Establish oneself nghĩa là gì

Nghĩa của từ to establish oneself

trong Từ điển tiếng Anh - Tiếng Việt

@Chuyên ngành kinh tế
-ổn định cuộc sống
-sinh cơ lập nghiệp

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh Establish Oneself In Business (To...)
Tiếng Việt Đứng Chân Trong Thương Trường
Chủ đề Kinh tế

Video liên quan

Chủ đề