Hướng dẫn học tiếng anh lớp 3 unit 9 lesson 1

  • Đồng giá 250k 1 khóa học lớp 3-12 bất kỳ tại VietJack!

1. Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).

Quảng cáo

Bài nghe:

a)  Is this your school bag?

Yes, it is.

b)  Is that your pen?

No, it isn't. My pen is here.

Hướng dẫn dịch:

a)  Đây là cặp của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi.

b)  Đó là bút máy của bạn phải không?

Không, không phải. Bút máy của mình ở đây rồi.

2. Point and say. (Chỉ và nói).

Quảng cáo

a)  Is this your desk?

Yes, it is.

b)  Is this your pencil sharpener?

No, it isn't.

c)   Is that your pen?

Yes, it is. 

d)  Is that your pencil case?

No, it isn't.

Hướng dẫn dịch:

a)  Đây là bàn của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi.

b)  Đây là gọt bút chì của bạn phải không?

Không, không phải.

c)  Đó là bút máy của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi.

d)  Đó là hộp bút chì của bạn phải không?

Không, không phải.

Quảng cáo

3. Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).

Is this your book?

Yes, it is. / No, it isn't.

Is this your rubber?

Yes, it is. / No, it isn't.

Is this your pencil case?

Yes, it is. / No, it isn't. 

Is that your school bag?

Yes, It is. / No, it isn't.

Is that your pencil sharpener?

Yes, it is. / No, it isn't.

Is that your ruler?

Yes, it is. / No, it isn't.

Hướng dẫn dịch:

Đây là quyển sách của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. /Không, không phải.

Đây là cục tẩy của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đây là hộp bút chì của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đó là cặp của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đó là gọt bút chì của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

Đó là thước của bạn phải không?

Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.

4. Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tick).

Bài nghe:

Nội dung bài nghe:

1. Mai: Is this your pencil case?

Nam: Yes, it is.

2. Mai: Is that your notebook?

Nam: Yes, it is.

3. Mai: Is this your pen?

Nam: Yes, it is.

Hướng dẫn dịch:

1. Mai: Đây có phải là hộp đựng bút chì của bạn không?

Nam: Vâng, đúng vậy.

2. Mai: Đó có phải là cuốn sổ tay của bạn không?

Nam: Vâng, đúng vậy.

3. Mai: Đây có phải là cây bút của bạn không?

Nam: Vâng, đúng vậy.

5. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).

1. Mary: Is this your rubber?

Peter: Yes, it is.

2. Mary: Is this your pencil case?

Peter: No, it isn’t.

3. Mary: Is that your school bag?

Peter: Yes, it is.

4. Mary: Is that your book?

Peter: Yes, it is.

Hướng dẫn dịch:

1. Mary: Đây là cục tẩy của bạn phải không?

Peter: Vâng, đúng rồi.

2. Mary: Đây là hộp bút chì của bạn phải không?

Peter: Không, không phải.

3. Mary: Đó là cặp của bạn phải không?

Peter: Vâng, đúng rồi.

4. Mary: Đó là sách của bạn phải không?

Peter: Vâng, đúng rồi.

6. Let’s write. (Chúng ta cùng viết).

1. This is a school bag.

2. Is this your school bag?

Yes, it is.

3. That is a pencil case.

Is that your pencil case?

No, it isn’t.

Hướng dẫn dịch:

1. Đây là một chiếc cặp sách.

2. Đây có phải là chiếc cặp sách của bạn không?

Vâng, đúng vậy.

3. Đó là một hộp bút chì.

Đó là hộp bút chì của bạn phải không?

Không, không phải vậy.

Xem thêm các bài giải bài tập Tiếng Anh 3 hay khác:

Đã có lời giải bài tập lớp 3 sách mới:

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài Giải Tiếng Anh lớp 3 | Soạn Tiếng Anh lớp 3 của chúng tôi được biên soạn bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 3 của cả ba bộ sách Kết nối tri thức, Cánh diều và Chân trời sáng tạo.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-9-what-colour-is-it.jsp

Bài 1

1. Look, listen and repeat. 

(Nhìn, nghe và lặp tại.)

a)  Is this your school bag? - Yes, it is.

(Đây là cặp của bạn phải không? - Vâng, đúng rồi.)

b)  Is that your pen? - No, it isn't. My pen is here.

(Đó là viết máy của bạn phải không? - Không, không phải. Viết máy của mình ở đây.)

Bài 2

2. Point and say. 

(Chỉ và nói.)

Lời giải chi tiết:

a)  Is this your desk? - Yes, it is.

(Đây là bàn của bạn phải không? Vâng, đúng rồi.)

b)  Is this your pencil sharpener? - No, it isn't.

(Đây là gọt bút chì của bạn phải không? Không, không phải.)

c)   Is that your pen? - Yes, it is.

(Đó là viết máy của bạn phải không? Vâng, đúng rồi.)

d)  Is that your pencil case? - No, it isn't.

(Đó là hộp bút chì của bạn phải không? Không, không phải.)

Bài 4

4. Listen and tick. 

(Nghe và đánh dấu chọn.)

Phương pháp giải:

Bài nghe:

1. Mai: Is this your pencil case?

   Nam: Yes, it is.

2. Mai: Is that your notebook?

   Nam: Yes, it is.

3. Mai: Is this your pen?

    Nam: Yes, it is.

Lời giải chi tiết:

1. b          2. a         3. b

Bài 6

6. Let’s write. 

(Chúng ta cùng viết.)

Lời giải chi tiết:

1. This is a school bag.

(Đây là một cặp sách.)

2. Is this your school bag? - Yes, it is.

(Đây có phải là cặp sách của bạn không? - Vâng, đúng vậy.)

3. That is a pencil case. (Đó là mộ thộp bút.)

Is that your pencil case? - No, it isn’t.

(Đó là hộp bút chì của bạn à? - Không, không phải.)

Loigiaihay.com

Video liên quan

Chủ đề