Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the word or phrase that is OPPOSITE in meaning to the underlined part in each of the following questions. Question 1: Their migration may be postponed if fog, clouds, or rain hides the stars. A. cancelled B. spoiled C. continued D. endangered Đáp án C. continued Giải thích: (to) postpone = (to) put off: hoãn lại >< (to) continue: tiếp tục Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Cuộc di cư của họ có thể bị hoãn lại vì sương mù, mây hoặc mưa bão. Question 2: You need to dress neatly and elegantly for the interview. The first impression is very important.
Giải thích: neatly (adv): gọn gàng, ngăn nắp >< shabbily (adv): mòn, sờn, hư hỏng Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Bạn cần phải ăn mặc chỉnh tề và thanh lịch cho buổi phỏng vấn. Ấn tượng ban đầu là rất quan trọng. Question 3: Why are you being so arrogant?
Giải thích: arrogant (adj): kiêu căng, ngạo mạn \>< humble (adj): khiêm tốn A. snooty (adj): khinh khỉnh, kiêu kỳ/ học đòi làm sang
Dịch nghĩa: Sao cậu kiêu căng quá vậy? Question 4: His policies were beneficial to the economy as a whole.
Giải thích: beneficial (adj): có lợi >< detrimental (adj): có hại Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Các chính sách của ông ta nhìn chung có lợi cho nền kinh tế. Question 5: Which of these is the opposite of straight?
Giải thích: straight (adj): thẳng >< crooked (adj): cong, khoằm Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Từ gì là từ trái nghĩa của từ "straight"? Question 6: There are substantial differences between the two species.
Giải thích: substantial (adj): đáng kể >< slight (adj): nhẹ, ít Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Có những điểm khác nhau đáng kể giữa 2 loài. Question 7: The club was dissolved after a few years.
Giải thích: (to) be dissolved: bị tan rã >< (to) be established: được thành lập Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ đã tan rã sau vài năm. Question 8: The kids persisted with their soccer game even though recess was over. A. continued in spite of resistance B. stopped
Đáp án B. stopped Giải thích: (to) persist (v): tiếp tục >< (to) stop (v): ngừng, dừng lại Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Những đứa trẻ tiếp tục đá bóng mặc dù thời gian nghỉ đã hết. Question 9: An orange is analogous to a clementine, another type of citrus fruit. A. different from B. similar C. the same as D. deceptive Đáp án A. different from Giải thích: (to) be analogous (adj) to sth: tương đồng, giống với cái gì >< (to) be different from sth: khác với cái gì Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Quả cam rất giống với clementine (1 loại cam rất nhỏ, một loại quả giống cam quýt khác. Question 10: In fact, most shops can get great publicity that will drive customers to their door absolutely free of charge.
Giải thích: publicity (n): sự công khai >< privacy (n): sự riêng tư Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Trên thực tế, hầu hết các cửa hàng đều thực hiện chiến dịch quảng cáo lớn có thể thu hút được khách hàng mà không phải mất chi phí nào khác. Question 11: Advanced students need to be aware of the impor- tance of collocation. A. of high level B. of low level C. of great importance D. of steady progress Đáp án c. of low level Giải thích: (be) advanced: ở trình độ cao >< (be) of low level: ở trình độ thấp Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Những học sinh giỏi cần ý thức được tầm quan trọng của việc kết hợp từ vựng. Question 12: His physical condition was not an impediment to his career as a violinist. A. hindrance B. obstruction C. furtherance D. setback Đáp án C. furtherance Giải thích: impediment = hindrance = obstruction = setback (n): sự trở ngại, tắc nghẽn >< furtherance (n): sự đẩy mạnh, sự thúc đẩy Các đáp án khác: Dịch nghĩa: Điều kiện sức khỏe không phải là trở ngại đến sự nghiệp trở thành một nghệ sĩ violin của anh ấy Question 13: The ship went down although strenuous efforts were made to save it. A. exhausting B. forceful C. half-hearted D. energetic Đáp án D. half-hearted Giải thích: strenuous (adj): hăm hở, tích cực >< half-hearted (adj): không nhiệt tình, miễn cưỡng Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Con tàu vẫn chìm bất chấp nhiều nỗ lực để cứu nó. Question 14: Names of people in the book were changed to preserve anonymity. A. cover B. conserve C. presume D. revea Đáp án D. reveal Giải thích: (to) preserve: bảo tồn, bảo vệ >< (to) reveal: tiết lộ Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo đảm tính ẩn danh. Question 15: Primary education in the United States is compulsory.
Giải thích: (to) be compulsory (adj): bắt buộc >< (to) be optional (adj): không bắt buộc, tùy chọn Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Giáo dục tiều học ở Mỹ là bắt buộc. Question 16: Strongly advocating healthy foods, Jane doesn't eat any chocolate. A. denying B. supporting C. advising D. impugning Đáp án D. impugning Giải thích: (to) advocate sth: ủng hộ >< (to) impugn sth: nghi ngờ, công kích, bài bác Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Mạnh mẽ ủng hộ đồ ăn tốt cho sức khỏe, Jane không ăn bất kì miếng sô-cô-la nào. Question 17: Unless the two signatures are identical, the bank won't honor the check. A. similar B. different C. fake D. genuine Đáp án B. different Giải thích: (to) be identical (adj): giống hệt nhau X (to) be different (adj): khác nhau Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Nếu 2 chữ kí không giống hệt nhau, ngân hàng sẽ không chấp nhận tấm séc. Question 18: Henry has found a temporary job in a factory.
Giải thích: (to) be tempo
Dịch nghĩa: Henry tìm được một công việc tạm thời ở nhà máy Question 19: Mr. Smith's new neighbors appear to be very friendly.
Giải thích: (to) be friendly (adj): thân thiện >< (to) be hostile (adj): lãnh cảm, thù địch Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Hàng xóm mới của ông Smith có vẻ rất thân thiện. Question 20: These techniques to stop desert expansion are just temporary.
Giải thích: (to) be temporary (adj): tạm thời X (to) be permanent (adj): vĩnh cửu, lâu dàỉ Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Những biện pháp để ngăn cản sự mở rộng sa mạc này chỉ là tạm thời. Question 21: During the five-decade history, the Asian Games have been advancing in all aspects. A. holding to B. holding back C. holding at D. holding by Đáp án B. holding back Giải thích: (to) advance (v): tiến bộ >< (to) hold back (v): kìm hãm Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Trong lịch sử phát triển suốt 5 thập kỉ, Asian Games đã phát triển ở mọi khía cạnh. Question 22: She decided to remain celibate and devote her life to helping the homeless and orphans. A. single B. married C. separated D. divorced Đáp án B. married Giải thích: (to) be celibate (adj): độc thân X (to) be married (adj): đi kết hôn Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Cô ấy quyết định không kết hôn và cống hiến cuộc đời cho việc giúp đỡ người vô gia cư và trẻ mồ côi. Question 23: On November 25th, 1872, something dreadful happened on board of the brigantine Mary Celeste, causing all crew members to hastily abandon the ship.
Giải thích: (to) abandon sth: bỏ mặc >< (to) stay on sth: ờ lại Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Vào ngày 25 tháng 11 năm 1872, một điều gì đó khủng khiếp đã xảy ra trên con tàu Mary Celeste, khiến cho tất cả thủy thủ nhanh chóng rời bỏ con thuyền. Question 24: The motorist felt that the ticket for infraction was unwarranted
Giải thích: (to) be justified (adj): được xác minh, phù hợp >< (to) be unwarranted (adj): không thỏa đáng, không phù hợp Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Người lái xe mô tô cảm thấy rằng tấm vé phạt vi phạm là không thỏa đáng. Question 25: Phosphorus is used in paints for highway signs and markers because it is luminous at night.
Giải thích: (to) be dim (adj): mờ nhạt >< (to) be luminous (adj): phát quang trong bóng tối, sáng chói lóa Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Phốt pho được dùng trong sơn để đánh dấu lên đường cao tốc vì nó phát quang trong bóng tối Question 26: A cut in the budget put 10 percent of the state employees' jobs in jeopardy. A. danger B. range C. perspective D. safety Đáp án D. safety Giải thích: (to) be put in jeopardy: đặt vào nguy hiểm >< safety: sự an toàn Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Sự cắt giảm nguồn chi đã đẩy công việc của 10% công nhân của bang vào thế nguy hiểm. Question 27: One by one, the stars appeared in the sky.
Giải thích: appeared - appear (v): xuâ't hiện >< vanished - vanish (v): bỉến mất Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Lần lượt từng ngôi sao một xuất hiện trên bầu trời. Question 28: Pure water is often a fairly rare commodity that requires significant energy to produce. A. Contaminated B. Clean C. Unadulterated D. Flawless Đáp án A. contaminated Giải thích: pure (adj): tinh khiết, nguyên chất >< contaminated (adj): bị ô nhiễm, nhiễm bẩn Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Nước tinh khiết thường là một loại hàng hóa khá hiếm mà cần nhiều năng lượng để sản xuất. Question 29: The loss of his journals had caused him even more sorrow than his retirement from the military six years earlier.
Giải thích: sorrow (n): nỗi buồn phiền >< joy (n): sự vui sướng phấn khích Cấu trúc: (to) cause sb sorrow: gây buồn phiền cho ai Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Việc mất mát những ghi chép của mình đã gây cho anh ta nhiều nỗi buồn phiền hơn cả việc nghỉ hưu từ quân đội sáu năm về trước. Question 30: Travel insurance is sometimes mistaken for temporary health insurance, but the two are actually different.
Giải thích: temporary (adj): tạm thời >< permanent (adj): mãi mãi, vĩnh viễn Cấu trúc: (to) be mistaken for something: bị nhầm lẫn với cái gì Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Bảo hiểm du lịch thỉnh thoảng bị nhầm lẫn với bảo hiểm sức khỏe tạm thời, nhưng thực ra chúng là khác nhau. Question 31: I said thanks for the opportunity to talk and for the interview that was courteous, in my opinion.
Giải thích: courteous (adj): lịch sự, lịch thiệp >< rude (adj): thô lỗ, bất lịch sự Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Tôi cảm ơn vì đã có cơ hội nói chuyện và thực hiện cuộc phỏng vấn nhã nhặn này. Question 32: Teachers are still getting used to the latest upheavals in the education system. A. alterations B. stagnation C. disruptions D. inappropriateness Đáp án B. stagnation Giải thích: upheaval (n): bước ngoặt, sự chuyển biến, sự thay đổi lớn >< stagnation (n): sự trì trệ, không thay đổi. Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Các giáo viên vẫn đang cố làm quen dần với những thay đổi mới nhất trong hệ thống giáo dục. Question 33: His disappointment in the World Championships provided the necessary impetus to give everything for this final race.
Giải thích: impetus (n): sự thúc đẩy, động lực >< hurdle (n): chướng ngại vật Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Sự thất vọng của anh ta trong giải Vô địch Thế giới đã mang lại cho anh ta động lực cần thiết để chơi hết mình cho trận đua cuối cùng này. Question 34: Ludwig van Beethoven was one of the great composers in the history of music. A. outstanding B. influential C. reliable D. unknown Đáp án D. unknown Giải thích: great = outstanding (adj): lớn, nổi bật >< unknown (adj): không được biết tới Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Ludwig van Beethoven là một trong những nhà soạn nhạc vĩ đại trong lịch sử nền âm nhạc thế giới. Question 35: Inadequate supply of oxygen to the blood can cause death within minutes. A. Sufficient B. Rich C. Nonexistent D. Useful Đáp án A. sufficient Giải thích: inadequate (adj): không đủ >< sufficient (adj): đủ Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Sự cung cấp thiếu ô-xi tới máu có thể gây ra cái chết trong vài phút. Question 36: I’ll have to whisper to you, otherwise he will hear.
Giải thích: whisper (v): thì thầm >< shout (v): hét, la hét Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Tớ phải nói thầm với cậu, nếu không anh ta sẽ nghe thấy mất. Question 37: Unless you water your indoor plants regularly and give them the necessary vitamins, you can't expect them to look healthy.
Giải thích: indoor (adj): trong nhà >< outdoor (adj): ngoài trời Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Nếu bạn không tưới nước cho cây cối trong nhà thường xuyên và cung cấp cho chúng những vitamin thiết yếu thì bạn chẳng thể nào trông chờ chúng sẽ tươi tốt đâu. Question 38: I cannot understand why she did that, it really doesn't add up.
Đáp án B. is easy to understand Giải thích: doesn't add up = doesn't make sense: không có ý nghĩa gì >< to be easy to understand: dễ hiểu Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Tôi không thể hiểu tại sao cô ấy lại làm thế, nó thực sự không có ý nghĩa gì cả. Question 39: As a newspaper reporter, she always wanted to get information at first hand. A. directly B. indirectly C. slowly D. easily Đáp án B. indirectly Giải thích: at first hand = directly: trực tiếp >< indirectly: gián tiếp Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Là một nhà báo, cô ấy luôn luôn muốn lấy thông tin một cách trực tiếp. Question 40: The consequences of the typhoon were disastrous due to the lack of precautionary measures.
Giải thích: disastrous (adj): mang tính thảm họa, có hại >< beneficial (adj): có ích Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Hậu quả của cơn bão thật khốc liệt bởi vì thiếu những biện pháp dự phòng. Question 41: He was refused to admission to ANZ Banking Group because of having a dragon tattoo on his left hand.
Giải thích: refuse: từ chối X grant: nhận, trao tặng Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Anh ta bị từ chối nhận vào Ngân hàng ANZ bởi vì có một vết xăm hình rồng trên cánh tay trái. Question 42: In big cities, animals should be kept under control.
Đáp án C. out of hand Giải thích: under control: dưới tầm kiểm soát >< out of hand: không kiểm soát được Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Ở những thành phố lớn, động vật nên được kiểm soát. Question 43: The company is very successful in releasing a new en product, which contains no artificial colors.
Giải thích: artificial (adj): giả mạo, nhân tạo >< natural (adj): tự nhiên Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Công ty rất thành công trong việc đưa ra một sản phẩm mới theo nhu cầu khách hàng mà không chứa phẩm màu nhân tạo. Question 44: Although the smell is repulsive to people, it attracts flies and other insects, which the carnivorous plant then feeds upon.
Giải thích: attractive (adj): hấp dẫn >< repulsive (adj): đáng ghét Các đáp án khác: A. loathsome (adj): đáng ghét
Dịch nghĩa: Mặc dù có mùi khó chịu với con người, nhưng cây ăn thịt lại thu hút ruồi và những côn trùng khác để rồi sau đó ăn thịt chúng. Question 45: In many countries, military service is obligatory.
Giải thích: obligatory (adj): bắt buộc >< voluntary (adj): tự nguyện Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Ở rất nhiều nước, nghĩa vụ quân sự là bắt buộc. Question 46: We ought to keep these proposals secret from the chairman for the time being. A. frequented B. lively C. revealed D. accessible Đáp án c. revealed Giải thích: secret (adj): bí mật >< revealed (adj): bị tiết lộ Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Trong lúc này, chúng ta nên giữ bí mật về những đề xuất với chủ tịch hội đồng. Question 47: Now, when so many frogs were killed, there were more and more insects. A. lesser and lesser B. fewer and fewer C. lesser and fewer D. less and less Đáp án B. fewer and fewer Giải thích: more and more: càng nhiều >< fewer and fewer: càng ít hơn Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Kể từ khi có nhiều ếch bị giết, ngày càng có nhiều côn trùng. Question 48: Certain courses are compulsory; others are optional.
Giải thích: optional (adj): tùy, được lựa chọn X mandatory (adj): bắt buộc Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Một số khóa học là bắt buộc, những môn còn lại là tự chọn. Question 49: One often expends far more energy in marathon run than expected. A. exhausts B. consumes C. spends D. reserves Đáp án D. reserves Giải thích: expend (v): dùng hết, cạn kiện >< reserve (v): để dành, dự trữ Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Mọi người thường dùng hết nhiều năng lượng trong khi chạy marathon hơn họ nghĩ. Question 50: We left New York when I was six, so my recollections of it are rather taint.
Giải thích: faint (adj): mờ nhạt, không rõ >< clear (adj): rõ ràng Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Chúng tôi rời khỏi New York từ khi tôi 6 tuổi; vì vậy, trí nhớ của tôi về New York khá là nhạt nhòa. Question 51: My mother is a caring woman and always thoughtful of others.
Giải thích: thoughtful (adj): quan tâm, chu đáo, ân cần >< inconsiderate (adj): thiếu thận trọng, thiếu chu đáo, quan tâm Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Mẹ tôi là một người phụ nữ chu đáo và luôn luôn quan tâm đến người khác. Question 52: There is no excuse for your discourtesy. Think twice before you are going to say anything. A. bravery B. impoliteness C. politeness D. boldness Đáp án C politeness Giải thích: discourtesy (n): sự bất lịch sự >< politeness (n): lịch sự Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Không có một lý do nào giải thích cho sự bất lịch sự của bạn. Hãy nghĩ kỹ trước khi bạn định nói bất cứ điều gì ! Question 53: She was unhappy that she got in touch with a lot of her old friends when she went abroad to study.
Giải thích: get in touch with: gIUWX liên lạc với >< lose contact with: mất liên lạc với Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Cô ấy vui vẻ khi giữ liên lạc với nhiều người bạn cũ từ thuở đi du học. Question 54: His boss has had enough of his respect and doesn't want to hire him any more. A. agreement B. rudeness C. impudence D. obedience Đáp án c. impudence Giải thích: sự tôn trọng >< impudence (n): hành động láo xược, lời nói láo xược Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Ông chủ đã chán ngấy sự tôn trọng của anh ta và không muốn thuê anh ấy nữa. Question 55: Thousands are going starving because of the failure of this year's harvest. A. rich B. poor C. full D. hungry Đáp án C. full Giải thích: starving (adj): chết đói, đói X full (adj): no, đủ Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Hàng nghìn người đang chết đói bởi vì vụ mùa năm nay thất thu. Question 56: I'd like to pay some money into my bank account.
Giải thích: pay some money into: đưa tiền vào >< withdraw some money from: rút ra tiền Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Tôi muốn gửi tiền vào trong tài khoản ngân hàng của mình. Question 57: The shop assistants have to break off the conversation to serve a customer. A. interrupt B. hurry C. continue D. begin Đáp án C. continue Giải thích: break off (phrV): dừng lại, thôi >< continue (v): tiếp tục Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Nhân viên cửa hàng phải dừng cuộc trò chuyện để phục vụ khách hàng. Question 58: I can't stand people who treat animals cruelly.
Giải thích: cruelly (adv): dữ tợn >< gently (adv): nhẹ nhàng, êm ái Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Tôi không thể chịu đựng được những người đối xử với động vật một cách tàn bạo. Question 59: The Red Cross is an international humanitarian agency dedicated to reducing the sufferings of wounded soldiers, civilians and prisoners of war.
Giải thích: suffering (n): sự đau khổ >< happiness (n): hạnh phúc Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Hội Chữ thập đỏ là một tổ chức nhân đạo toàn cầu nhằm nỗ lực giảm thiểu sự đau khổ của những người lính bị thương, người dân và tù nhân chiến tranh. Question 60: Names of people ¡n the book were change to preserve anonymity. A. agree B. adjust C. conserve D. remain Đáp án D. remain Giải thích: change: thay đổi >< remain (v): giữ nguyên Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để giữ bảo mật danh tính. Question 61: In the first two decades of its existence, the cinema developed rapidly. A. shortly B. sluggishly C. leisurely D. weakly Đáp án B. sluggishly Giải thích: rapidly (adv): một cách nhanh chóng >< sluggishly (adv): một cách chậm chạp Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Trong 2 thế kỉ tồn tại đầu tiên, rạp chiếu phim phát triển nhanh chóng. Question 62: Their classmates are writing letters of acceptance.
Giải thích: acceptance (n): sự chấp nhận >< refusal (n): sự từ chối Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Bạn cùng lớp của họ đang viết thư xin được chấp nhận vào trường. Question 63: A mediocre student who gets low grades will have trouble getting into an Ivy League college.
Giải thích: mediocre (adj): tầm thường >< excellent (adj): xuất sắc Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Một học sinh bình thường với điểm số thấp có thể gặp vấn đề khi muốn vào các trường đại học thuộc tốp đầu (Ivy League). Question 64: Mr. Bartholomew is said to be a fairly well-to-do man.
Giải thích: well-to-do (adj): khá giả, sung túc >< poor (adj): nghèo Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: ông Bartholomew được cho là một người đàn ông khá giả, giàu có. Question 65: Desert plants require less care and are more attractive than house plants. A. non-interference B. misapprehension C. disqualification D. inattention Đáp án D. inattention Giải thích: care (n): sự quan tâm >< inattention (n): sự không chú ý, lơ đãng Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Cây cối ở vùng sa mạc cần ít sự chăm sóc và thường có sức hút lớn hơn cây cảnh trong nhà. Question 66: The degree of brilliance of the star Algol changes noticeably every two and a half days. A. unwaveringly B. wildly C. invisibly D. unpredictably Đáp án c. invisibly Giải thích: noticeably (adv): một cách đáng kể >< invisibly (adv): một cách không đáng kể Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Độ sáng của ngôi sao Algol thay đổi đáng kể cứ mỗi 2 ngày rưỡi một lần. Question 67: Teacher shortages hinder new English training carried out in Ho Chi Minh City. A. obstruct B. facilitate C. impede D. prevent Đáp án B. facilitate Giải thích: hinder (v): gây khó khăn >< facilitate (v): làm cho dễ dàng Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt giáo viên làm cản trở việc triển khai chương trình đào tạo tiếng Anh mới trên toàn thành phố Hồ Chí Minh. Question 68: TPOTY is one of the world's most prestigious photography awards, receiving entries from nearly 100 countries annually.
Giải thích: prestigious (adj): có uy tín, thanh thế >< ordinary (adj): bình thường Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: TPOTY là một trong những giải thưởng nhiếp ảnh danh giá nhất, nhận được các tác phẩm từ gần 100 quốc gia mỗi năm. Question 69: After Senator Smith announced that he planned to run for president, the telephone at campaign headquarters rang continuously.
Giải thích: continuously (adv): tiếp tục, không ngừng >< ceasingly (adv): tạm ngừng Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Sau khi Thượng nghị sĩ Smith thông báo rằng ông có kế hoạch tranh cử tổng thống, điện thoại tại trụ sở chiến dịch rung lên không ngừng. Question 70: Perhaps more than anything else, it was onerous taxes that led to The Peasants' Revolt in England in 1381.
Giải thích: onerous (adj): nặng >< light (adj): nhẹ Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Có lẽ hơn bất cứ thứ gì khác, chính sưu thuế nặng đã dẫn đến cuộc nổi dậy của nông dân ở Anh năm 1381. Question 71: They have not made any effort to integrate with the local community. A. cooperate B. induce C. separate D. depreciate Đáp án c. separate Giải thích: integrate (v): hợp thành một thể thống nhất >< separate (v): tách Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Họ chưa có nhiều nỗ lực nhằm hòa nhập với cộng đồng địa phương. Question 72: This kind of dress is outmoded so you shouldn't dress its up at the party. A. unfashionable B. incompetent C. fashionable D. unattractive Đáp án C. fashionable Giải thích: outmoded (adj): lỗi thời >< fashionable (adj): đúng mốt, hợp thời trang Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Loại váy này đã lỗi thời, vì vậy bạn không nên mặc tới bữa tiệc. Question 73: Drinking water must be purified so that it doesn't harm our health.
Giải thích: to be purified: được lọc >< to be contaminated: bị ô nhiễm Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Nước uống phải được thanh lọc để không có hại cho sức khỏe. Question 74: It's started raining. Put on your raincoats, children.
Giải thích: put on (phrV): mặc vào >< take off (phrV): cởi ra Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Trời bắt đầu mưa đấy. Hãy mặc áo mưa vào mấy đứa. Question 75: The table is too heavy for me to move it alone.
Giải thích: heavy (adj): nặng >< light (adj): nhẹ Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Chiếc bàn quá nặng, tôi không thể tự mình di chuyền nó. Question 76: There is growing concern about the way man has destroyed the environment. A. ease B. attraction C. consideration D. speculation Đáp án A. ease Giải thích: concern (n): mối quan tâm, bận tâm >< ease (n): sự rảnh rang, thảnh thơi, không quan tâm Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Có một sự quan tâm ngày càng lớn về cách mà con người phá hoại môi trường. Question 77: Polluted water and increased water temperatures have driven many species to the verge of extinction.
Giải thích: polluted (adj): bị ô nhiễm >< purified (adj): được làm sạch Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Nước bị ô nhiễm và nhiệt độ nước tăng lên đã đẩy nhiều loài đến bên bờ tuyệt chủng. Question 78: The story told by the teacher amused children in the class.
Giải thích: amuse (v): làm ai đó hứng thú, làm ai đó vui vẻ >< sadden (v): làm ai đó buồn Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Câu chuyện được cô giáo kề làm bọn trẻ trong lớp hứng thú. Question 79: Due to the bad weather condition, the plane won’t leave until 5 p.m A. take off B. land C. ascend D. rise Đáp án B. land Giải thích: leave = take off (phrV): dời đi, cất cánh(máy bay) >< land (v): hạ cánh Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Bởi vì thời tiết xấu, máy bay không thể cất cánh trước 5 giờ chiều. Question 80: Jane had decided to settle permanently in France.
Giải thích: permanently (adv): vĩnh viễn >< temporarily (adv): tạm thời Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Jane quyết định định cư tại Pháp. Question 81: That is a well-behaved boy whose behaviours have nothing to complain about. A. good behavior B. behaving improperly C. behaving nice D. behaving cleverly Đáp án B. behaving improperly Giải thích: well-behaved: cư xử tốt >< behaving improperly: cư xử không đúng mực Các đáp án khác:
Dịch nghĩa:Đó là một chàng trai cư xử tốt, với những hành vi không thề chê vào đâu được. Question 82: After five day on trial, the court found him innocent of the crime and he was released. A. benevolent B. innovative C. naive D. guilty Đáp án D. guitly Giải thích: innocent (adj): vô tội >< guilty (adj): có tội Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Sau 5 ngày xử án, tòa nhận thấy rằng anh ta vô tội và anh ấy đã được tha ra ngoài Question 83: His career advancement was slow and he did not gain any promotion until he was 40, when he won the position of the company's Chief Excutive.
Giải thích: advancement (n): cải thiện, thăng tiến >< decrease (n): sự suy giảm Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Con đường thăng tiến trong sự nghiệp của anh ta khá chậm; anh ta không được thăng chức cho tới khi 40 tuổi mới được làm ở vị trí Tổng Giám đốc. Question 84: What is the principal distinction between ducks and geese?
Giải thích: distinction (n): sự đặc biệt, sự khác biệt >< similarity (n): sự giống nhau Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Sự khác nhau cơ bản giữa vịt và ngỗng là gì? Question 85: They invested an enormous amount of money in the bond market. A. a modest sum of money B. a large sum of money
Đáp án A. a modest sum of money Giải thích: an enormous amount of money: một lượng tiền lớn >< a modest sum of money: tổng lượng tiền nhỏ, khiêm tốn Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Họ đã đầu tư một lượng tiền lớn vào thị trường chứng khoán. Question 86: There has been insufficient rainfall over the past two years, and farmers are having trouble.
Giải thích: insufficient (adj): không đủ >< abundant (adj): thừa Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Lượng mưa trong 2 năm qua không đủ và những người nông dân đang gặp rắc rối lớn. Question 87: I find it hard to work at home because there are too many distractions. A. attentions B. unawareness C. unconcern D. carelessness Đáp án A. attentions Giải thích: distraction (n): sự đãng trí; điều xao nhãng X attention (n): sự tập trung Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Tôi thấy thật khó để làm việc tại nhà bởi vì có quá nhiều điều gây xao nhãng. Question 88: The shortage of money was an impediment for the company to expand and hire people. A. hindrance B. obstruction C. urtherance D. setback Đáp án C. furtherance Giải thích: impediment (n): sự trở ngại, khó khăn >< furtherance (n): sự đẩy mạnh, thúc đẩy Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Sự thiếu hụt nguồn tiền là một trở ngại đề công ty mở rộng quy mô và thuê công nhân. Question 89: Thanks to strenuous efforts to purify the polluted river, it was clean now. A. exhausting B. forceful C. energetic D. half-hearted Đáp án D. half-hearted Giải thích: strenuous (adj): tích cực, đòi hỏi nhiều cố gắng >< half- hearted (adj): nửa vời, không nhiệt tình Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Nhờ có những nỗ lực tích cực đề thanh lọc con sông bị ô nhiễm, bây giờ nó đã thực sự sạch rồi. Question 90: Because Jack defaulted on his loan, the bank took him to court.
Giải thích: default: không trả nợ đúng hạn X pay in full: trả đủ Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Bởi vì Jack không trả nợ đúng hạn nên ngân hàng khởi kiện anh ta ra tòa. Question 91: His career in the illicit drug trade ended with the police raid this morning. A. elicited B. irregular C. secret D. legal Đáp án D. legal Giải thích: legal (adj): hợp pháp X illicit (adj): cấm, lậu hất hợp pháp Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Việc buôn lậu ma túy của anh ta bị phát giác khi cảnh sát lục soát vào sáng nay. Question 92: She had a cozy little apartment in Boston.
Giải thích: cozy (adj): ấm cúng, thoải mái, dễ chịu X uncomfortable (adj): không thoải mái Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Cô ấy có một căn hộ bé xinh ấm áp ở Boston. Question 93: He was so insubordinate that he lost his job within a week
Giải thích: : insubordinate (adj): không nghe lời, ngang ngạnh >< obedient (adj): nghe lời Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Anh ấy ngang ngạnh bướng bỉnh đến nỗi anh ấy mất việc trong vòng 1 tuần. Question 94: The government can't stand this situation any longer.
Giải thích: can't stand (v): không thể chịu đựng >< put up with: chịu đựng Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Chính phủ không thể chống chọi tình trạng này lâu hơn nữa. Question 95: I clearly remember talking to him in a chance meeting last summer. A. unplanned B. deliberate C. accidental D. Unintentional Đáp án B. deliberate Giải thích: chance (adj): tình cờ = unplanned >< deliberate (adj): Có ý định, Có chủ tâm Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Tôi nhớ rõ ràng đã nói chuyện với anh ấy trong một cuộc gặp mặt tình cờ vào mùa hè năm ngoái Question 96: The International Organizations are going to work in a temporary way in that country. A. permanent B. guess C. complicated D. soak Đáp án A. permanent Giải thích: temporary (adj): tạm thời >< permanent (adj): vĩnh viễn Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Những Tổ chức Quốc tế chuẩn bị hoạt động tạm thời ở quốc gia đó. Question 97: My little daughter would spend an inordinate amount of time in the shop, deciding exactly which 4 comics she was going to buy.
Đáp án B. limited Giải thích: inordinate (adj): quá mức, quá nhiều X limited (adj): có giới hạn Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Con gái bé bỏng của tôi dành một lượng lớn thời gian la cà ở các cửa hàng và quyết định đâu là 4 quyển truyện tranh mà cô bé muốn mua. Question 98: The prevailing fashion among youngsters is blue jeans with T-shirts. A. eccentric B. depopulated C. trendy D. outdated Đáp án A. eccentric Giải thích: prevailing (adj): đang thịnh hành >< eccentric (adj): lập dị Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Thời trang hiện hành của giới trẻ là quần bò xanh và áo phông. Question 99: He didn't even cast an eye over my report which I had spent a month writing! A. show disinterest in B. find it eye-catching with C. keep in ignorance about D. stay uninformed of Đáp án A. show disinterest in Giải thích: cast an eye over: để mắt tới >< show disinterest in: không tỏ ra muốn quan tâm, ngó tới cái gì Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Anh ấy thậm chí không thèm để mắt tới bản báo cáo mà tôi đã dành một tháng trời đề viết! Question 100: My parents always disapproved of my spoking. They even told me once it would stop me growing taller.
Đáp án B. supported Giải thích: disapprove (v) of: phản đối >< support (v): ủng hộ Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi luôn phản đối việc tôi hút thuốc. Họ thậm chí còn nói với tôi rằng nó sẽ khiến tôi không thể cao hơn. Question 101: Recognizing the fact she had the habit of being ra loquacious, Amy fought to hold her tongue during the meeting.
Giải thích: loquacious (adj): nói nhiều, ba hoa X quiet (adj): im lặng Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Nhận ra được một thực tế là cô ấy có thói quen nói khá nhiều, Amy đã cố gắng ngăn cô ấy nói nhiều trong cuộc họp. Question 102: We tried to emphasize a system where you put things in place and hire smart, industrious people.
Giải thích: industrious = hardworking (adj): chăm chỉ >< slothful (adj): lười biếng Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Chúng tôi cố gắng nhấn mạnh tầm quan trọng của hệ thống nơi mà mọi thứ được đặt đúng chỗ và những người thông minh, chăm chỉ được thuê để làm việc. Question 103: Constant correction by a teacher is often counterpro-ductive, as the student may become afraid to speak at all.
Giải thích: counterproductive (adj): không hiệu quả >< effective (adj): hiệu quả Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Sự điều chỉnh liên tục của giáo viên thường không mang lại hiệu quả, vì học sinh sẽ trở nên ngại nói. Question 104: No one knew precisely what would happen toa human being in space. A. casually B. flexibly C. wrongly D. informally Đáp án C. wrongly Giải thích: precisely (adv): một cách chính xác >< wrongly (adv): sai Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Chẳng ai biết chính xác chuyện gì sẽ xảy ra với con người ở trong vũ trụ. Question 105: China has become the third country in the world which can independently carry out the manned space activities.
Giải thích: carry out (phrV): tiến hành >< put off (phrV): trì hoãn Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Trung Quốc trở thành quốc gia thứ 3 trên thế giới có khả năng thực hiện hoạt động đưa người vào vũ trụ một cách độc lập. Question 106: The US troops are using much more sophisticated weapons in the Far East. A. expensive B. complicated C. simple and easy to use D. difficult to operate Đáp án C. simple and easy to use Giải thích: sophisticated (adj): tỉnh vi, phức tạp >< simple and easy to Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Quân đội Mỹ đang sử dụng những vũ khí tinh vi hơn rất nhiều ở Viễn Đông. Question 107: The clubs meet on the last Thursday of every month in a dilapidated palace. A. renovated B. regenerated C. furnished D. neglected Đáp án A. renovated Giải thích: dilapidated (adj): đổ nát, ọp ẹp, cũ kĩ >< renovated (adj): mới lại, được phục hồi lại Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Câu lạc bộ sinh hoạt vào thứ 5 cuối cùng của mỗi tháng trong một lâu đài cũ kĩ. Question 108: Affluent families find it easier to support their children financially. A. Wealthy B. Well-off C. Privileged D. Impoverished Đáp án Impoverished Giải thích: affluent (adj): giàu có >< impoverished (adj): nghèo đói Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Những gia đình giàu có cảm thấy dễ dàng hơn khi hỗ trợ tài chính cho con cái họ. Question 109: Tired of being a tiny cog in a vast machine, he handed in his resignation. A. an important person B. a large piece of equipment C. a small group of people D. a small group of people Đáp án A. an important person Giải thích: a tiny cog in a vast machine: người giữ chức vụ bình thường >< an important person: người quan trọng Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Mệt mỏi vì chỉ giữ chức vụ bình thường, anh ấy đệ đơn từ chức. Question 110: Lakes occupy less than two percent of the Earth's surface, yet they help sustain life. A. prolong B. obstruct C. support D. destroy Đáp án B. obstruct Giải thích: sustain (v): duy trì, bền vững >< obstruct (v): ngăn cản Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Sông hồ chiếm ít hơn 2% bề mặt Trái Đất, nhưng chúng giúp duy trì sự sống. Question 111: He had never experienced such discourtesy towards r the president as it occurred at the annual meeting in May.
Giải thích: discourtesy = rudeness (n): bất lịch sự >< politeness (n): lịch sự Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Anh ấy chưa bao giờ thấy hành vi nào bất lịch sự đến thế đối với vị chủ tịch như chuyện xảy ra tại buổi họp thường niên tháng 5 vừa rồi. Question 112: They protested about the inhumane treatment of the prisoners.
Giải thích: inhumane (adj): vô nhân đạo >< warmhearted (adj): nhân hậu, ấm áp Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Người ta phản đối việc đối xử vô nhân đạo với tù nhân. Question 113: About 95 percent of all animals are invertebrates which can live anywhere, but most, like the starfish and crabs, live in the ocean.
Giải thích: invertebrate (n): động vật không xương sống >< with backbones: có xương sống Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Khoảng 95% động vật là động vật không xương sống và có thể sống ở bất cứ nơi đâu, nhưng đa số chúng (như sao biển và cua) sống ở đại dương. Question 114: I have a modest little glass fish tank where I keep a variety of small fish. A. moderate B. excessive C. conceited D. limited Đáp án B. excessive Giải thích: modest (adj): khiêm tốn >< excessive (adj): quá mức Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Tôi có một bể cá bằng kính với kích thước khá khiêm tốn (khá nhỏ), nơi mà tôi nuôi nhiều loại cá nhỏ. Question 115: The stereotype that women are submissive is completely false.
Giải thích: B. rebellious Các đáp án khác: A.obedient (adj): vâng lời
Dịch nghĩa: Tư tưởng cho rằng người phụ nữ dễ bảo là hoàn toàn sai lầm. Question 116: Some people still think it is impolite for men not to r stand up when a woman comes into the room.
Giải thích: impolite (adj): bất lịch sự >< chivalrous (adj): lịch sự, ân cần Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Một vài người vẫn nghĩ rằng việc đàn ông không đứng lên khi người phụ nữ bước vào thật là bất lịch sự. Question 117: The new laws to conserve wildlife in the area will come into force next month. A. pollute B. protect C. eliminate D. destroy Đáp án D. destroy Giải thích: conserve (v): bảo tồn >< destroy (v): phá hủy Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Luật mới về bảo tồn cuộc sống hoang dã trong khu vực này sẽ có hiệu lực vào tháng tới. Question 118: She was brought up in a well-off family. She can't r understand the problems we are facing.
Giải thích: well-off (adj): khá giả >< poor (adj): nghèo Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Cô ấy được nuôi dạy trong một gia đình khá giả. Cô ấy không thể hiểu vấn đề mà chúng ta đang phải đối mặt. Question 119: If no specific measures are taken, all species including human race will soon vanish. A. disappear B. appear C. attacked D. devastate Đáp án B. appear Giải thích: vanish (v): biến mất >< appear (v): xuất hiện Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Nếu các biện pháp cụ thể không được thực hiện, tất cả loài bao gồm cả loài người sẽ sớm biến mất. Question 120: She got up late and rushed to the bus stop.
Giải thích: rush (v): vội vã >< go leisurely: đi thong dong, ung dung Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Cô ấy dậy muộn và vội vã đến trạm xe buýt. Question 121: In the final match between Liverpool and Manchester United, viewers witnessed the deadly striker's 11th goal of the season.
Giải thích: deadly (adj): cực kỳ hễệu quả, hoàn toàn, tuyệt đối >< immortal (adj): không chết, bất tử Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Trong trận chung kết giữa Liverpool và MU, người xem chứng kiến cú ghi bàn thứ 11 của tay săn bàn trong mùa giải. Question 122: Tony was an agile and athletic youth.
Giải thích: agile (adj): nhanh nhẩu, lanh lợi X passive (adj): thụ động Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Tony là một người trẻ tuổi lanh lợi và khỏe mạnh. Question 123: Fruit and vegetables grew in abundance on the island. The islanders even exported the surplus.
Giải thích: abundance (n): thừa >< small quantity (n): một lượng nhỏ Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Hoa quả và rau được trồng nhiều trên hòn đảo. Những người dân trên đảo thậm chí còn xuất khẩu số lượng dư thừa. Question 124: She is a very generous old woman. She has given most of her wealth to a charity organization.
Giải thích: generous (adj): rộng rãi, hào phóng >< mean (adj): ích kỉ, kiệt xỉn Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Bà ấy là một người phụ nữ lớn tuổi hào phóng. Bà ấy quyên góp phần lớn tài sản của mình cho một tổ chức từ thiện. Question 125: Training for the Olympics requires an enormous amount of work, athletes who want to compete must work extremely hard.
Question 132: Toxic waste from nuclear plants is hazardous to the environment. A. safe B. poisonous C. grievous D. panic Đáp án A. safe Giải thích: toxic (adj): có độc >< safe (adj): an toàn Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Những chất thải độc hại từ nhà máy hạt nhân rất nguy hiểm đối với môi trường. Question 133: He studies so zealously that he graduated from college first in his class. A. lazily B. ardently C. happily D. smartly Đáp án A. lazily Giải thích: zealously (adv): sốt sắng, chăm chỉ >< lazily (adv): lười biếng Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Anh ấy học tập chăm chỉ đến mức mà anh ấy tốt nghiệp đại học đứng đầu lớp. Question 134: My daughter and the boy living in the neighbourhood got on well with each other like a house on fire.
Giải thích: like a house on fire: rất nhanh, như nhà cháy >< slowly (adv): chậm chạp Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Con gái tôi và chàng trai sống trong khu vực làm quen với nhau rất nhanh. Question 135: We are very grateful to Professor Humble for his generosity in donating this wonderful painting to the museum.
Giải thích: generosity (n): sự hào phóng >< meanness (n): sự tằn tiện Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Chúng tôi rất biết ơn giáo sư Humble vì sự hào phóng của ông ấy trong việc quyên tặng một bức tranh vẽ tuyệt đẹp này cho viện bảo tàng. Question 136: Generally speaking I don't read film reviews because I like to be open-minded when I go to the cinema.
Giải thích: open-minded (adj): nghĩ thoáng, tư tưởng phóng khoáng >< narrow-minded (adj): thiển cận, hẹp hòi Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Nói chung, tôi không đọc nhận xét phim bởi vì tôi thích giữ tư duy cởi mở khi đi tới rạp phim. Question 137: Astrology contends that the position of constellations at the moment of your birth profoundly influences your future.
Giải thích: profoundly (adv): sâu sắc >< insignificantly (adv): nhỏ nhặt, tầm thường Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Chiêm tinh học cho rằng vị trí chòm sao vào thời điểm bạn sinh ra ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai của bạn. Question 138: The current edition of that magazine discusses life in other planets. A. first B. existing C. early D. special Đáp án C. early Giải thích: current (adj): hiện tại, gần đây >< early (adj): trước, sớm Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Phiên bản gần đấy của tạp chí kia bàn về sự sống ở những hành tinh khác. Question 139: The students arrived promptly at 8 o'clock for their Physics class. A. punctually B. sleepily C. unhurriedly D. likely Đáp án C. unhurriedly Giải thích: promptly (adv): không chậm trễ, đúng giờ >< unhurriedly (adv): không vội vàng, từ từ Các đáp án khác:
Dịch nghĩa: Học sinh đến vào đúng lúc 8 giờ để học lớp Vật lý. Question 140: Mary is a I ways making a mountain out of a molehill
Giải thích: make a mountain out of a molehill: chuyện bé xé ra to >< understate: nói bớt, nói giảm đi, nói không đúng sự thật |