100 đô macau bằng bao nhiêu tiền việt

- Bạn chọn những sản phẩm cần mua, sau đó bạn điền đầy đủ thông tin cũng như số lượng hàng cẩn mua . Cuối cùng bạn ấn vào “GỬI ĐƠN HÀNG” vậy là bạn đã hoàn tất quá trình đặt hàng online.

B2. Thanh Toán

- Bạn có thể tham khảo các phương thức thanh toán ở phần dưới.

B3. Nhận Hàng

- Nếu tại Hà Nội mọi đơn hàng sẽ được chuyển luôn trong ngày và miễn phí vận chuyển với đơn hàng trên 500k, đơn hàng nhỏ hơn 500k phí 20k-30k tùy quãng đường.

- Nếu là tỉnh xa chúng tôi sẽ gửi hàng chuyển phát nhanh chậm nhất từ 1-2 ngày bạn sẽ nhận được hàng.

II. Mua Hàng Offline – Qua Điện Thoại.

- Bạn có thể gọi điện theo số Hotline Mr.Chính: 077 999 8888 – 0339 56 9999 để đặt hàng, chúng tôi sẽ giao hàng tận nơi. Với đơn hàng từ 1000k trở lên và bán kính dưới 5km shop sẽ Freeship cho quý vị, đơn hàng nhỏ hơn hoặc ngoài bán kính 5km phí 20k-50k tùy khoảng cách.

- Bạn có thể tới trực tiếp cửa hàng của chúng tôi:

Hà Nội: 6D ngõ 44 Quan Nhân - Thanh Xuân (gần cầu mọc đường láng, xem bản đồ).

HCM: 18A Nguyễn Huy Tự, Đakao, Q1 (gần Cầu Bông, xem bản đồ ).

100 đô macau bằng bao nhiêu tiền việt

I. Thanh Toán Trước Thông Qua Ngân Hàng – Tài Khoản ATM.

- Đối với khách hàng ở tỉnh xa có thể mua qua đại lý của chúng tôi tại các tỉnh đó, hoặc nếu không có quý khách có thể chuyển tiền qua thẻ ATM, sau đó chúng tôi sẽ chuyển hàng qua bưu điện, theo xe, chuyển phát nhanh cho quý vị trong thời gian sớm nhất.

Cam kết đảm bảo 100%, sai đổi,  thiếu bù và được miễn phí vận chuyển trên toàn quốc.

- Hệ Thống STK, CTK VI VĂN CHÍNH

1. Vietcombank: 1111003399999

2. BIDV:              15110002399999

3. Viettin:            101818899999

II. Nhận hàng tận tay rồi thanh toán (COD) (không khuyến khích trừ trường hợp bất đắc dĩ mới áp dụng cách này vì đôi bên đều không có lợi).

- Nếu khách hàng ở các tỉnh xa chưa giao dịch với Thế Giới Tiền.VN lần nào, chưa có độ tin tưởng để chuyển tiền trước. Chúng tôi sẽ áp dụng cách “Nhận hàng rồi thanh toán” hay còn gọi là COD.

Tuy nhiên khách hàng sẽ phải chịu thêm khoản Phí Thu Hộ do bên vận chuyển thu (30k/1 lần). Thế Giới Tiền.VN chỉ miễn phí vận chuyển chứ không hỗ trợ khoản Phí Thu Hộ do bên vận chuyển thu.

- Với cách này chúng tôi hoàn toàn không khuyến khích vì bạn phải chịu thêm 1 khoản phí thu hộ do bên vận chuyển thu, còn chúng tôi phải 7-10 ngày sau mới nhận được tiền từ bên chuyển phát nhanh mà thủ tục rất phiền hà. Mong rằng các bạn tin tưởng vào sự uy tín của chúng tôi để giao dịch được thuận tiện và có lợi cho cả đôi bên.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Việt Nam Đồng. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pataca Macau trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Pataca Macau hoặc Việt Nam Đồng để chuyển đổi loại tiền tệ.

Việt Nam Đồng

Pataca Macau

Việt Nam Đồng (VND)

Pataca Macau (MOP)

<= Hoán đổi tiền tệ =>


Pataca Macau là tiền tệ Macau (MO, MAC). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu MOP có thể được viết P. Ký hiệu VND có thể được viết D. Pataca Macau được chia thành 100 avos. Tỷ giá hối đoái Pataca Macau cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Chín 2019 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi MOP có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.

0% Lãi suất liên ngân hàng1 MOP0.0 MOP3054.15 VND1%1 MOP0.010 MOP3023.61 VND2% Tỷ lệ ATM1 MOP0.020 MOP2993.07 VND3% Lãi suất thẻ tín dụng1 MOP0.030 MOP2962.53 VND4%1 MOP0.040 MOP2931.99 VND5% Tỷ lệ kiosk1 MOP0.050 MOP2901.45 VND

Bộ chuyển đổi Pataca Ma Cao/Đồng Việt Nam được cung cấp mà không có bất kỳ bảo hành nào. Giá có thể khác với giá của các tổ chức tài chính như ngân hàng (Monetary Authority of Macao, State Bank of Vietnam), công ty môi giới hoặc công ty chuyển tiền. Thêm thông tin: công cụ chuyển đổi tiền tệ.

Cập nhật gần nhất: 8 Th12 2022

Gửi tiền ra nước ngoài

Wise

Don't get overcharged when you send money abroad. Wise uses the real exchange rate; making them up to 8x cheaper than your bank. Tìm hiểu thêm

Đây có phải là thời điểm để bạn đổi tiền?

Ngày tốt nhất để đổi từ Pataca Ma Cao sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 6 Tháng mười một 2022. Tại thời điểm đó, tiền tệ đã đạt giá trị cao nhất.

100 Pataca Ma Cao = 311 250.2316 Đồng Việt Nam

Ngày xấu nhất để đổi từ Pataca Ma Cao sang Đồng Việt Nam là Chủ nhật, 13 Tháng hai 2022. Tỷ giá chuyển đổi rơi xuống giá trị thấp nhất.

100 Pataca Ma Cao = 281 269.9078 Đồng Việt Nam

Lịch sử Pataca Ma Cao / Đồng Việt Nam

Lịch sử của giá hàng ngày MOP /VND kể từ Thứ bảy, 13 Tháng mười một 2021.

Tối đa đã đạt được Chủ nhật, 6 Tháng mười một 2022

1 Pataca Ma Cao = 3 112.5023 Đồng Việt Nam

tối thiểu trên Chủ nhật, 13 Tháng hai 2022

1 Pataca Ma Cao = 2 812.6991 Đồng Việt Nam

Lịch sử giá VND / MOP

DateMOP/VNDThứ hai, 5 Tháng mười hai 20222 999.9440Thứ hai, 28 Tháng mười một 20223 075.5635Thứ hai, 21 Tháng mười một 20223 087.4141Thứ hai, 14 Tháng mười một 20223 063.7865Thứ hai, 7 Tháng mười một 20223 076.0636Thứ hai, 31 Tháng mười 20223 071.7164Thứ hai, 24 Tháng mười 20223 089.3290Thứ hai, 17 Tháng mười 20223 009.1516Thứ hai, 10 Tháng mười 20222 954.0339Thứ hai, 3 Tháng mười 20222 955.8478Thứ hai, 26 Tháng chín 20222 935.8405Thứ hai, 19 Tháng chín 20222 928.8940Thứ hai, 12 Tháng chín 20222 909.2039Thứ hai, 5 Tháng chín 20222 908.7144Thứ hai, 29 Tháng tám 20222 897.8934Thứ hai, 22 Tháng tám 20222 898.3720Thứ hai, 15 Tháng tám 20222 899.3609Thứ hai, 8 Tháng tám 20222 894.7359Thứ hai, 1 Tháng tám 20222 887.9024Thứ hai, 25 Tháng bảy 20222 894.1760Thứ hai, 18 Tháng bảy 20222 900.5217Thứ hai, 11 Tháng bảy 20222 883.2633Thứ hai, 4 Tháng bảy 20222 889.5697Thứ hai, 27 Tháng sáu 20222 875.7734Thứ hai, 20 Tháng sáu 20222 872.4952Thứ hai, 13 Tháng sáu 20222 867.9922Thứ hai, 6 Tháng sáu 20222 868.9697Thứ hai, 30 Tháng năm 20222 868.4754Thứ hai, 23 Tháng năm 20222 866.2880Thứ hai, 16 Tháng năm 20222 855.8653Thứ hai, 9 Tháng năm 20222 836.6127Thứ hai, 2 Tháng năm 20222 839.8452Thứ hai, 25 Tháng tư 20222 843.8092Thứ hai, 21 Tháng ba 20222 836.5137Thứ hai, 14 Tháng ba 20222 842.0891Thứ hai, 7 Tháng ba 20222 843.9247Thứ hai, 28 Tháng hai 20222 832.6606Thứ hai, 21 Tháng hai 20222 838.3756Thứ hai, 14 Tháng hai 20222 827.7040Thứ hai, 7 Tháng hai 20222 824.9794Thứ hai, 31 Tháng một 20222 819.4066Thứ hai, 24 Tháng một 20222 828.4602Thứ hai, 17 Tháng một 20222 832.9712Thứ hai, 10 Tháng một 20222 827.1194Thứ hai, 3 Tháng một 20222 844.4443Thứ hai, 27 Tháng mười hai 20212 838.0804Thứ hai, 20 Tháng mười hai 20212 854.0746Thứ hai, 13 Tháng mười hai 20212 860.1902Thứ hai, 6 Tháng mười hai 20212 866.1002Thứ hai, 29 Tháng mười một 20212 824.6862Thứ hai, 22 Tháng mười một 20212 833.2788Thứ hai, 15 Tháng mười một 20212 842.2646

Chuyển đổi của người dùnggiá Yên Nhật mỹ Đồng Việt Nam1 JPY = 174.2216 VNDthay đổi Euro Đồng Việt Nam1 EUR = 25046.8000 VNDchuyển đổi Bạt Thái Lan Đồng Việt Nam1 THB = 684.3276 VNDĐô la Mỹ chuyển đổi Yên Nhật1 USD = 136.9729 JPYTỷ giá Nhân dân tệ Đồng Việt Nam1 CNY = 3418.9943 VNDTỷ lệ Đô la Đài Loan mới Đồng Việt Nam1 TWD = 777.1992 VNDtỷ lệ chuyển đổi Won Hàn Quốc Đồng Việt Nam1 KRW = 18.0449 VNDRinggit Malaysia Đồng Việt Nam1 MYR = 5418.6056 VNDđổi tiền Kwanza Angola Đồng Việt Nam1 AOA = 47.2933 VNDchuyển đổi Đô la Mỹ Đồng Việt Nam1 USD = 23863.6407 VND

Tiền Của Macao

flag MOP

  • ISO4217 : MOP
  • Macao
  • MOP Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền MOP

Tiền Của Việt Nam

flag VND

  • ISO4217 : VND
  • Việt Nam
  • VND Tất cả các đồng tiền
  • Tất cả các đồng tiền VND

bảng chuyển đổi: Pataca Ma Cao/Đồng Việt Nam

Thứ năm, 8 Tháng mười hai 2022

số lượngchuyển đổitrongKết quả1 Pataca Ma Cao MOPMOPVND2 977.97 Đồng Việt Nam VND2 Pataca Ma Cao MOPMOPVND5 955.93 Đồng Việt Nam VND3 Pataca Ma Cao MOPMOPVND8 933.90 Đồng Việt Nam VND4 Pataca Ma Cao MOPMOPVND11 911.86 Đồng Việt Nam VND5 Pataca Ma Cao MOPMOPVND14 889.83 Đồng Việt Nam VND10 Pataca Ma Cao MOPMOPVND29 779.65 Đồng Việt Nam VND15 Pataca Ma Cao MOPMOPVND44 669.48 Đồng Việt Nam VND20 Pataca Ma Cao MOPMOPVND59 559.30 Đồng Việt Nam VND25 Pataca Ma Cao MOPMOPVND74 449.13 Đồng Việt Nam VND100 Pataca Ma Cao MOPMOPVND297 796.50 Đồng Việt Nam VND500 Pataca Ma Cao MOPMOPVND1 488 982.50 Đồng Việt Nam VND

bảng chuyển đổi: MOP/VND

Các đồng tiền chính

tiền tệISO 4217Nhân dân tệCNYĐô la MỹUSDWon Hàn QuốcKRWĐô la Đài Loan mớiTWDEuroEURYên NhậtJPYPeso CubaCUPRinggit MalaysiaMYRBạt Thái LanTHBKwanza AngolaAOA