24 đô là bao nhiêu tiền việt năm 2024

Xem tỷ giá hối đoái tiền tệ mới nhất từ đô la Mỹ sang đồng Việt Nam và hơn 120 loại tiền tệ khác trên toàn thế giới. Công cụ chuyển đổi tiền tệ trực tiếp của chúng tôi đơn giản, dễ sử dụng và hiển thị tỷ giá mới nhất từ các nguồn đáng tin cậy.

Chuyển Đổi Tiền Tệ

1,0000 USD \= 24.405,13 VND

1 USD \= 24.405,13 VND

1 VND \= 0,0000409750 USD

Cập nhật mới nhất 02/02/24 3:40 AM UTC

Lịch sử Tỷ giá Hối đoái (USD/VND)

30 ngày 90 ngày 1 năm Thấp 24.269 ₫24.140 ₫23.441 ₫Cao 24.612 ₫24.612 ₫24.612 ₫Trung bình 24.468 ₫24.362 ₫23.925 ₫Thay đổi+0,58% -0,67% +4,10%

Đô la Mỹ đạt mức cao nhất trong vòng một năm so với đồng Việt Nam là 24.612 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 25/01/2024. Mức thấp nhất trong vòng một năm là 23.441 ₫ cho mỗi đô la Mỹ vào ngày 22/05/2023. Trong vòng một năm qua, đô la Mỹ đã tăng +4,10% so với đồng Việt Nam.

Biểu đồ lịch sử tỷ giá chuyển đổi từ USD sang VND

Lịch sử chuyển đổi USD sang VND

01/02/24 Thứ Năm 1 USD = 24.411 VND31/01/24 Thứ Tư 1 USD = 24.425 VND30/01/24 Thứ Ba 1 USD = 24.411 VND29/01/24 Thứ Hai 1 USD = 24.540 VND26/01/24 Thứ Sáu 1 USD = 24.605 VND25/01/24 Thứ Năm 1 USD = 24.612 VND24/01/24 Thứ Tư 1 USD = 24.609 VND

Quy đổi Đô la Mỹ và Đồng Việt Nam

VND USD1.000 VND0,0410 USD2.000 VND0,0819 USD5.000 VND0,2049 USD10.000 VND0,4097 USD20.000 VND0,8195 USD50.000 VND2,0487 USD100.000 VND4,0975 USD200.000 VND8,1950 USD500.000 VND20,487 USD1.000.000 VND40,975 USD2.000.000 VND81,950 USD5.000.000 VND204,87 USD10.000.000 VND409,75 USD20.000.000 VND819,50 USD50.000.000 VND2.048,7 USD100.000.000 VND4.097,5 USD

Làm cách nào để chuyển đổi USD thành VND?

Bạn có thể chuyển đổi đô la Mỹ sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ chuyển đổi tiền tệ ValutaFX chỉ trong một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng đô la Mỹ mà bạn muốn chuyển sang đồng Việt Nam vào ô có nhãn "Số tiền", và bạn đã hoàn thành! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của tiền tệ đã được chuyển đổi dựa trên tỷ giá gần nhất.

Quy đổi USD sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao tin tưởng chúng tôi?

ValutaFX là một nhà cung cấp hàng đầu về thông tin tỷ giá và dữ liệu ngân hàng, được tin cậy bởi hàng triệu người trên toàn cầu. Chúng tôi đã cung cấp dữ liệu chính xác và cập nhật nhất về tỷ giá hối đoái và tiền tệ từ năm 2015. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành nguồn tin đáng tin cậy về mã SWIFT và thông tin tài chính. Tất cả thông tin trên ValutaFX.com về ngân hàng, mã SWIFT và tỷ giá được xác nhận bằng dữ liệu mới nhất được thu thập từ các nhà cung cấp dữ liệu được cấp phép và các nguồn thông tin tài chính đáng tin cậy khác trên web.

24 Đô la Mỹ sang các đơn vị khác 24 Đô la Mỹ (USD) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 24 Đô la Mỹ (USD) 36.48282600897971 Đô la Úc (AUD) 24 Đô la Mỹ (USD) 32.007639469143705 Đô la Canada (CAD) 24 Đô la Mỹ (USD) 20.536099700619648 Franc Thụy Sĩ (CHF) 24 Đô la Mỹ (USD) 169.9812707102723 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 24 Đô la Mỹ (USD) 163.90946524925954 Krone Đan Mạch (DKK) 24 Đô la Mỹ (USD) 21.807212882047644 Đồng EURO (EUR) 24 Đô la Mỹ (USD) 18.812664234507743 Bảng Anh (GBP) 24 Đô la Mỹ (USD) 185.945059967534 Đô la Hồng Kông (HKD) 24 Đô la Mỹ (USD) 1933.5299901671583 Rupee Ấn Độ (INR) 24 Đô la Mỹ (USD) 3453.6619635852703 Yên Nhật (JPY) 24 Đô la Mỹ (USD) 30773.082942097022 Won Hàn Quốc (KRW) 24 Đô la Mỹ (USD) 7.167756758956963 Dinar Kuwait (KWD) 24 Đô la Mỹ (USD) 113.00305149615258 Ringgit Malaysia (MYR) 24 Đô la Mỹ (USD) 249.84223922885687 Krone Na Uy (NOK) 24 Đô la Mỹ (USD) 2073.3867566427666 Rúp Nga (RUB) 24 Đô la Mỹ (USD) 87.38325717121295 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 24 Đô la Mỹ (USD) 246.96174922866317 Krona Thụy Điển (SEK) 24 Đô la Mỹ (USD) 31.89584324581513 Đô la Singapore (SGD) 24 Đô la Mỹ (USD) 841.8048460287108 Baht Thái (THB) 24 Đô la Mỹ (USD) 24 Đô la Mỹ (USD) 589920 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 589920 Việt Nam Đồng (VND) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 36.48282600897971 Đô la Úc (AUD) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 32.007639469143705 Đô la Canada (CAD) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 20.536099700619648 Franc Thụy Sĩ (CHF) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 169.9812707102723 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 163.90946524925954 Krone Đan Mạch (DKK) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 21.807212882047644 Đồng EURO (EUR) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 18.812664234507743 Bảng Anh (GBP) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 185.945059967534 Đô la Hồng Kông (HKD) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 1933.5299901671583 Rupee Ấn Độ (INR) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 3453.6619635852703 Yên Nhật (JPY) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 30773.082942097022 Won Hàn Quốc (KRW) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 7.167756758956963 Dinar Kuwait (KWD) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 113.00305149615258 Ringgit Malaysia (MYR) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 249.84223922885687 Krone Na Uy (NOK) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 2073.3867566427666 Rúp Nga (RUB) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 87.38325717121295 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 246.96174922866317 Krona Thụy Điển (SEK) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 31.89584324581513 Đô la Singapore (SGD) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 841.8048460287108 Baht Thái (THB) 589920 Việt Nam Đồng (VND) 24 Đô la Mỹ (USD)