Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ fortunate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này
chắc chắn bạn sẽ biết từ fortunate tiếng Anh nghĩa là gì. * tính từ Đây là cách dùng fortunate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ fortunate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên
tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.Thông tin thuật ngữ fortunate tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ fortunate
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa - Khái niệm
fortunate tiếng Anh?
fortunate /'fɔ:tʃnit/
- may mắn, có phúc, tốt số
- tốt, thuận lợi
=a fortunate omen+ điểm tốtThuật ngữ liên quan tới fortunate
Tóm lại nội dung ý nghĩa của fortunate trong tiếng Anh
fortunate có nghĩa là: fortunate /'fɔ:tʃnit/* tính từ- may mắn, có phúc, tốt số-
tốt, thuận lợi=a fortunate omen+ điểm tốt
Cùng học tiếng Anh
Từ điển Việt Anh
fortunate /'fɔ:tʃnit/* tính từ- may mắn tiếng Anh là gì?
có phúc tiếng Anh là gì?
tốt số- tốt tiếng Anh là gì?
thuận lợi=a fortunate
omen+ điểm tốt
fortunate
fortunate /'fɔ:tʃnit/
- tính từ
- may mắn, có phúc, tốt số
- tốt, thuận lợi
- a fortunate omen: điểm tốt
Lĩnh vực: xây dựng
Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): fortune, fortunate, unfortunate, fortunately, unfortunately
Xem thêm: favored, golden, hopeful, rosy
many of whom love
totravel and
havetraveled a lot with me.
nhiều người trong số họ thích đi du lịch và đã đi du lịch rất nhiều với tôi.
even though she
had togive up her education.
và gia đình hỗ trợ mặc dù em phải nghỉ học.
Kết quả: 179, Thời gian: 0.1592
Tiếng rumani -norocos să aibă
Người ăn chay trường -имал късмет
Tiếng slovak -šťastná , že mám
Người serbian -srećni što imamo
lucky to have lucky enough to have