Cây chổi trong tiếng anh là gì năm 2024

  • Học tiếng Anh
  • Từ điển

Có thể một ngày nào đó bạn quên mang theo cái chổi khi đang định cư ở nước ngoài và muốn hỏi để mượn người hàng xóm một chiếc, thì bài viết về Cái chổi trong tiếng Anh này được làm riêng dành cho bạn. Cơ bản, cái chổi trong tiếng Anh được viết là “broom”:

Tiếng Việt

Tiếng AnhTừ loại

Phiên âm

Cái chổi, cây chổi quét nhàBroomDanh từ (noun)bro͞om

Để giúp bạn có nhiều điều thú vị hơn về chổi cũng như cung cấp thêm một số từ vựng hay ho về cái chổi trong tiếng Anh Jes xin mang đến cho bạn bộ từ vựng về cấu tạo cái chổi sau đây:

  • Broom handle: Cán chổi = Broom shaft
  • Broom head: Cọ, phần lông chổi = Brush
  • Metal coil: Cuộn dây kim loại
  • Metal ring: Vòng kim loại
  • Strings: Những sợi dây nhỏ
  • Bristles: Những ngọn, phần lông dựng đứng.

Chúng tôi vừa nhận được công văn của Cục phát thanh truyền hình và thông tin điện tử – Bộ Thông tin & truyền thông (TTTT) yêu cầu “dừng cung cấp dịch vụ mạng xã hội” để xin lại giấy phép mạng xã hội mới. Theo quy định của bộ TTTT, mọi trang web có sự trao đổi qua lại giữa các thành viên được gọi là mạng xã hội, và hoạt động diễn đàn của chúng ta thuộc diện quản lý của loại giấy phép này.

Chính vì thế, chúng tôi buộc phải dừng diễn đàn trong một thời gian tính từ ngày hôm nay: 25/08/2016. Chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để quay trở lại sớm nhất có thể, bằng cách này hay cách khác.

Các chương trình học vẫn diễn ra bình thường và mọi hỏi đáp của học viên sẽ được giáo viên và nhân viên hỗ trợ như thường lệ.

Chúng tôi rất lấy làm tiếc trong khi đang viết những lời này. Nó khiến cho trái tim của chúng tôi vỡ vụn!

Xin cảm ơn tất cả sự đóng góp của tất cả các thành viên HelloChao trong suốt thời gian qua và hẹn gặp lại tất cả các bạn trong thời gian sớm nhất có thể.

He has opened a small factory for wood products such as brooms and cutting boards.

All the handling practices planned for the crop, including removal of vegetative and cushion brooms, were carried out annually, except for fertilization.

The article also finds that in some cases, old brooms can sweep too.

They carried an identifying object of their group with them - sweet pastries, brooms or birdcages, for example.

Early results of regional research have shown that high planting density favours witches' broom incidence, regardless of the cacao genotype.

When the broom handle is pushed with a force of 20 newtons at 60°to the horizontal, the frictional force is 4 newtons.

Her husband broke a broom hitting her, bruising one of her arms.

Workers, union activists, managers and supervisors talk about strong and aggressive women who were apt to make quick use of the broom.

At each harvest, the total number of fruits and the number of fruits infected with witches' broom per plot were recorded.

However, high planting density also favoured witches' broom incidence.

In other words, the president was e able to act as a new broom intervening in favour of reform and accelerating implementation.

Tribals also prepared mattresses and brooms from leaves.

A general licence has been in existence for some time in respect of brooms and brushes.

Why is it necessary to import brooms and brushes if our home industry is capable of supplying our own needs and more?

Many new brooms are sweeping hard to achieve our objectives.

Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.

Chủ đề