Fortunate gì

Thông tin thuật ngữ fortunate tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

fortunate
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ fortunate

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

fortunate tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fortunate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ fortunate tiếng Anh nghĩa là gì.

fortunate /'fɔ:tʃnit/

* tính từ
- may mắn, có phúc, tốt số
- tốt, thuận lợi
=a fortunate omen+ điểm tốt

Thuật ngữ liên quan tới fortunate

  • watch-glass tiếng Anh là gì?
  • duration of pulse tiếng Anh là gì?
  • semitropical tiếng Anh là gì?
  • geometrical optics tiếng Anh là gì?
  • satirically tiếng Anh là gì?
  • kraal tiếng Anh là gì?
  • World Bank tiếng Anh là gì?
  • majorities tiếng Anh là gì?
  • fleeting tiếng Anh là gì?
  • balata tiếng Anh là gì?
  • defaulted tiếng Anh là gì?
  • tamarisk tiếng Anh là gì?
  • taskwork tiếng Anh là gì?
  • speaks tiếng Anh là gì?
  • pow tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của fortunate trong tiếng Anh

fortunate có nghĩa là: fortunate /'fɔ:tʃnit/* tính từ- may mắn, có phúc, tốt số- tốt, thuận lợi=a fortunate omen+ điểm tốt

Đây là cách dùng fortunate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fortunate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.

Từ điển Việt Anh

fortunate /'fɔ:tʃnit/* tính từ- may mắn tiếng Anh là gì?
có phúc tiếng Anh là gì?
tốt số- tốt tiếng Anh là gì?
thuận lợi=a fortunate omen+ điểm tốt

fortunate

fortunate /'fɔ:tʃnit/

  • tính từ
    • may mắn, có phúc, tốt số
    • tốt, thuận lợi
      • a fortunate omen: điểm tốt

Lĩnh vực: xây dựng
 may mắn

Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): fortune, fortunate, unfortunate, fortunately, unfortunately

Xem thêm: favored, golden, hopeful, rosy


many of whom love

to

travel and

have

traveled a lot with me.

nhiều người trong số họ thích đi du lịch và đã đi du lịch rất nhiều với tôi.

even though she

had to

give up her education.

và gia đình hỗ trợ mặc dù em phải nghỉ học.

Kết quả: 179, Thời gian: 0.1592

Tiếng rumani -norocos să aibă

Người ăn chay trường -имал късмет

Tiếng slovak -šťastná , že mám

Người serbian -srećni što imamo

lucky to have lucky enough to have

Chủ đề