Excellent có nghĩa là gì

Có khi nào bạn đã bắt gặp từ vựng Excellent trong những cuộc giao tiếp hằng ngày. Hôm nay hãy cùng usogorsk.com tìm hiểu cách phát âm của cụm từ Excellent trong tiếng Anh là gì? Định nghĩa của từ vựng Excellent trong câu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng của cụm từ Excellent là như thế nào? Có những cụm nào cùng chủ đề và có thể thay thế cho từ vựng Excellent trong tiếng Anh? Trong bài viết hôm nay, usogorsk.com sẽ gửi đến bạn những kiến thức liên quan đến từ Excellent trong tiếng Anh và cách dùng của chúng trong câu giao tiếp. Mình hi vọng rằng bạn có thể tìm thấy nhiều kiến thức thú vị và bổ ích qua bài viết về cụm từ này và có thể trau dồi thêm một số kiến thức cơ bản nữa nhé!! Nào hãy cùng nhau tìm hiểu bài viết thông qua một số ví dụ chi tiết và hình ảnh trực quan dưới đây ngay thôi nhé!!

1. Excellent nghĩa là gì?

Excellent nghĩa là gì?

Excellent: extremely good.

Bạn đang xem: Excellent là gì

Loại từ: tính từ.

Cách phát âm: /ˈek.səl.ənt/.

Định nghĩa: từ vựng ở đây thường được biết đến với nghĩa xuất sắc, ưu tú, tốt, giỏi hơn hẳn so với bình thường. Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ được đề ra hay là đạt được những thành tích tốt nhất nổi bật nhất trong một lĩnh vực nào đó.

Từ vựng có bản được sử dụng nhiều trong tiếng Anh không chỉ bởi mang nghĩa thông dụng mà còn được biết đến bởi cấu trúc cơ bản không quá phức tạp trong việc giao tiếp cũng như khi muốn áp dụng vào các văn bản hằng ngày. Vì vậy đây cũng được coi là một từ vựng phổ biến trong đời sống hằng ngày.

2. Một số ví dụ liên quan đến Excellent trong tiếng Anh:

Sau đây hãy cùng usogorsk.com tìm hiểu thêm một số ví dụ cơ bản liên quan đến Excellent khi được áp dụng vào câu thực tế sẽ được sử dụng ra sao có những lưu ý như thế nào để tránh những sai sót không đáng có khi muốn sử dụng chúng vào những trường hợp thực tế từ đó có thể rút ra được những kinh nghiệm quan trọng để bỏ túi thêm nhiều hơn kiến thức về tiếng Anh. Nào cùng bắt đầu tìm hiểu về chủ đề này thôi nào!!

Một số ví dụ liên quan đến Excellent trong tiếng Anh.

My mother was an excellent actris, but nobody talks about her anymore.

Mẹ của tôi từng là một diễn viên nữ tài năng nhưng bây giờ chẳng một ai nhắc đến bà ấy nữa.

We can be excellent guard animals, due to their loud screams when encountering anything new and potentially threatening.

Chúng tôi có thể giúp bảo vệ khá tốt cho những loài động vật do chúng có thể hét lớn khi gặp bất kỳ điều gì mới và có thể bị đe dọa.

 We helped each other because we are in excellent company.

Chúng tôi đã giúp đỡ nhau rất nhiều bởi vì vậy chúng tôi rất thân với nhau.

She is an excellent wife for him so he loves her so much.

Cô ấy là một người vợ tuyệt vời với anh ta ta vì vậy anh ta yêu cô ấy rất nhiều.

I am majority in psychology. We have excellent teachers.

Trong môn tâm lý học, chúng tôi có những người giáo viên tuyệt vời.

By my beloved wife’s death will prove an excellent motivator.

Nhưng cái chết của người vợ yêu quý của tôi sẽ chứng tỏ một động lực rất lớn.

The steak was cooked excellently!

Miếng bít tết này được nấu một cách tuyệt vời!

3. Một số từ vựng liên quan đến Excellent trong tiếng Anh:

Trong tiếng Anh có thêm rất nhiều những cụm từ hay và đặc biệt, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu thêm một số từ vựng mới để có thể nâng cao thêm được kiến thức cá nhân từ đó tăng thêm về vốn từ vựng tiếng Anh để cái thiện vốn ngoại ngữ của bản thân liên quan đến Excellent. Cùng usogorsk.com nghiên cứu nhé!!

Một số từ vựng liên quan đến Excellent trong tiếng Anh.

Outstanding: nổi bật, đáng chú ý đến, nổi tiếng.Brilliant: rất thông minh, tài giỏi hoặc có tài năng gì đó.A brilliant scientist: một nhà khoa học lỗi lạc.A brilliant musician: một nhạc sĩ tài hoa.Brilliant victories: chiến thắng vẻ vang.Exceptional: khác thường, đặc biệt, hiếm có.First rate: hạng nhất.Admirable: đáng nể phục, đáng khâm phục, tuyệt vời, tuyệt diệu.Superb: nguy nga, tráng lệ, tuyệt vời, xuất sắc.A superb view: một cảnh hùng vĩ.A superb voice: giọng nói oai vệ.Tremendous: rất tốt, khác thường mang nghĩa tích cực.Incredible: lạ thường, không thể tin được.Luminous: tỏa sáng.Dazzling: sáng chói, làm lóa mắt, làm kinh ngạc.Amazing: đáng ngạc nhiên.Terrific: xuất sắc, tuyệt vời.Wonderful: tuyệt vời.

Xem thêm: Những Giả Thuyết Về Totem Trong ' Inception Là Gì, Inception Totem Chất Lượng, Giá Tốt 2021

Marvelous: tuyệt diệu, phi thường.Magnificent: hoa lệ, lộng lẫy, tuyệt diệu. 

Mong rằng qua bài viết này đã mang đến cho bạn thêm một nguồn kiến thức mới liên quan đến Excellent tiếng Anh là gì.Ngoài ra với những chia sẻ kỹ càng trong bài viết trên thông qua những ví dụ trực quan nhất để làm rõ lên được cách sử dụng cũng như cấu trúc, hy vọng bạn đã hiểu hết được ý nghĩa chung của từ vựng đó trong tiếng Anh. Để có thể nắm chắc hơn được kiến thức chúng ta cần đọc kỹ càng bài viết bên cạnh đó kết hợp với thực hành hằng ngày. Nếu thấy bài các bạn cảm thấy những kiến thức trên bổ ích thì hãy Like, Share cho những người xung quanh để có thể cùng học tập nhé. Chúc bạn có thêm một ngày học tập và làm việc hiệu quả!!

Skip to content

Excellent Là Gì – Excellent Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

Người ta chuộng công việc phải có chất lượng cao, đạt chuẩn mức đúng mực and loại giỏi. Hầu như toàn bộ tổng thể tất cả chúng ta nhận cảm nhận thấy cảm nhận chú chó Chihuahua bé tí chính là một trong những người bạn hoàn hảo và tuyệt vời nhất. Nhưng cái chết của đa số người chồng yêu thích của chính mình sẽ bằng chứng một động lực tuyệt vời. FVDP Vietnamese-English Dictionary And 13 bản dịch khác. Thông tin chi tiết cụ thể đc ẩn để trông ngắn gọn ưu · rất tốt · loại giỏi xuất sắc ưu tú · tuyệt vời nhất và hoàn hảo và tuyệt vời nhất nhất · triển khai xong · tuyệt diệu · cừ · hơn hẳn · hạng sang · trội hơn · cả · rất giỏi · tuyệt trần sở trường thích nghi · sự trội hơn · sự loại giỏi · sự loại giỏi xuất sắc ưu tú · tính loại giỏi xuất sắc ưu tú · loại giỏi · điểm trội (paragraph 9) Benefit From Theocratic Ministry School Education, pp. 62-64, has excellent suggestions on how lớn converse with people in the field ministry. Hiện tại Tôi đã uống không ít, and Tôi cảm nhận cảm nhận thấy mình quá ủy mị, nhưng tôi sẽ nói vài điều, dù sao đi nữa, chẳng ai muốn thừa nhận,… nhưng tôi nghĩ này là sự thật jw2019 jw2019 They can be excellent guard animals, due lớn their loud screams when encountering anything new và potentially threatening. What an excellent name Jehovah God has because of setting such a fine example, letting his almighty power always be balanced by his other attributes of wisdom, justice, và love! power always be balanced by his other attributes of wisdom, justice, và love! With the Jewish penchant lớn be With the Jewish penchant lớn be drawn lớn white collar professional jobs và having excelled at intellectual pursuits, many Jews have also become been remarkably successful as an entrepreneurial và professional minority in the United States. been remarkably successful as an entrepreneurial và professional minority in the United States. Also included is Office SharePoint Server 2007, a major revision lớn Also included is Office SharePoint Server 2007, a major revision lớn the server platform for Office applications, which supports Excel Services, a client-server architecture for supporting Excel workbooks that are shared in real time between multiple machines, và are also viewable và editable through a web page. multiple machines, và are also viewable và editable through a web page. Export the data as CSV, Excel , PDF, và other formats: Bấm chuột chuột chuột the tải về button on the upper right hand-corner. The judges also selected second và third place winners as well as 27 regional winners, finalists, và The judges also selected second và third place winners as well as 27 regional winners, finalists, và special mentions, which were chosen for both technical excellence và depiction of the stories và faces behind financial inclusion. Bài Viết: Excellent là gì Xem Ngay: Phế Liệu Tiếng Anh Là Gì, Phế Liệu Trong Tiếng Anh Là Gì Xem Ngay: Sau Danh Từ Là Gì – Vị Trí Của Danh Từ Trong Câu The nearest accommodation is at the Saint Bakhita, Eraulo, via Vila Ermera và an excellent , easy walk is lớn be had from there lớn Aimeta in about four hours. During these years, Yakir regularly gave lectures lớn the Red Army General Staff Academy, informing the students During these years, Yakir regularly gave lectures lớn the Red Army General Staff Academy, informing the students about the newest developments in military affairs; his students considered him both an excellent speaker và tutor. One mother from Columbia, Missouri purchased two copies One mother from Columbia, Missouri purchased two copies of “We Are the World”, stating: “The record is excellent whether it”s for a cause or not. Ạnh phải hứa với tôi là sẽ kể về chuyến đi nhé, đc không? < Không chắc là tôi có những thời gian, nhưng anh rất có công dụng đọc về nó trong quyển Khoa học người Mỹ WikiMatrix WikiMatrix With a plot described by the author và numerous critics as a modern adaptation of Romeo & Juliet, High School Musical is a story about two high school juniors from rival cliques – Troy Bolton (Zac Efron), captain of the With a plot described by the author và numerous critics as a modern adaptation of Romeo & Juliet, High School Musical is a story about two high school juniors from rival cliques – Troy Bolton (Zac Efron), captain of the basketball team, và Gabriella Montez (Vanessa Hudgens), a shy transfer student who excels in mathematics và science. Thế cô đã làm gì sau thời điểm ông ấy đưa thuốc cho cô? ông ấy chào tạm biệt and rời đi WikiMatrix WikiMatrix I came across a student who”s absolutely excellent at expressing himself, và this student agreed that he would not show his Clip clip lớn anybody until you here at TED had seen it. would not show his Clip clip lớn anybody until you here at TED had seen it. Because if you look closely, our education system today is focused more on Because if you look closely, our education system today is focused more on creating what ex-Yale professor Bill Deresiewicz calls ” excellent sheep” — young people who are smart và ambitious, và yet somehow risk-averse, timid, directionless và, sometimes, full of themselves. ambitious, và yet somehow risk-averse, timid, directionless và, sometimes, full of themselves. Those who wish lớn join us in expressing gratitude lớn these Brethren for their excellent service, please manifest it. Các bạn cần phải ai đó khác cho sự tổ chức triển khai thực hiện này để chia sẽ cái nhìn tổng thể ted2019 ted2019 Tìm 202 câu trong 8 mili giây. Những câu tới từ không ít nguồn and không được check.

Xem Ngay:  Kế Toán Tổng Hợp Là Gì, Kế Toán Tổng Hợp

FVDP-English-Vietnamese-Dictionary, Dbnary: Wiktionary as Linguistic Linked lộ diện Data, FVDP Vietnamese-English Dictionary, Glosbe Research, GlosbeWordalignmentRnD, en.wiktionary2016, LDS, OpenSubtitles2018.v3, worldbank.org, jw2019, ted2019, QED, trợ giúp support.google, GlosbeMT_RnD, WikiMatrix. Danh sách truy vấn phổ cập nhất: 1-200, ~1k, ~2k, ~3k, ~4k, ~5k, ~10k, ~20k, ~50k, ~100k, ~200k, ~500k Excel table Excel Web App excellence excellency Excellency excellent excellent idea excelsior except except for except that excepted excepting exception exception condition Tools Dictionary builderPronunciation recorderAdd translations in batchAdd examples in batchTransliterationTất cả từ điển Bổ trợ Ra mắt về GlosbeChính sách quyền riêng tư, Điều khoản dịch vụĐối tácTrợ cứu Giữ liên lạc FacebookTwitterLiên hệ Thể Loại: San sẻ Kiến Thức Cộng Đồng

Bài Viết: Excellent Là Gì – Excellent Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh Thể Loại: LÀ GÌ Nguồn Blog là gì: //hethongbokhoe.com Excellent Là Gì – Excellent Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh

Video liên quan

Chủ đề