Chúng tôi so sánh hai CPU máy tính để bàn: Intel Core i5 9400 với 6 nhân 2.9GHz và AMD Ryzen 5 2400G với 4 nhân 3.6GHz. Bạn sẽ tìm hiểu xem bộ xử lý nào hoạt động tốt hơn trong các bài kiểm tra đánh giá, thông số kỹ thuật chính, tiêu thụ năng lượng và nhiều hơn nữa.
Khác biệt chính
Intel Core i5 9400Lợi thế
Dung lượng bộ nhớ cache L3 lớn hơn (9MB so với 4MB)
AMD Ryzen 5 2400GLợi thế
Hiệu suất card đồ họa tốt hơn
Bộ nhớ cấu hình cao hơn (DDR4-2933 so với DDR4-2666)
Băng thông bộ nhớ lớn hơn (43.71GB/s so với 41.6GB/s)
Tần số cơ sở cao hơn (3.6GHz so với 2.9GHz)
Điểm số
Tiêu chuẩn
Geekbench 6 Lõi Đơn
Intel Core i5 9400+9%
1102
Geekbench 6 Multi Core
AMD Ryzen 5 2400G+31%
3040
Blender
Intel Core i5 9400+8%
85
Geekbench 5 Đơn lõi
Intel Core i5 9400+15%
1048
Geekbench 5 Đa lõi
Intel Core i5 9400+29%
4599
Passmark CPU Đơn lõi
Intel Core i5 9400+14%
2457
Passmark CPU Đa lõi
Intel Core i5 9400+8%
9431
Tham số chung
Thg 1 2019
Ngày phát hành
Thg 2 2018
Máy tính để bàn
Loại
Máy tính để bàn
Coffee Lake
Kiến trúc cốt lõi
Raven Ridge
i5-9400
Số hiệu bộ xử lý
-
UHD Graphics 630
Đồ họa tích hợp
Radeon RX Vega 11
Gói
14 nm
Quy trình sản xuất
14 nm
65 W
Công suất tiêu thụ
65 W
100 °C
Nhiệt độ hoạt động tối đa
95 °C
Hiệu suất CPU
6
Số luồng hiệu suất Core
8
2.9 GHz
Tần số cơ bản hiệu suất Core
3.6 GHz
4.1 GHz
Tần số Turbo hiệu suất Core
3.9 GHz
64K per core
Bộ nhớ Cache L1
128K per core
256K per core
Bộ nhớ Cache L2
512K per core
9MB shared
Bộ nhớ Cache L3
4MB shared
No
Bội số có thể mở khóa
Yes
Tham số Bộ nhớ
DDR4-2666
Các loại bộ nhớ
DDR4-2933
128 GB
Kích thước bộ nhớ tối đa
64 GB
2
Số kênh bộ nhớ tối đa
2
41.6 GB/s
Băng thông bộ nhớ tối đa
43.71 GB/s
Tham số Card đồ họa
True
Đồ họa tích hợp
True
350 MHz
Tần số cơ bản GPU
300 MHz
1050 MHz
Tần số tăng cường tối đa GPU
1250 MHz
15 W
Công suất tiêu thụ
65 W
4096x2304 - 60 Hz
Độ phân giải tối đa
3840x2160 - 60 Hz
0.38 TFLOPS
Hiệu suất đồ họa
1.746 TFLOPS
Các thông số khác
SSE4.1, SSE4.2, AVX-2
Tập lệnh mở rộng
-