Theo chương trình học của Bộ Giáo Dục và Đào Tạo, tiếng Anh là môn học bắt buộc từ lớp 3. Vì thế, việc sớm hình thành thói quen học tiếng Anh cho bé từ lớp 2 là vô cùng cần thiết bởi khi đã quen với việc học tiếng Anh, bé sẽ giảm áp lực và không bị bỡ ngỡ khi theo học môn học này tại trường. Hiểu được vấn đề trên, FLYER đã tổng hợp kiến thức và bài tập tiếng Anh lớp 2 (theo sách English Discovery 2) giúp bé dễ dàng ôn tập và thực hành hiệu quả. Hãy cùng học với FLYER nhé!
1. Giới thiệu sách English Discovery 2 cho bé học lớp 2
Sách English Discovery 2 thuộc bộ sách English Discovery do Nhà xuất bản Đại học Sư phạm và Nhà xuất bản Pearson biên soạn, độc quyền phát hành trên toàn quốc bởi Công ty TNHH Đầu tư và phát triển Giáo dục Cánh Buồm. Nội dung sách được xây dựng phù hợp với chương trình Làm quen tiếng Anh 1, 2 và chương trình tiếng Anh cấp tiểu học trong Chương trình Giáo dục Phổ thông mới.
Nội dung sách bao gồm 8 chủ đề chính (tương ứng 8 unit) và một số chủ đề phụ. Các chủ đề được lựa chọn rất gần gũi với bé như: gia đình, quần áo, các bộ phận trên cơ thể,… và được minh họa bằng những hình ảnh đầy màu sắc, vui nhộn. Qua đó, bé sẽ học được từ vựng, cấu trúc quen thuộc và dần hình thành khả năng giao tiếp tiếng Anh đơn giản hàng ngày.
Bộ sách cung cấp đa dạng các tài liệu học tập. Bên cạnh sách bài học, sách bài tập, bộ sách còn có thẻ hình (flashcard) giúp bé tăng khả năng nhớ từ vựng qua hình ảnh; thẻ kể chuyện (story card), file audio và kênh Youtube English Discovery hỗ trợ việc học tiếng Anh theo sách của bé.
2. Tóm tắt kiến thức từ Unit 1 – 8
Sách English Discovery 2 được thiết kế gồm 8 chủ đề tương ứng với 8 unit. Ở mỗi unit, các bé sẽ được tìm hiểu 4 nội dung chính:
- Từ vựng (vocabulary): Với mỗi chủ đề, bé sẽ được học thêm những từ vựng mới thông qua bài hát, đoạn audio hay mẩu truyện tranh đơn giản. Cách học này sẽ giúp bé ghi nhớ dễ dàng và hiệu quả hơn.
- Ngữ âm (Phonics): Ở phần kiến thức này, bé sẽ được luyện tập cách phát âm từng âm rời của người bản xứ, sau đó ghép vần để phát âm một từ một cách thật chuẩn xác.
Các phần chính ở mỗi unit
- Cấu trúc (Structure): Với phần này, các bé sẽ được học những cấu trúc đơn giản như: cách đặt câu hỏi về đồ vật, đặt câu hỏi về nơi chốn hay học những câu mệnh lệnh (imperative clauses) quen thuộc.
- Bài tập: Ở mỗi unit, bé sẽ được học những kiến thức mới và thực hành ngay qua các bài tập với hình thức đa dạng từ vẽ tranh, diễn kịch, cắt dán, hát đến nghe hiểu các bài audio ngắn, mẩu truyện tranh vui nhộn. Từ đó, bé sẽ có thể phát triển cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết.
Phần mở đầu: Welcome
Ở phần mở đầu này, các bé sẽ được ôn luyện lại những từ vựng quen thuộc như từ vựng về số đếm từ 1-10, màu sắc cơ bản và một số cụm động từ đơn giản.
Unit
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Welcome
One
/wʌn/
Một
Two
/tu:/
Hai
Three
/θri:/
Ba
Four
/fɔ:/
Bốn
Five
/faiv/
Năm
Six
/siks/
Sáu
Seven
/’sevn/
Bảy
Eight
/eit/
Tám
Nine
/nait/
Chín
Ten
/ten/
Mười
Red
rɛd
Đỏ
Orange
ˈɒrɪnʤ
Cam
Yellow
ˈjɛləʊ
Vàng
Purple
ˈpɜːpl
Tím
Blue
bluː
Xanh dương
Green
griːn
Xanh lá
Pink
pɪŋk
Hồng
Stand up
stænd ʌp
Đứng lên
Jump
ʤʌmp
Nhảy
Turn around
tɜːn əˈraʊnd
Xoay vòng
Sit down
sɪt daʊn
Ngồi xuống
Hãy giúp bé ôn tập lại những từ vựng trên qua video sau đây bạn nha!
Từ vựng phần mở đầu: Welcome
Ngoài ra, bạn cũng nên khuyến khích bé hát theo những video bài hát vui nhộn, như video tập đếm số 1-10 bằng tiếng Anh sau đây, để bé có thể ghi nhớ từ vựng tốt hơn:
Học đếm từ 1-10 với các chú gà
Unit 1: My toys
Đến với chủ đề đầu tiên, bé sẽ được làm quen với từ vựng về các món đồ chơi và số đếm từ 11-20; theo đó, bé sẽ được học thêm cấu trúc hỏi về đồ vật và số lượng đồ vật. Về phần ngữ âm, các bé sẽ luyện tập 2 ngữ âm là “/e/” và “/ɒ/”.
Từ vựng
Unit
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Unit 1: My toys
Car
kɑː
Xe hơi
Boat
bəʊt
Thuyền
Bike
baɪk
Xe đạp
Kite
kaɪt
Con diều
Doll
dɒl
Búp bê
Ball
bɔːl
Trái banh
Train
treɪn
Tàu lửa
Eleven
/ɪˈlevn/
Số mười một
Twelve
/twelv/
Số mười hai
Thirteen
/ˌθɜːrˈtiːn/
Số mười ba
Fourteen
/ˌfɔːrˈtiːn/
Số mười bốn
Fifteen
/ˌfɪfˈtiːn/
Số mười lăm
Sixteen
/ˌsɪksˈtiːn/
Số mười sáu
Seventeen
/ˌsevnˈtiːn/
Số mười bảy
Eighteen
/ˌeɪˈtiːn/
Số mười tám
Nineteen
/ˌnaɪnˈtiːn/
Số mười chín
Twenty
/ˈtwenti/
Số hai mươi
Bạn cũng có thể cho bé ôn tập lại từ vựng unit 2 qua video sau đây:
Ôn tập từ vựng Unit 1: My toys
Ngữ âm
Unit
Ngữ âm
Ví dụ
Unit 1: My toys
/e/
hen, pen, red
/ɒ/
box, doll, frog
Cấu trúc
Unit
Câu hỏi
Ý nghĩa
Câu trả lời
Ý nghĩa
Unit 1: My toys
What’s this?
Đây là cái gì?
It’s a car.
Đây là chiếc xe hơi.
How many dolls?
Có bao nhiêu con búp bê?
Eleven dolls.
Có 11 con búp bê.
Unit 2: My family
Ở chủ đề 2, các bé sẽ được học từ vựng về cách gọi những người thân trong gia đình; cách hỏi về nơi chốn cũng như luyện tập ngữ âm “/ʌ/” và “/æ/”.
Từ vựng
Unit
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Unit 2: My family
Granny
ˈgræni
Bà nội hoặc bà ngoại
Grandad
ˈgrændæd
Ông nội hoặc ông ngoại
Friend
frɛnd
Bạn
Uncle
ˈʌŋkl
Chú hoặc Bác
Aunt
ɑːnt
Dì hoặc Cô
Cousin
ˈkʌzn
Anh em họ
Brother
ˈbrʌðə
Anh trai hoặc Em trai
Sister
ˈsɪstə
Chị gái hoặc Em gái
Tổng hợp từ vựng unit 2: My family
Ôn tập từ vựng Unit 2: My family
Xem thêm: 100+ từ vựng về gia đình bằng tiếng Anh
Ngữ âm
Unit
Ngữ âm
Ví dụ
Unit 2: My family
/ʌ/
bus, bug, mum
/æ/
dad, map, van
Cấu trúc
Unit
Câu hỏi
Ý nghĩa
Câu trả lời
Ý nghĩa
Unit 2: My family
Where’s my dad?
Bố của tôi đang ở đâu?
He’s in the kitchen.
Ông ấy ở trong nhà bếp.
Unit 3: My body
Các bộ phận trên cơ thể như tay, chân, đầu,… gọi tiếng Anh là gì nhỉ? Bé đã biết bao nhiêu từ vựng chỉ các bộ phận rồi? Với unit 3: My body, các bé lớp 2 sẽ học từ vựng về các bộ phận trên cơ thể và các động từ thường dùng với các bộ phận ấy. Bên cạnh đó, bé còn được làm quen với câu mệnh lệnh, cách mô tả đặc điểm cơ thể và tìm hiểu về hai ngữ âm “/m/”, “/ɪ/”.
Từ vựng
Unit
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Unit 3: My body
Hands
hændz
Đôi tay
Fingers
ˈfɪŋgəz
Ngón tay
Toes
təʊz
Ngón chân
Arms
ɑːmz
Cánh tay
Legs
lɛgz
Chân
Body
ˈbɒdi
Cơ thể
Feet
fiːt
Đôi chân
Head
hɛd
Cái đầu
Touch
tʌʧ
Chạm
Clap
klæp
Vỗ tay
Shake
ʃeɪk
Lắc lư
Wave
weɪv
Vẫy tay
Stamp
stæmp
Giậm chân
Move
muːv
Di chuyển
Bé có thể ôn lại bài học qua video sau:
Ôn tập từ vựng Unit 3: My body
Xem thêm: 100+ từ vựng, thành ngữ về các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Anh
Ngữ âm
Unit
Ngữ âm
Ví dụ
Unit 3: My body
/m/
mouse, mug, mat
/ɪ/
big, pink, fish
Cấu trúc
Unit
Cấu trúc
Ý nghĩa
Unit 3: My body
Move your legs
Di chuyển chân của bạn.
I’ve got two legs
Tôi có hai chân.
Unit 4: My face
Mắt, mũi, miệng và các chi tiết khác trên khuôn mặt tiếng Anh là gì nhỉ? Làm thế nào để miêu tả các bộ phận trên khuôn mặt vậy ta? Thắc mắc của bé sẽ được giải đáp ngay qua unit 4: My face. Đến với unit này, các bé sẽ học cách sử dụng các danh từ liên quan đến khuôn mặt và tính từ tả các bộ phận ấy, đi kèm với đó là cấu trúc giúp bé miêu tả các chi tiết đặc điểm trên khuôn mặt. Cuối cùng, các bé sẽ được tìm hiểu và luyện tập ngữ âm với “/n/” và “/f/”.
Từ vựng
Unit
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Unit 4: My face
Hair
heə
Tóc
Face
feɪs
Khuôn mặt
Eyes
aɪz
Đôi mắt
Mouth
maʊθ
Cái miệng
Nose
nəʊz
Cái mũi
Ears
ɪəz
Đôi tai
Short
ʃɔːt
Thấp
Small
smɔːl
Nhỏ
Long
lɒŋ
Dài
Big
bɪg
To
Video dưới đây sẽ giúp bé ôn tập lại các kiến thức ở unit 4 hiệu quả:
Ôn tập từ vựng Unit 4: My face
Ngữ âm
Unit
Ngữ âm
Ví dụ
Unit 4: My face
/n/
nine, nuts, net
/f/
fox, four, feet
Cấu trúc
Unit
Cấu trúc
Ý nghĩa
Unit 4: My face
I’ve got a small mouth
Tôi có cái miệng nhỏ.
He’s got short hair
Anh ấy có mái tóc ngắn.
Unit 5: Animals
Cùng khám phá thế giới động vật qua unit 5: Animals. Tại đây, bé sẽ học cách gọi tên những con vật quen thuộc, cách đặt câu hỏi và trả lời về đặc điểm của chúng. Về phần ngữ âm, bé sẽ được tìm hiểu về ngữ âm quen thuộc là âm “/k/”.
Từ vựng
Unit
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Unit 5: Animals
Horse
hɔːs
Con ngựa
Sheep
ʃiːp
Con cừu
Cow
kaʊ
Con bò
Turkey
ˈtɜːki
Con gà tây
Hen
hɛn
Con gà mái
Goat
gəʊt
Con dê
Duck
dʌk
Con vịt
Frog
frɒg
Con ếch
Xem thêm: Hack vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề thú cưng chỉ trong 5 phút
Ngữ âm
Unit
Ngữ âm
Ví dụ
Unit 5: Animals
/k/
cats, catch
Ken, Kangaroo, Kitchen
Cấu trúc
Unit
Câu hỏi
Ý nghĩa
Câu trả lời
Ý nghĩa
Unit 5: Animals
Is it a cow? Is it big? Is it white?
Nó có phải là con bò? Nó có to không? Nó có màu trắng không?
It’s small. It’s brown. It’s got four legs
Nó nhỏ. Màu nâu. Nó có 4 chân.
Bé có thể ôn tập tổng hợp kiến thức ở Unit 5 nói chung qua video sau:
Ôn tập Unit 5: Animals
Unit 6: Food
Nếu muốn nói “Mình thích ăn cá.” hay “Mình không thích ăn pizza” thì bé sẽ nói như thế nào? Ở unit 6 – chủ đề về đồ ăn, bé sẽ được học từ vựng về các món ăn quen thuộc hàng ngày và cấu trúc diễn tả món ăn mình thích và không thích. Sau cùng là phần luyện ngữ âm với hai âm “/kw/” và “/ks/”.
Từ vựng
Unit
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Unit 6: Food
Rice
raɪs
Cơm
Hot dogs
hɒt dɒgz
Bánh Hot dogs
Eggs
ɛgz
Những quả trứng
Chicken
ˈʧɪkɪn
Gà
Burgers
ˈbɜːgəz
Những cái bánh burger
Pizza
ˈpiːtsə
Bánh pizza
Bananas
bəˈnɑːnəz
Những quả chuối
Fish
fɪʃ
Cá
Apples
ˈæplz
Những quả táo
Xem thêm: Nắm trọn bộ từ vựng về các loại đồ ăn – thực phẩm trong tiếng Anh
Ngữ âm
Unit
Ngữ âm
Ví dụ
Unit 6: Food
/kw/
queen, quick
/ks/
fox, box
Cấu trúc
Unit
Cấu trúc
Ý nghĩa
Unit 6: Food
I like bananas
Tôi thích những quả chuối.
I don’t like fish
Tôi không thích cá.
Cùng bé ôn tập lại từ vựng unit 6 qua video sau đây bạn nhé!
Ôn tập unit 6: Food
Unit 7: Clothes
Với chủ đề về quần áo này, các bé sẽ được học từ vựng về trang phục hằng ngày như: áo thun, váy, đầm,.. Ngoài ra, bé còn được học cách miêu tả quần áo chi tiết hơn và làm quen với các câu mệnh lệnh liên quan đến chủ đề này. Về phần ngữ âm, hai âm “/aɪ/” và “/p/” chính là nội dung chính của unit 7.
Từ vựng
Unit
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Unit 7: Clothes
Dress
drɛs
Cái đầm
Skirt
skɜːt
Cái váy
Shoes
ʃuːz
Đôi giày
Hat
hæt
Mũ
Socks
sɒks
Đôi vớ
T-shirt
ˈtiːʃɜːt
Áo thun
Trousers
ˈtraʊzəz
Quần dài
Xem thêm: 150+ từ vựng về quần áo thông dụng
Ngữ âm
Unit
Ngữ âm
Ví dụ
Unit 7: Clothes
/aɪ/
bike, mice, rice, white
/p/
cap, ship, map
Cấu trúc
Unit
Cấu trúc
Ý nghĩa
Unit 7: Clothes
I’m wearing red trousers.
Tôi đang mặc quần dài đỏ.
I’m wearing a red dress.
Tôi đang mặc đầm đỏ.
Put on your T-shirt. Take off your shoes.
Mặc áo thun của bạn vào. Cởi giày bạn ra.
Để giúp bé ôn tập lại từ vựng và các kiến thức khác của unit 7, bạn có thể cho bé xem video sau:
Ôn tập unit 7: Clothes
Unit 8: Weather
Chủ đề cuối cùng trong sách sẽ giúp bé làm quen với các từ vựng về thời tiết. Bé sẽ được học cách đặt câu hỏi về thời tiết mà bé yêu thích cũng như cách miêu tả chúng. Phần ngữ âm của unit này là hai âm “/əʊ/” và “/eɪ/”.
Từ vựng
Unit
Từ vựng
Phát âm
Nghĩa
Unit 8: Weather
Sunny
ˈsʌni
Nhiều nắng
Cloudy
ˈklaʊdi
Nhiều mây
Snowy
ˈsnəʊi
Nhiều tuyết
Rainy
ˈreɪni
Nhiều mưa
Windy
ˈwɪndi
Nhiều gió
Cool
kuːl
Mát mẻ
Tổng hợp từ vựng unit 8: Weather
Xem thêm: “Quét sạch” toàn bộ từ vựng tiếng Anh về thời tiết!
Ngữ âm
Unit
Ngữ âm
Ví dụ
Unit 8: Weather
/əʊ/
clothes, nose, old
/eɪ/
baby, plays, shapes
Tổng hợp ngữ âm unit 8: Weather
Cấu trúc
Unit
Cấu trúc
Ý nghĩa
Unit 8: Weather
Do you like snowy days?
Bạn có thích những ngày nhiều tuyết không?
It’s a sunny day.
Đó là ngày nhiều nắng.
It’s rainy
Đó là ngày đầy mưa.
Tổng hợp ngữ pháp unit 8: Weather
Video sau đây sẽ giúp bé ôn lại toàn bộ từ vựng unit 8 theo cách vui nhộn nhất:
Ôn tập unit 8: Weather
3. Tổng hợp dạng bài tập tiếng Anh lớp 2
Kiểm tra kỹ năng nghe
Nghe (Listening) là một trong những kỹ năng quan trọng cần luyện tập nhiều trong quá trình học tiếng Anh. Chính vì thế, khi hướng dẫn bé học kỹ năng nghe tiếng Anh, bố mẹ cần lưu ý những dạng bài tập sau đây:
Kiểm tra kỹ năng nói
Kiểm tra kỹ năng đọc
Kiểm tra kỹ năng viết
4. Bài tập tiếng Anh lớp 2 từ Unit 1-8 (có đáp án)
Tổng kết
Các bé ơi, vậy là chúng ta đã cùng nhau ôn tập xong những kiến thức tiếng Anh lớp 2 (theo sách English Discovery 2) rồi đấy! Đừng quên thực hành ngay những kiến thức vừa học với các bài tập bổ trợ nhé! Chúc bé học tốt!
Ba mẹ mong muốn con rinh chứng chỉ Cambridge, TOEFL Primary,…?
Tham khảo ngay gói luyện thi tiếng Anh trên Phòng thi ảo FLYER – Con giỏi tiếng Anh tự nhiên, không gượng ép!
✅ Truy cập 1700+ đề thi thử & bài luyện tập mọi cấp độ Cambridge, TOEFL, IOE, thi vào chuyênm,,,
✅ Học hiệu quả mà vui với tính năng mô phỏng game độc đáo như thách đấu bạn bè, games từ vựng, quizzes,…
✅ Chấm, chữa bài luyện Nói chi tiết với AI Speaking
✅ Theo sát tiến độ học của con với bài kiểm tra trình độ định kỳ, báo cáo học tập, app phụ huynh riêng