ,lao vào cuộc To be experienced in st: có kinh nghiệm về cái gì To help sb in st: giúp ai việc gì To include st in st: gộp cái gì vào cái gì To indulge in st: chìm đắm trong cái gì To instruct sb in st: chỉ thị ai việc gì To be interested in st /doing st: quan tâm cái gì /việc gì To invest st in st: đầu tư cái gì vào cái gì To involed in st: dính lứu vào cái gì To persist in st: kiên trì trong cái gì To share in st: chia sẻ cái gì To share st with sb in st:chia sẻ cái gì với ai To be deficient in st: thiếu hụt cái gì To be fortunate in st: may mắn trong cái gì To be honest in st /sb: trung thực với cái gì To be enter in st: tham dự vào cái gì To be weak in st: yếu trong cái gì Examples: Một số ví dụ minh họa His parents tried to discourage him from being an actor. Dịch nghĩa: Bố mẹ anh ấy cố gắng làm nản lòng anh ấy việc trở thành diễn viên. She’s very experienced in caring for children. Dịch nghĩa: Cô ấy có kinh nghiệm chăm sóc trẻ em. I’m very interested in history. Dịch nghĩa: Tôi rất quan tâm đến lịch sử. 6. Tính từ/ động từ đi kèm giới từ ABOUT trong tiếng AnhTo be curious about st: tò mò về cái gì To be doubtful about st: hoài nghi về cái gì To be enthusiastic about st: hào hứng về cái gì To be reluctan about st (or to ) st: ngần ngại,hừng hờ với cái gì To be uneasy about st: không thoải mái To be sorry about st: lấy làm tiếc ,hối tiếc về cái gì Examples: Một số ví dụ minh họa They were curious about the people who lived upstairs Dịch nghĩa: Họ từng tò mò về những người sống ở tầng trên. You don’t sound very enthusiastic about the idea. Dịch nghĩa: Bạn chẳng giống như đang hào hứng về ý tưởng này. Rose was doubtful about the whole idea. Dịch nghĩa: Rose tỏ ra nghi ngờ về toàn bộ ý tưởng. 7. Tính từ/ động từ đi kèm giới từ FROM trong tiếng AnhTo borrow from sb/st: vay mượn của ai /cái gì To demand st from sb: đòi hỏi cái gì ở ai To demiss sb from st:bãi chức ai To demiss sb/st from: giải tán cái gì To draw st from st: rút cái gì To emerge from st: nhú lên cái gì To escape from ..: thoát ra từ cái gì To himder sb from st = To prevent st from: ngăn cản ai cái gì To protect sb /st from: bảo vệ ai /bảo về cái gì To prohibit sb from doing st: cấm ai làm việc gì To separate st/sb from st/sb: tách cái gì ra khỏi cái gì / tách ai ra khỏi ai To suffer from: chịu đựng đau khổ To be away from st/sb: xa cách cái gì /ai To be different from st: khác về cái gì To be far from sb/st: xa cách ai/ cái gì To be safe from st: an toàn trong cái gì To be resulting from st do cái gì có kết quả Examples: Một số ví dụ minh họa He had demanded money from her Dịch nghĩa: Anh ta đòi tiền từ cố ấy. He escaped from prison this morning. Dịch nghĩa: Anh ta đã trốn thoát khỏi nhà tù vào sáng nay. The room looks different without the furniture. Dịch nghĩa: Căn phòng trông khác hẳn khi không có nội thất. 8.Tính từ đi kèm giới từ ON trong tiếng AnhTo be intent on st: tập trung tư tưởng vào cái gì To be keen on st: mê cái gì To be dependence on st/sb:lệ thuộc vào cái gì /vào ai Examples: Một số ví dụ minh họa He’s particularly keen on football. Dịch nghĩa: Anh ấy khá say mê bóng đá. |