Huh có nghĩa là gì

Tiếng AnhSửa đổi

Cách phát âmSửa đổi

Ca-na-da

Thán từSửa đổi

uh-huh

  1. Ừ (chỉ ý khẳng định; nhất trí).

Trái nghĩaSửa đổi

  • uh-uh

Tham khảoSửa đổi

  • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)


huh


huh

a ; aah ; ana sahaffi ; andrew ; anh có thể ; anh có ; anh ta ; anh yêu em ; anh ; chưa ; chứ ; cái giề ; cái gì ; cái quái ; còn vốn huy động ; cô không có à ; cô ; công an truy lùng ; cưỡi ; cắt nước trước khi ; cố ; cỡ ; dài ; dám gạt tao ; dám ; dạ ; em ; gi ; gian ; già ; giùm tôi ; gì hả ba ; gì hả ; gì sao ; gì ; h ; ha ; ha ̉ ; hoa ; há ; hôn ; hơ ; hư ; hả ; hở ; hủh ; hứ ; hừ ; hừm ; hử ; i pha ̉ ; jason stackhouse ; khoan ; không hả ; không ; không à ; khăn ; kìa ; luôn ; làm ; lẽ mày ; muốn chơi tao hả ; muốn ; mày muốn ; mày ; mình ; n đâ ; nghe ; ngon lành chứ hả ; nhiều ; nhé ; nhóc ; như ; nhỉ ; nào ; này ; nè ; oscar ; pha ̉ ; phải của tôi ; phải của ; phải không ; phải phiền mày ; phải ; quá ; russell ; răng ; rồi hả ; rồi ; sanh ; sao ha ; sao hả ; sao thê ; sao ; schmidt ; señor ; sid ; suô ; t a ; tao ; theo ; thê ; thôi ; thông ; thú vị hả ; thật sao ; thật thế à ; thật ; thế nào ; thế ; tí nào phải ; tại ; uh ; uhm ; vâng ; vậy hả ; vậy ; về ; vụ ; xin lô ; xin lô ̃ ; xong ; yeah ; zak ; à ; ê ; ông ; úng không ; úng ; đang đeo nhẫn cưới ; đeo nhẫn cưới ; đi ; đu ; đu ́ ng ; đu ́ ; đâ ; đây ; đó ; đúng thê ; đúng ; được chứ ; được ; đấy chứ ; đấy ; đồng ; đồng ý ; đủ lạnh ; ơi ; ̀ hư ; ̀ i pha ̉ ; ́ đâ ; ̃ a ; ̉ ; ̣ t a ; ấy ; ớ ; … huh ;

huh

a ; aah ; ana sahaffi ; andrew ; anh ta ; anh yêu em ; anh ; chưa ; chứ ; co ; cái giề ; cái gì ; cái quái ; còn vốn huy động ; cô không có à ; công an truy lùng ; cưỡi ; cắt nước trước khi ; dài ; dám gạt tao ; dạ ; gi ; gian ; già ; giùm tôi ; gì hả ba ; gì hả ; gì sao ; gì ; gă ; gă ̣ ; gặp ; h ; ha ; ha ̉ ; hoa ; há ; hôn ; hơ ; hư ; hả ; hở ; hủh ; hứ ; hừ ; hừm ; hử ; jason stackhouse ; khoan ; không hả ; không ; không à ; khăn ; kìa ; làm sao mà ; làm sao ; muốn chơi tao hả ; mày muốn ; mày ; mình ; n đâ ; nghe ; ngon lành chứ hả ; nhanh ; nhi ; nhiều ; nhé ; nhóc ; nhỉ ; nào ; này ; nè ; oh ; oscar ; phải của tôi ; phải của ; phải không ; phải phiền mày ; phải ; quá ; russell ; răng ; rồi hả ; rồi ; sao hả ; sao thê ; sao ; schmidt ; señor ; sid ; t a ; tao ; theo ; thê ; thích ; thôi ; thú vị hả ; thật sao ; thật thế à ; thế nào ; thế ; tí nào phải ; uh ; uhm ; vâ ; vâng ; vấy ; vậy hả ; vậy ; về ; vụ ; xin lô ; xin lô ̃ ; xong ; yeah ; zak ; à ; ê ; úng không ; úng ; đang đeo nhẫn cưới ; đeo nhẫn cưới ; đi ; đu ; đu ́ ng ; đu ́ ; đâ ; đây ; đó ; đúng thê ; đúng ; được chứ ; được ; đấy chứ ; đấy ; đồng ; đồng ý ; đủ lạnh ; ơi ; ̀ hư ; ́ đâ ; ̉ ; ấy ; ớ ;


uh-huh

- interj - ừ (chỉ ý khẳng định; nhất trí)

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet


Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của HUH? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của HUH. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của HUH, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của HUH. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa HUH trên trang web của bạn.

Huh có nghĩa là gì

Tất cả các định nghĩa của HUH

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của HUH trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Tóm lại, HUH là từ viết tắt hoặc từ viết tắt được định nghĩa bằng ngôn ngữ đơn giản. Trang này minh họa cách HUH được sử dụng trong các diễn đàn nhắn tin và trò chuyện, ngoài phần mềm mạng xã hội như VK, Instagram, WhatsApp và Snapchat. Từ bảng ở trên, bạn có thể xem tất cả ý nghĩa của HUH: một số là các thuật ngữ giáo dục, các thuật ngữ khác là y tế, và thậm chí cả các điều khoản máy tính. Nếu bạn biết một định nghĩa khác của HUH, vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ bao gồm nó trong bản Cập Nhật tiếp theo của cơ sở dữ liệu của chúng tôi. Xin được thông báo rằng một số từ viết tắt của chúng tôi và định nghĩa của họ được tạo ra bởi khách truy cập của chúng tôi. Vì vậy, đề nghị của bạn từ viết tắt mới là rất hoan nghênh! Như một sự trở lại, chúng tôi đã dịch các từ viết tắt của HUH cho Tây Ban Nha, Pháp, Trung Quốc, Bồ Đào Nha, Nga, vv Bạn có thể cuộn xuống và nhấp vào menu ngôn ngữ để tìm ý nghĩa của HUH trong các ngôn ngữ khác của 42.