A bus là gì

@bus /bʌs/
* danh từ
xe buýt
=to go by bus+ đi xe buýt
(từ lóng) máy bay; ô tô; mô tô
!to miss the bus
nhỡ xe buýt
bỏ lỡ cơ hội
thất bại trong công việc
* nội động từ
đi xe buýt

@bus
(Tech) buýt, bộ nối, mạch nối

@bus
xe
common b. (máy tính) vành xe chung
number transfer b. (máy tính) xe truyền số; bánh truyền số
pulse b. (máy tính) xe xung lượng
storage-in b. (máy tính) xe vào của bộ nhớ,

5/5 - (1 vote)